Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Đồ gỗ
Các bạn hoạt động kinh doanh trong ngành đồ gỗ có nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc nên tham khảo bài viết […]
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Đồ gỗ Đọc thêm »
Các bạn hoạt động kinh doanh trong ngành đồ gỗ có nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc nên tham khảo bài viết […]
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Đồ gỗ Đọc thêm »
Bít tết 牛排 Niúpái Buffet 自助餐 Zìzhùcān Căn hộ kiểu gia đình 家庭式房间 Jiātíng shì fángjiān Đại sảnh 大堂 Dàtáng Đặt cọc 订金 Dìngjīn Đặt phòng đơn 订单间
Từ vựng | Mẫu câu tiếng Trung chủ đề Nhà hàng, Khách sạn Đọc thêm »