Câu cầu khiến trong tiếng Trung | Đặc điểm và các loại câu

Có thể nói ngữ pháp tiếng Trung và tiếng Việt luôn có những nét tương đồng. Chúng ta vẫn thường sử dụng câu cầu khiến trong cuộc sống hàng ngày để đưa ra lời mời hay nhờ ai đó làm gì,… Vì thế hôm nay hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm và một số loại câu cầu khiến trong tiếng Trung nhé!

Câu cầu khiến trong tiếng Trung là gì?

 

Câu cầu khiến trong tiếng Trung
Câu cầu khiến trong tiếng Trung là gì?

Câu cầu khiến trong tiếng Trung là loại câu chủ yếu nhằm biểu thị một mệnh lệnh, thỉnh cầu hoặc ngăn cấm ai đó làm gì.

Ví dụ:

请坐!/Qǐng zuò/ – Mời ngồi!

请进!/Qǐng jìn!/ – Mời vào!

请吃饭!/Qǐng chī fàn/ – Mời bạn ăn!

Đặc điểm của cầu khiến trong tiếng Trung

Đặc điểm của câu cầu khiến trong tiếng Trung có những đặc điểm gì cần lưu ý, cùng tìm hiểu nhé!

Chủ ngữ của câu cầu khiến trong tiếng Trung thường là ngôi thứ hai “你” hoặc ngôi thứ nhất số nhiều “我们”,”咱们”,”你们”

Ví dụ:

你赶快写!/Nǐ gǎnkuài xiě/ – Bạn mau viết đi!

Lưu ý:

Chúng ta tuyệt đối không dùng các đại từ nhân xưng “我”,”他”,”他们” để làm chủ ngữ trong câu cầu khiến tiếng Trung.

他们赶快来!(X)

Vị ngữ của câu cầu khiến trong tiếng Trung thường là các động từ hoặc cụm động từ

Ví dụ:

请你喝!/Qǐng nǐ hē/ – Mời bạn uống! (Trong đó: “喝” – động từ)

你吃饭吧!/Nǐ chī fàn ba/ – Bạn ăn cơm đi! (Trong đó: “吃饭” – cụm động từ)

Hình thức phủ định của câu cầu khiến trong tiếng Trung

Câu cầu khiến trong tiếng Trung thường dùng các từ “别”, “不要” để biểu thị hình thức phủ định, cuối câu thường kết hợp với trợ từ “了” và có thể lược bỏ thành phần chủ ngữ.

Ví dụ:

你别笑了!/Nǐ bié xiào le/(Bạn đừng cười nữa!)

别哭了!/Bié kū le/ (Đừng khóc nữa!)

Một số loại câu cầu khiến trong tiếng Trung

Câu cầu khiến trong tiếng Trung gồm 4 loại câu thông dụng nhất:

1. Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh là loại câu ra lệnh cho người khác để họ làm theo.

Ví dụ:

你出去!/Nǐ chūqù/ – Bạn ra ngoài đi!

2. Câu thỉnh cầu

Câu thỉnh cầu là loại câu dùng để nhờ vả ai đó giúp mình làm việc gì đó.

Ví dụ:

请教我们这份作业!/Qǐngjiào wǒmen zhè fèn zuòyè/ – Mong bạn dạy chúng tôi bài tập này!

帮助他吧!/Bāngzhù tā ba/ – Làm ơn giúp anh ấy với!

3. Câu đề nghị

Câu đề nghị là loại câu dùng để diễn tả mong muốn của người nói đối với người nghe, trong câu thường kết hợp với các từ “啊”, “吧”

Ví dụ:

你要听父母的话啊!/Nǐ yào tīng fùmǔ de huà a/ – Bạn phải nghe lời cha mẹ!

你们说小一点儿吧!/Nǐmen shuō xiǎo yīdiǎnr ba/ – Các bạn nói nhỏ hơn một chút đi!

4. Câu khuyên ngăn

Câu khuyên ngăn là loại câu đưa ra lời khuyên, khuyên người khác không nên hay không được làm gì. Trong câu thường có các từ như “不要”,”别”,……

Ví dụ:

你别这样做!/Nǐ bié zhèyàng zuò/ – Bạn đừng làm như vậy!

不要说乱话! /Bú yào shuō luàn huà!/ – Đừng nói nhảm!

Bạn đã hiểu rõ hơn về đặc điểm và các loại câu cầu khiến trong tiếng Trung chưa? Hãy nhớ những lưu ý để tránh đặt sai câu nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *