Từ trái nghĩa trong tiếng Trung là một trong những từ loại thông dụng, phổ biến trong đời sống hằng ngày của ngôn ngữ này. Thông qua từ đồng nghĩa, vốn từ vựng, hiểu biết về văn hoá nước bạn của chúng ta càng thêm phong phú. Chính vì lẽ đó, hôm nay Chinese xin gửi tới bạn bài viết giới thiệu về từ trái nghĩa trong tiếng Trung cùng các khái niệm, phân loại đi kèm.
Trước hết chúng ta hãy tìm hiểu sơ qua về khái niệm của từ trái nghĩa trong tiếng Trung nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung là gì?
Từ trái nghĩa là hai hay nhiều từ có nghĩa đối lập nhau có thể tạo thành một trường từ trái nghĩa.
Ví dụ:
- “上” /Shàng/ Lên trái ngược với “下” /Xià/ Xuống
- 好坏
- 大 小
- 开始 结束
Phân loại từ trái nghĩa trong tiếng Trung
#1. Phân loại theo ý nghĩa
Dựa theo ý nghĩa, trong tiếng Trung từ trái nghĩa được phân làm 2 loại:
- Từ trái nghĩa hoàn toàn
- Từ trái nghĩa không hoàn toàn
Cụ thể như sau:
#1.1. Từ trái nghĩa hoàn toàn
Từ trái nghĩa hoàn toàn là những từ trái nghĩa tuyệt đối thuộc về một trong hai thuộc tính.
Ví dụ:
- “正”和”反”
- “男”和”女”
- “真”和”假”
#1.2. Từ trái nghĩa không hoàn toàn
Từ trái nghĩa không hoàn toàn là những từ có ý nghĩa đối lập không chặt chẽ, có khoảng hổng để từ vựng khác chèn được vào.
Ví dụ:
- Giữa cặp từ trái nghĩa “大” và “小” có thể chèn được “中” Vừa.
- Giữa cặp từ trái nghĩa “热” và “冷” có thể chèn được từ “温” Ấm, “暖” hay “凉” Mát.
- Giữa cặp từ trái nghĩa “黑” và “白” có thể chèn được từ “灰” Xám.
#2. Phân loại theo từ loại
Dựa theo từ loại, trong tiếng Trung từ trái nghĩa được phân làm 3 loại:
- Danh từ trái nghĩa
- Động từ trái nghĩa
- Tính từ trái nghĩa
- Loại từ trái nghĩa khác
Cụ thể như sau:
#1.1. Danh từ trái nghĩa trong tiếng Trung
和平 — 战争
主观 — 客观
优点 — 缺点
天堂 — 地狱
君子 —小人
支出 — 收入
#1.2. Động từ trái nghĩa trong tiếng Trung
团结 —分裂
服从 — 反抗
积累 — 消费
拥有 — 反对
破坏 — 建设
集中 — 分散
进攻 — 退却
扩大 — 缩小
呐喊 — 沉默
#1.3. Tính từ trái nghĩa trong tiếng Trung
伟大 — 渺小
诚实 — 虚伪
迅速 — 缓慢
勇敢 — 怯懦
高尚 — 卑鄙
正确 — 错误
单纯 —复杂
积极 —消极
#1.4. Loại từ trái nghĩa khác
来得及 — 来不及
永远 — 暂时
至少 —至多
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung đóng vai trò gì?
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung nhìn chung phản ảnh sự đối lập về nghĩa, theo đó làm nổi bật mâu thuẫn, đối lập của sự vật khách quan. Chính vì vậy, từ trái nghĩa đóng vai trò thể hiện các mặt đối lập của sự vật, từ đó giúp ta nhận biết đúng sai, thiện ác, mức độ cao thấp của một sự vật.
#1. Thể hiện sâu sắc đặc điểm của sự vật
Việc sử dụng các từ trái nghĩa có thể bộc lộ những mặt trái của sự vật, tạo thành sự đối lập, tương phản rõ nét về ý nghĩa, từ đó thể hiện sâu sắc đặc điểm của sự vật.
Ví dụ 1:
我曾经远离祖国几年。那些日子,我对祖国真的阿说不出有多么的怀念。 这怀念是痛苦又是幸福。痛苦,是远离了祖国的同志,祖国的山川风物;幸福,是有这样伟大的祖国供我怀念。(黄药眠《祖国山川颂》)
Trong ví dụ có sử dụng cặp từ trái nghĩa “痛苦” và “幸福” vừa khái quát được tình cảm phức tạp của tác giả khi phải xa quê hương, vừa bộc lộ tình cảm chân thật, sâu sắc của tác giả đối với quê hương.
Ví dụ 2:
万恶由“私”字起,千好都从“公”字来。
#2. Nhấn mạnh ý nghĩa trong câu
Việc sử dụng nhiều nhóm từ trái nghĩa có thể củng cố giọng điệu và nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ 1:
一个人坚强还是衰弱?诚实还是虚伪?文明还是粗野?文雅还是粗俗。……这一切是别的职能部门不大好管,不便多管的,使任何政策,法律难以规定的。
=> Trong câu ví dụ đã xuất hiện 4 cặp từ trái nghĩa: 坚强 – 衰弱, 诚实 – 虚伪, 文明 – 粗野, 文雅 – 粗俗 giúp nhấn mạnh mục đích chỉ tất cả, tập thể.
Ví dụ 2:
但是,这些名家的可贵,是在失败面前,并不失望,面是从失败中吸取较训,“吃一錾,长一智”,使失败转化为成功。
Cặp từ trái nghĩa “失败” và “成功” vừa mang ý nghĩa đối lập nhưng cũng lại thống nhất, bổ sung về mặt ý nghĩa trong câu. Cặp từ giúp chỉ ra rằng ta phải vượt qua tầng lớp thất bại mới có thể đặt chân tới thành công.
Ví dụ 3:
懒惰的结果是痛苦,勤劳的结果是幸福。
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Từ trái nghĩa trong Tiếng Trung do Tiếng Trung Chinese biên soạn và tổng hợp. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc cung cấp cái nhìn cơ bản và toàn diện về loại từ này trong Tiếng Trung. Chinese xin chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và thành công.