Bài 1: Truyện tranh Single Stories Level 1 我看到 — Tôi nhìn thấy (Little Fox Chinese)

Truyện tranh Single Stories Level 1 – 我看到 (Tôi nhìn thấy) của Little Fox Chinese là một câu chuyện ngắn, đơn giản, phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung. Thông qua cấu trúc quen thuộc “我看到…”, câu chuyện giúp người học làm quen với cách diễn đạt những gì mình quan sát được xung quanh bằng các từ vựng gần gũi như con vật, cây cối hay đồ vật.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

1. Trang 1

Từ mới trong câu:

1. 我 (wǒ) – tôi, mình

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi, mình
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

2. 看到 (kàndào) – nhìn thấy

🇻🇳 Tiếng Việt: nhìn thấy
🔤 Pinyin: kàndào
🈶 Chữ Hán: 🔊看到

3. 石头 (shítou) – hòn đá, viên đá

🇻🇳 Tiếng Việt: hòn đá, viên đá
🔤 Pinyin: shítou
🈶 Chữ Hán: 🔊石头

Toi nhin thay vien da

Câu trong hình là: 

🔊 我看到石头。

  • Wǒ kàndào shítou.
  • Tôi nhìn thấy hòn đá.

Ngữ pháp trong câu 我看到石头。

1. Cấu trúc:
👉 主语 + 动词 + 宾语
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

2. Phân tích:

  • 🔊 我 (wǒ) → chủ ngữ, nghĩa là “tôi”.
  • 🔊 看到 (kàndào) → động từ, nghĩa là “nhìn thấy”. Đây là động từ kết hợp giữa “看 (xem)” và “到 (được, thấy)”, chỉ kết quả của hành động nhìn.
  • 🔊 石头 (shítou) → tân ngữ, nghĩa là “hòn đá”.

3. Nghĩa ngữ pháp:
Cấu trúc “看 + 到” dùng để chỉ hành động đã thực sự nhìn thấy thứ gì đó (kết quả đã đạt được).
🔊 “我看到石头。” nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy hòn đá.”

4. Ghi nhớ:

  • 🔊 看” chỉ hành động nhìn.
  • 🔊 “看到” nhấn mạnh kết quả của hành động — tức là nhìn và đã thấy.

2. Trang 2

Từ mới trong câu:

  • 🔊 我 (wǒ) – tôi, mình
  • 🔊 看到 (kàndào) – nhìn thấy
  • 🔊 蚂蚁 (mǎyǐ) – con kiến

Toi nhin thay con kien

Câu trong hình là:

🔊 我看到蚂蚁。

  • Wǒ kàndào mǎyǐ.
  • Tôi nhìn thấy con kiến.

3. Trang 3

Từ mới trong câu:

  • 🔊 我 (wǒ) – tôi, mình
  • 🔊 看到 (kàndào) – nhìn thấy
  • 🔊 花 (huā) – hoa, bông hoa

Toi nhin thay hoa

Câu trong hình là:

🔊 我看到花。

  • Wǒ kàndào huā.
  • Tôi nhìn thấy bông hoa.

4. Trang 4

Từ mới trong câu:

  • 🔊 我 (wǒ) – tôi, mình
  • 🔊 看到 (kàndào) – nhìn thấy
  • 🔊 蝴蝶 (húdié) – con bướm

Toi nhin thay buom

Câu trong hình là:
🔊 我看到蝴蝶。

  • Wǒ kàndào húdié.
  • Tôi nhìn thấy con bướm.

5. Trang 5

Từ mới trong câu:

  • 🔊 我 – tôi

  • 🔊 看到kàndào – nhìn thấy

  • 🔊 蜜蜂mìfēng – con ong

Toi nhin thay ong

Câu trong hình:

🔊 我看到蜜蜂。

  • Wǒ kàn dào mì fēng.
    Tôi nhìn thấy con ong.

6. Trang 6

  • 🔊 我 (wǒ) – tôi
  • 🔊 看到 (kàn dào) – nhìn thấy
  • 🔊 树 (shù) – cái cây

Toi nhin thay cay

Câu trong hình:
🔊 我看到树。

  • Wǒ kàn dào shù.
  • Tôi nhìn thấy cái cây.

7. Trang 7

Từ mới trong câu: 

  • 🔊 我 (wǒ) – tôi
  • 🔊 看到 (kàn dào) – nhìn thấy
  • 🔊 猫 (māo) – con mèo

Toi nhin thay meo

Câu trong hình: 

🔊 我看到猫。

  • Wǒ kàn dào māo.
  • Tôi nhìn thấy con mèo.

🔊 啊,快跑!

  • Ā, kuài pǎo!
  • A! chạy nhanh!

Qua truyện tranh Single Stories Level 1 – 我看到 (Tôi nhìn thấy), người học không chỉ được làm quen với mẫu câu cơ bản “我看到…” mà còn mở rộng vốn từ vựng về các sự vật quen thuộc xung quanh.