Các động từ trong ngữ pháp tiếng Trung – Cách sử dụng Động từ

Hôm nay trung tâm tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn bài viết về các động từ trong tiếng Trung. Các loại động từ trong tiếng Trung bao gồm những gì? Cách sử dụng động từ trong tiếng Trung như thế nào? Cùng tiếng Trung Chinese đi tìm hiểu nhé!

ket cau chinh phu

 

Khái niệm động từ trong tiếng Trung

Động từ là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… Động từ có thể phân thành:

  • Cập vật động từ”及物动词 (transitive verbs = động từ có kèm tân ngữ)
  • “Bất cập vật động từ” 不及物动词 (intransitive verbs = động từ không kèm tân ngữ).
  • Dạng phủ định của động từ có chữ 不 hay 没 hay 没有.

Cách dùng động từ trong tiếng Trung

Dưới đây là cách dùng động từ đối với từng loại cụ thể:

#1. Động từ làm vị ngữ 谓语.

  • 我喜欢北京。
    Wǒ xǐhuān Běijīng.
    Tôi thích Bắc Kinh.
  • 我站在长城上。
    Wǒ zhàn zài chángchéng shàng.
    Tôi đang đứng trên Trường Thành.

#2. Động từ làm chủ ngữ 主语.

Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán».

Ví dụ:

  • 浪费可耻。
    Làngfèi kěchǐ.
    Lãng phí thì đáng xấu hổ.
  • 比赛结束了。
    Bǐsài jiéshùle.
    Trận đấu đã xong.

#3. Động từ làm định ngữ 定语.

Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的».

Ví dụ:

  • 你有吃的东西吗?
    Nǐ yǒu chī de dōngxī ma?
    Anh có gì ăn không?
  • 他说的话很正确。
    Tā shuō dehuà hěn zhèngquè.
    Điều nó nói rất đúng.

#4. Động từ làm tân ngữ 宾语.

Ví dụ:

  • 我喜欢学习。
    Wǒ xǐhuān xuéxí.
    Tôi thích học.
  • 我们十点结束了讨论。
    Wǒmen shí diǎn jiéshùle tǎolùn.
    Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.

#5. Động từ làm bổ ngữ 补语

Ví dụ:

  • 我听得懂。
    Wǒ tīng dé dǒng.
    Tôi nghe không hiểu.
  • 他看不见。
    Tā kàn bùjiàn.
    Nó nhìn không thấy.

#6. Động từ làm trạng ngữ 状语

Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地».

Ví dụ:

  • 他父母热情地接待了我。
    Tā fùmǔ rèqíng de jiēdài le wǒ.
    Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.
  • 学生们认真地听老师讲课。
    Xuéshengmen rènzhēn de tīng lǎoshī jiǎngkè.
    Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.

Một số vấn đề cần chú ý khi dùng động từ

Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh…

Ví dụ:

  • 我是学生。
    Wǒ shì xuésheng
    Tôi là học sinh.
  • 她是老师。
    Tā shì lǎoshī
    Bà ấy là giáo viên.
  • 他们是工人。
    Tāmen shì gōngrén.
    Họ là công nhân.
  • 我正在写作业。
    Wǒ zhèngzài xiě zuòyè.
    Tôi đang làm bài tập.
  • 我每天下午写作业。
    Wǒ měitiān xiàwǔ xiě zuòyè.
    Chiều nào tôi cũng làm bài tập.
  • 我写了作业。
    Wǒ xiěle zuòyè.
    Tôi đã làm bài tập.

Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành.

  • Ví dụ:
    我读了一本书。
    Wǒ dúle yī běn shū.
    Tôi đã đọc xong một quyển sách.
  • 他走了。
    Tā zǒule
    Nó đi rồi.

Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài.

Ví dụ:

  • 我们正上着课。
    Wǒmen zhèng shàngzhe kè.
    Chúng tôi đang học.
  • 门开着呢。
    Mén kāi zhene.
    Cửa đang mở.

Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua.

Ví dụ:

  • 我去过北京。
    Wǒ qùguò běijīng.
    Tôi từng đi Bắc Kinh.
  • 我曾经看过这本书。
    Wǒ céngjīng kànguò zhè běn shū.
    Tôi đã từng đọc quyển sách này.

Hy vọng với những kiến thức về động từ mà Tiếng Trung Chinese cung cấp ở trên có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ và không bị sai khi sử dụng nó. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm các bài ngữ pháp tiếng Trung khác để vận dụng đúng nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *