Bài 11: Truyện tranh Single Stories Level 1 我喜欢冰淇淋 – Tôi thích kem

Kem là món ăn ngọt mát mà rất nhiều bạn nhỏ yêu thích. Khi muốn nói về sở thích của mình trong tiếng Trung, chúng ta thường dùng mẫu câu “我喜欢……” – Tôi thích….
Đến với Bài 11: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《我喜欢冰淇淋》, các em sẽ học cách nói về sở thích thông qua câu chuyện tranh vui nhộn, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ nhớ và thú vị hơn.

1. Trang 1

Từ mới trong câu:

1. 🔊 奶奶 (nǎinai) – bà (bên nội)

🇻🇳 Tiếng Việt: bà (bên nội)
🔤 Pinyin: nǎinai
🈶 Chữ Hán: 🔊奶奶

2. 🔊 喜欢 (xǐhuan) – thích

🇻🇳 Tiếng Việt: thích
🔤 Pinyin: xǐhuan
🈶 Chữ Hán: 🔊喜欢

3. 🔊 冰淇淋 (bīngqílín) – kem

🇻🇳 Tiếng Việt: kem
🔤 Pinyin: bīngqílín
🈶 Chữ Hán: 🔊冰淇淋

4. 🔊 嗯 (ng) – ừm (thán từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: ừm, biểu thị cảm xúc
🔤 Pinyin: ng
🈶 Chữ Hán: 🔊嗯

5. 🔊 真 (zhēn) – thật, rất

🇻🇳 Tiếng Việt: thật, rất
🔤 Pinyin: zhēn
🈶 Chữ Hán: 🔊真

6. 🔊 好吃 (hǎochī) – ngon

🇻🇳 Tiếng Việt: ngon
🔤 Pinyin: hǎochī
🈶 Chữ Hán: 🔊好吃

1 10

Câu trong hình là:

🔊 奶奶喜欢冰淇淋。

  • Nǎinai xǐhuan bīngqílín.
  • Bà thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

Ngữ pháp
1. Cấu trúc: Chủ ngữ + 喜欢 + Tân ngữ

  • Diễn tả “ai đó thích cái gì”.

Ví dụ:

  • 我喜欢苹果。→ Tôi thích táo.
  • 他喜欢喝咖啡。→ Anh ấy thích uống cà phê.

👉 奶奶喜欢冰淇淋。 = Bà thích kem.

2. Cấu trúc cảm thán: 真 + Tính từ

  • Nhấn mạnh mức độ: “rất/thật là …”.

Ví dụ:

  • 真好!→ Thật tốt!
  • 真漂亮!→ Thật đẹp!
  • 真冷!→ Thật lạnh!

👉 真好吃! = Ngon thật!

3. Thán từ: 嗯 (ng)

  • Dùng khi đồng tình, hài lòng, đang thưởng thức.

Ví dụ:

  • 嗯,好。→ Ừ, được.
  • 嗯,真香!→ Ừm, thơm thật!

2. Trang 2

Từ mới trong câu:

1. 🔊 爷爷 (yéye) – ông (bên nội)

🇻🇳 Tiếng Việt: ông (bên nội)
🔤 Pinyin: yéye
🈶 Chữ Hán: 🔊爷爷

2. 🔊 嗯 (ng) – ừm (thán từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: ừm
🔤 Pinyin: ng
🈶 Chữ Hán: 🔊嗯

2 9

Câu trong hình là:

🔊 爷爷喜欢冰淇淋。

  • Yéye xǐhuan bīngqílín.
  • Ông thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

3. Trang 3

Từ mới trong câu:

1. 🔊 爸爸 (bàba) – bố, ba

🇻🇳 Tiếng Việt: bố, ba
🔤 Pinyin: bàba
🈶 Chữ Hán: 🔊爸爸

2. 🔊 嗯 (ng) – ừm

🇻🇳 Tiếng Việt: ừm
🔤 Pinyin: ng
🈶 Chữ Hán: 🔊嗯

3 9

Câu trong hình là:
🔊 爸爸喜欢冰淇淋。

  • Bàba xǐhuan bīngqílín.
  • Bố thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

4. Trang 4

Từ mới trong câu:

1. 🔊 妈妈 (māma) – mẹ

🇻🇳 Tiếng Việt: mẹ
🔤 Pinyin: māma
🈶 Chữ Hán: 🔊妈妈

4 9

Câu trong hình là:

🔊 妈妈喜欢冰淇淋。

  • Māma xǐhuan bīngqílín.
  • Mẹ thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

5. Trang 5

Từ mới trong câu:

1. 🔊 舅舅 (jiùjiu) – cậu (em/anh trai của mẹ)

🇻🇳 Tiếng Việt: cậu (em/anh trai của mẹ)
🔤 Pinyin: jiùjiu
🈶 Chữ Hán: 🔊舅舅

5 9

Câu trong hình là:

🔊 舅舅喜欢冰淇淋。

  • Jiùjiu xǐhuan bīngqílín.
  • Cậu (em trai của mẹ) thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

6. Trang 6

Từ mới trong câu:

1. 🔊 姑姑 (gūgu) – cô (chị/em gái của bố)

🇻🇳 Tiếng Việt: cô (chị/em gái của bố)
🔤 Pinyin: gūgu
🈶 Chữ Hán: 🔊姑姑

6 9

Câu trong hình là:

🔊 姑姑喜欢冰淇淋。

  • Gūgu xǐhuan bīngqílín.
  • Cô (chị/em gái của bố) thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

7. Trang 7

Từ mới trong câu:

1.🔊 我 (wǒ) – tôi

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

2. 🔊 的 (de) – trợ từ sở hữu “của”

🇻🇳 Tiếng Việt: của
🔤 Pinyin: de
🈶 Chữ Hán: 🔊的

3. 🔊 小 (xiǎo) – nhỏ

🇻🇳 Tiếng Việt: nhỏ
🔤 Pinyin: xiǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊小

4. 🔊 妹妹 (mèimei) – em gái

🇻🇳 Tiếng Việt: em gái
🔤 Pinyin: mèimei
🈶 Chữ Hán: 🔊妹妹

7 9

Câu trong hình là:

🔊 我的小妹妹喜欢冰淇淋。

  • Wǒ de xiǎo mèimei xǐhuan bīngqílín.
  • Em gái nhỏ của tôi thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

8. Trang 8

Từ mới trong câu:

1. 🔊 我 (wǒ) – tôi

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

2. 🔊 哥哥 (gēge) – anh trai

🇻🇳 Tiếng Việt: anh trai
🔤 Pinyin: gēge
🈶 Chữ Hán: 🔊哥哥

8 9

Câu trong hình là:

🔊 我哥哥喜欢冰淇淋。

  • Wǒ gēge xǐhuan bīngqílín.
  • Anh trai của tôi thích kem.

🔊 “嗯,真好吃!”

  • Ng, zhēn hǎochī!
  • Ừm, ngon thật!

9. Trang 9

Từ mới trong câu:

1. 🔊 我 (wǒ) – tôi

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

2. 🔊 也 (yě) – cũng

🇻🇳 Tiếng Việt: cũng
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊也

3. 🔊 一定 (yídìng) – nhất định, chắc chắn

🇻🇳 Tiếng Việt: nhất định, chắc chắn
🔤 Pinyin: yídìng
🈶 Chữ Hán: 🔊一定

4. 🔊 很 (hěn) – rất

🇻🇳 Tiếng Việt: rất
🔤 Pinyin: hěn
🈶 Chữ Hán: 🔊很

9 4

Câu trong hình là:

🔊 我也喜欢冰淇淋。

  • Wǒ yě xǐhuan bīngqílín.
  • Tôi cũng thích kem.

🔊 “一定很好吃!”

  • Yídìng hěn hǎochī!
  • Nhất định là rất ngon!

Qua câu chuyện 《我喜欢冰淇淋》, các em không chỉ ghi nhớ từ vựng 冰淇淋 (kem), mà còn biết sử dụng mẫu câu “我喜欢……” để nói về những điều mình yêu thích.
Bài học giúp các em tự tin bày tỏ cảm xúc, phát triển khả năng giao tiếp và tạo nền tảng tốt cho việc học các chủ đề tiếp theo trong tiếng Trung.