Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Tôi học tiếng Hán

Bài 6 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 [Tôi Học Tiếng Hán (我学习汉语)] là nội dung bài học vô cùng quan trọng giúp bạn biết giới thiệu, làm quen với người Trung Quốc bằng tiếng Trung. Hãy cùng Chinese tìm hiểu nào.

→ Xem lại Bài 5 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1: Đây là thầy Vương

Nội dung Giáo trình Hán ngữ Bài 6 Quyển 1

  • Từ Vựng
  • Bài khóa
  • Mẫu Câu
  • Luyện tập

Từ Vựng tiếng Trung bài 6 Hán 1

Trong bài 6 Hán ngữ Quyển 1 này các bạn cần ghi nhớ 21 từ mới chính ngoài ra các từ ngữ bổ sung dưới bảng thứ 2, bạn cũng cần nắm vững để sử dụng ngôn ngữ tối ưu nhất trong phần chủ điểm ngữ pháp này.

1. (國) Guó: Nước, đất nước (quốc gia)

75391 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 回国 (回國) huíguó:  Về nước
  • 中国 (中國) zhōngguó: Trung Quốc

542849 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán75391 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 德国 (德國)déguó: Nước Đức
  • 俄国 (俄國)éguó: Nước Nga
  • 法国 (法國)fǎguó: Nước Pháp
  • 韩国 (韓國)hánguó :Hàn Quốc
  • 美国 (美國)měiguó: Hàn Quốc
  • 日本 Rìběn: Nhật Bản
  • 英国 (英國)yīngguó: Nước Anh

2. (問) wèn: hỏi

890960 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 请问 (請問) qǐngwèn: Cho hỏi, xin hỏi (hỏi ai đó một cách lịch sự)
  • 问朋友。(問朋友) Wèn péngyou. Hỏi bạn bè
  • 问妈妈。(問媽媽) Wèn māma. Hỏi mẹ
  • 问哥哥。(問哥哥) Wèn gēge. Hỏi anh trai

3. 贵姓 (貴姓)guìxìng: Quý danh, quý tính, họ gì (hỏi lịch sự người khác họ gì )

62423 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 761881 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • xìng Họ (người)
  • 您贵姓?(您貴姓?) Nín guìxìng? Ngài họ gì?
  • 你姓什么?(你姓什麼?) Nǐ xìng shénme? Bạn họ gì?
  • 我姓张。(我姓張) Wǒ xìng Zhāng. Tôi họ Trương
  • 你爸爸姓什么?(你爸爸姓什麼?) Nǐ bàba xìng shénme?  Bố mẹ bạn họ gì?
  • 我姐姐姓东。(我姐姐姓東) Wǒ jiějie xìng Dōng. Chị tôi họ Đông.

4. jiào: Gọi

150880 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 你叫什么名字?(你叫什麼名字?) Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì?
  • 你哥哥叫什么名字?(你哥哥叫什麼名字?) Nǐ gēgē jiào shénme míngzì? Anh trai bạn họ gì?
  • 我叫麦克。(我叫麥克) Wǒ jiào Màikè. Tôi tên là Mike.
  • 我朋友叫张东。(我朋友叫張東) Wǒ péngyǒu jiào Zhāng Dōng. Bạn tôi là Trương Đông.

5. 名字 míngzi: Tên

101710 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 800785 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 他叫什么名字?(他叫什麼名字?) Tā jiào shénme míngzì? Anh ấy tên là gì?
  • 你朋友叫什么名字?(你朋友叫什麼名字?)Nǐ péngyǒu jiào shénme míngzì? Bạn của bạn tên là gì.
  • 他妈妈叫什么名字?(他媽媽叫什麼名字?) Tā māmā jiào shénme míngzì?  Mẹ của anh ấy tên là gì?

6. rén: Người

304914 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 我是越南人。 Wǒ shì yuènán rén. Tôi là người Việt Nam
  • 他是中国人。(他是中國人) Tā shì zhōngguó rén. Anh ấy là người Trung Quốc
  • 我朋友不是英国人。(我朋友不是英國人) Wǒ péngyǒu bùshì yīngguó rén. Bạn tôi không phải là người Anh.

7. 发音 ( 發音)fāyīn: Phát âm

604374 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 588895 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 发音难吗?(發音難嗎?) Fāyīn nán ma? Phát âm có khó không?
  • 发音很难。 (發音很難)Fāyīn hěn nán. Phát âm rất khó
  • 你学发音吗?(你學發音嗎?) Nǐ xué fāyīn ma? Bạn học phát âm không?

8. 什么 (什麼) shénme: Gì, cái gì (đại từ nghi vấn dùng để hỏi = what)

344030 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 732098 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是什么?(這是什麼?) Zhè shì shénme? Đây là cái gì?
  • 那是什么?(那是什麼?) Nà shì shénme? Kia là cái gì?
  • 你姐姐叫什么名字?(你姐姐叫什麼名字?) Nǐ jiějiě jiào shénme míngzì? Chị gái của bạn tên là gì?

9. (書)shū: Sách

260949 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是书。(這是書) Zhè shì shū. Đây là sách
  • 那不是书。(那不是書) Nà bùshì shū. Kia không phải là sách
  • 这是汉语书。(這是漢語書) Zhè shì hànyǔ shū. Đây là sách tiếng Hán
  • 这不是英文书。(這不是英文書) Zhè bùshì yīngwén shū. Đây không phải là sách tiếng Anh.

10. (誰)shéi: Ai, người nào (đại từ nghi vấn hỏi về người)

458469 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是谁的书?(這是誰的書?) Zhè shì shéi de shū? Đây là sách của ai.
  • 这是我朋友的书。(這是我朋友的書) Zhè shì wǒ péngyǒu de shū. Đây là sách của bạn tôi.
  • 那是老师的书。(那是老師的書) Nà shì lǎoshī de shū. Kia là sách của cô giáo
  • 这是我爸爸的书。(這是我爸爸的書) zhè shì wǒ bàba de shū. Đây là sách của bố tôi

11. de: Của (ai đó, cái gì đó)

433077 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 我的 Wǒ de Của tôi
  • 你的 nǐ de Của bạn
  • 他的 tā de Của anh ấy
  • 我的书 (我的書) wǒ de shū Sách của tôi
  • 你的书 (你的書) nǐ de shū Sách của bạn
  • 他的书 (他的書) tā de shū Sách của anh ấy
  • 谁的书 (誰的書) shéi de shū Sách của ai
  • 这不是我朋友的书。(這不是我朋友的書) Zhè bùshì wǒ péngyǒu de shū. Đây không phải là sách của bạn tôi
  • 这也是我妈妈的书。(這也是我媽媽的書) Zhè yěshì wǒ māmā de shū. Đây cũng là sách của mẹ tôi.

12. nà: kia

686768 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 那是什么?(那是什麼?) Nà shì shénme? Kia là cái gì?
  • 那是我的书 (那是我的書) Nà shì wǒ de shū Kia là sách của tôi.
  • 那是谁? (那是誰) nà shì shéi Kia là ai?
  • 那是我妈妈 (那是我媽媽) nà shì wǒ māmā Kia là mẹ tôi.
  • 那是我哥哥 nà shì wǒ gēgē Kia là anh trai tôi.

13. 杂志 (雜誌)zázhì: Tạp chí

382229 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 59828 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是杂志。(這是雜誌) Zhè shì zázhì. Đây là tạp chí
  • 这是英文杂志。(這是英文雜誌) Zhè shì yīngwén zázhì. Đây là tạp chí tiếng Anh
  • 那不是中文杂志。(那不是中文雜誌) Nà bùshì zhōngwén zázhì. Đây không phải là tạp chí tiếng Trung.

14. wén: Văn, văn bản

518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 我哥哥学中文。(我哥哥學中文)wǒ Gēgē xué zhōngwén. Anh trai tôi học tiếng Trung。
  • 我学英文。Wǒ xué yīngwén. (我學英文) Tôi học tiếng Anh。
  • 他学阿拉伯文。Tā xué ālābó wén. (他學阿拉伯文) Anh ấy học tiếng Ả rập。

15. 中文 Zhōngwén: Tiếng Trung

542849 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 中文杂志。(中文雜誌) Zhōngwén zázhì. Tạp chí tiếng Trung
  • 那不是中文书。(那不是中文書) Nà bùshì zhōngwén shū. Kia không phải là tạp chí tiếng Trung.
  • 那是中文杂志。(那是中文雜誌) Nà shì zhōngwén zázhì. Kia là tạp chí tiếng Trung

16. 阿拉伯文 Ālābówén: Tiếng Ả Rập

368290 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 537541 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 995990 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是阿拉伯文书。(這是阿拉伯文書) Zhè shì ālābó wén. Đây là sách Ả Rập.
  • 那是阿拉伯文杂志。(那是阿拉伯文雜誌) Nà shì ālābó wén zázhì. Kia là tạp chí Ả Rập.
  • 这是我的阿拉伯文杂志。(這是我的阿拉伯文雜誌) Zhè shì wǒ de ālābó wén zázhì. Đây là tạp chí Ả Rập của tôi

17. 德文 Déwén: Tiếng Đức

818037 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是德文书。(這是德文書) Zhè shì déwén shū. Đây là sách tiếng Đức
  • 这是她的德文杂志。(這是她的德文雜誌) Zhè shì tā de déwén zázhì. Đây là tạp chí tiếng Đức của cô ấy.

18. 俄文 Éwén: Tiếng Nga

483820 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是俄文杂志吗?(這是俄文雜誌嗎) Zhè shì é wén zázhì ma?  Đây là tạp chí tiếng Nga đúng không?
  • 那不是俄文杂志。(那不是俄文雜誌) Nà bùshì é wén zázhì. Kia không phải là tạp chí tiếng Nga

19. 法文 Fǎwén: Tiếng Pháp

182748 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是我的法文书。(這是我的法文書) Zhè shì wǒ de fǎ wénshū.  Đây là sách tiếng Pháp của tôi.
  • 那是我老师的法文书。(那是我老師的法文書) Nà shì wǒ lǎoshī de fǎ wénshū. Kia là sách tiếng Pháp của cô giáo tôi.

20. 韩文 (韓文) Hánwén: Tiếng Hàn

721017 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 韩文书。(韓文書) Hánwénshū. Sách tiếng Hán
  • 韩文杂志。(韓文雜誌) Hánwén zázhì. Tạp chí tiếng Hán
  • 我姐姐的韩文杂志。(我姐姐的韓文雜誌) Wǒ jiějiě de hán wén zázhì. Tạp chí tiếng Hán của chị tôi.

21. 日文 Rìwén: Tiếng Nhật

101017 1 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 我妹妹的日文杂志。(我妹妹的日文雜誌) Wǒ mèimei de rìwén zázhì. Tạp chí tiếng Nhật của em gái tôi.
  • 那是她的日文书。(那是她的日文書) Nà shì tā de rì wénshū. Kia là sách tiếng Nhật của anh ấy

22. 西班牙文 Xībānyáwén: Tiếng Tây Ban Nha

294753 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 414230 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 847944 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán518354 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是西班牙文书。(這是西班牙文書)  Zhè shì xībānyá wénshū. Đây là sách tiếng Tây Ban Nha
  • 那不是西班牙文杂志。(那不是西班牙文雜誌) Nà bùshì xībānyá wén zázhì. Kia không phải là tạp chí tiếng Tây ban nha.

23. 朋友 Péngyou: Bạn bè

268646 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 922049 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 这是我的朋友。(這是我的朋友) Zhè shì wǒ de péngyou. Đây là bạn của tôi
  • 那不是我的朋友。Nà bùshì wǒ de péngyou. Kia không phải là bạn tôi
  • 我的朋友很白。Wǒ de péngyou hěn bái. Bạn tôi rất trắng
  • 我朋友很好。Wǒ péngyou hěn hǎo.  Bạn tôi rất tốt

24. 麦克 (麥克) màikè: Mike

133014 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 233511 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 麦克很好。(麥克很好) Màikè hěn hǎo. Mike rất tốt.
  • 麦克学英语。(麥克學英語) Màikè xué yīngyǔ. Mike học tiếng Anh.
  • 麦克不学日语。(麥克不學日語) Màikè bù xué rìyǔ. Mike không học tiếng Nhật.

25. 张东 (張東) Zhāngdōng: Trương Đông

197873 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán 301861 Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 - Tôi học tiếng Hán

  • 你叫什么名字?(你叫什麼名字) Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì?
  • 我叫张东。(我叫張東) Wǒ jiào zhāng dōng. Tôi tên là Trương Đông.

Từ Vựng Mở Rộng

  • 书包 (書包) /shūbāo/ Cặp sách
  • 本子 /Běnzi/ Cuốn vở
  • /chuáng/ giường, đệm
  • 地图 (地圖) /dìtú/ bản đồ
  • 越南人 /Yuènán rén/ Người Việt Nam
  • 大学 (大學) /dàxué/ đại học
  • 大学生 (大學生)/dàxuéshēng/ sinh viên đại học

Ngữ pháp tiếng Trung Bài 6

Để thành lập các câu giao tiếp tiếng Trung bằng các từ ngữ trên, các bạn hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây:

  • Mẫu câu hỏi đáp về họ.
  • Mẫu câu giới thiệu tên.
  • Mẫu câu hỏi đáp bạn là người nước nào?
  • Mẫu câu hỏi làm cái gì?

→ Xem chi tiết giải thích Ngữ pháp tiếng Trung Quyển 1 Bài 6

Hội Thoại

Ở bài 6 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1, bạn sẽ học với 2 đoạn hội thoại đó là:

  • Hội thoại 1 chủ đề “我学习汉语/Wǒ xué xí hàn yǔ/Tôi học tiếng Hán”
  • Hội thoại 2 chủ đề “这是什么书?/Zhè shì shénme shū?/Đây là sách gì?”

Hãy vận dụng mẫu câu và bài hội thoại sau để có thể nắm vững các câu thoại đơn giản nhất nhé.

#1. Hội thoại 1.

Chủ đề Tôi học tiếng Hán 我学习汉语 (我學習漢語)/Wǒ xué xí hàn yǔ/

麦克 (麥克)(mài kè):请问,你贵姓?(請問,你貴姓?)
Qǐng wèn , nǐ guì xìng?
Xin hỏi, quý danh của bạn?

张东 (張東)(zhāngdōng): 我姓张。(我姓張)
Wǒ xìng zhāng.
Tôi họ Trương

麦克 (麥克):你叫什么名字?(你叫什麼名字)
Nǐ jiào Shénme míng zì?
Bạn tên là gì?

张东 (張東):我叫张东。(我叫張東)
Wǒ jiào zhāng dōng.
Tôi tên Trương Đông

麦克 (麥克):你是哪国人?(你是哪國人?)
Nǐ shì nǎ guó rén?
Bạn là người nước nào?

张东 (張東):我是中国人。你是哪国人?(我是中國人。你是哪國人?)
Wǒ shì zhōng guó rén. Nǐ shì nǎ guó rén?
Tôi là người Trung Quốc. Bạn là người nước nào?

麦克 (麥克):我是美国人。(我是美國人)
Wǒ shì měi guó rén.
Tôi là người Mĩ

张东 (張東):你学习什么?(你學習什麼?)
Nǐ xué xí shén me ?
Bạn học gì?

麦克 (麥克):我学习汉语。(我學習漢語)
Wǒ xué xí hàn yǔ.
Tôi học tiếng Hán

张东 (張東):汉语难吗?(漢語難嗎)
Hàn yǔ nán ma?
Tiếng Hán khó không?

麦克 (麥克): 汉字很难,发音不太难。(漢字很難,發音不太難)
Hàn zǐ hěn nán , fā yīn bú tài nán.
Chữ Hán rất khó, phát âm không khó lắm.

#2. Hội thoại 2.

Chủ đề Đây là sách gì? 这是什么书?(這是什麼書?) /Zhè shì shénme shū?/

A: 这是什么?(這是什麼?)
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?

B: 这是书。(這是書)
Zhè shì shū.
Đây là sách

A: 这是什么书?(這是什麼書)
Zhè shì shénme shū?
Đây là sách gì?

B: 这是中文书。(這是中文書)
Zhè shì zhōngwén shū.
Đây là sách tiếng Trung

A: 这是谁的书?(這是誰的書?)
Zhè shì shéi de shū?
Đây là sách của ai?

B: 这是老师的书。(這是老師的書)
Zhè shì lǎoshī de shū.
Đây là sách của thầy giáo.

A: 那是什么?(那是什麼?)
Nà shì shénme?
Kia là cái gì?

B: 那是杂志。(那是雜誌)
Nà shì zázhì.
Kia là tạp chí.

A: 那是什么杂志?(那是什麼雜誌?)
Nà shì shénme zázhì?
Kia là tạp chí gì?

B: 那是英文杂志。(那是英文雜誌)
Nà shì yīngwén zázhì.
Kia là tạp chí tiếng Anh.

A: 那是谁的杂志?(那是誰的雜誌?)
Nà shì shéi de zázhì?
Kia là tạp chí của ai?

B:那是我朋友的杂志。(那是我朋友的雜誌)
Nà shì wǒ péngyǒu de zázhì.
Kia là tạp chí của bạn tôi.

Video mẫu Hội thoại bài 6 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1

Video được thực hiện bởi các học viên đang theo học tại Chinese. Các bạn hãy cùng thực hành theo video dưới đây nhé:

Tải file tập viết tiếng Trung

Bạn hãy tải file luyện viết từ vựng tiếng Trung bài 6 tại đây để luyện tập mỗi ngày nhé

→Tải file sách scan PDF tập viết Giáo trình Hán ngữ 1

Luyện dịch Hội thoại

#1. Dịch sang tiếng Trung các đoạn hội thoại dưới đây.

A: Thưa thầy, Em giới thiệu 1 chút. Đây là mẹ của em. Đây là thầy giáo Vương.
B: Chào thầy. Rất vui được quen biết thầy.
C: Chào bà. Tôi cũng rất vui được quen biết bà.
B: Thầy khỏe không ạ?
C: Tôi rất khỏe. Mời vào, mời ngồi!
B: Cảm ơn thầy!
C: Đừng khách sáo! Bà uống gì?
B: Tôi uống trà
C : Đây là trà Việt Nam, rất ngon. Xin mời !
B: Công việc của thầy bận không ạ?
C: Công việc của tôi rất bận. Thứ 3 tôi đi Bắc Kinh làm việc。
B: Thầy đi Bắc Kinh mấy ngày?
C: Tôi đi Bắc Kinh 5 ngày.

#2. Làm bài tập Giáo trình Hán ngữ bài 6 Quyển 1

→ Làm bài tập Online có chấm điểm và chữa đáp án tại: https://chinesetest.online/course/view.php?id=7&section=0

Trên đây là tất cả kiến thức của HSK1 Bài 6: Tôi Học Tiếng Hán 我学习汉语. Để thuận tiện hơn cho tất cả mọi người mới học tiếng Trung trình độ HSK1, Trung tâm Chinese đã tổng hợp lại phần từ vựng đầy đủ nhất của cấp độ tiếng Trung HSK1. Các bạn nhấp vào link dưới đây để tải về nhé.

→Học tiếp Bài 7 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1

Hoặc các bạn có thể xem tất cả 15 bài giảng Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 tại Chinese. Chúc các bạn học tập hiệu quả.

→Tải trọn bộ Giáo trình Hán ngữ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
Back to top button