Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung: Khái niệm, phân loại, ví dụ

Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung là một trong những từ loại thông dụng, phổ biến trong đời sống hằng ngày của ngôn ngữ này. Thông qua từ đồng nghĩa, vốn từ vựng, hiểu biết về văn hoá nước bạn của chúng ta càng thêm phong phú. Chính vì lẽ đó, hôm nay Chinese xin gửi tới bạn bài viết giới thiệu về từ đồng nghĩa trong tiếng Trung cùng các khái niệm, phân loại đi kèm.

Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung

Trước hết chúng ta hãy tìm hiểu sơ qua về khái niệm của từ đồng nghĩa trong tiếng Trung nhé!

Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung là gì?

Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của từ đồng nghĩa là do sự phát triển của nền sản xuất xã hội và đời sống xã hội, ngôn ngữ cũng không ngừng được làm phong phú và phát triển, có thể phản ánh hiện thực một cách kỹ lưỡng, linh hoạt và hoàn hảo hơn, đồng thời thể hiện được tư tưởng, tình cảm của con người.

Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Trung

Dựa theo sắc thái ý nghĩa, trong tiếng Trung từ đồng nghĩa được phân làm 3 loại:

  • Từ đồng nghĩa hoàn toàn
  • Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
  • Từ gần nghĩa

Cụ thể như sau:

#1. Từ đồng nghĩa hoàn toàn

Từ đồng nghĩa hoàn toàn là những từ vựng có ý nghĩa giống nhau, có thể sử dụng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.

Ví dụ:

Nghĩa Tiếng Việt
家乡 老家 Quê hương
当时 那时 Lúc đó, khi đó, đương thời
总共 一共 Tổng cộng
Và, cùng
以前 之前 Trước đây
公尺 Mét

#2. Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Từ đồng nghĩa hoàn toàn là những từ vựng có ý nghĩa giống nhau, thường có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp.

Tuy khái niệm tương đương nhau nhưng do đặc điểm vị trí, vùng miền khác nhau nên không thể thay thế nhau cho mọi trường hợp.

Ví dụ:

  • Cà chua tại Miền Bắc Trung Quốc được đọc là 西红柿 /Xīhóngshì/ nhưng lại được đọc là 藩茄 /Fān jiā/ tại Miền Nam Trung Quốc.
  • Phích nước nóng tại Miền Bắc Trung Quốc được đọc là 暖壶 /Nuǎnhú/ nhưng lại được đọc là 热水瓶 /Rèshuǐpíng/ tại Miền Nam Trung Quốc.

Bên cạnh đó, do dòng chảy của thời gian, nhiều từ mới xuất hiện thay thế những từ cũ. Tuy ý nghĩa vẫn tương đồng nhưng tần suất từ vựng cũ được sử dụng đã giảm.

Ví dụ:

  • Trước đây, 元音 /Yuán yīn/ được sử dụng phổ biến dùng để chỉ định nghĩa nguyên âm trong từ vựng nhưng hiện tại, người học tiếng Trung có xu hướng sử dụng 母音 /Mǔyīn/.

Tuy có ý nghĩa tương đồng, nhưng một số từ thường được sử dụng trong văn viết, những trường hợp mang tính trang trọng, trong khi đó, một số từ lại được sử dụng phổ biến trong cuộc sống thường ngày hơn.

Ví dụ:

Văn nói Văn viết Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng Cách đọc Từ vựng Cách đọc
妈妈 Māma 母亲 Mǔqīn Mẹ
岁数 Suìshu 年龄 Niánlíng Tuổi, số tuổi
湖边 Húbiān 湖畔 Húpàn Bờ hồ
纳凉 Nàliáng 避暑 Bìshǔ Nghỉ mát, tránh nắng
喊叫 Hǎnjiào 呼喊 Hūhǎn Hô, hô hoán

#3. Từ gần nghĩa

Từ gần nghĩa là những từ có ý nghĩa gần giống nhau, nhưng bên cạnh đó, trong mỗi từ lại chứa đựng những ý nghĩa khác hoặc có cách dùng khác so với từ còn lại.

Ví dụ:

坚决” và “坚定” đều có nghĩa là quyết tâm cao độ, không bị lung lay bởi ngoại lực, tuy nhiên cả hai đều có một số điểm khác biệt về ý nghĩa và cách dùng. “坚决” tập trung vào thái độ quyết đoán, đối lập với “犹豫” (do dự), trong khi đó “坚定” tập trung vào vị trí ổn định, đối lập với “动摇” (dao động).

“愉快” và “高兴” đều mang ý nghĩa vui vẻ, nhưng “高兴” lại thiên về cảm xúc vui vẻ từ sâu bên trong.

“边疆” và “边境” đều chỉ các khu vực thuộc chủ quyền của nước ngoài nhưng trong phạm vi gần lãnh thổ quốc gia, thế nhưng “边疆” đề cập tới lãnh thổ gần biên giới, còn 边境” chỉ chỉ những nơi gần biên giới.

Trong khi “成果” đề cập tới một kết quả tích cực, một thành tích vẻ vang thì “后果” lại dùng để nói về một kết quả không khả quan, thậm chí gây khó dễ cho sự vật được nhắc tới.

Trên thực tế, các từ đồng nghĩa thông dụng chủ yếu chỉ những từ đồng nghĩa như vậy, tồn tại với số lượng lớn trong kho từ vựng và có vai trò rất tích cực trong việc diễn đạt ngôn ngữ. Tuy nhiên, cần phải phân tích cẩn thận để ngăn chặn việc sử dụng sai các từ đồng nghĩa như vậy.

Vai trò của từ đồng nghĩa trong tiếng Trung

#1. Miêu tả một đối tượng, sự vật chính xác và phong phú hơn

Từ đồng nghĩa có tác dụng miêu tả một đối tượng chính xác và phong phú hơn.

Ví dụ:

  • 我从东长安街向天安门广场走去,刚进入广场就望见纪念碑,像顶天 立地的巨人一样矗立在广场南部,和天安门摇摇相对,在远处就可以看到毛 主席亲笔题的“人民英雄永垂不朽”八个金色大字。我越过广场,踏着刚铺 成的橘黄色花岗石石道,徐徐走到纪念碑台阶前,从近处来仔细瞻仰纪念碑。

(周定舫《人民英雄永垂不朽──瞻仰首都人民英雄纪念碑》)

Trong đoạn văn trên, 望见, 瞻仰 và 看 đều có nghĩa là dùng mắt để nhìn một vật, thế nhưng ý nghĩa lại khác nhau phù hợp với ngữ cảnh khi đó. Trước khi bước vào quảng trường và vẫn còn xa tượng đài, tác giả dùng “望见” với nghĩa nhìn từ xa, sau đó, khi bước gần vào tượng đài, tác giả dùng từ “看” để thay thế. Khi tới gần hơn, tác giả sử dụng “瞻仰” cũng vừa để thể hiện sự ngưỡng mộ.

#2. Làm nội dung sinh động, đặc sắc

Trong câu, các từ miêu tả được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa tương ứng khiến câu văn trở nên phong phú hơn.

Ví dụ:

  • 无论有几十桩毛病,几百条缺点,但是到了是非黑白的紧要关头,爱和憎是 强烈而鲜明的。
    (袁鹰(《鹰然回首》)

Trong ví dụ trên, “毛病” và “缺点” đều mang nghĩa “khuyết điểm, thiếu sót”, nhưng được sử dụng thay thế nhau trong cùng một câu khiến câu văn trở nên sinh động hơn.

#3. Làm ý nghĩa của câu thêm uyển chuyển, tế nhị

Để đáp ứng nhu cầu giao tiếp uyển chuyển, tế nhị trong một số trường hợp, việc sử dụng các từ đồng nghĩa có ý nghĩa mức độ nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa tương đương là một việc cần thiết.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “死” /sǐ/ Chết, người ta thay bằng “去世” /qùshì/ Qua đời có mức độ nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu đau buồn.

#4. Bổ sung ý nghĩa cho câu

Khi sử dụng các từ đồng nghĩa với mật độ dày đặc trong cùng một câu sẽ khiến ý nghĩa của câu đó thêm chắc chắn, mạnh mẽ và hoàn chỉnh hơn.

Ví dụ:

  • 你看那毛竹做的扁担,多么坚韧,多么结实,再重的担子也挑得起。
    (袁鹰《井冈翠竹》)

Trong câu ví dụ, 坚韧 và 结实 đều là từ đồng nghĩa mang ý nghĩa chắc chắn, càng làm chiếc đòn gánh làm bằng tre được nhắc đến trong tác phẩm thêm cứng cáp, có sức nặng.

Để có vốn từ đồng nghĩa phong phú, việc trau dồi và rèn luyện thường ngày là việc vô cùng quan trọng. Chính vì vậy, bạn đừng quên mang theo một cuốn từ điển tiếng Trung bên mình để tiện tra cứu và sử dụng đúng. Về chủ đề Từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung, Chinese xin cung cấp cho bạn cuốn Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Hán Việt với đầy đủ cách đọc và ví dụ giúp việc học của bạn thuận tiện hơn.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung do Tiếng Trung Chinese biên soạn và tổng hợp. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc cung cấp cái nhìn cơ bản và toàn diện về loại từ này trong Tiếng Trung. Chinese xin chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và thành công.