Bài 2: Truyện tranh Single Stories Level 1 啪嗒 — Lộp bộp

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường bắt gặp rất nhiều âm thanh quen thuộc xung quanh. Có những âm thanh nhỏ bé nhưng lại gợi lên cảm giác rất rõ ràng, ví dụ như tiếng nước mưa rơi “啪嗒, 啪嗒” – lộp bộp.
Bài 2 trong bộ Truyện tranh Single Stories Level 1 –《啪嗒》 Little Fox Chinese sẽ đưa các em đến với một câu chuyện ngắn, sinh động, giúp làm quen với từ tượng thanh trong tiếng Trung thông qua hình ảnh và ngữ cảnh gần gũi, dễ hiểu.

Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung câu chuyện có đầy đủ tiếng Việt, phiên âm và hình ảnh.

1. Trang 1

Từ mới trong câu:

  • 🔊 啪嗒 (pā dā) – bộp / bẹp / tiếng rơi xuống đất
🇻🇳 Tiếng Việt: bộp / bẹp
🔤 Pinyin: pā dā
🈶 Chữ Hán: 🔊啪嗒

1 e1765943180109

Câu trong hình là:

🔊 啪嗒!

  • Pā dā!
  • Bộp! / Bẹp!

Ngữ pháp – Cách dùng 啪嗒
1. Loại từ:

👉 Từ tượng thanh (拟声词)

2. Giải thích:

  • 啪嗒 dùng để mô phỏng âm thanh của vật rơi xuống đất, đặc biệt là vật mềm như kem, nước, bùn…

Thường xuất hiện trong:

  • Truyện tranh
  • Sách thiếu nhi
  • Hội thoại miêu tả hành động sinh động

3. Đặc điểm ngữ pháp:

  • Không cần chủ ngữ
  • Có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh
  • Thường đi kèm dấu ! để nhấn mạnh âm thanh

👉 Ví dụ trong tranh:
→ 啪嗒!nghĩa là “Kem bị rơi xuống đất”

4. Ghi nhớ:

  • 啪 → tiếng “bộp”
  • 嗒 → tiếng “chạm / rơi nhẹ”

→ Ghép lại tạo cảm giác vật rơi xuống đất nghe rõ tiếng

2. Trang 2

Từ mới trong hình:

  •  🔊 嗡嗡 (wēng wēng) – vo ve (tiếng côn trùng bay)
🇻🇳 Tiếng Việt: vo ve
🔤 Pinyin: wēng wēng
🈶 Chữ Hán: 🔊嗡嗡

2 e1765943196462

Câu trong hình là:

🔊 嗡嗡

  • wēng wēng
  • vo ve

3. Trang 3

Từ mới trong hình:

  • 🔊 哎 (āi) – ôi / ái / a… (tiếng thở dài, cảm thán)
🇻🇳 Tiếng Việt: ôi / ái / a… (tiếng thở dài, cảm thán)
🔤 Pinyin: āi
🈶 Chữ Hán: 🔊哎

3 e1765943208999

Câu trong hình là:

🔊 哎!

  • Āi!
  • Ôi! / Ái! (tiếng thở dài, than nhẹ)

4. Trang 4

Từ mới trong hình:

  • 🔊 哗啦 (huā lā) – ào ào / rào rào (tiếng nước chảy, nước đổ)
🇻🇳 Tiếng Việt: ào ào / rào rào (tiếng nước chảy, nước đổ)
🔤 Pinyin: huā lā
🈶 Chữ Hán: 🔊哗啦

4 e1765943222287

Câu trong hình là:

🔊 哗啦!

  • Huā lā!
  • Ào ào! / Rào rào! (âm thanh nước đổ hoặc chảy mạnh)

5. Trang 5

Từ mới trong hình:

  • 🔊 哐 (kuāng) – choang / rầm (tiếng va đập mạnh)
🇻🇳 Tiếng Việt: choang / rầm (tiếng va đập mạnh)
🔤 Pinyin: kuāng
🈶 Chữ Hán: 🔊哐

5 e1765943235167

Câu trong hình là:

🔊 哐!

  • Kuāng!
  •  Choang! / Rầm! (tiếng vật cứng va đập mạnh)

6. Trang 6

Từ mới trong hình:

  • 🔊 滴嗒 (dī dā) – tí tách (tiếng nước nhỏ giọt)
🇻🇳 Tiếng Việt: tí tách (tiếng nước nhỏ giọt)
🔤 Pinyin: dī dā
🈶 Chữ Hán: 🔊滴嗒

6 e1765943248200

Câu trong hình là:

🔊 滴嗒!

  • Dī dā!
  •  Tí tách! (tiếng nước nhỏ giọt)

7. Trang 7

Từ mới trong hình:

  • 🔊 咔嚓 (kā chā) – rắc / tách / cạch (tiếng gãy, cắt, bẻ)
🇻🇳 Tiếng Việt: rắc / tách / cạch (tiếng gãy, cắt, bẻ)
🔤 Pinyin: kā chā
🈶 Chữ Hán: 🔊咔嚓

7 e1765943266801

Câu trong hình là:

🔊 咔嚓!

  • Kā chā!
  • Rắc! / Tách! (tiếng bẻ gãy, cắt)

👉Tình huống khác: tách! (tiếng chụp ảnh)

8. Trang 8

Từ mới trong hình:

  • 🔊 轰轰 (hōng hōng) – ầm ầm (tiếng nổ, tiếng máy lớn)
🇻🇳 Tiếng Việt: ầm ầm (tiếng nổ, tiếng máy lớn)
🔤 Pinyin: hōng hōng
🈶 Chữ Hán: 🔊轰轰

a

Câu trong hình là:

🔊 轰轰!

  • Hōng hōng!
  •  Ầm ầm! (âm thanh lớn, mạnh, liên tục)

9. Trang 9

Từ mới trong hình:

  • 🔊 砰 (pēng) – bùm / bụp (tiếng nổ, va đập mạnh)
🇻🇳 Tiếng Việt: bùm / bụp (tiếng nổ, va đập mạnh)
🔤 Pinyin: pēng
🈶 Chữ Hán: 🔊砰

9 e1765943293248

Câu trong hình là:

🔊 砰!

  • Pēng!
  • Bùm! / Bụp! (âm thanh va đập hoặc nổ đột ngột)

Qua câu chuyện 《啪嗒》, các em không chỉ học được cách sử dụng từ tượng thanh “啪嗒” để miêu tả âm thanh, mà còn rèn luyện khả năng quan sát, nghe – hiểu và ghi nhớ từ vựng tiếng Trung một cách tự nhiên.
Bài học giúp việc học tiếng Trung trở nên vui vẻ, nhẹ nhàng, tạo nền tảng tốt cho các em khi tiếp tục khám phá những câu chuyện thú vị hơn ở các bài sau.