Bài 11 “Đọc sách có rất nhiều lợi ích, đọc sách hay, thích đọc sách” trong Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 giúp người học mở rộng vốn từ, luyện tập ngữ pháp và rèn bốn kỹ năng tiếng Trung thông qua chủ đề bổ ích về thói quen đọc sách. Phần lời giải và đáp án chi tiết, kèm Pinyin và tiếng Việt, sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu, hiểu rõ ý nghĩa và ghi nhớ kiến thức một cách hệ thống.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Giải bài tập phần ngữ pháp
1. 连
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 这么重的箱子,连大人都搬不动,小孩子更拿不动了。
- Zhème zhòng de xiāngzi, lián dàren dōu bān bù dòng, xiǎoháizi gèng ná bù dòng le.
- Cái thùng nặng như thế này, ngay cả người lớn còn không khiêng nổi, trẻ con càng không cầm nổi.
(2) 🔊 连老师都不知道答案,我们更解决不了了解不了。
- Lián lǎoshī dōu bù zhīdào dá’àn, wǒmen gèng jiějué bùliǎo le.
- Ngay cả giáo viên cũng không biết đáp án, chúng tôi càng không thể giải quyết được.
(3) 🔊 安娜因为这件事很生气,连朋友都不想见。
- Ānnà yīnwèi zhè jiàn shì hěn shēngqì, lián péngyou dōu bù xiǎng jiàn.
- Anna vì chuyện này mà rất tức giận, đến cả bạn bè cũng không muốn gặp.
2. 否则
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 理想的广告不应该太长,否则观众会失去兴趣。
- Lǐxiǎng de guǎnggào bù yīnggāi tài cháng, fǒuzé guānzhòng huì shīqù xìngqù.
- Quảng cáo lý tưởng không nên quá dài, nếu không thì khán giả sẽ mất hứng thú.
(2) 🔊 要想减肥成功,一定要坚持,否则很容易反弹。
- Yào xiǎng jiǎnféi chénggōng, yídìng yào jiānchí, fǒuzé hěn róngyì fǎntán.
- Muốn giảm cân thành công thì nhất định phải kiên trì, nếu không thì rất dễ bị tăng cân trở lại.
(3) 🔊 去美国留学前应该先学好英语,否则会遇到很多困难。
- Qù Měiguó liúxué qián yīnggāi xiān xuéhǎo Yīngyǔ, fǒuzé huì yùdào hěn duō kùnnán.
- Trước khi đi du học Mỹ nên học tốt tiếng Anh, nếu không thì sẽ gặp rất nhiều khó khăn.
3. 无论
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1) 🔊 无论做什么工作,她都非常认真。
- Wúlùn zuò shénme gōngzuò, tā dōu fēicháng rènzhēn.
- Bất kể làm công việc gì, cô ấy đều rất nghiêm túc.
(2) 🔊 做事情如果不注意方法,无论多么努力,也很难成功。
- Zuò shìqing rúguǒ bù zhùyì fāngfǎ, wúlùn duōme nǔlì, yě hěn nán chénggōng.
- Làm việc nếu không chú ý phương pháp, bất kể cố gắng thế nào cũng khó thành công.
(3) 🔊 无论您买多少东西,我们都会为您免费送货。
- Wúlùn nín mǎi duōshǎo dōngxi, wǒmen dōu huì wèi nín miǎnfèi sòng huò.
- Bất kể bạn mua bao nhiêu hàng, chúng tôi đều sẽ giao hàng miễn phí cho bạn.
比一比 So sánh: “无论” vs “不管.
● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
(1)
🔊 无论 / 不管 🔊 别人说什么,我只相信自己眼睛看见的东西。
- wúlùn / bùguǎn biérén shuō shénme, wǒ zhǐ xiāngxìn zìjǐ yǎnjing kànjiàn de dōngxi.
- Bất kể người khác nói gì, tôi chỉ tin vào điều mình tận mắt thấy.
Ở đây, câu mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh lập trường cá nhân → dùng 无论 hoặc 不管 đều được.→ 无论 / 不管 đều được.
(2)
🔊 不管 🔊 去不去,最后都别忘了告诉我一声。
- bùguǎn qù bù qù, zuìhòu dōu bié wàng le gàosù wǒ yì shēng.
- Bất kể có đi hay không, cuối cùng cũng đừng quên báo cho tôi một tiếng.
→ Câu này thuộc khẩu ngữ, ngữ cảnh trò chuyện thân mật → 不管 phù hợp hơn.
(3)
🔊 无论 / 不管 🔊 是工作还是学习,“光说不练”都是不行的。
- wúlùn / bùguǎn shì gōngzuò háishi xuéxí, “guāng shuō bù liàn” dōu shì bù xíng de.
- Bất kể là làm việc hay học tập, chỉ nói mà không làm đều không được.
Lý do cả hai dùng được: Đây là câu mang tính khẳng định chung, có thể xuất hiện trong bài khoa học (văn viết → 无论) hoặc trong lời giải thích bình thường (khẩu ngữ → 不管).
Cả hai giữ nguyên nghĩa, khác biệt chỉ là sắc thái.
(4)
🔊 无论 🔊 如何,虽然压力很大,但是为了我们共同的理想,一定不能放弃。
- wúlùn rúhé, suīrán yālì hěn dà, dànshì wèile wǒmen gòngtóng de lǐxiǎng, yídìng bù néng fàngqì.
- Bất kể thế nào, mặc dù áp lực lớn nhưng vì lý tưởng chung của chúng ta, nhất định không được bỏ cuộc.
Sắc thái nghiêm túc, mang tính động viên → 无论 hợp hơn. “不管如何” vẫn đúng ngữ pháp nhưng ít dùng hơn trong hoàn cảnh này.
(5)
🔊 无论 / 不管 🔊 是对动物,还是对人来说,阳光、空气和水,这三样东西都是不可缺少的。
- wúlùn / bùguǎn shì duì dòngwù, háishi duì rén láishuō, yángguāng, kōngqì hé shuǐ, zhè sān yàng dōngxi dōu shì bù kě quēshǎo de.
- Bất kể là đối với động vật hay đối với con người, ánh sáng, không khí và nước là ba thứ không thể thiếu.
Lý do cả hai dùng được: Đây là câu mang tính khẳng định chung, có thể xuất hiện trong bài khoa học (văn viết → 无论) hoặc trong lời giải thích bình thường (khẩu ngữ → 不管).
Cả hai giữ nguyên nghĩa, khác biệt chỉ là sắc thái.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文1
① 🔊 马克为什么能顺利地跟中国人交流?他有哪些建议?
🔊 马克平时多交中国朋友,经常和他们聊天儿,所以能顺利地跟中国人交流。他建议多看中文报纸,遇到不认识的词查词典,然后多写多练习。
- Mǎkè píngshí duō jiāo Zhōngguó péngyǒu, jīngcháng hé tāmen liáotiān er, suǒyǐ néng shùnlì de gēn Zhōngguó rén jiāoliú. Tā jiànyì duō kàn zhōngwén bàozhǐ, yùdào bù rènshi de cí chá cídiǎn, ránhòu duō xiě duō liànxí.
- Mark thường kết bạn với nhiều người Trung Quốc, thường xuyên trò chuyện với họ, nên có thể giao tiếp trôi chảy với người Trung Quốc. Anh ấy khuyên nên đọc báo tiếng Trung, gặp từ không biết thì tra từ điển, sau đó viết và luyện tập nhiều.
② 🔊 大卫认为对学习汉语的外国人来说,做什么特别难?
🔊 大卫认为看懂中文报纸特别难。
- Dàwèi rènwéi kàndǒng zhōngwén bàozhǐ tèbié nán.
- David cho rằng đọc hiểu báo tiếng Trung là đặc biệt khó.
课文2
③ 🔊 你认为小雨下次考试可能会用什么答题方法?
🔊 她可能会先做简单的题,然后再做难题,这样能合理安排时间。
- Tā kěnéng huì xiān zuò jiǎndān de tí, ránhòu zài zuò nántí, zhèyàng néng hélǐ ānpái shíjiān.
- Cô ấy có thể sẽ làm những câu dễ trước rồi mới làm câu khó, như vậy có thể sắp xếp thời gian hợp lý.
④ 🔊 要想考好,应该注意哪些方面?为什么?
🔊 要认真复习,还要注意答题方法。因为方法不对,会做的题也可能没时间做。
- Yào rènzhēn fùxí, hái yào zhùyì dátí fāngfǎ. Yīnwèi fāngfǎ bú duì, huì zuò de tí yě kěnéng méi shíjiān zuò.
- Cần ôn tập nghiêm túc, đồng thời chú ý phương pháp làm bài. Vì nếu phương pháp không đúng, những câu biết làm cũng có thể không kịp làm.
课文3
⑤ 🔊 小李家的客厅有什么特点?小李有什么好习惯?
🔊 小李家的客厅到处是书,小李每天坚持阅读。
- Xiǎo Lǐ jiā de kètīng dàochù shì shū, Xiǎo Lǐ měitiān jiānchí yuèdú.
- Phòng khách nhà Tiểu Lý có sách ở khắp nơi, Tiểu Lý duy trì thói quen đọc sách mỗi ngày.
⑥ 🔊 坚持阅读能给人带来哪些好处?
🔊 能增加知识,减轻压力,让人生变得轻松。
- Néng zēngjiā zhīshi, jiǎnqīng yālì, ràng rénshēng biànde qīngsōng.
- Có thể tăng thêm kiến thức, giảm bớt áp lực, khiến cuộc sống trở nên nhẹ nhàng.
4. 然而
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
🔊 他从小就想成为一名警察,然而他的视力不太好。
- Tā cóng xiǎo jiù xiǎng chéngwéi yì míng jǐngchá, rán’ér tā de shìlì bú tài hǎo.
- Từ nhỏ anh ấy đã muốn trở thành một cảnh sát, thế nhưng thị lực của anh ấy không tốt lắm.
(2)
🔊 把简单的问题说复杂并不难,然而要把复杂的问题说简单却很难。
- Bǎ jiǎndān de wèntí shuō fùzá bìng bù nán, rán’ér yào bǎ fùzá de wèntí shuō jiǎndān què hěn nán.
- Biến một vấn đề đơn giản thành phức tạp thì không khó, thế nhưng biến một vấn đề phức tạp thành đơn giản lại rất khó.
(3)
🔊 有的人觉得只要有钱就会幸福,然而事实并不是这样。
- Yǒu de rén juéde zhǐyào yǒu qián jiù huì xìngfú, rán’ér shìshí bìng bú shì zhèyàng.
- Có người cho rằng chỉ cần có tiền là sẽ hạnh phúc, thế nhưng sự thật không phải như vậy.
5. 同时
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
🔊 他是我们的老师,同时也是我们的朋友。
- Tā shì wǒmen de lǎoshī, tóngshí yě shì wǒmen de péngyǒu.
- Anh ấy là thầy giáo của chúng tôi, đồng thời cũng là bạn của chúng tôi.
(2)
🔊 她是著名的科学家,同时还是一位出色的作家。
- Tā shì zhùmíng de kēxuéjiā, tóngshí hái shì yí wèi chūsè de zuòjiā.
- Cô ấy là nhà khoa học nổi tiếng, đồng thời cũng là một nhà văn xuất sắc.
(3)
🔊 他在大学学习法律的同时,还在一个公司工作。
- Tā zài dàxué xuéxí fǎlǜ de tóngshí, hái zài yí gè gōngsī gōngzuò.
- Anh ấy vừa học luật ở đại học, đồng thời cũng làm việc tại một công ty.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文4
① 🔊 哪种方法可以提高阅读能力?请你再说一种有效的方法。
🔊 做读书笔记可以提高阅读能力。另外,多读各种类型的书也是有效的方法。
- Zuò dúshū bǐjì kěyǐ tígāo yuèdú nénglì. Lìngwài, duō dú gè zhǒng lèixíng de shū yě shì yǒuxiào de fāngfǎ.
- Viết ghi chú khi đọc sách có thể nâng cao năng lực đọc. Ngoài ra, đọc nhiều loại sách khác nhau cũng là phương pháp hiệu quả.
② 🔊 “书里的知识都是正确的”,这句话对吗?为什么?
🔊 不对,因为不能完全相信书上的内容,要有自己的看法和判断。
- Bú duì, yīnwèi bù néng wánquán xiāngxìn shū shàng de nèiróng, yào yǒu zìjǐ de kànfǎ hé pànduàn.
- Không đúng, vì không thể hoàn toàn tin vào nội dung trong sách, cần có ý kiến và sự phán đoán của riêng mình.
课文5
③ 🔊 我们应该选择怎样的书?为什么?
🔊 应该选择好的书,因为时间有限,不可能把所有书都读完。
- Yīnggāi xuǎnzé hǎo de shū, yīnwèi shíjiān yǒuxiàn, bù kěnéng bǎ suǒyǒu shū dōu dú wán.
- Nên chọn sách hay, vì thời gian có hạn, không thể đọc hết tất cả sách.
④ 🔊 通过学习“读书好,读好书,好读书”这句话,说说汉语有哪些特点。
🔊 汉语有的词相同,但顺序不同意思就会变化。
- Hànyǔ yǒu de cí xiāngtóng, dàn shùnxù bùtóng yìsi jiù huì biànhuà.
- Trong tiếng Hán, có những từ giống nhau nhưng khi thay đổi trật tự thì nghĩa sẽ thay đổi.
练习 Bài tập
1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học
课文1:马克的语气
🔊 我学习汉语已经一年了,刚来中国时我的汉语不太好,不过我经常交中国朋友,和他们聊天儿,这样听说能力提高得很快。我还坚持看中文报纸,遇到不认识的词就查词典,然后多写多练习。
- Wǒ xuéxí Hànyǔ yǐjīng yì nián le, gāng lái Zhōngguó shí wǒ de Hànyǔ bú tài hǎo, búguò wǒ jīngcháng jiāo Zhōngguó péngyǒu, hé tāmen liáotiān er, zhèyàng tīngshuō nénglì tígāo de hěn kuài. Wǒ hái jiānchí kàn zhōngwén bàozhǐ, yùdào bù rènshi de cí jiù chá cídiǎn, ránhòu duō xiě duō liànxí.
- Tôi học tiếng Hán đã một năm, khi mới đến Trung Quốc thì tiếng Hán của tôi không tốt lắm, nhưng tôi thường kết bạn với người Trung Quốc và trò chuyện với họ, nhờ vậy khả năng nghe nói tiến bộ rất nhanh. Tôi còn kiên trì đọc báo tiếng Trung, gặp từ không biết thì tra từ điển, sau đó viết và luyện tập nhiều.
课文2:小夏的语气
🔊 虽然这次阅读考试我考了80分,但是我还是不太满意。主要是因为我先做了比较难的题,结果花了太多时间,后面的简单题虽然会做,可是时间不够,只好放弃了。我觉得要想考好,不但要认真复习,还得注意答题方法。
- Suīrán zhè cì yuèdú kǎoshì wǒ kǎo le 80 fēn, dànshì wǒ háishi bú tài mǎnyì. Zhǔyào shì yīnwèi wǒ xiān zuò le bǐjiào nán de tí, jiéguǒ huā le tài duō shíjiān, hòumiàn de jiǎndān tí suīrán huì zuò, kěshì shíjiān bù gòu, zhǐhǎo fàngqì le. Wǒ juéde yào xiǎng kǎo hǎo, búdàn yào rènzhēn fùxí, hái děi zhùyì dátí fāngfǎ.
- Mặc dù kỳ thi đọc lần này tôi được 80 điểm, nhưng tôi vẫn không hài lòng. Nguyên nhân chính là tôi làm những câu khó trước, kết quả là tốn quá nhiều thời gian, các câu dễ phía sau dù biết làm nhưng không đủ thời gian nên đành bỏ. Tôi nghĩ muốn thi tốt không chỉ phải ôn tập nghiêm túc mà còn phải chú ý phương pháp làm bài.
课文3 — 小李的语气
🔊 通过阅读,我发现世界上有那么多不一样的生活,也学到了很多有用的知识。我每天都会抽时间看书,无论工作多忙,都不会放弃阅读。坚持阅读不仅能增加知识,还能减轻压力,让生活更轻松。
- Tōngguò yuèdú, wǒ fāxiàn shìjiè shàng yǒu nàme duō bù yíyàng de shēnghuó, yě xuédào le hěn duō yǒuyòng de zhīshi. Wǒ měitiān dōu huì chōu shíjiān kàn shū, wúlùn gōngzuò duō máng, dōu bú huì fàngqì yuèdú. Jiānchí yuèdú bùjǐn néng zēngjiā zhīshi, hái néng jiǎnqīng yālì, ràng shēnghuó gèng qīngsōng.
- Thông qua đọc sách, tôi nhận ra trên thế giới có rất nhiều cuộc sống khác nhau, cũng học được nhiều kiến thức hữu ích. Mỗi ngày tôi đều dành thời gian đọc sách, dù công việc bận rộn thế nào cũng không bỏ đọc. Kiên trì đọc sách không chỉ tăng thêm kiến thức mà còn giảm áp lực, khiến cuộc sống nhẹ nhàng hơn.
2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống
著名 有限 复杂 顺序 增加
(1) 🔊 为了保证您和他人的安全,请您按照“先下后上”的顺序上下车。
- Wèi le bǎo zhèng nín hé tā rén de ān quán, qǐng nín àn zhào “xiān xià hòu shàng” de shùn xù shàng xià chē.
- Để đảm bảo an toàn cho bạn và người khác, xin hãy lên xuống xe theo thứ tự “xuống trước lên sau”.
(2) 🔊 科学的发展确实给生活带来了许多方便,但也给我们增加了不少烦恼。
- Kē xué de fā zhǎn què shí gěi shēng huó dài lái le xǔ duō fāng biàn, dàn yě gěi wǒ men zēng jiā le bù shǎo fán nǎo.
- Sự phát triển của khoa học quả thực đã mang đến nhiều tiện lợi cho cuộc sống, nhưng cũng làm tăng thêm không ít phiền toái.
(3) 🔊 虽然身高只有一米六零,但他却是世界上著名的篮球运动员。
- Suī rán shēn gāo zhǐ yǒu yì mǐ liù líng, dàn tā què shì shì jiè shàng zhù míng de lán qiú yùn dòng yuán.
- Tuy chỉ cao 1m60, nhưng anh ấy lại là một vận động viên bóng rổ nổi tiếng thế giới.
(4) 🔊 这个问题有点儿复杂,你耐心听我给你解释一下,好吗?
- Zhè ge wèn tí yǒu diǎnr fù zá, nǐ nài xīn tīng wǒ gěi nǐ jiě shì yí xià, hǎo ma?
- Vấn đề này hơi phức tạp, bạn kiên nhẫn nghe tôi giải thích một chút nhé.
(5) 🔊 一个人的知识是有限的,所以人与人之间需要交流,交流能使我们的知识丰富知识、提高能力。
- Yí gè rén de zhī shí shì yǒu xiàn de, suǒ yǐ rén yǔ rén zhī jiān xū yào jiāo liú, jiāo liú néng shǐ wǒ men de zhī shí fēng fù, tí gāo néng lì.
- Kiến thức của một người là có hạn, vì vậy con người cần giao lưu với nhau; giao lưu có thể làm phong phú kiến thức và nâng cao năng lực của chúng ta.
准确 只好 厉害 词语 内容
(6)
A: 🔊 大夫,我的牙最近疼得厉害,不知道是怎么回事。
- Dài fu, wǒ de yá zuì jìn téng de lì hai, bù zhī dào shì zěn me huí shì.
- Bác sĩ, răng tôi gần đây đau dữ dội, không biết là bị sao.
B: 🔊 你先躺这儿,张开嘴我看看。
- Nǐ xiān tǎng zhèr, zhāng kāi zuǐ wǒ kàn kan.
- Bạn nằm đây trước, mở miệng ra để tôi xem.
(7)
A: 🔊 你家的孩子真可爱,会说话了吗?
- Nǐ jiā de hái zi zhēn kě ài, huì shuō huà le ma?
- Con nhà bạn thật dễ thương, biết nói chưa?
B: 🔊 还不会说一句妈妈,不过她已经会用手指一些简单的词语。
- Hái bú huì shuō yí jù mā ma, bú guò tā yǐ jīng huì yòng shǒu zhǐ yì xiē jiǎn dān de cí yǔ.
- Chưa nói được một câu “mẹ ơi”, nhưng bé đã biết dùng tay chỉ một số từ đơn giản.
(8)
A: 🔊 这是复习材料,复习要注意方法,要复习重要内容。
- Zhè shì fù xí cái liào, fù xí yào zhù yì fāng fǎ, yào fù xí zhòng yào nèi róng.
- Đây là tài liệu ôn tập, ôn tập phải chú ý phương pháp, cần ôn lại những nội dung quan trọng.
B: 🔊 时间可能来不及,不过只好这样了,这些语法知识就太难了。
- Shí jiān kě néng lái bù jí, bú guò zhǐ hǎo zhè yàng le, zhè xiē yǔ fǎ zhī shí jiù tài nán le.
- Có thể không kịp thời gian, nhưng nếu chỉ học thuộc thế này thì những kiến thức ngữ pháp này quá khó.
(9)
A: 🔊 听说公司明年要搬家,到时候我又得重新找房子了。
- Tīng shuō gōng sī míng nián yào bān jiā, dào shí hòu wǒ yòu děi chóng xīn zhǎo fáng zi le.
- Nghe nói sang năm công ty sẽ chuyển địa điểm, đến lúc đó tôi lại phải tìm nhà mới.
B: 🔊 这个消息准确吗?我怎么不知道?
- Zhège xiāoxī zhǔnquè ma? Wǒ zěn me bù zhī dào?
- Tin này có chuẩn không? Sao tôi không biết?
(10)
A: 🔊 你看过那位作家的小说吗?他的小说语言幽默,内容丰富。
- Nǐ kàn guò nà wèi zuò jiā de xiǎo shuō ma? Tā de xiǎo shuō yǔ yán yōu mò, nèi róng fēng fù.
- Bạn đã đọc tiểu thuyết của nhà văn đó chưa? Tiểu thuyết của ông ấy có ngôn ngữ hài hước, nội dung phong phú.
B: 🔊 那当然了,他在国内很受欢迎,他的小说已经被翻译成了好几种语言。
- Nà dāng rán le, tā zài guó nèi hěn shòu huān yíng, tā de xiǎo shuō yǐ jīng bèi fān yì chéng le hǎo jǐ zhǒng yǔ yán.
- Tất nhiên rồi, ông ấy rất được yêu thích trong nước, tiểu thuyết của ông ấy đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.
扩展 – Phần mở rộng
同字词 – Những từ có chữ giống nhau
同: 同意, 共同, 相同, 同时
(1)
🔊 如果她再坚持一次请我帮忙,我就同意了,可是她没有。
- Rú guǒ tā zài jiān chí yí cì qǐng wǒ bāng máng, wǒ jiù tóng yì le, kě shì tā méi yǒu.
- Nếu cô ấy lại kiên trì nhờ tôi giúp một lần nữa, tôi sẽ đồng ý, nhưng cô ấy đã không làm vậy.
(2)
🔊 夫妻之间只有浪漫的爱情是不够的, 共同的理想和爱好也很重要。
- Fū qī zhī jiān zhǐ yǒu làng màn de ài qíng shì bú gòu de, gòng tóng de lǐ xiǎng hé ài hào yě hěn zhòng yào.
- Giữa vợ chồng chỉ có tình yêu lãng mạn là chưa đủ, lý tưởng và sở thích chung cũng rất quan trọng.
(3)
🔊 他很年轻,可是遇到问题时,却比相同年龄的人要冷静。
- Tā hěn nián qīng, kě shì yù dào wèn tí shí, què bǐ xiāng tóng nián líng de rén yào lěng jìng.
- Anh ấy rất trẻ, nhưng khi gặp vấn đề lại bình tĩnh hơn những người cùng tuổi.
(4)
🔊 我哥哥今年26岁,在读硕士研究生的同时,还在一家公司工作。
- Wǒ gē ge jīn nián 26 suì, zài dú shuò shì yán jiū shēng de tóng shí, hái zài yì jiā gōng sī gōng zuò.
- Anh trai tôi năm nay 26 tuổi, vừa học cao học vừa làm việc tại một công ty.
做一做 – Thực hành
选词填空:Điền từ thích hợp vào chỗ trống
共同 同意 同时 相同
(1)
🔊 幽默是成功者的共同特点之一,也是值得我们好好学习的一种生活态度。
- Yōu mò shì chéng gōng zhě de gòng tóng tè diǎn zhī yī, yě shì zhí dé wǒ men hǎo hǎo xué xí de yì zhǒng shēng huó tài dù.
- Hài hước là một đặc điểm chung của người thành công, cũng là một thái độ sống đáng để chúng ta học hỏi.
(2)
🔊 A:网上买衣服没法试穿,大小不合适怎么办?
- Wǎng shàng mǎi yī fu méi fǎ shì chuān, dà xiǎo bù hé shì zěn me bàn?
- Mua quần áo online không thử được, nếu kích cỡ không hợp thì làm sao?
🔊 B:没关系,号码不合适的话,店家一般都会同意换的。
- Méi guān xi, hào mǎ bù hé shì de huà, diàn jiā yì bān dōu huì tóng yì huàn de.
- Không sao, nếu size không hợp, cửa hàng thường sẽ đồng ý đổi.
(3)
🔊 医生建议大家冬季在选择合适的锻炼方法的同时,应该注意运动量不要太大。
- Yī shēng jiàn yì dà jiā dōng jì zài xuǎn zé hé shì de duàn liàn fāng fǎ de tóng shí, yīng gāi zhù yì yùn dòng liàng bú yào tài dà.
- Bác sĩ khuyên rằng vào mùa đông, đồng thời khi lựa chọn phương pháp luyện tập phù hợp, nên chú ý lượng vận động đừng quá nhiều.
(4)
🔊 中国小孩子的小名一般都比较好听好记,而且很多都是两个相同的字,比如“乐乐”“笑笑”“聪聪”等。
- Zhōng guó xiǎo hái zi de xiǎo míng yì bān dōu bǐ jiào hǎo tīng hǎo jì, ér qiě hěn duō dōu shì liǎng gè xiāng tóng de zì, bǐ rú “Lè l蔓Xiào xiào”“Cōng cōng” děng.
- Biệt danh của trẻ em Trung Quốc thường dễ nghe, dễ nhớ, và nhiều tên là hai chữ giống nhau, ví dụ “Lèle”, “Xiàoxiào”, “Cōngcōng”…
运用 – Vận dụng
1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp
互相了解对方阅读中文报纸的情况,互相谈论有关读中文报纸和相关的信息,然后完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau về việc đọc báo tiếng Trung Quốc và những thông tin liên quan, sau đó hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 你看过中文报纸吗?
🔊 答:我看过中文报纸,比如《中国日报》和《北京晚报》。
- Wǒ kànguò zhōngwén bàozhǐ, bǐrú “Zhōngguó Rìbào” hé “Běijīng Wǎnbào”.
- Tôi đã từng đọc báo tiếng Trung, ví dụ như “Nhật báo Trung Quốc” và “Báo chiều Bắc Kinh”。
2. 🔊 你为什么选择看中文报纸?
🔊 答:因为看中文报纸可以提高我的阅读能力,还能了解中国的新闻和文化。
- Yīnwèi kàn zhōngwén bàozhǐ kěyǐ tígāo wǒ de yuèdú nénglì, hái néng liǎojiě Zhōngguó de xīnwén hé wénhuà.
- Bởi vì đọc báo tiếng Trung có thể nâng cao khả năng đọc hiểu của tôi và còn có thể tìm hiểu tin tức, văn hóa Trung Quốc.
3. 🔊 在阅读中文报纸时,你遇到过哪些问题?
🔊 答:有时候会遇到不认识的生词,还有一些句子结构比较复杂。
- Yǒu shíhou huì yùdào bù rènshi de shēngcí, hái yǒu yìxiē jùzi jiégòu bǐjiào fùzá.
- Có lúc tôi gặp những từ mới chưa biết, và một số câu có cấu trúc khá phức tạp.
4.
🔊 答:我觉得坚持阅读中文报纸可以不断扩大词汇量,还能提高我理解文章的速度和准确性。
- Wǒ juéde jiānchí yuèdú zhōngwén bàozhǐ kěyǐ bùduàn kuòdà cíhuìliàng, hái néng tígāo wǒ lǐjiě wénzhāng de sùdù hé zhǔnquèxìng.
- Mình cảm thấy kiên trì đọc báo tiếng Trung có thể liên tục mở rộng vốn từ, đồng thời nâng cao tốc độ và độ chính xác khi hiểu bài viết.
5. 🔊 你通过什么方法提高你的中文阅读能力?
🔊 答:我经常读中文报纸和杂志,还会做一些阅读练习。
- Wǒ jīngcháng dú zhōngwén bàozhǐ hé zázhì, hái huì zuò yìxiē yuèdú liànxí.
- Tôi thường đọc báo và tạp chí tiếng Trung, ngoài ra còn làm một số bài luyện đọc.
6. 🔊 你最喜欢看什么中文报纸?为什么?
🔊 答:我最喜欢看《中国日报》,因为内容丰富,新闻真实,还可以学到很多有用的表达。
- Wǒ zuì xǐhuan kàn “Zhōngguó Rìbào”, yīnwèi nèiróng fēngfù, xīnwén zhēnshí, hái kěyǐ xuédào hěn duō yǒuyòng de biǎodá.
- Tôi thích nhất là đọc “Nhật báo Trung Quốc” vì nội dung phong phú, tin tức chân thực và còn có thể học được nhiều cách diễn đạt hữu ích.
2 小组活动 – Hoạt động nhóm
不同的作家有不同的性格,他们的书也各有各的特点。向小组成员介绍一下你最喜欢哪位作家,最喜欢看他/她的什么书。(最少用四个下面的结构)
Các nhà văn có tính cách khác nhau và tác phẩm của họ cũng có đặc điểm riêng. Bạn thích nhà văn nào nhất? Trong số các tác phẩm của nhà văn đó, bạn thích tác phẩm nào nhất? Hãy nói với các thành viên trong nhóm của bạn về nội dung này. Sử dụng ít nhất 4 cấu trúc dưới đây.
a. 得到很大的提高
b. 最后只好放弃
c. 只要多开动脑会发现
d. 能帮助我减轻压力
e. 有用的词语和句子
f. 自己的看法和判断
g. 时间都是有限的
h. 使生活更精彩
Đáp án tham khảo:
🔊 我最喜欢的作家是路遥,他的小说《平凡的世界》给了我很大的影响。读这本书的时候,我不仅在阅读能力上得到很大的提高,还学到了很多有用的词语和句子。书中的故事能帮助我减轻压力,因为它让我明白,无论遇到什么困难,都要坚持下去。我在阅读的时候,会结合自己的经历,形成自己的看法和判断。这本书使生活更精彩,让我对未来充满信心。
Wǒ zuì xǐhuan de zuòjiā shì Lù Yáo, tā de xiǎoshuō 《Píngfán de Shìjiè》 gěile wǒ hěn dà de yǐngxiǎng. Dú zhè běn shū de shíhou, wǒ bùjǐn zài yuèdú nénglì shàng dédào hěn dà de tígāo, hái xuédào le hěn duō yǒuyòng de cíyǔ hé jùzi. Shū zhōng de gùshì néng bāngzhù wǒ jiǎnqīng yālì, yīnwèi tā ràng wǒ míngbái, wúlùn yùdào shénme kùnnán, dōu yào jiānchí xiàqù. Wǒ zài yuèdú de shíhou, huì jiéhé zìjǐ de jīnglì, xíngchéng zìjǐ de kànfǎ hé pànduàn. Zhè běn shū shǐ shēnghuó gèng jīngcǎi, ràng wǒ duì wèilái chōngmǎn xìnxīn.
Nhà văn mà tôi yêu thích nhất là Lỗ Dao, tiểu thuyết “Thế giới bình thường” của ông đã ảnh hưởng lớn đến tôi. Khi đọc cuốn sách này, tôi không chỉ được nâng cao đáng kể khả năng đọc hiểu, mà còn học được nhiều từ vựng và câu hữu ích. Câu chuyện trong sách giúp tôi giảm bớt áp lực, vì nó khiến tôi hiểu rằng dù gặp bất cứ khó khăn nào cũng phải kiên trì vượt qua. Khi đọc, tôi thường kết hợp với trải nghiệm bản thân để hình thành nhận định và quan điểm của riêng mình. Cuốn sách này làm cuộc sống thêm phong phú, giúp tôi tràn đầy niềm tin vào tương lai.
→ Hoàn thành Bài 11 không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức tiếng Trung mà còn khơi gợi niềm yêu thích với việc đọc sách. Việc ôn tập cùng lời giải và đáp án đầy đủ, có Pinyin và dịch tiếng Việt, sẽ hỗ trợ bạn ghi nhớ lâu hơn, hiểu sâu hơn và vận dụng tiếng Trung linh hoạt trong giao tiếp.