Câu nghi vấn trong tiếng Trung được dùng như thế nào? Hôm nay Tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu đến các bạn về các loại câu nghi vấn thường dùng trong tiếng Trung.
Câu nghi vấn trong tiếng Trung là gì?
Câu nghi vấn trong tiếng Trung là loại câu dùng để hỏi, thắc mắc về những điều không biết, chưa rõ; cuối câu kết thúc bằng dấu chấm hỏi.

Ví dụ:
你吃饭了吗?/Nǐ chī fàn le ma/ – Bạn đã ăn cơm chưa?
Các loại câu nghi vấn trong tiếng Trung
Câu nghi vấn trong tiếng Trung cũng giống như câu trần thuật, được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu nghi vấn dùng để hỏi qua việc sử dụng đại từ nghi vấn, qua ngữ điệu, từ để hỏi “吗”, hình thức chính phản hay biểu đạt sự lựa chọn.
Câu nghi vấn tiếng Trung sử dụng đại từ nghi vấn
Một số đại từ nghi vấn thường được đặt cuối câu để hỏi:
#1. 什么 /shénme/ – Gì, cái gì?
Ví dụ:
你喜欢什么?/Nǐ xǐhuān shénme?/ – Bạn thích gì?
他做什么工作?/Tā zuò shénme gōngzuò/ – Công việc của anh ấy là gì?
#2. 怎么 /zĕnme/ – Thế nào?
Ví dụ:
- 这个苹果怎么卖?/Zhè ge píngguǒ zěnme mài/ – Táo này bán thế nào?
- 那本书怎么读?/Nà běn shū zěnme dú/ – Quyển sách này đọc thế nào?
#3. 怎么样 /zĕnmeyàng/ – Như thế nào?
Ví dụ:
- 今天天气怎么样?/Jīntiān tiānqì zěnmeyàng/ – Thời tiết hôm nay như thế nào?
- 你最近怎么样?/Nǐ zuìjìn zěnmeyàng/ – Bạn dạo này thế nào?
#4. 为什么 /wèishénme/ – Tại sao?
Ví dụ:
- 你为什么不做作业?/Nǐ wèishéme bù zuò zuòyè/ – Tại sao bạn không làm bài tập về nhà?
- 为什么他不去爬山?/Wèishéme tā bù qù páshān/ – Tại sao anh ấy không đi leo núi?
#5. 哪 /nă/ – Nào?
Ví dụ:
- 你住在哪个地方?/Nǐ zhù zài nă gè dìfang/ – Bạn sống ở đâu?
- 你是哪国人?/Nǐ shì nǎ guó rén/ – Bạn là người nước nào?
#6. 哪儿 /năr/ – Đâu, ở đâu?
Ví dụ:
- 你在哪儿买衣服?/Nǐ zài nǎr mǎi yīfú/ – Bạn mua quần áo ở đâu?
- 他去哪儿?/Tā qù nǎr/ – Anh ấy đi đâu?
#7. 谁 /shuí/ – Ai?
Ví dụ:
他是谁?/Tā shì shéi/ – Anh ấy là ai?
这是谁的书?/Zhè shì shéi de shū/ – Đây là sách của ai?
#8. 几 /jĭ/ – Mấy?
Ví dụ:
你弟弟几岁?/Nǐ dìdi jǐ suì/ – Em trai bạn bao nhiêu tuổi?
#9. 多少 /duōshao/ – Bao nhiêu?
Ví dụ:
这条裙子多少钱?/Zhè tiáo qúnzi duōshao qián/ – Cái váy này bao nhiêu tiền?
Câu nghi vấn tiếng Trung qua ngữ điệu
Là câu hỏi được biểu đạt qua ngữ điệu của người nói, cuối câu kết thúc bằng dấu chấm hỏi và giọng điệu nâng cao.
Ví dụ:
你在宿舍?/Nǐ zài sùshè/ – Bạn đang ở ký túc xá à?
他也参加?/Tā yě cānjiā/ – Anh ấy cũng tham gia?
Câu nghi vấn tiếng Trung sử dụng từ để hỏi “吗”
Câu nghi vấn trong tiếng Trung thường sử dụng từ để hỏi “吗” đặt cuối câu biểu thị nghĩa “phải không?”
Ví dụ:
那个鸡蛋你买吗?/Nà gè jīdàn nǐ mǎi ma/ – Trứng gà này bạn mua phải không?
你喜欢我吗?/Nǐ xǐhuān wǒ ma/ – Bạn thích tôi phải không?
Câu nghi vấn tiếng Trung qua hình thức chính phản
Nhiều người bản ngữ hay những người học tiếng Trung thường thích sử dụng cách đặt câu hỏi qua hình thức chính phản. Vì vậy câu nghi vấn qua hình thức chính phản trong tiếng Trung khá thông dụng.
Một số cấu trúc của câu hỏi chính phản:
#1. Cấu trúc “是不是”
Ví dụ:
他明天去上海,是不是?/Tā míngtiān qù shànghǎi, shì bù shì/ – Anh ấy đi Thượng Hải vào ngày mai, phải không?
#2. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ hình dung từ
Ví dụ:
你家离学校远不远?/Nǐ jiā lí xuéxiào yuǎn bù yuǎn/ – Nhà bạn cách trường học xa không?
#3. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ
Ví dụ:
昨天你去不去玩?/Zuótiān nǐ qù bù qù wán/ – Hôm qua bạn có đi chơi không?
#4. Câu hỏi chính phản với câu có động từ năng nguyện
Ví dụ:
你会说日语不会?/Nǐ huì shuō rìyǔ bù huì/ – Bạn có biết nói tiếng nhật không?
#5. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ khả năng
Ví dụ:
现在去来得及来不及?/Xiànzài qù láidéjí láibují/ – Bây giờ đi liệu có kịp không?
#6. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
张东,你拿到钱包了没有?/Zhāng dōng, nǐ ná dào qiánbāo le méiyǒu/ – Trương Đông, bạn mang ví tiền chưa?
#7. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ trình độ
Ví dụ:
你跑得快不快?/Nǐ pǎo dé kuài bùkuài/ – Bạn chạy nhanh hay không nhanh?
#8. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có “着”
Ví dụ:
你带着手机了没有?/Nǐ dài zhe shǒujī le méiyǒu/ – Bạn có mang điện thoại không?
#9. Câu hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có “过”
Ví dụ:
你去过河内了没有?/Nǐ qùguò hénèi le méiyǒu/ – Bạn đã đến Hà Nội chưa?
Câu nghi vấn tiếng Trung biểu đạt sự lựa chọn
Câu nghi vấn tiếng Trung biểu đạt sự lựa chọn thường đưa ra hai sự lựa chọn để hỏi và người trả lời sẽ chọn một trong hai.
- Cấu trúc “……还是……” (“……hay/ hoặc……“)
Ví dụ:
A: 你买西瓜还是苹果?/Nǐ mǎi xīguā háishì píngguǒ/ – Bạn mua dưa hấu hay táo?
B: 我买西瓜。/Wǒ mǎi xīguā/ – Tôi mua dưa hấu.
Vậy là Tiếng Trung Chinese đã giúp bạn tổng hợp lại đầy đủ những loại câu nghi vấn thường dùng trong tiếng Trung. Hãy tham khảo và lưu về nhé! Chúc bạn học tập tốt!