Chào mừng bạn đã đến với Bài 9 HSK 4: “阳光总在风雨后。 – Sau cơn mưa trời lại sáng ”.Câu nói “阳光总在风雨后” (Sau cơn mưa trời lại sáng) không chỉ là một lời động viên nhẹ nhàng mà còn là triết lý sống sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta rằng sau những sóng gió và thử thách, thành công và hạnh phúc sẽ luôn chờ đợi nếu ta kiên trì và không từ bỏ.
Học xong Giáo trình chuẩn HSK 3 chúng ta đã làm quen được một lượng không nhỏ từ vựng cũng như ngữ pháp hay dùng nhất trong tiếng Trung. Sang tới Giáo trình chuẩn HSK 4, kiến thức sẽ chuyên sâu và có độ khó nhất định. Thế nhưng đừng lo, hãy để tiếng Trung Chinese đồng hành cùng bạn nhé!
→ Xem lại phân tích nội dung Bài 8 HSK 4
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 tại đây
Phần khởi động
1 给下边的词语选择对应的图片 Chọn hình tương ứng với từ ngữ bên dưới.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1. 🔊 轻松 qīngsōng | 2.🔊 网球 wǎngqiú | 3. 🔊 作家 zuòjiā |
4. 🔊 勇敢 yǒnggǎn | 5. 🔊 饼干 bǐnggān | 6. 🔊 爱迪生 Àidíshēng |
Từ vựng
- 饼干 (bǐnggān) – danh từ: bánh quy
- 🔊 孩子们都很喜欢吃饼干。
(Háizimen dōu hěn xǐhuan chī bǐnggān.)
Bọn trẻ đều rất thích ăn bánh quy.
2. 难道 (nándào) – phó từ: được dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh
- 🔊 难道你不知道今天是我的生日吗?
(Nándào nǐ bù zhīdào jīntiān shì wǒ de shēngrì ma?)
Chẳng lẽ bạn không biết hôm nay là sinh nhật tôi sao?
3. 得 (děi) – động từ năng nguyện: phải
- 🔊 要想成功,你得付出努力。
(Yào xiǎng chénggōng, nǐ děi fùchū nǔlì.)
Muốn thành công, bạn phải nỗ lực.
4. 坚持 (jiānchí) – động từ: kiên trì, khăng khăng giữ
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung