Có nhiều bạn vẫn còn thắc mắc về việc sử dụng các phó từ trong câu cảm thán trong tiếng Trung, bài học ngữ pháp hôm nay sẽ giải đáp cho các bạn về những đặc điểm cần lưu ý của câu cảm thán trong tiếng Trung.
Câu cảm thán trong tiếng Trung là gì?
Câu cảm thán trong tiếng Trung là câu biểu thị các trạng thái cảm xúc, tình cảm của người nói. Câu cảm thán thường kết thúc bằng dấu chấm than (!) và giọng đọc trầm hơn ở cuối câu. Trong câu cảm thán tiếng Trung thường kết hợp với một số phó từ như “太”,”真”,”好”,……
Ví dụ:
- 这个苹果真好吃!/Zhè ge píngguǒ zhēn hǎo chī/ – Quả táo này thật ngon!
- 你写汉字写得好漂亮!/Nǐ xiě hànzì xiě dé hǎo piàoliang/ – Bạn viết chữ Hán đẹp quá!
Đặc điểm của câu cảm thán trong tiếng Trung
Khi nói đến đặc điểm của câu cảm thán trong tiếng Trung, chúng ta không thể không nhắc đến một số phó từ, trợ từ đi kèm như “好”,“真”,“太”,“多么”,…… Cùng điểm qua một số đặc điểm khi sử dụng câu cảm thán:
Câu cảm thán với trạng ngữ là phó từ chỉ mức độ
Ví dụ:
- 你的房间真漂亮!/Nǐ de fángjiān zhēn piàoliang/ – Phòng của bạn thật đẹp!
- 奶奶的家太舒服!/Nǎinai de jiā tài shūfu!/ – Nhà bà nội thoải mái quá!
- 那家商店多么凉快!/Nà jiā shāngdiàn duōme liángkuai!/ – Cửa hàng đó thật mát!
Câu cảm thán với bổ ngữ là phó từ chỉ mức độ
Ví dụ:
- 今天父母幸福的很!/Jīntiān fùmǔ xìngfú de hěn/ – Bố mẹ hôm nay thật hạnh phúc!
- 这个手机现代极了!/Zhè ge shǒujī xiàndài jí le/ – Điện thoại này rất hiện đại!
Câu cảm thán với trợ từ ngữ khí
Ví dụ:
- 太好了!/tài hǎo le/ – Quá tốt rồi!
- 你唱歌唱得多么好听啊!/Nǐ chànggē chàng de duōme hǎotīng a/ – Bạn hát hay biết bao!
Lưu ý:
#1. Trong câu cảm thán tiếng Trung, các phó từ “很”,“非常” không được dùng với vai trò làm trạng ngữ; chỉ dùng trong cấu trúc câu trần thuật.
Ví dụ:
- 这个问题很难。/Zhè ge wèntí hěn nán/ – Vấn đề này rất khó. (Câu trần thuật)
- 外边非常冷。/Wàibian fēicháng lěng/ – Bên ngoài rất lạnh. (Câu trần thuật)
#2. Các từ, cụm từ trong câu cảm thán tiếng Trung phải là các từ chỉ trạng thái tâm lý hay cảm xúc như “喜欢”,“爱”,“讨厌”,……
Ví dụ:
我真讨厌他! /Wǒ zhēn tǎoyàn tā/ – Tôi ghét anh ấy rất nhiều!
#3. Trong giao tiếp, câu cảm thán tiếng Trung thường là những câu khuyết chủ ngữ hoặc chỉ gồm một từ
Ví dụ:
- 好!/Hǎo/ – Tốt!
- 真难!/zhēn nán/ – Thật khó!
- 棒极了!/bàng jí le/ – Cừ khôi quá!
Trung tâm tiếng Trung Chinese đã tổng hợp chi tiết các đặc điểm và một số lưu ý về câu cảm thán trong tiếng Trung qua bài viết trên. Hãy cùng tham khảo để nắm chắc ngữ pháp về câu cảm thán nhé!