Khi tham gia giao thông hay di chuyển ngoài đường, việc nhìn trái, nhìn phải là một thói quen rất quan trọng để đảm bảo an toàn. Trong tiếng Trung, hành động này được diễn đạt bằng cụm từ “看左,看右”.
Bài 4: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《看左,看右》 giúp các em vừa học từ vựng tiếng Trung, vừa hiểu được một kỹ năng sống cần thiết thông qua câu chuyện tranh đơn giản và dễ nhớ.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. Trang 1
Từ mới trong câu:
1. 🔊 看 (kàn) – nhìn, xem
2. 🔊 等等 (děngdeng) – đợi đã, chờ chút
Câu trong hình là:
🔊 看!等等!
- Kàn! Děngdeng!
- Nhìn kìa! Đợi đã!
Ngữ pháp – Cách dùng 看!等等!
1. Loại câu:
👉 Câu mệnh lệnh / câu cảm thán
2. Giải thích:
看!
- Dùng để thu hút sự chú ý
- Nghĩa: “Nhìn này!”, “Xem kìa!”
等等!
- Dùng để ngăn lại hoặc yêu cầu chờ
- Nghĩa: “Đợi đã!”, “Khoan đã!”
3. Đặc điểm ngữ pháp:
- Có thể dùng độc lập, không cần chủ ngữ
- Thường đi kèm dấu ! để thể hiện cảm xúc, hành động nhanh
👉 Ví dụ quen thuộc cho bé:
- 🔊 看!小猫很可爱。
- 🔊 等等!别走。
2. Trang 2
Từ mới trong câu:
1. 🔊 看 (kàn) – nhìn
2. 🔊 左 (zuǒ) – trái
3. 🔊 右 (yòu) – phải
Câu trong hình là:
🔊 看左,看右。
- Kàn zuǒ, kàn yòu.
- Nhìn bên trái, nhìn bên phải.
3. Trang 3
Từ mới trong câu:
1. 🔊 好的 (hǎo de) – được, được rồi, ok
2. 🔊 通过 (tōngguò) – đi qua, thông qua
Câu trong hình là:
🔊 好的,通过!
- Hǎo de, tōngguò!
- Được rồi, qua thôi! / Ok, đi qua!
Ngữ pháp – Cách dùng 好的,通过!
1. Loại câu:
👉 Câu đáp lời + hành động
2. Giải thích:
🔊 好的
- Dùng để đồng ý, xác nhận lời nói hoặc yêu cầu trước đó
- Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày
🔊 通过
- Nghĩa là đi qua, vượt qua (đường, cầu, cổng…)
- Cũng có thể dùng nghĩa trừu tượng: thông qua kỳ thi (HSK cao hơn)
3. Ghi nhớ:
Dạng hội thoại quen thuộc cho bé:
- 🔊 看左,看右。
- 🔊 好的,通过!
→ Rất phù hợp cho bài học an toàn giao thông / hành động theo tranh.
4. Trang 4
Từ mới trong câu:
1. 🔊 看 (kàn) – nhìn, xem
2. 🔊 等等 (děngdeng) – đợi đã, chờ chút
Câu trong hình là:
🔊 看!等等!
- Kàn! Děngdeng!
- Nhìn kìa! Đợi đã!
5. Trang 5
Từ mới trong câu:
1. 🔊 看 (kàn) – nhìn
2. 🔊 左 (zuǒ) – trái
3. 🔊 右 (yòu) – phải
Câu trong hình là:
🔊 看左,看右。
- Kàn zuǒ, kàn yòu.
- Nhìn bên trái, nhìn bên phải.
6. Trang 6
Từ mới trong câu:
1. 🔊 好的 (hǎo de) – được, được rồi, ok
2. 🔊 通过 (tōngguò) – đi qua, thông qua
Câu trong hình là:
🔊 好的,通过!
- Hǎo de, tōngguò!
- Được rồi, qua thôi! / Ok, đi qua!
7. Trang 7
Từ mới trong câu:
1. 🔊 看 (kàn) – nhìn, xem
2. 🔊 等等 (děngdeng) – đợi đã, chờ chút
Câu trong hình là:
🔊 看!等等!
- Kàn! Děngdeng!
- Nhìn kìa! Đợi đã!
8. Trang 8
Từ mới trong câu:
1. 🔊 看 (kàn) – nhìn
2. 🔊 左 (zuǒ) – trái
3. 🔊 右 (yòu) – phải
Câu trong hình là:
🔊 看左,看右。
- Kàn zuǒ, kàn yòu.
- Nhìn bên trái, nhìn bên phải.
9. Trang 9
Từ mới trong câu:
1. 🔊 好的 (hǎo de) – được, được rồi, ok
2. 🔊 通过 (tōngguò) – đi qua, thông qua
Câu trong hình là:
🔊 好的,通过!
- Hǎo de, tōngguò!
- Được rồi, qua thôi! / Ok, đi qua!
10. Trang 10
Từ mới trong câu:
1.🔊 停 (tíng) – dừng lại
2. 🔊 等等 (děngdeng) – đợi đã, chờ chút
Câu trong hình là:
🔊 停!等等!
Tíng! Děngdeng!
👉 Dừng lại! Đợi đã!
Ngữ pháp – Cách dùng 停!等等!
🔊 停!
- Câu mệnh lệnh
- Dùng khi cần yêu cầu dừng ngay hành động
🔊 等等!
- Dùng để giữ lại, nhắc chờ thêm
👉 Rất hay dùng trong:
- Tranh an toàn giao thông cho bé
- Tình huống cần ngăn lại kịp thời
11. Trang 11
Từ mới trong câu:
1. 🔊 我们 (wǒmen) – chúng tôi, chúng ta
2. 🔊 已经 (yǐjīng) – đã, rồi
3. 🔊 到 (dào) – đến
4. 🔊 了 (le) – trợ từ chỉ hoàn thành
Câu trong hình là:
🔊 我们已经到了!
- Wǒmen yǐjīng dào le!
- Chúng ta đã đến rồi!
Ngữ pháp trong câu 我们已经到了!
1. Cấu trúc:
主语 + 已经 + 动词 + 了
2. Giải thích:
- 🔊 已经 nhấn mạnh hành động đã xảy ra.
- 🔊 了 đứng cuối câu, xác nhận kết quả đã hoàn thành.
→ Dùng cùng nhau để nói “đã… rồi”.
Qua câu chuyện 《🔊 看左,看右》, các em không chỉ làm quen với các từ chỉ phương hướng như trái – phải, mà còn hình thành ý thức quan sát và cẩn thận trong sinh hoạt hằng ngày.
Bài học góp phần giúp các em học tiếng Trung gắn liền với thực tế, tạo nền tảng để vận dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và an toàn trong cuộc sống.










