Từ trái nghĩa trong tiếng Trung chiếm một lượng không nhỏ trong kho từ vựng của ngôn ngữ này. Nhóm từ này có mặt từ trong những tình huống đời thường cho tới quá trình ôn thi HSK. Hôm nay hãy cùng Chinese điểm danh các cặp từ trái nghĩa thông dụng sau đây:
Trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa từ trái nghĩa trong tiếng Trung là gì nhé.
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung là gì?
Từ trái nghĩa là hai hay nhiều từ có nghĩa đối lập nhau có thể tạo thành một trường từ trái nghĩa.
Đọc thêm về Khái niệm, phân loại từ trái nghĩa trong tiếng Trung tại đây.
Một số cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung thường gặp
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung không chỉ có tác dụng phản ánh sự đối lập về nghĩa, khiến nội dung trở nên rõ ràng, sâu sắc hơn mà hệ thống từ trái nghĩa trong tiếng Trung còn cung cấp cho người học có một cái nhìn khoa học cũng như sử dụng đúng từ vựng trong các trường hợp.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc học từ trái nghĩa trong tiếng Trung, Chinese xin gửi tới người đọc các cặp từ trái nghĩa thông dụng, phổ biến trong tiếng Trung trong đời sống thường ngày và đặc biệt là kì thì HSK. Để giúp bạn tiện theo dõi, Chinese xin chia các cặp từ trái nghĩa thành 4 phần:
- Cặp từ trái nghĩa một âm tiết
- Cặp từ trái nghĩa hai âm tiết
- Cặp từ trái nghĩa bốn âm tiết
- Từ ghép mang ý nghĩa trái nghĩa
Bạn hãy theo dõi và ghi chép lại từng mục cụ thể ngay dưới đây để phục vụ cho việc học tốt hơn nhé.
Cặp từ trái nghĩa một âm tiết
Cặp từ trái nghĩa một âm tiết bao gồm những từ vựng phổ thông, thường bắt gặp trong các Giáo trình học tiếng Trung.
前 /Qián/ Trước |
后 /Hòu/ Sau |
冷 /Lěng/ Lạnh |
热 /Rè/ Nóng |
高 /Gāo/ Cao |
矮 /Ǎi/ Thấp, ngắn |
进 /Jìn/ Tiến |
退 /Tuì/ Lui, lùi |
死 /Sǐ/ Chết |
活 /Huó/ Sống |
快 /Kuài/ Nhanh |
慢 /Màn/ Chậm |
轻 /Qīng/ Nhẹ |
重 /Zhòng/ Nặng |
缓 /Huǎn/ Chậm chạp, trì hoãn |
急 /Jí/ Gấp, vội |
宽 /Kuān/ Rộng, bao quát |
窄 /Zhǎi/ Hẹp, chật hẹp |
强 /Qiáng/ Mạnh mẽ |
弱 /Ruò/ Yếu |
松 /Sōng/ Lỏng lẻo |
紧 /Jǐn/ Chặt |
好 /Hǎo/ Tốt |
坏 /Huài/ Xấu |
美 /Měi/ Đẹp |
丑 /Chǒu/ Xấu |
善 /Shàn/ Tốt |
恶 /È/ Ác |
是 /Shì/ Đúng |
非 /Fēi/ Sai |
闲 /Xián/ Nhàn rỗi |
忙 /Máng/ Bận |
来 /Lái/ Đến |
去 /Qù/ Đi |
分 /Fēn/ Phân |
合 /Hé/ Hợp, kết hợp |
存 /Cún/ Tồn tại, sống |
亡 /Wáng/ Chết, vong |
动 /Dòng/ Động |
静 /Jìng/ Tĩnh |
浓 /Nóng/ Đặc, đậm |
淡 /Dàn/ Nhạt, loãng, mỏng |
饥 /Jī/ Đói |
饱 /Bǎo/ No |
爱 /Ài/ Yêu, thích |
恨 /Hèn/ Hận |
升 /Shēng/ Lên |
降 /Jiàng/ Rơi, hạ |
开 /Kāi/ Mở |
关 /Guān/ Đóng |
始 /Shǐ/ Bắt đầu |
终 /Zhōng/ Kết thúc, chấm dứt |
胖 /Pàng/ Béo, mập |
瘦 /Shòu/ Gầy |
盈 /Yíng/ Đầy đủ, dư thừa |
亏 /Kuī/ Thiếu hụt, khuyết |
真 /Zhēn/ Thật |
假 /Jiǎ/ Giả |
虚 /Xū/ Giả |
实 /Shí/ Thật |
有 /Yǒu/ Có |
无 /Wú/ Không |
是 /Shì/ Là |
否 /Fǒu/ Không |
东 /Dōng/ Đông |
西 /Xī/ Tây |
恩 /Ēn/ Lòng tốt, ân huệ |
怨 /Yuàn/ Oán hận |
新 /Xīn/ Mới |
旧 /Jiù/ Cũ |
正 /Zhèng/ Thật |
邪 /Xié/ Không chính đáng |
古 /Gǔ/ Cổ xưa |
今 /Jīn/ Ngày nay |
曲 /Qū/ Cong, khom |
直 /Zhí/ Thẳng |
亮 /Liàng/ Sáng |
暗 /Àn/ Tối |
输 /Shū/ Thua |
赢 /Yíng/ Thắng |
苦 /Kǔ/ Đắng |
甜 /Tián/ Ngọt |
南 /Nán/ Phía Nam |
北 /Běi/ Phía Bắc |
薄 /Báo/ Mỏng |
厚 /Hòu/ Dày |
哭 /Kū/ Khóc |
笑 /Xiào/ Cười |
文 /Wén/ Văn |
武 /Wǔ/ Võ |
问 /Wèn/ Hỏi |
答 /Dá/ Đáp |
买 /Mǎi/ Mua |
卖 /Mài/ Bán |
深 /Shēn/ Sâu |
浅 /Qiǎn/ Nông |
干 /Gàn/ Khô |
湿 /Shī/ Ẩm ướt |
生 /Shēng/ Mới, lạ |
熟 /Shú/ Quen thuộc |
单 /Dān/ Đơn |
双 /Shuāng/ Đôi |
首 /Shǒu/ Đầu |
末 /Mò/ Cuối |
敌 /Dí/ Kẻ thù |
友 /Yǒu/ Bạn bè |
大 /Dà/ To |
小 /Xiǎo/ Nhỏ |
软 /Ruǎn/ Mềm |
硬 /Yìng/ Cứng |
阴 /Yīn/ Âm |
阳 /Yáng/ Dương |
错 /Cuò/ Sai |
对 /Duì/ Đúng |
老 /Lǎo/ Lớn tuổi |
少 /Shǎo/ Nhỏ tuổi |
醒 /Xǐng/ Thức |
睡 /Shuì/ Ngủ |
左 /Zuǒ/ Bên trái |
右 /Yòu/ Bên phải |
Cặp từ trái nghĩa hai âm tiết
Cặp từ trái nghĩa hai âm tiết thường là các từ bổ sung thêm nét nghĩa từ các từ một âm tiết, nhưng được sử dụng trong văn viết nhiều hơn. Để có thể viết văn tiếng Trung tốt hơn, bạn hãy ghi nhớ các từ vựng sau nhé!
正常 /Zhèngcháng/ Bình thường, thông thường |
异常 /Yìcháng/ Phi thường, đặc biệt |
非凡 /Fēifán/ Phi thường |
平凡 /Píngfán/ Bình thường |
特别 /Tèbié/ Đặc biệt |
一般 /Yībān/ Thường thường |
轻蔑 /Qīngmiè/ Khinh thường |
敬重 /Jìngzhòng/ Kính trọng |
开心 /Kāixīn/ Vui mừng |
苦闷 /Kǔmèn/ Buồn khổ |
怀疑 /Huáiyí/ Hoài nghi |
相信 /Xiāngxìn/ Tin tưởng |
强盛 /Qiángshèng/ Cường thịnh, thịnh vượng |
衰败 /Shuāibài/ Yếu dần, suy bại |
尊重 /Zūnzhòng/ Tôn trọng, kính trọng |
侮辱 /Wǔrǔ/ Sỉ nhục |
激烈 /Jīliè/ Mạnh mẽ, quyết liệt |
平静 /Píngjìng/ Yên ả |
嘈杂 /Cáozá/ Ồn ào, huyên náo |
寂静 /Jìjìng/ Yên lặng |
美丽 /Měilì/ Đẹp |
丑陋 /Chǒulòu/ Xấu xí, khó coi |
退化 /Tuìhuà/ Thoái hoá |
进化 /Jìnhuà/ Tiến hoá |
伟大 /Wěidà/ Vĩ đại, lớn lao |
渺小 /Miǎoxiǎo/ Nhỏ bé |
增添 /Zēngtiān/ Thêm, tăng thêm |
减少 /Jiǎnshǎo/ Giảm bớt, giảm thiểu |
拒绝 /Jùjué/ Từ chối, khước từ |
同意 /Tóngyì/ Đồng ý |
坚强 /Jiānqiáng/ Kiên cường, kiên quyết |
软弱 /Ruǎnruò/ Mềm yếu |
陌生 /Mòshēng/ Lạ, không quen |
熟悉 /Shúxī/ Hiểu rõ |
痛快 /Tòngkuài/ Vui vẻ, thoải mái |
难受 /Nánshòu/ Khó chịu, bức bối |
复杂 /Fùzá/ Phức tạp |
简单 /Jiǎndān/ Giản đơn |
平常 /Píngcháng/ Bình thường, giản dị |
奇特 /Qítè/ Lạ lùng, đặc biệt |
勤劳 /Qínláo/ Cần cù |
懒惰 /Lǎnduò/ Lười biếng |
喜欢 /Xǐhuān/ Thích |
讨厌 /Tǎoyàn/ Ghét |
胜利 /Shènglì/ Thắng lợi |
失败 /Shībài/ Thất bại |
闻名 /Wénmíng/ Nổi tiếng, có tiếng |
无名 /Wúmíng/ Vô danh |
开始 /Kāishǐ/ Bắt đầu, khởi đầu |
结束 /Jiéshù/ Kết thúc, hết |
安全 /ānquán/ An toàn |
危险 /Wēixiǎn/ Nguy hiểm |
可爱 /Kěài/ Đáng yêu, dễ thương |
可恶 /Kěwù/ Đáng ghét |
紧张 /Jǐnzhāng/ Căng thẳng, hồi hộp |
轻松 /Qīngsōng/ Nhẹ nhõm, thoải mái |
附近 /Fùjìn/ Phụ cận, lân cận |
远方 /Yuǎnfāng/ Phương xa |
飞快 /Fēikuài/ Rất nhanh |
缓慢 /Huǎnmàn/ Từ tốn, chậm chạp |
诚实 /Chéngshí/ Thành thật |
虚伪 /Xūwěi/ Giả dối |
高兴 /Gāoxìng/ Vui vẻ |
伤心 /Shāngxīn/ Thương tâm, đau lòng |
容易 /Róngyì/ Dễ dàng |
困难 /Kùnnàn/ Khó khăn, trắc trở |
准确 /Zhǔnquè/ Chính xác, đúng đắn |
错误 /Cuòwù/ Sai lầm |
宽阔 /Kuānkuò/ Rộng, rộng rãi |
狭窄 /Xiázhǎi/ Hẹp, chật hẹp |
团结 /Tuánjié/ Đoàn kết |
分裂 /Fēnliè/ Tách rời |
灿烂 /Cànlàn/ Xán lạn, rực rỡ |
暗淡 /Àndàn/ Ảm đạm |
好心 /Hǎoxīn/ Lòng tốt |
恶意 /èyì/ Ác ý, dụng ý xấu |
炎热 /Yánrè/ Nóng nực |
寒冷 /Hánlěng/ Lạnh lẽo |
仔细 /Zǐxì/ Tỉ mỉ, kĩ lưỡng |
马虎 /Mǎhu/ Qua loa, đại khái |
一向 /Yīxiàng/ Luôn luôn |
偶尔 /ǒuěr/ Thi thoảng |
Cặp từ trái nghĩa bốn âm tiết
Cặp từ trái nghĩa bốn âm tiết thường là những cặp từ 4 chữ hoặc thành ngữ, được sử dụng rộng rãi trong đời sống thường ngày. Các cụm từ này có tác dụng làm nội dung trở nên sâu sắc hơn.
迷迷糊糊 /Mí mí hu hū/ Mơ hồ |
清清楚楚 /Qīng qīng chǔ chǔ/ Rõ ràng |
断断续续 /Duàn duàn xù xù/ Gián đoạn, không liên tục, đứt quãng |
连续不断 /Lián xù bù duàn/ Liên tục, nối tiếp (Chỉ thời gian) |
一丝不苟 /Yī sī bù gǒu/ Cẩn thận, tỉ mỉ, kĩ lưỡng |
粗心大意 /Cū xīn dà yi/ Qua loa |
毫不犹豫 /Háo bù yóu yù/ Không do dự |
犹豫不决 /Yóu yù bù jué/ Thiếu quyết đoán |
全神贯注 /Quán shén guàn zhù/ Hết sức chăm chú |
心不在焉 /Xīn bù zài yān/ Đãng trí, không tập trung |
名副其实 /Míng fù qí shí/ Danh xứng với thực, đáng mặt |
名不副实 /Míng bù fù shí/ Có tiếng mà không có miếng |
风平浪静 /Fēng píng làng jìng/ Trời yên biển lặng |
狂风恶浪 /Kuáng fēng è làng/ Tình huống nguy cấp, nguy hiểm |
别具一格 /Bié jù yī gé/ Phong cách riêng, độc đáo, khác biệt |
普普通通 /Pǔ pǔ tōng tōng/ Bình thường |
心惊肉跳 /Xīn jīng ròu tiào/ Hết hồn, ghê rợn |
镇定自如 /Zhèn dìng zì rú/ Bình tĩnh |
理直气壮 /Lǐzhíqìzhuàng/ Lẽ thẳng khí hùng, cây ngay không sợ chết đứng |
理屈词穷 /Lǐqūcíqióng/ Đuối lí |
一朝一夕 /Yīzhāoyīxī/ Một sớm một chiều, thời gian ngắn ngủi |
日久天长 /Rìjiǔtiāncháng/ Lâu ngày |
悔过自新 /Huǐguò zìxīn/ Hối lỗi sửa sai |
执迷不悟 /Zhímíbùwù/ Khăng khăng không chịu giác ngộ |
群策群力 /Qúncèqúnlì/ Hợp lòng hợp sức |
孤掌难鸣 /Gūzhǎngnánmíng/ Một bàn tay không vỗ nên tiếng |
废寝忘食 /Fèiqǐnwàngshí/ Mất ăn mất ngủ |
饱食终日 /Bǎo shí zhōng rì/ Ăn không ngồi rồi |
安居乐业 /ānjūlèyè/ An cư lạc nghiệp |
颠沛流离 /Diānpèiliúlí/ Đầu đường xó chợ |
唇枪舌剑 /Chúnqiāngshéjiàn/ Mồm có gươm, lưỡi có kiếm |
心平气和 /Xīnpíngqìhé/ Ổn hoà nhã nhặn |
Từ ghép mang ý nghĩa trái nghĩa
Trong tiếng Trung, các từ trái nghĩa có thể kết hợp lại để tạo thành từ ghép mới:
- 矛盾 /Máodùn/ Mâu thuẫn
=> Trong đó:
矛 /Máo/ Cái mâu
盾 /Dùn/ Lá chắn, đây đều là hai vật có sức mạnh, độ cứng ngang nhau. - 迟早 /Chízǎo/ Không sớm thì muộn, trước sau gì
=> Trong đó:
迟 /Chí/ Muộn, trễ
早 /Zǎo/ Sớm - 得失 /Déshī/ Được và mất, thành công và thất bại, chỗ hay chỗ dở
=> Trong đó:
得 /Dé/ Được, có
失 /Shī/ Mất, mất đi, đánh mất - 左右 /Zuǒyòu/ Khoảng, chừng, vào khoảng
=> Trong đó:
左 /Zuǒ/ Bên trái
右 /Yòu/ Bên phải - 东西 /Dōngxi/ Đồ, vật, thứ, đồ đạc
=> Trong đó:
东 /Dōng/ Phía Đông
西 /Xī/ Phía Tây - 买卖 /Mǎimài/ Buôn bán, mua bán
=> Trong đó:
买 /Mǎi/ Mua
卖 /Mài/ Bán - 多少 /Duōshao/ Bao nhiêu, mấy
=> Trong đó:
多 /Duō/ Nhiều
少 /Shǎo/ Ít - 方圆 /Fāngyuán/ Xung quanh, phạm vi
=> Trong đó:
方 /Fāng/ Vuông
圆 /Yuán/ Tròn
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung cũng có thể kết hợp với nhau để tạo thành một thành ngữ bốn chữ:
- 喜新厌旧 /Xǐxīnyànjiù/ Có mới nới cũ
Trong đó, 喜 mang nghĩa “thích” đối lập với 厌 mang nghĩa “ghét”, và 新 mang nghĩa “mới” đối lập với 旧 mang nghĩa “cũ”. - 出生入死 /Chūshēngrùsǐ/ Vào sinh ra tử
Trong đó, 出 mang nghĩa “ra” đối lập với 入 mang nghĩa “vào”, và 生 mang nghĩa “sinh” đối lập với 死 mang nghĩa “tử”. - 前因后果 /Qiányīnhòuguǒ/ Tiền căn hậu quả, nguyên nhân hậu quả
Trong đó, 前因 mang nghĩa “nguyên nhân” đối lập với 后果 mang nghĩa “một kết quả không khả quan”. - 一无所有 /Yīwúsuǒyǒu/ Hai bàn tay trắng, không có gì cả
Trong đó, 一无 mang nghĩa “hoàn toàn không có” đối lập với 所有 mang nghĩa “tất cả”. - 大同小异 /Dàtóngxiǎoyì/ Na ná như nhau
Trong đó, 大 mang nghĩa “to, lớn” đối lập với 小 mang nghĩa “nhỏ, bé”, và 同 mang nghĩa “giống” đối lập với 异 mang nghĩa “khác”. - 有始有终 /Yǒushǐyǒuzhōng/ Đến nơi đến chốn, có thuỷ có chung
Trong đó, 始 mang nghĩa “bắt đầu” đối lập với 终 mang nghĩa “kết thúc”. - 远近闻名 /Yuǎn jìn wén míng/ Tiếng tăm gần xa
Trong đó, 远 mang nghĩa “xa” đối lập với 近 mang nghĩa “gần”.
Trên đây là những Từ trái nghĩa trong Tiếng Trung phổ biến trong đời sống do Tiếng Trung Chinese biên soạn và tổng hợp. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc cung cấp từ vựng về loại từ này trong Tiếng Trung. Chinese xin chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và thành công.