Câu trần thuật tiếng Trung | Đặc điểm và những lưu ý

Câu trần thuật là loại câu rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Vậy câu trần thuật trong tiếng Trung có đặc điểm như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Câu trần thuật trong tiếng Trung là gì?

Câu trần thuật trong tiếng Trung là loại câu sử dụng lời nói, ngôn ngữ để kể lại, nhận xét hay để thông báo về một sự việc, hoạt động nào đó.
Dấu hiệu nhận biết: Câu trần thuật mang giọng điệu hơi trầm, ngữ điệu vừa phải, cuối câu kết thúc bằng dấu chấm câu.

Câu trần thuật tiếng Trung
Câu trần thuật trong tiếng Trung

Ví dụ:

  • 我买一本书。/Wǒ mǎi yī běn shū/ – Tôi mua một quyển sách.
  • 昨天我跟几个朋友一起去公园。/Zuótiān wǒ gēn jǐ gè péngyǒu yīqǐ qù gōngyuán/
    Hôm qua tôi đi công viên với một vài người bạn.

Đặc điểm của câu trần thuật trong tiếng Trung

Câu trần thuật được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất nên trong giao tiếp chúng ta cũng cần chú ý đến một số đặc điểm sau đây:

Câu trần thuật tiếng Trung thường mang kết cấu chủ – vị

Câu trần thuật tiếng Trung mang kết cấu chủ – vị:

Ví dụ:

我去超市买东西。/Wǒ qù chāoshì mǎi dōngxī/ Tôi đi siêu thị để mua đồ.

  • Trong đó: Chủ ngữ – “我” ; Vị ngữ – “去超市买东西” 

Lưu ý:

Câu trần thuật trong tiếng Trung thường mang kết cấu chủ – vị, tuy nhiên trong một số trường hợp, chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Ví dụ:

  • 下雨了!/Xià yǔle/ – Trời mưa rồi!
  • 知道了。/Zhī dào le/ – Biết rồi.

Câu trần thuật tiếng Trung tồn tại dưới hai hình thức là khẳng định và phủ định

Câu trần thuật tiếng Trung dạng khẳng định

Câu trần thuật tiếng Trung dạng khẳng định là câu dùng để đưa ra thông tin nhằm cung cấp cho người nghe về một sự việc hay một nhận định nào đó. (Thông tin trong câu khẳng định thường mang tính đúng đắn, chính xác.)

Ví dụ:

  • 我 20 岁。/Wǒ 二十 suì/ – Tôi 20 tuổi.
  • 今天是星期天。/Jīntiān shì xīngqítiān/ – Hôm nay là chủ nhật.

Chú ý:

Câu trần thuật tiếng Trung dạng khẳng định còn được biểu thị dưới hình thức “phủ định + phủ định” như:

我不是不喜欢你。/Wǒ bú shì bù xǐhuān nǐ/ Tôi không phải là không thích bạn.

Câu trần thuật tiếng Trung dạng phủ định

Câu trần thuật tiếng Trung dạng phủ định là loại câu trái ngược lại với câu trần thuật dạng khẳng định. Trong câu trần thuật dạng phủ định thường bao gồm một số từ ngữ phủ định như “不”, “没有”,“没”,“别”,……

Ví dụ:

  • 我不想吃饭。/Wǒ bùxiǎng chīfàn/ – Tôi không muốn ăn cơm.
  • 他不能上班。/Tā bùnéng shàngbān/ – Anh ấy không thể làm việc.
  • 你别走。/Nǐ bié zǒu/ – Bạn đừng đi.

Câu trần thuật tiếng Trung mang ngữ khí trần thuật

Câu trần thuật tiếng Trung mang ngữ khí trần thuật là câu dùng các trợ từ ngữ khí như: “了”,“的”,“嘛”, “呢”,“啊”,…… để biểu thị sắc thái, biểu cảm của người nói.

Ví dụ:

  • 你可以去啊。/Nǐ kěyǐ qù a/ – Bạn có thể đi.
  • 他从来都很老实的。/Tā cónglái dōu hěn lǎoshí de/ – Anh ấy luôn thật thà.

Câu trần thuật trong tiếng Trung cũng khá giống với câu trần thuật trong tiếng Việt đúng không các bạn. Bài viết trên là một số đặc điểm của câu trần thuật trong tiếng Trung, hãy để lại bình luận một số câu trần thuật để học cùng Tiếng Trung Chinese nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *