Cấu trúc 有点儿 / 一点儿 Có chút, hơi, một chút,… trong tiếng Trung
Cấu trúc 有点儿 / 一点儿 trong tiếng Trung
有点儿 / 一点儿 trong tiếng Trung mang nghĩa “Có chút, hơi, một chút,…”, dùng để chỉ số
So sánh “有点儿” và “一点儿”
“有点儿” là phó từ chỉ mức độ, được đặt trước một tính từ hoặc một động từ biểu thị trạng thái tâm lí.
Cấu trúc:
有点儿 + Tính từ / Động từ
Trong khi đó, “一点儿” là một cụm số từ, biểu thị số lượng ít và không xác định được. “一点儿” trong câu có cấu trúc:
Tính từ.+(一)点儿 + 也 + 不 / 没 + Tính từ / Động từ
Cụ thể lần lượt như sau:
“一点儿” là một cụm số từ, biểu thị số lượng ít và không xác định được. “一点儿” trong câu đứng sau tính từ có tác dụng bổ ngữ.
(1)Adj.+(一)点儿
①他的汉语好一点儿了。(比较)
②你这些字小了点儿。(偏离理想状态,形容词与“一点儿”中间要用“了”)
③你小心一点儿。(要求或愿望)
★注:当表示要求或愿望时,用法上常见偏误及原因
*笨一点儿 *粗心一点儿 *小气一点儿 Adj.不能是表示贬义的词
*健康一点儿 *优秀一点儿 *伟大一点儿 Adj.不能是不可自主控制的词
此时,“Adj.+(一)点儿”中形容词非贬义,且是自主可控的,所以,
Adj.+(一)点儿Adj.[-贬义,+可控]
(2)(一)点儿+也/都+不/没+Adj./V
*这道题有点儿也不难 *他有点儿也不明白
这道题一点儿也不难 他一点儿也不明白
句子中有“不”“没”时,“一点儿”可以在形容词或动词前出现,而且只能用“一点儿”不能用“有点儿”。
有点儿喜欢 有点儿讨厌 有点儿 有点儿希望
有点儿马虎 *有点儿仔细 *有点儿热情 有点儿冷漠 有点儿红
*有点儿不马虎 有点儿不仔细 有点儿不热情 *有点儿不冷漠 有点儿不红
有点儿马虎了 有点儿仔细了 有点儿热情了 有点儿冷漠了 有点儿红了
“有点儿+ V.”中的动词限制比较少,主要是表示心理的动词。
“有点儿+Adj.”中的形容词不能是褒义词;其否定式是“有点儿+不/没+Adj.”其中的形容词不能是贬义词。“有点儿+Adj.了” 无论是积极意义还是消极意义的形容词,都表示偏离理想状态,多用于不如意的情况。
这个人有点儿聪明。
今天天气有点儿冷。
你这些字小了点儿。
在这两个例子中,“有点儿”用作程度副词修饰形容词“聪明”状态动词“冷”,都表示程度比较低。“一点儿”经常是形容词、动词的后续成分,表示“略微”的含义,程度较轻。
孩子们现在学习好了一点儿。
说话小声一点儿,孩子们睡了。
他的汉语好一点儿了。
上面的例子中,“一点儿”分别放在了形容词“好”和状态动词“小声”后,意味着其对应的形容词、状态动词程度比较低。