Hướng dẫn Thi thử HSK Online miễn phí
Thi thử HSK Online ngay tại nhà thật dễ dàng. Sau đây Chinese xin giới thiệu tới các bạn một vài Website thi thử HSK online hoàn toàn […]
Hướng dẫn Thi thử HSK Online miễn phí Đọc thêm »
Thi thử HSK Online ngay tại nhà thật dễ dàng. Sau đây Chinese xin giới thiệu tới các bạn một vài Website thi thử HSK online hoàn toàn […]
Hướng dẫn Thi thử HSK Online miễn phí Đọc thêm »
Thi HSK trên máy tính là một hình thức thi mới trong thời gian gần đây. Nhiều bạn còn chưa hiểu rõ về cách thức thi, thi ở
Thi HSK trên máy tính | Tổng hợp kinh nghiệm bạn cần biết Đọc thêm »
150 từ vựng HSK 1 là bộ từ vựng cơ bản nhất cho người mới bắt đầu học HSK cấp 1. Hy vọng bài viết này sẽ giúp
Từ vựng HSK1 | File PDF tải về và cách đọc có Video Đọc thêm »
Các loại ốc vít, đinh rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta, bạn đã biết tên gọi trong tiếng Trung của nó chưa? Cùng Chinese tìm
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại Ốc vít Đọc thêm »
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung có khó không? Bạn đã nắm vững những câu phỏng vấn tiếng Trung chưa? Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung | Tải mẫu CV Xin việc Đọc thêm »
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau 1 Rau 蔬菜/ 青菜 Shūcài/ qīngcài 2 Rau mùi 香菜 xiāngcài 3 Rau cần tây 芹菜/ 西芹 qíncài/ xīqín 4
Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả Hạt Đọc thêm »
Từ vựng gia vị tiếng Trung thường dùng tại Việt Nam 1 调料 Tiáo liào Gia vị 2 生姜、姜 Shēng jiāng, jiāng (cây, củ) gừng 3 姜黄 Jiāng
Tên các loại gia vị trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay Đọc thêm »
Với vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Massage, Spa trong bài viết này bạn có thể đi đến các trung tâm Spa Massage tại Trung Quốc để
Từ vựng tiếng Trung về Massage, Spa | Mẫu câu | Hội thoại thường dùng Đọc thêm »
(1)对不起(duì bu qǐ),我要下车(wǒ yào xià chē). Excuse me, I want to get off. (2)你能帮我一个忙吗(nǐ néng bāng wǒ yí gè máng ma)? Can you do me a favor? (3)麻烦你帮帮我吧(má
Bài 09: Nhờ giúp đỡ trong tiếng Trung Đọc thêm »
(1)喂(wèi),找谁(zhǎo shuí)? Hello! Who are you looking for? (2)请(qǐng)问(wèn),桑(sāng)德(dé)拉(lá)在(zài)吗(ma)? Excuse me, is Sandra there? (3)她现在不在(tā xiàn zài bù zài). She is not here right now. (4)你打(nǐ dǎ)60437852. Call
Bài 09: Gọi điện thoại trong tiếng Trung Đọc thêm »