Trong Bài 10 HSK 4: “Tiêu chuẩn của hạnh phúc” nói về Hạnh phúc như thế nào. 幸福 (hạnh phúc) – hai từ ngắn gọn nhưng lại ẩn chứa vô vàn ý nghĩa sâu sắc. Mỗi người đều có một 标准 (tiêu chuẩn) riêng về hạnh phúc: có người thấy hạnh phúc khi đạt được thành công trong công việc, có người lại cảm thấy hạnh phúc chỉ đơn giản là những khoảnh khắc ấm áp bên gia đình.
Trong xã hội hiện đại, khi điều kiện 经济 (kinh tế) ngày càng phát triển, quan điểm về hạnh phúc cũng trở nên đa dạng hơn. Tuy nhiên, 关键 (mấu chốt) của hạnh phúc không chỉ dựa vào vật chất, mà là sự 满意 (hài lòng) với cuộc sống. Vậy, 标准 (tiêu chuẩn) nào mới thực sự là hạnh phúc? Phải chăng, hạnh phúc chính là biết trân trọng hiện tại và luôn giữ tâm thái tích cực?
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1 给下边的词语选择对应的图片 Chọn hình tương ứng với từ ngữ bên dưới.
1.xīngfèn 兴奋 | 2.shuòshì 硕士 | 3. kùn 困 |
4. fānyì 翻译 | 5. lā 拉 | 6. tǎng 躺 |
Từ mới
1. 礼拜天 (lǐbàitiān) – dt. Chủ nhật
- 礼拜天我们一起去爬山吧!
(Lǐbàitiān wǒmen yīqǐ qù páshān ba!)
Chủ nhật chúng ta cùng đi leo núi nhé! - 礼拜天我喜欢睡懒觉。
(Lǐbàitiān wǒ xǐhuān shuì lǎnjiào.)
Chủ nhật tôi thích ngủ nướng.
2. 空儿 (kòngr) – dt. Thời gian rỗi
- 下班以后你有空儿吗?
(Xiàbān yǐhòu nǐ yǒu kòngr ma?)
Sau giờ làm, bạn có thời gian rỗi không? - 我周末有空儿,可以帮你搬家。
(Wǒ zhōumò yǒu kòngr, kěyǐ bāng nǐ bānjiā.)
Cuối tuần tôi có thời gian rỗi, có thể giúp bạn chuyển nhà.
3. 母亲 (mǔqīn) – dt. Mẹ
- 母亲是世界上最伟大的人。
(Mǔqīn shì shìjiè shàng zuì wěidà de rén.)
Mẹ là người vĩ đại nhất trên thế giới. - 母亲节快到了,我想给妈妈买礼物。
(Mǔqīn jié kuài dàole, wǒ xiǎng gěi māma mǎi lǐwù.)
Ngày của mẹ sắp đến rồi, tôi muốn mua quà cho mẹ.
4. 不过 (búguò) – liên. Nhưng, song
- 这件衣服很好看,不过有点贵。
(Zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn, búguò yǒudiǎn guì.)
Bộ quần áo này rất đẹp, nhưng hơi đắt.
5. 永远 (yǒngyuǎn) – phó. Vĩnh viễn, mãi mãi
- 我永远不会忘记你的帮助。
(Wǒ yǒngyuǎn bú huì wàngjì nǐ de bāngzhù.)
Tôi sẽ mãi mãi không quên sự giúp đỡ của bạn. - 爱是一种永远的承诺。
(Ài shì yī zhǒng yǒngyuǎn de chéngnuò.)
Tình yêu là một lời hứa vĩnh viễn.
6. 方向 (fāngxiàng) – dt. Phương hướng, sự định hướng
- 请告诉我去火车站的方向。
(Qǐng gàosù wǒ qù huǒchēzhàn de fāngxiàng.)
Làm ơn chỉ tôi hướng đi tới ga tàu. - 如果没有方向,就很难成功。
(Rúguǒ méiyǒu fāngxiàng, jiù hěn nán chénggōng.)
Nếu không có định hướng, thì rất khó thành công.
7. 优秀 (yōuxiù) – Xuất sắc, ưu tú
- 她是一名优秀的学生。
(Tā shì yī míng yōuxiù de xuéshēng.)
Cô ấy là một học sinh xuất sắc. - 这次比赛,我们队表现得非常优秀。
(Zhè cì bǐsài, wǒmen duì biǎoxiàn de fēicháng yōuxiù.)
Trong cuộc thi lần này, đội của chúng tôi thể hiện rất xuất sắc.
8. 硕士 (shuòshì) – Thạc sĩ
- 他已经获得了经济学硕士学位。
(Tā yǐjīng huòdéle jīngjìxué shuòshì xuéwèi.)
Anh ấy đã nhận được bằng thạc sĩ kinh tế học. - 我哥哥正在攻读硕士学位。
(Wǒ gēge zhèngzài gōngdú shuòshì xuéwèi.)
Anh trai tôi đang học chương trình thạc sĩ.
9. 翻译 (fānyì) – Phiên dịch, dịch thuật
- 他是一位非常专业的翻译。
(Tā shì yī wèi fēicháng zhuānyè de fānyì.)
Anh ấy là một phiên dịch viên rất chuyên nghiệp. - 你能帮我翻译这段文字吗?
(Nǐ néng bāng wǒ fānyì zhè duàn wénzì ma?)
Bạn có thể giúp tôi dịch đoạn văn này được không?
10. 确实 (quèshí) – Thực sự
- 他确实是一个好老师。
(Tā quèshí shì yī gè hǎo lǎoshī.)
Thầy ấy thực sự là một giáo viên giỏi. - 我确实不知道这件事。
(Wǒ quèshí bù zhīdào zhè jiàn shì.)
Tôi thực sự không biết chuyện này.
11. 兴奋 (xīngfèn) – Hăng hái, phấn khởi
- 听到这个好消息,我感到很兴奋。
(Tīngdào zhège hǎo xiāoxi, wǒ gǎndào hěn xīngfèn.)
Nghe được tin tốt này, tôi cảm thấy rất phấn khởi. - 孩子们对新玩具特别兴奋。
(Háizimen duì xīn wánjù tèbié xīngfèn.)
Bọn trẻ đặc biệt phấn khởi với món đồ chơi mới.
12. 拉 (lā) – Kéo, lôi, dắt
- 请帮我拉一下这扇门。
(Qǐng bāng wǒ lā yīxià zhè shàn mén.)
Làm ơn giúp tôi kéo cánh cửa này. - 他拉着我的手,不让我走。
(Tā lāzhe wǒ de shǒu, bù ràng wǒ zǒu.)
Anh ấy nắm tay tôi, không cho tôi đi.
13. 建议 (jiànyì) – Kiến nghị, sự đề nghị
- 我建议你多休息,不要太累了。
(Wǒ jiànyì nǐ duō xiūxí, bùyào tài lèi le.)
Tôi đề nghị bạn nghỉ ngơi nhiều hơn, đừng làm việc quá sức. - 他提出了一个非常好的建议。
(Tā tíchūle yī gè fēicháng hǎo de jiànyì.)
Anh ấy đã đưa ra một đề nghị rất hay.
14. 职业 (zhíyè) – Nghề, nghề nghiệp
- 他的职业是医生。
(Tā de zhíyè shì yīshēng.)
Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ. - 你将来想选择什么职业?
(Nǐ jiānglái xiǎng xuǎnzé shénme zhíyè?)
Tương lai bạn muốn chọn nghề gì?
15. 关键 (guānjiàn) – Điều quan trọng, điểm mấu chốt
- 成功的关键是坚持不懈。
(Chénggōng de guānjiàn shì jiānchí bú xiè.)
Điều mấu chốt của thành công là kiên trì không bỏ cuộc. - 解决这个问题的关键在于沟通。
(Jiějué zhège wèntí de guānjiàn zàiyú gōutōng.)
Điểm mấu chốt để giải quyết vấn đề này là giao tiếp.
16. 将来 (jiānglái) – Tương lai
- 将来我想去国外留学。
(Jiānglái wǒ xiǎng qù guówài liúxué.)
Tương lai tôi muốn đi du học nước ngoài. - 他对将来充满了信心。
(Tā duì jiānglái chōngmǎnle xìnxīn.)
Anh ấy tràn đầy tự tin vào tương lai.
17. 发展 (fāzhǎn) – Phát triển
- 科技正在快速发展。
(Kējì zhèngzài kuàisù fāzhǎn.)
Khoa học công nghệ đang phát triển nhanh chóng. - 这个城市的经济发展得很好。
(Zhège chéngshì de jīngjì fāzhǎn de hěn hǎo.)
Nền kinh tế của thành phố này phát triển rất tốt.
18. 躺 (tǎng) – Nằm
- 他躺在床上看书。
(Tā tǎng zài chuáng shàng kàn shū.)
Anh ấy nằm trên giường đọc sách. - 我太累了,只想躺一会儿。
(Wǒ tài lèi le, zhǐ xiǎng tǎng yīhuìr.)
Tôi quá mệt, chỉ muốn nằm một chút.
19. 困 (kùn) – Buồn ngủ
- 我昨晚没睡好,现在很困。
(Wǒ zuówǎn méi shuì hǎo, xiànzài hěn kùn.)
Tối qua tôi không ngủ ngon, bây giờ rất buồn ngủ. - 上课时不要打瞌睡,虽然很困也要集中注意力。
(Shàngkè shí búyào dǎ kēshuì, suīrán hěn kùn yě yào jízhōng zhùyìlì.)
Trong giờ học đừng ngủ gật, dù buồn ngủ cũng phải tập trung.
20. 经济 (jīngjì) – Kinh tế
- 这个国家的经济正在快速发展。
(Zhège guójiā de jīngjì zhèngzài kuàisù fāzhǎn.)
Nền kinh tế của quốc gia này đang phát triển nhanh chóng. - 学习经济对未来的工作很有帮助。
(Xuéxí jīngjì duì wèilái de gōngzuò hěn yǒu bāngzhù.)
Học về kinh tế rất có ích cho công việc trong tương lai.
21. 条件 (tiáojiàn) – Điều kiện
- 他答应了我的条件。
(Tā dāyìngle wǒ de tiáojiàn.)
Anh ấy đã đồng ý với điều kiện của tôi. - 我们的学校有很好的学习条件。
(Wǒmen de xuéxiào yǒu hěn hǎo de xuéxí tiáojiàn.)
Trường học của chúng tôi có điều kiện học tập rất tốt.
22. 富 (fù) – Giàu
- 他是一个非常富有的人。
(Tā shì yī gè fēicháng fùyǒu de rén.)
Anh ấy là một người rất giàu có. - 富有并不一定带来幸福。
(Fùyǒu bìng bù yīdìng dàilái xìngfú.)
Giàu có không nhất thiết mang lại hạnh phúc.
23. 穷 (qióng) – Nghèo
- 这个地区以前很穷,现在发展得很好。
(Zhège dìqū yǐqián hěn qióng, xiànzài fāzhǎn de hěn hǎo.)
Khu vực này trước đây rất nghèo, hiện giờ phát triển rất tốt. - 穷并不可怕,只要努力就有希望。
(Qióng bìng bù kěpà, zhǐyào nǔlì jiù yǒu xīwàng.)
Nghèo không đáng sợ, chỉ cần cố gắng là sẽ có hy vọng.
24. 等 (děng) – Vân vân
- 我喜欢吃苹果、香蕉、橙子等水果。
(Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, xiāngjiāo, chéngzi děng shuǐguǒ.)
Tôi thích ăn táo, chuối, cam và các loại trái cây khác. - 她学习了钢琴、吉他等多种乐器。
(Tā xuéxíle gāngqín, jítā děng duō zhǒng yuèqì.)
Cô ấy đã học đàn piano, guitar và các nhạc cụ khác.
25. 由于 (yóuyú) – Vì, bởi vì
- 由于下雨,比赛被取消了。
(Yóuyú xiàyǔ, bǐsài bèi qǔxiāo le.)
Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy. - 由于他的努力,他终于成功了。
(Yóuyú tā de nǔlì, tā zhōngyú chénggōng le.)
Nhờ sự nỗ lực của mình, cuối cùng anh ấy đã thành công.
26. 比如 (bǐrú) – Ví dụ, chẳng hạn
- 我喜欢吃水果,比如苹果和香蕉。
(Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, bǐrú píngguǒ hé xiāngjiāo.)
Tôi thích ăn trái cây, ví dụ như táo và chuối. - 我会很多运动,比如跑步和游泳。
(Wǒ huì hěn duō yùndòng, bǐrú pǎobù hé yóuyǒng.)
Tôi biết nhiều môn thể thao, chẳng hạn như chạy bộ và bơi lội.
27. 橡皮 (xiàngpí) – (Cục) gôm, tẩy
- 你有橡皮吗?可以借我用一下吗?
(Nǐ yǒu xiàngpí ma? Kěyǐ jiè wǒ yòng yīxià ma?)
Bạn có cục tẩy không? Có thể cho tôi mượn được không? - 我不小心把橡皮弄丢了。
(Wǒ bù xiǎoxīn bǎ xiàngpí nòng diū le.)
Tôi vô ý làm mất cục tẩy rồi.
28. 糖 (táng) – Kẹo
- 小孩子都喜欢吃糖。
(Xiǎo háizi dōu xǐhuān chī táng.)
Trẻ con đều thích ăn kẹo. - 我买了一些糖,你要不要尝尝?
(Wǒ mǎile yīxiē táng, nǐ yào bùyào chángcháng?)
Tôi mua một ít kẹo, bạn có muốn thử không?
29. 低 (dī) – Thấp
- 这里的温度很低,请多穿些衣服。
(Zhèlǐ de wēndù hěn dī, qǐng duō chuān xiē yīfu.)
Nhiệt độ ở đây rất thấp, hãy mặc thêm quần áo. - 这个产品的价格比别的地方低。
(Zhège chǎnpǐn de jiàgé bǐ bié de dìfang dī.)
Giá của sản phẩm này thấp hơn những nơi khác.
30. 答案 (dá’àn) – Đáp án, câu trả lời, lời giải
- 这个问题的答案是什么?
(Zhège wèntí de dá’àn shì shénme?)
Đáp án của câu hỏi này là gì? - 他的答案非常正确。
(Tā de dá’àn fēicháng zhèngquè.)
Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
Ngữ Pháp
Dưới đây là #5 điểm ngữ pháp bạn cần nắm vững:
#1.Cách sử dụng 不过
不过 có thể được dùng làm liên từ và được đặt ở đầu về câu sau để chỉ sự chuyển ý, bổ sung và điều chỉnh ý của vế câu trước.
Ví dụ:
- 我现在上有老,下有小。除了工作以外,家里还有母亲和儿子需要照顾。不过现在我很幸福。
Hiện tại tôi trên có mẹ già, dưới có con nhỏ. Ngoài công việc ra, ở nhà còn có mẹ và con trai cần chăm sóc. Nhưng bây giờ tôi rất hạnh phúc. - 你再早来一会儿就好了,那辆车刚开走,你只能等下一辆了。不过也不用多长时间,估计十几分钟就来了。
Nếu bạn đến sớm hơn một chút thì tốt rồi, chiếc xe vừa đi mất, bạn chỉ có thể đợi chuyến sau thôi. Nhưng cũng không cần đợi quá lâu, ước chừng khoảng mười mấy phút là xe tới.
不过 cũng có thể được dùng làm phó từ với nghĩa là chỉ để nhấn mạnh số lượng hay phạm vi nhỏ.
Ví dụ:
- 我们不过谈了点儿工作方面的问题,别的都没谈。
Chúng tôi chỉ bàn một chút về các vấn đề liên quan đến công việc, còn những chuyện khác thì không nói tới.
A: 没有你的帮助,我们肯定不能按时完成任务,真是太谢谢你了。
A: Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi chắc chắn không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, thật sự cảm ơn bạn rất nhiều.
B: 你太客气了,我不过是给了些建议,这一切都是你们辛苦努力的结果。
B: Bạn khách sáo quá, tôi chỉ đưa ra một vài gợi ý thôi, tất cả những điều này đều là kết quả từ sự nỗ lực vất vả của các bạn.
「比一比 So sánh」不过—但是
相同点:: 两者都可表示转折,用在后一分句的开头。
Điểm giống nhau:
不过 và 但是 đều được dùng ở đầu về câu sau để chỉ sự chuyển ý.
- 我本来想当律师,不过/但是后来发现自己对新闻更感兴趣。
Tôi vốn dĩ muốn trở thành luật sư, nhưng sau đó phát hiện bản thân hứng thú với ngành báo chí hơn.
不同点: Điểm khác nhau:
表示★这个意思时,不过在委婉地提出意见或表示拒绝时常用,多用于口语;而但是表达转折的语气更重一些。
Trong trường hợp ★, 不过 thường được dùng trong văn nói để đưa ra ý kiến hay lời từ chối một cách nhẹ nhàng, lịch sự; còn 但是 có ngữ khí mạnh hơn.
- 对不起,先生,那种蛋糕已经卖完了,不过,您可以尝一下这种饼干,味道也很不错。
Xin lỗi ông, loại bánh đó đã bán hết rồi, nhưng ông có thể thử loại bánh quy này, hương vị cũng rất ngon. - 别人的方法也许很有效,但是并不一定适合你。
Phương pháp của người khác có lẽ rất hiệu quả, nhưng chưa chắc phù hợp với bạn.
不过还可以做副词,表示“仅仅”,后面常跟数字;“但是”没有这个用法。
不过 cũng có thể được dùng làm phó từ và mang nghĩa là chỉ, theo sau nó thường là con số; 但是 không được dùng cho trường hợp này:
- 去年我不过50公斤,今年怎么这么胖了?
Năm ngoái tôi chỉ 50kg, năm nay sao lại béo thế này?
#2. Cách sử dụng 确实
“确实”,副词,对客观情况的真实性表示肯定。例如:
Phó từ 确实 được dùng để khẳng định tính xác thực của một tình huống khách quan. Ví dụ:
- (1) 爱情确实是结婚的重要原因,但仅有爱情是不够的。
Tình yêu thật sự là lý do quan trọng để kết hôn, nhưng chỉ có tình yêu thôi thì chưa đủ. - (2) A: 好几年没见,你还是这么爱开玩笑,我哪儿有你说的那么年轻。
Lâu lắm rồi không gặp, bạn vẫn thích đùa như vậy, tôi làm gì còn trẻ như bạn nói.
B: 我说的是真的,你确实比以前更年轻、更漂亮了。
Tôi nói thật đấy, bạn thật sự trông trẻ hơn và đẹp hơn trước đây. - (3)我女儿确实不错,记得她刚拿到第一个月工资时,就兴奋地拉着我和她爸俩去商场,给我们买礼物,那时我和她爸心里别提多美了!
Con gái tôi thật sự rất tốt, nhớ lần đầu tiên nó nhận được lương tháng đầu, nó hào hứng kéo tôi và bố nó đến trung tâm thương mại mua quà cho chúng tôi. Khi đó tôi và bố nó trong lòng hạnh phúc không tả được!
#3. Cách sử dụng: 在……看来
“在……看来”,插入语,表示下文是发表意见或表达看法。例如:
“在……看来” là thành phần được dùng để chỉ ra rằng nội dung kế tiếp là lời phát biểu ý kiến hay quan điểm. Ví dụ:
(1)在很多人看来,听流行音乐仅仅是年轻人的爱好,其实现在不少中老年人对流行歌曲也很感兴趣。
Theo ý kiến của nhiều người, nghe nhạc pop chỉ là sở thích của giới trẻ, nhưng thực ra hiện nay không ít người trung niên và lớn tuổi cũng rất hứng thú với các bài hát nhạc pop.
(2) 在我看来,比赛结果并不是最重要的,在参加比赛的过程中使自己获得提高更重要。
Theo tôi thấy, kết quả của cuộc thi không phải là điều quan trọng nhất, mà điều quan trọng hơn là bản thân có thể tiến bộ trong quá trình tham gia cuộc thi.
(3) A: 你觉得在选择职业时,收入重要吗?
B: 在我看来,赚钱多少不是最重要的,兴趣才是关键。
A: Bạn nghĩ khi chọn nghề nghiệp, thu nhập có quan trọng không?
B: Theo tôi thấy, việc kiếm được bao nhiêu tiền không phải là quan trọng nhất, đam mê mới là chìa khóa.
#4. Cách sử dụng 由于
“由于” 可以做连词,表示原因,后面跟句子,一般用在复句的前一个分句中。例如:
“由于” có thể được dùng làm liên từ để chỉ nguyên nhân, theo sau nó là một câu. “由于” thường được đặt ở vế đầu của câu. Ví dụ:
- (1)今年春节他们本来打算出国去逛逛,但是由于家里的老人突然生病了,所以他们只好放弃了这个计划。
Tết năm nay họ vốn định ra nước ngoài dạo chơi, nhưng do người lớn tuổi trong nhà đột nhiên bị bệnh, nên họ đành phải từ bỏ kế hoạch này. - (2)当你生病了,如果由于缺钱而不能及时去看医生,你的健康都很难得到保证,就更别说幸福了。
Khi bạn bị bệnh, nếu do thiếu tiền mà không thể kịp thời đi khám bác sĩ, thì sức khỏe của bạn khó được đảm bảo, chứ đừng nói đến hạnh phúc.
“由于” 还可以做介词,也表示原因,后面跟名词性词语。例如:
“由于” cũng có thể được dùng làm giới từ để chỉ nguyên nhân, theo sau nó là cụm danh từ. Ví dụ:
-
- (3)由于种种原因,我们不得不改变原来的计划。
Do nhiều nguyên nhân khác nhau, chúng tôi buộc phải thay đổi kế hoạch ban đầu. - (4)由于工作的需要,我去年十月去了趟上海,跟一家公司去谈生意。
Do nhu cầu công việc, tháng 10 năm ngoái tôi đã đến Thượng Hải để đàm phán kinh doanh với một công ty.
- (3)由于种种原因,我们不得不改变原来的计划。
#5. Cách sử dụng 比如
“比如”,动词,引出说明某事物、某情况的例子。例如:
“比如” là động từ, được dùng để dẫn ra các ví dụ để giải thích sự vật hay tình huống nào đó. Ví dụ:
- (1)还有人说,小时候幸福是一件东西,比如一块橡皮、一块糖,得到了就很幸福。
Còn có người nói, khi còn nhỏ, hạnh phúc là một món đồ, ví dụ như một cục tẩy, một viên kẹo, có được là rất hạnh phúc. - (2)每个人都有自己特别感兴趣的东西,比如,作家爱写小说,画家爱画画儿。我们只有了解了自己的兴趣爱好后,才能更好地发展自己。
Mỗi người đều có thứ đặc biệt yêu thích của mình, ví dụ như nhà văn thích viết tiểu thuyết, họa sĩ thích vẽ tranh. Chỉ khi hiểu rõ sở thích và đam mê của mình, chúng ta mới có thể phát triển bản thân tốt hơn. - (3)旅游前最好做个计划,比如要去几个地方,怎么坐车,带哪些东西,一共要玩儿多少天等。把这些都提前想好,旅游时才会更轻松。
Trước khi đi du lịch, tốt nhất nên lập một kế hoạch, ví dụ như sẽ đi những nơi nào, đi xe ra sao, mang theo những gì và sẽ chơi trong bao nhiêu ngày. Nếu chuẩn bị trước những điều này, chuyến du lịch sẽ thoải mái hơn nhiều.
Bài khóa
1. 孙月和王静聊王静的生活情况 / Tôn Nguyệt và Vương Tĩnh trò chuyện về tình hình cuộc sống của Vương Tĩnh
孙月:礼拜天有空儿吗?陪我去逛街怎么样?我想去给丈夫买个生日礼物。
王静:我可能去不了了,最近事情多。
孙月:你最近是不是工作特别忙?
王静:我现在上有老,下有小。除了工作以外,家里还有母亲和儿子需要照顾。
孙月:真是辛苦啊!你最近脸色不太好,是不是哪儿不舒服?要注意身体啊。
王静:没事儿,谢谢!不过现在我很幸福,因为在母亲面前我可以做一个永远长不大的孩子;在孩子面前我是一个能照顾他的母亲,这让我有了努力的方向。
Phiên âm:
Sūn Yuè: Lǐbàitiān yǒu kòngr ma? Péi wǒ qù guàngjiē zěnmeyàng? Wǒ xiǎng qù gěi zhàngfu mǎi gè shēngrì lǐwù.
Wáng Jìng: Wǒ kěnéng qù bùliǎo le, zuìjìn shìqíng duō.
Sūn Yuè: Nǐ zuìjìn shì bú shì gōngzuò tèbié máng?
Wáng Jìng: Wǒ xiànzài shàng yǒu lǎo, xià yǒu xiǎo. Chúle gōngzuò yǐwài, jiālǐ hái yǒu mǔqīn hé érzi xūyào zhàogu.
Sūn Yuè: Zhēn shì xīnkǔ a! Nǐ zuìjìn liǎnsè bù tài hǎo, shì bú shì nǎr bù shūfu? Yào zhùyì shēntǐ a.
Wáng Jìng: Méi shìr, xièxiè! Bùguò xiànzài wǒ hěn xìngfú, yīnwèi zài mǔqīn miànqián wǒ kěyǐ zuò yī gè yǒngyuǎn zhǎng bù dà de háizi; zài háizi miànqián wǒ shì yī gè néng zhàogu tā de mǔqīn, zhè ràng wǒ yǒule nǔlì de fāngxiàng.
Dịch nghĩa:
Tôn Nguyệt: Chủ nhật rảnh không? Đi dạo phố với tôi được không? Tôi muốn đi mua quà sinh nhật cho chồng.
Vương Tĩnh: Có lẽ tôi không đi được, gần đây có nhiều việc quá.
Tôn Nguyệt: Dạo này có phải bạn đặc biệt bận rộn công việc không?
Vương Tĩnh: Hiện tại tôi trên có mẹ già, dưới có con nhỏ. Ngoài công việc ra, ở nhà còn có mẹ và con trai cần chăm sóc.
Tôn Nguyệt: Thật là vất vả quá! Dạo này sắc mặt bạn không được tốt, có phải chỗ nào không khỏe không? Phải chú ý sức khỏe đấy nhé.
Vương Tĩnh: Không sao đâu, cảm ơn! Nhưng bây giờ tôi rất hạnh phúc, vì trước mặt mẹ tôi có thể làm một đứa trẻ mãi mãi không lớn; còn trước mặt con, tôi là một người mẹ có thể chăm sóc cho con. Điều đó đã cho tôi một hướng để cố gắng.
2. 高老师和李老师在谈幸福 | Thầy Cao và thầy Lý đang bàn luận về hạnh phúc
高老师:你看人家王老师,刚来这儿工作三年就当了教授,还有个好妻子,真让人羡慕!
李老师:其实,你在别人眼中也是很幸福的,只是你自己没有发现。
高老师:是吗?我哪能跟王老师比啊?
李老师:你有一个漂亮的女儿,还那么优秀,硕士毕业后就当了翻译。
高老师:我女儿确实不错,记得她刚拿到第一个月工资时,就兴奋地拉着我和她爸俩去商场,给我们买礼物,那时我和她爸心里别提多美了!
李老师:所以说每个人有每个人的生活,不用羡慕别人。你羡慕别人的时候,他们可能也正在羡慕你呢。
Phiên âm:
Gāo lǎoshī: Nǐ kàn rénjiā Wáng lǎoshī, gāng lái zhèr gōngzuò sān nián jiù dāngle jiàoshòu, hái yǒu gè hǎo qīzi, zhēn ràng rén xiànmù!
Lǐ lǎoshī: Qíshí, nǐ zài biérén yǎnzhōng yě shì hěn xìngfú de, zhǐshì nǐ zìjǐ méiyǒu fāxiàn.
Gāo lǎoshī: Shì ma? Wǒ nǎ néng gēn Wáng lǎoshī bǐ a?
Lǐ lǎoshī: Nǐ yǒu yī gè piàoliang de nǚ’ér, hái nàme yōuxiù, shuòshì bìyè hòu jiù dāngle fānyì.
Gāo lǎoshī: Wǒ nǚ’ér quèshí bùcuò, jìdé tā gāng ná dào dì yī gè yuè gōngzī shí, jiù xīngfèn de lāzhe wǒ hé tā bà liǎ qù shāngchǎng, gěi wǒmen mǎi lǐwù, nà shí wǒ hé tā bà xīn lǐ bié tí duō měi le!
Lǐ lǎoshī: Suǒyǐ shuō měi gèrén yǒu měi gèrén de shēnghuó, bùyòng xiànmù biérén. Nǐ xiànmù biérén de shíhou, tāmen kěnéng yě zhèngzài xiànmù nǐ ne.
Dịch nghĩa:
Thầy Cao: Anh xem thầy Vương kìa, vừa mới đến đây làm việc 3 năm đã trở thành giáo sư, lại còn có một người vợ tốt, thật khiến người khác ngưỡng mộ!
Thầy Lý: Thật ra, trong mắt người khác anh cũng rất hạnh phúc, chỉ là bản thân anh không nhận ra thôi.
Thầy Cao: Thật vậy sao? Tôi làm sao mà so được với thầy Vương chứ?
Thầy Lý: Anh có một cô con gái xinh đẹp, lại rất xuất sắc, sau khi tốt nghiệp thạc sĩ đã trở thành phiên dịch.
Thầy Cao: Con gái tôi đúng là không tệ, nhớ lần đầu tiên nó nhận lương tháng đầu, nó hào hứng kéo tôi và bố nó ra trung tâm thương mại mua quà cho chúng tôi. Lúc đó, tôi và bố nó trong lòng hạnh phúc không tả được!
Thầy Lý: Vì vậy, mỗi người đều có cuộc sống riêng của mình, không cần phải ngưỡng mộ người khác. Khi anh ngưỡng mộ người khác, có thể họ cũng đang ngưỡng mộ anh đấy.
3. 小雨和小夏聊找工作的事情 | Tiểu Vũ và Tiểu Hạ trò chuyện về việc tìm công việc
小雨:时间过得真快,马上就要毕业了。毕业后你打算做什么?
小夏:我还没想好呢,正想听听你的建议。你觉得在选择职业时,收入重要吗?
小雨:在我看来,赚钱多少不是最重要的,兴趣才是关键。只有做自己喜欢的事,才会觉得幸福,将来也会有更好的发展。
小夏:我也这么想。如果我带着热情去做自己喜欢的工作,就不会感到累。不过,现在什么东西那么贵,生活压力太大了,没有钱也不会过得幸福啊!
小雨:幸福其实很简单,它不是只要有钱就能买到的。我觉得工作结束回到家后,洗个热水澡,然后躺在床上看书、听听音乐,困了睡一觉,就很幸福。
小夏:你说的也对。如果能找到一份自己既感兴趣,收入又不错的工作,那就最好了。
Phiên âm:
Xiǎo Yǔ: Shíjiān guò dé zhēn kuài, mǎshàng jiù yào bìyè le. Bìyè hòu nǐ dǎsuàn zuò shénme?
Xiǎo Xià: Wǒ hái méi xiǎng hǎo ne, zhèng xiǎng tīngtīng nǐ de jiànyì. Nǐ juéde zài xuǎnzé zhíyè shí, shōurù zhòngyào ma?
Xiǎo Yǔ: Zài wǒ kànlái, zhuànqián duōshǎo bù shì zuì zhòngyào de, xìngqù cái shì guānjiàn. Zhǐyǒu zuò zìjǐ xǐhuān de shì, cái huì juéde xìngfú, jiānglái yě huì yǒu gèng hǎo de fāzhǎn.
Xiǎo Xià: Wǒ yě zhème xiǎng. Rúguǒ wǒ dàizhe rèqíng qù zuò zìjǐ xǐhuān de gōngzuò, jiù bù huì gǎndào lèi. Bùguò, xiànzài shénme dōngxī nàme guì, shēnghuó yālì tài dà le, méiyǒu qián yě bù huì guò dé xìngfú a!
Xiǎo Yǔ: Xìngfú qíshí hěn jiǎndān, tā bù shì zhǐyào yǒu qián jiù néng mǎi dào de. Wǒ juéde gōngzuò jiéshù huídào jiā hòu, xǐ gè rè shuǐ zǎo, ránhòu tǎng zài chuáng shàng kàn shū, tīngtīng yīnyuè, kùn le shuì yī jué, jiù hěn xìngfú.
Xiǎo Xià: Nǐ shuō de yě duì. Rúguǒ néng zhǎodào yī fèn zìjǐ jì gǎn xìngqù, shōurù yòu bùcuò de gōngzuò, nà jiù zuì hǎo le.
Dịch nghĩa:
Tiểu Vũ: Thời gian trôi nhanh thật, sắp tốt nghiệp rồi. Sau khi tốt nghiệp bạn dự định làm gì?
Tiểu Hạ: Mình vẫn chưa nghĩ xong, đang muốn nghe ý kiến của bạn. Bạn thấy khi chọn nghề nghiệp, thu nhập có quan trọng không?
Tiểu Vũ: Theo mình thấy, kiếm được bao nhiêu tiền không phải điều quan trọng nhất, đam mê mới là chìa khóa. Chỉ khi làm những việc mình thích, bạn mới cảm thấy hạnh phúc và sau này cũng sẽ có cơ hội phát triển tốt hơn.
Tiểu Hạ: Mình cũng nghĩ vậy. Nếu mình mang theo sự nhiệt huyết để làm công việc mình yêu thích, thì sẽ không cảm thấy mệt mỏi. Nhưng bây giờ mọi thứ đều đắt đỏ, áp lực cuộc sống lớn quá, không có tiền cũng không thể sống hạnh phúc được!
Tiểu Vũ: Hạnh phúc thực ra rất đơn giản, nó không phải là thứ chỉ cần có tiền là mua được. Mình cảm thấy sau khi làm việc xong, về nhà, tắm nước nóng, sau đó nằm trên giường đọc sách, nghe nhạc, buồn ngủ thì ngủ, vậy là rất hạnh phúc rồi.
Tiểu Hạ: Bạn nói cũng đúng. Nếu tìm được một công việc mà mình vừa có hứng thú, thu nhập cũng ổn, thì tuyệt vời nhất!
Bài học 4:
有的人希望穿得再好一些,房子再大一些,认为经济条件越好人就越幸福。其实有很多富人过得并不愉快,而有些穷人却过得很快乐。有钱不一定幸福,因为很多东西都是不能用钱买到的,例如时间、感情、生活经历等。但是,从另一个方面看,如果没钱,也很难过得幸福。当你生病了,如果由于缺钱而不能及时去看医生,你的健康都很难得到保证,就更别说幸福了。
Phiên âm:
Yǒu de rén xīwàng chuān dé zài hǎo yīxiē, fángzi zài dà yīxiē, rènwéi jīngjì tiáojiàn yuè hǎo rén jiù yuè xìngfú.Qíshí yǒu hěn duō fùrén guò de bìng bù yúkuài, ér yǒuxiē qióngrén què guò de hěn kuàilè.Yǒu qián bù yīdìng xìngfú, yīnwèi hěn duō dōngxī dōu shì bù néng yòng qián mǎi dào de, lìrú shíjiān, gǎnqíng, shēnghuó jīnglì děng.Dànshì, cóng lìng yī gè fāngmiàn kàn, rúguǒ méi qián, yě hěn nán guò de xìngfú.Dāng nǐ shēngbìng le, rúguǒ yóuyú quē qián ér bù néng jíshí qù kàn yīshēng, nǐ de jiànkāng dōu hěn nán dédào bǎozhèng, jiù gèng bié shuō xìngfú le.
Dịch nghĩa:
Có người mong muốn ăn mặc đẹp hơn một chút, nhà rộng hơn một chút, cho rằng điều kiện kinh tế càng tốt thì con người càng hạnh phúc. Thực ra, rất nhiều người giàu sống không vui vẻ, trong khi một số người nghèo lại sống rất vui vẻ. Có tiền chưa chắc đã hạnh phúc, vì rất nhiều thứ không thể mua được bằng tiền, ví dụ như thời gian, tình cảm, kinh nghiệm sống, v.v. Tuy nhiên, nhìn từ một khía cạnh khác, nếu không có tiền, cũng rất khó để sống hạnh phúc. Khi bạn bị bệnh, nếu vì thiếu tiền mà không thể kịp thời đi khám bác sĩ, ngay cả sức khỏe của bạn cũng khó được đảm bảo, thì nói gì đến hạnh phúc nữa.
Bài học 5:
什么是幸福?有的人认为,工资高,能赚钱就是幸福;有的人认为,心情放松,身体健康才是幸福;也有人认为,能帮助别人就是一种幸福。还有人说,小时候幸福是一件东西,比如一块橡皮、一块糖,得到了就很幸福;长大后幸福是一种态度,生活的态度决定了我们幸福感的高度。那怎么样才算是真正的幸福?其实,幸福并没有一个标准答案。每个人对幸福都有不同的理解。不管你认为幸福是什么,只要你用心去找,就一定能发现它。
Phiên âm:
Shénme shì xìngfú? Yǒu de rén rènwéi, gōngzī gāo, néng zhuànqián jiù shì xìngfú; yǒu de rén rènwéi, xīnqíng fàngsōng, shēntǐ jiànkāng cái shì xìngfú; yě yǒu rén rènwéi, néng bāngzhù biérén jiù shì yī zhǒng xìngfú.Hái yǒu rén shuō, xiǎoshíhou xìngfú shì yī jiàn dōngxi, bǐrú yī kuài xiàngpí, yī kuài táng, dédào le jiù hěn xìngfú; zhǎngdà hòu xìngfú shì yī zhǒng tàidù, shēnghuó de tàidù juédìng le wǒmen xìngfú gǎn de gāodù.Nà zěnme yàng cái suàn shì zhēnzhèng de xìngfú? Qíshí, xìngfú bìng méiyǒu yī gè biāozhǔn dá’àn. Měi gèrén duì xìngfú dōu yǒu bùtóng de lǐjiě.Bùguǎn nǐ rènwéi xìngfú shì shénme, zhǐyào nǐ yòngxīn qù zhǎo, jiù yīdìng néng fāxiàn tā.
Dịch nghĩa:
Hạnh phúc là gì? Có người cho rằng, lương cao, kiếm được tiền chính là hạnh phúc; có người cho rằng, tâm trạng thoải mái, sức khỏe tốt mới là hạnh phúc; cũng có người cho rằng, giúp đỡ được người khác chính là một loại hạnh phúc.Còn có người nói, khi còn nhỏ, hạnh phúc là một món đồ, ví dụ như một cục tẩy, một viên kẹo, có được chúng là rất hạnh phúc; khi lớn lên, hạnh phúc là một thái độ, thái độ sống quyết định mức độ cảm nhận hạnh phúc của chúng ta.Vậy thế nào mới được coi là hạnh phúc thực sự? Thật ra, hạnh phúc không có một đáp án chuẩn. Mỗi người đều có cách hiểu khác nhau về hạnh phúc.Bất kể bạn cho rằng hạnh phúc là gì, chỉ cần bạn dùng trái tim để tìm kiếm, nhất định sẽ phát hiện ra nó.
Bài tập
1 复述 Thuật lại nội dung bài học.
课文1:王静的语气:
孙月让我礼拜天陪她去逛街,……
课文2:高老师的语气:
王老师刚来这儿工作三年就当了教授,……
课文3:小雨的语气:
在选择职业时,将来的发展比收入更重要。……
2 选择合适的词语填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- 一个人不知道自己缺点的人,______ 都不会想要去改变。
(Một người không biết khuyết điểm của bản thân thì mãi mãi cũng không muốn thay đổi.) - 他们两个人才球的水平差不多,很难分出高______。
(Hai người họ trình độ chơi bóng tương đương, rất khó phân cao thấp.) - 我刚学会开车,水平一般,还经常走错路。朋友______ 我平时多开车出去走走,熟悉一下道路情况,这样慢慢就好了。
(Tôi vừa mới học lái xe, kỹ năng bình thường, hay đi nhầm đường. Bạn tôi đề nghị tôi nên thường xuyên lái xe ra ngoài để làm quen với tình hình đường sá, như vậy sẽ dần dần tốt hơn.) - 交流问题时,每个人的知识常常是不够的,所以人与人之间需要交流。交流过程中,一方面,丰富了知识,提高了能力,另一方面,______ 了人们之间的距离。
(Trong giao tiếp, kiến thức của mỗi người thường không đủ, vì vậy con người cần giao tiếp với nhau. Trong quá trình giao tiếp, một mặt làm phong phú thêm kiến thức, nâng cao năng lực, mặt khác rút ngắn khoảng cách giữa mọi người.) - 人比动物聪明,但动物仍然有很多值得人学习的地方。拿狮子来说,它们______ 的时候才睡觉,饿的时候才吃东西,永远不为昨天的事烦恼,也不为明天的事担心。
(Con người thông minh hơn động vật, nhưng động vật vẫn có nhiều điều đáng để chúng ta học hỏi. Lấy sư tử làm ví dụ, chúng chỉ ngủ khi buồn ngủ, chỉ ăn khi đói, mãi mãi không lo lắng về chuyện hôm qua hay ngày mai.) - 空儿、答案、礼拜天、关键、躺
- A: 你最近忙吗?哪天有 ______?
(Dạo này bạn bận không? Ngày nào có thời gian rảnh?) - A: ______ 我们去学校的体育馆打网球吧?
(Chủ nhật này chúng ta đến nhà thi đấu của trường chơi quần vợt nhé?) - A: 房间里这么暗,怎么不打开灯呀?你身体不舒服吗?
(Trong phòng tối thế, sao không bật đèn lên? Bạn không khỏe à?)
B: 没有,我本来 ______ 在沙发上看书,结果睡着了。
(Không, tôi vốn dĩ đang nằm trên ghế sofa đọc sách, kết quả ngủ quên mất.)
Đáp án: 躺 - A: 很多女孩子都希望找一个个子高的男朋友,你呢?
(Rất nhiều bạn gái mong tìm được một bạn trai cao ráo, bạn thì sao?)
B: 高矮没太大关系,______ 是我喜欢他,爱他。
(Cao hay thấp không quan trọng lắm, điều quan trọng là tôi thích và yêu anh ấy.) - A: 怎么了?什么考试这么高兴?
(Có chuyện gì vậy? Bài kiểm tra gì mà vui thế?)
B: 别提了,今天考试写 ______ 写到最后,发现少了一个,又来不及改了。
(Đừng nhắc nữa, hôm nay làm bài kiểm tra, làm đến cuối mới phát hiện thiếu một câu, không kịp sửa nữa.)
扩展 Phần mở rộng
同字词 Những từ có chữ giống nhau
经:经济、经验、经历
(1) 每个人在工作、学习、经济上都或多或少会有压力。有压力不一定是坏事,关键是要知道怎样做才能给自己减压。看电影、听音乐、还有跟朋友一起聊天儿、散步等,都是非常有效的办法。
(2) 有家广告公司正在招聘高级经理,要求是艺术专业毕业,有两年以上工作经验。我觉得你的条件挺适合的,可以去试试。
(3) 人一生中会遇到很多事情,或者愉快,或者伤心,都是只能由自己去经历。生活是自己在过,别人说什么不重要,自己感觉得快乐就行了。
运用 Phần vận dụng
1 双人活动 Hoạt động theo cặp
互相了解对方关于幸福的看法,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau suy nghĩ về hạnh phúc và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.
2 小组活动 Hoạt động nhóm
幸福是一种感觉,每个人对幸福都有不同的理解。向小组成员介绍一个你认为幸福的人或者一件让你感到幸福的事。(请最少用四个下面的结构)
Hạnh phúc là một cảm giác và mỗi người có cách lý giải khác nhau về hạnh phúc.
Hãy kể với các thành viên trong nhóm về một người mà bạn cho là hạnh phúc hoặc một việc làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.
(Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.)
a. 上有老,下有小
b. 努力的方向
c. 真让人羡慕
d. 确实不错
e. 在我看来
f. 幸福很简单
g. 有钱不一定幸福
h. 并没有一个标准答案
Hạnh phúc không phải là một đích đến, mà là một hành trình, nơi ta biết hài lòng, biết yêu thương và biết sẻ chia. Tiêu chuẩn của hạnh phúc không nằm ở vật chất, 经济 (kinh tế) hay danh vọng mà là sự 满意 (hài lòng) từ những điều giản dị xung quanh. 关键 (mấu chốt) của hạnh phúc chính là thái độ sống tích cực và biết trân trọng hiện tại. Khi ta có thể mỉm cười với cuộc sống, giữ vững niềm tin vào những điều 理想 (lý tưởng) tốt đẹp, đó chính là khi ta tìm thấy hạnh phúc đích thực.