104 thẻ từ vựng tiếng Trung trẻ em – Flashcard Giáo trình YCT 1 [PDF]

Bảng từ vựng tiếng Trung trẻ em cấp 1 có tất cả 104 từ vựng từ YCT 1 (Bài thi đánh giá năng lực tiếng Hán của trẻ từ 4 – 12 ). Đối với trẻ em học tiếng Trung Quốc phổ thông (tiếng Quan thoại), chương trình giảng dạy YCT là tiêu chuẩn vàng và dưới đây là danh sách từ vựng YCT cấp độ 1 bao gồm 104 ký tự chữ Hán và bính âm, bản dịch tiếng Anh và tiếng Việt.

Đây cũng là nguồn tài nguyên học tập hoàn hảo, bổ sung cho việc học tiếng Trung trực tuyến online và trực tiếp offline của con bạn hoàn hảo và đây là hành trình học tiếng Trung thú vị bằng chương trình giảng dạy phù hợp được CEFR công nhận.

Nếu bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng YCT cấp 1 thú vị và sáng tạo để hỗ trợ con học tiếng Trung phổ thông, thì bạn có thể mua sách Giáo trình YCT 1

Chi tiết bảng từ vựng YCT cấp 1:

  • Chứa tất cả 104 từ trong từ vựng YCT cấp 1, ngoài các ký tự tiếng Trung, bính âm và bản dịch tiếng Anh còn có bản dịch tiếng Việt
  • Hoàn hảo cho trẻ em từ 4 – 12 tuổi
  • Lý tưởng như một nguồn tài liệu đi kèm cho người học trẻ
  • Có tất cả số trang sách Khóa học tiêu chuẩn cấp 1 của YCT
  • Đơn giản chỉ cần tải xuống, in và bắt đầu vui chơi!

Bảng 104 flashcard tiếng Trung theo Giáo trình chuẩn YCT 1

  1. 再见
  2. 老师
  3. 认识
  4. 高兴
  5. 什么
  6. 中国人
  7. 爸爸
  8. 妈妈
  9. 哥哥
  10. 姐姐
  11. 老师
  12. 没有
  13. 多大
  14. 眼睛
  15. 头发
  16. 耳朵鼻子
  17. 个子
  18. 这儿
  19. 那儿
  20. 学校
  21. 商店
  22. 谢谢
  23. 我们
  24. 你们
  25. 哪儿
  26. 今天
  27. 明天
  28. 星期
  29. 星期一
  30. 星期二
  31. 星期三
  32. 星期四
  33. 星期五
  34. 星期六
  35. 星期天
  36. 喜欢
  37. 生日
  38. 现在
  39. 早上
  40. 太早了
  41. 牛奶
  42. 米饭
  43. 面条
  44. 水果
  1. Tạm biệt
  2. Tốt, đẹp
  3. Bạn
  4. Thầy, cô giáo
  5. Số 1
  6. Số 2
  7. Số 3
  8. Số 4
  9. Số 5
  10. Số 6
  11. Số 7
  12. Số 8
  13. Số 9
  14. Số 10
  15. Quen biết
  16. Gọi, tên là
  17. Vui
  18. Tôi
  19. Cô ấy
  20. Rất
  21. dùng trong câu hỏi
  22. Người Trung Quốc
  23. Anh ấy
  24. Ai
  25. Nào
  26. Nước
  27. Người
  28. Bố
  29. Mẹ
  30. Anh trai
  31. Chị gái
  32. Thầy, cô giáo
  33. Miệng
  34. Không có
  35. Mấy
  36. Cái
  37. Tuổi
  38. Cũng
  39. Bao nhiêu tuổi
  40. Cái tay
  41. Mắt
  42. Tóc
  43. Tai, mũi
  44. Dáng người
  45. To
  46. Nhỏ
  47. Dài
  48. Cao
  49. Của
  50. Thật là
  51. Con mèo
  52. Con chó
  53. Con chim
  54. Con cá
  55. Xem, nhìn
  56. Đây
  57. Kia
  58. Chỗ này
  59. Chỗ kia
  60. Nhiều
  61. Nhà
  62. Trường học
  63. Cửa hàng
  64. Cảm ơn
  65. Đi
  66. Chúng tôi
  67. Các bạn
  68. Chỗ nào
  69. Hôm nay
  70. Ngày mai
  71. Tháng
  72. Ngày
  73. Tuần, ngày
  74. Thứ 2
  75. Thứ 3
  76. Thứ 4
  77. Thứ 5
  78. Thứ 6
  79. Thứ 7
  80. Chủ nhật
  81. Thích
  82. Sinh nhật
  83. Bây giờ
  84. Giờ
  85. Buổi sáng
  86. Sớm quá
  87. Phút
  88. Gặp
  89. Nước
  90. Sữa bò
  91. Cơm
  92. Hoa quả
  93. Ăn
  94. Uống
  95. Yêu

Tải bảng đầy đủ 104 từ vựng tiếng Trung trẻ em YCT 1

Tại đây

Tải flashcard tiếng Trung YCT 2 PDF

 

Tại đây

 

Flashcard có tác dụng to lớn trong việc học giúp kích thích trí nhớ hơn, tạo cảm giác thích học từ vựng hơn là học bằng các cách học truyền thống thông thường. Các quý phụ huynh còn chần chừ giừ mà không sắm ngay cho con em mình 1 bộ Flashcard để trau dồi từ mới hàng ngày nhỉ ?

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *