Trung tâm tiếng Trung Chinese hôm nay xin giới thiệu tới các bạn bài viết kết cấu động tân trong tiếng Trung thuộc nhóm kết cấu câu trong Trung. Vậy kết cấu động tân là gì? Có những loại kết cấu động tân nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Kết cấu động tân trong tiếng Trung là gì?
Kết cấu động tân trong tiếng Trung là một kết cấu cơ bản được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Kết cấu động tân biểu thị giữa các bộ phận cấu tạo nên câu có quan hệ chi phối và bị chi phối. Thành phần chi phối là động từ trong câu biểu thị động tác và thành phần bị chi phối là tân ngữ biểu thị chịu tác động của động tác.
Cấu trúc kết cấu động tân trong tiếng Trung
Kết cấu động tân trong tiếng Trung có cấu trúc thường như sau:
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ
Ví dụ:
- 我看书。
/Wǒ kàn shū./
Tôi đọc sách.
=> Trong câu, 看 /kàn/ đọc đóng vai trò là động từ, 书 /shū/ sách đóng vai trò là tân ngữ.
Bên cạnh đó, trong tiếng Trung còn xuất hiện trường hợp câu có hai tân ngữ. Trong trường hợp này, kết cấu động tân có cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ 1 + tân ngữ 2
Ví dụ:
- 我喜欢看书。
/Wǒ xǐhuān kànshū./
Tôi thích đọc sách.
=> Trong câu, 看 /kàn/ đọc đóng vai trò là động từ, 喜欢 /xǐhuān/ đóng vai trò là tân ngữ 1, 书 /shū/ sách đóng vai trò là tân ngữ.
Vai trò kết cấu động tân trong tiếng Trung
Kết cấu động tân có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu. Tuỳ theo vị trí đứng tương ứng mà sẽ có vai trò tương tự. Có thể phân ra làm 4 loại:
- Kết cấu động tân làm định ngữ
- Kết cấu động tân làm bổ ngữ
- Kết cấu động tân làm tân ngữ
- Kết cấu động tân làm chủ ngữ
Cụ thể như sau:
#1. Kết cấu động tân làm định ngữ
Kết cấu động tân có thể làm thành phần định ngữ trong câu, và cũng thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết:
Ví dụ:
- 吃饭的时候你别说话 /Chīfàn de shíhòu nǐ bié shuōhuà/ Khi ăn cơm cậu đừng lên tiếng.
- 他是昨晚不参加会议的人 /Tā shì zuó wǎn bùcānjiā huìyì de rén/ Cậu ấy là người tối qua không tham gia hội nghị.
- 这是培养领导的学校 /Zhè shì péiyǎng lǐngdǎo de xuéxiào/ Đây là trường bồi dưỡng lãnh đạo.
#2. Kết cấu động tân làm bổ ngữ
Kết cấu động tân cũng có chức năng làm bổ ngữ.
Ví dụ:
- 她感动得流眼泪 /Tā gǎndòng dé liú yǎnlèi/ Cô ấy cảm động đến mức rơi nước mắt.
- 他愤怒得喊了一声 /Tā fènnù dé hǎnle yīshēng/ Cậu ta phẫn nội đến nỗi hết lên một tiếng.
#3. Kết cấu động tân làm tân ngữ
Tân ngữ cũng là một thành phần trong câu mà kết cấu động tân có thể đảm nhiệm.
Ví dụ:
- 他坚持学习汉语 /Tā jiānchí xuéxí hànyǔ/ Cậu ấy kiên trì học tiếng Trung.
- 我喜欢看书 /Wǒ xǐhuān kànshū/ Tôi thích đọc sách.
#4. Kết cấu động tân làm chủ ngữ
Trong tiếng Trung, kết cấu động tân có thể làm chức năng chủ ngữ.
- 看书是我的爱好 /Kànshū shì wǒ de àihào/ Đọc sách là sở thích của tôi.
- 去欧洲不是我的愿望 /Qù ōuzhōu bùshì wǒ de yuànwàng/ Đi châu Âu không phải là nguyện vọng của tôi.
Trên đây là bài viết là bài viết kết cấu động tân trong tiếng Trung, hy vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Trung. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Hãy theo dõi chúng tôi để xem thêm nhiều bài viết hữu ích khác.