Bài 17: Giáo trình Chuẩn HSK 6 – Thế giới chậm trong mắt động vật nhỏ

Bài học “小动物眼中的慢世界” mang đến những suy ngẫm độc đáo về tốc độ sống của con người hiện đại khi được đặt trong cái nhìn của những loài động vật nhỏ bé. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ nhanh từ vựng HSK 6 và nắm chắc các điểm ngữ pháp quan trọng. Hãy cùng Chinese khám phá bài học thú vị này để học cách “sống chậm” và thấu hiểu hơn thế giới xung quanh nhé.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1. 🔊 结合图片思考下面的问题,选择你认为正确的答案。
Jiéhé túpiàn sīkǎo xiàmiàn de wèntí, xuǎnzé nǐ rènwéi zhèngquè de dá’àn.
Kết hợp hình ảnh để suy nghĩ về câu hỏi dưới đây và chọn đáp án mà bạn cho là đúng.
Screenshot 2025 07 08 155641

2.🔊 想一想下列词语之间有什么联系。

Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.

Screenshot 2025 07 08 155704

Từ vựng

1. 场面 /chǎngmiàn/ (danh từ) – trường diện – cảnh, cảnh tượng (trong một tình huống nhất định)

🇻🇳 Tiếng Việt: cảnh, cảnh tượng
🔤 Pinyin: chǎngmiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊场面

🔊 你见过这样的场面吗?有人端来一个盛着菜的盘子,立刻飞来一只东张西望的苍蝇……

  • Nǐ jiànguò zhèyàng de chǎngmiàn ma? Yǒurén duān lái yī gè chéngzhe cài de pánzi, lìkè fēi lái yī zhī dōngzhāngxīwàng de cāngyíng…
    Bạn đã từng thấy cảnh tượng này chưa? Có người bưng một đĩa đầy đồ ăn, lập tức một con ruồi bay tới, nhìn ngang nhìn dọc…

🔊 婚礼现场的场面非常感人,许多人都落泪了。

  • Hūnlǐ xiànchǎng de chǎngmiàn fēicháng gǎnrén, xǔduō rén dōu luòlèi le.
  • Khung cảnh tại lễ cưới rất cảm động, nhiều người đã rơi nước mắt.

🔊 他用幽默的话语缓解了尴尬的场面。

  • Tā yòng yōumò de huàyǔ huǎnjiě le gāngà de chǎngmiàn.
  • Anh ấy dùng lời nói hài hước để làm dịu tình huống lúng túng.

2. 端 /duān/ (động từ) – đoan – bưng, mang (bằng hai tay)

🇻🇳 Tiếng Việt: bưng, mang
🔤 Pinyin: duān
🈶 Chữ Hán: 🔊端

🔊 有人端来一个盛着菜的盘子。

  • Yǒurén duān lái yī gè chéngzhe cài de pánzi.
  • Có người bưng đến một đĩa đầy đồ ăn.

🔊 她小心翼翼地端着一碗热汤。

  • Tā xiǎoxīn yìyì de duānzhe yī wǎn rè tāng.
  • Cô ấy cẩn thận bưng một bát canh nóng.

🔊 他端着酒杯,向客人们敬酒。

  • Tā duānzhe jiǔbēi, xiàng kèrénmen jìngjiǔ.
  • Anh ấy nâng ly rượu, mời rượu khách khứa.

3. 盛 /chéng/ (động từ) – thịnh – chứa, đựng

🇻🇳 Tiếng Việt: chứa, đựng
🔤 Pinyin: chéng
🈶 Chữ Hán: 🔊盛

🔊 端来一个盛着菜的盘子。

  • Duān lái yī gè chéngzhe cài de pánzi.
  • Mang đến một đĩa đựng đầy thức ăn.

🔊 这个瓶子能盛一升水。

  • Zhège píngzi néng chéng yī shēng shuǐ.
  • Cái chai này có thể đựng được một lít nước.

🔊 妈妈为我盛了一碗饭。

  • Māmā wèi wǒ chéng le yī wǎn fàn.
  • Mẹ xới cho tôi một bát cơm.

4. 东张西望 /dōng zhāng xī wàng/ (thành ngữ) – đông trương tây vọng – nhìn ngang ngó dọc

🇻🇳 Tiếng Việt: nhìn ngang nhìn dọc
🔤 Pinyin: dōng zhāng xī wàng
🈶 Chữ Hán: 🔊东张西望

🔊 立刻飞来一只东张西望的苍蝇。

  • Lìkè fēi lái yī zhī dōngzhāngxīwàng de cāngyíng.
  • Lập tức một con ruồi bay đến, nhìn ngang ngó dọc.

🔊 他在车站里东张西望,好像在找人。

  • Tā zài chēzhàn lǐ dōngzhāngxīwàng, hǎoxiàng zài zhǎo rén.
  • Anh ta nhìn ngang ngó dọc ở nhà ga, như thể đang tìm ai đó.

🔊 别东张西望了,认真听讲!

  • Bié dōngzhāngxīwàng le, rènzhēn tīngjiǎng!
  • Đừng nhìn ngang ngó dọc nữa, hãy nghe giảng nghiêm túc!

5. 企图 /qǐtú/ (động từ) – xí đồ – mưu tính, định, âm mưu

🇻🇳 Tiếng Việt: mưu tính, định, âm mưu
🔤 Pinyin: qǐtú
🈶 Chữ Hán: 🔊企图

🔊 苍蝇企图落在盘子上。

  • Cāngyíng qǐtú luò zài pánzi shàng.
  • Con ruồi định đậu xuống đĩa thức ăn.

🔊 他企图用假证件蒙混过关。

  • Tā qǐtú yòng jiǎ zhèngjiàn ménghùn guòguān.
  • Anh ta định dùng giấy tờ giả để qua mặt kiểm tra.

🔊 敌人多次企图入侵边境,但都被击退了。

  • Dírén duōcì qǐtú rùqīn biānjìng, dàn dōu bèi jītuì le.
  • Kẻ địch nhiều lần âm mưu xâm nhập biên giới, nhưng đều bị đẩy lùi.

6. 动手 /dòng shǒu/ (động từ) – động thủ – ra tay, bắt đầu làm, ra tay đánh

🇻🇳 Tiếng Việt: ra tay, bắt đầu làm, ra tay đánh
🔤 Pinyin: dòng shǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊动手

🔊 人动手去打,却总是打不中。

  • Rén dòngshǒu qù dǎ, què zǒng shì dǎ bù zhòng.
  • Người ta ra tay đánh, nhưng luôn đánh hụt.

🔊 孩子们已经开始动手做手工了。

  • Háizimen yǐjīng kāishǐ dòngshǒu zuò shǒugōng le.
  • Bọn trẻ đã bắt đầu làm đồ thủ công rồi.

🔊 两个人争吵之后竟然动手打起来了。

  • Liǎng gè rén zhēngchǎo zhīhòu jìngrán dòngshǒu dǎ qǐlái le.
  • Hai người cãi nhau xong lại đánh nhau thật sự.

7. 纳闷儿 /nà mènr/ (động từ) – nạp muộn – cảm thấy khó hiểu, bối rối

🇻🇳 Tiếng Việt: bối rối, khó hiểu
🔤 Pinyin: nà mènr
🈶 Chữ Hán: 🔊纳闷儿

🔊 有人纳闷儿,猫为什么能快速跳起来追苍蝇。

  • Yǒurén nàmènr, māo wèishéme néng kuàisù tiàoqǐlái zhuī cāngyíng.
  • Có người lấy làm khó hiểu, vì sao mèo có thể nhanh chóng nhảy lên bắt ruồi.

🔊 我真纳闷儿,他怎么知道的?

  • Wǒ zhēn nàmènr, tā zěnme zhīdào de?
  • Tôi thực sự không hiểu, sao anh ấy biết được?

🔊 这孩子突然不说话了,大家都很纳闷儿。

  • Zhè háizi tūrán bù shuōhuà le, dàjiā dōu hěn nàmènr.
  • Đứa trẻ bỗng dưng không nói gì, mọi người đều thấy lạ.

8. 跳跃 /tiàoyuè/ (động từ) – khiêu dược – nhảy, bật lên

🇻🇳 Tiếng Việt: nhảy, bật lên
🔤 Pinyin: tiàoyuè
🈶 Chữ Hán: 🔊跳跃

🔊 猫快速跳跃,轻松拍到苍蝇。

  • Māo kuàisù tiàoyuè, qīngsōng pāi dào cāngyíng.
  • Mèo nhảy nhanh và dễ dàng đập được ruồi.

🔊 火苗在炉灶里跳跃着。

  • Huǒmiáo zài lúzào lǐ tiàoyuè zhe.
  • Ngọn lửa nhảy múa trong lò.

🔊 他一边跳跃一边高声歌唱。

  • Tā yībiān tiàoyuè yībiān gāoshēng gēchàng.
  • Anh ấy vừa nhảy vừa hát lớn.

9. 瞄准 /miáozhǔn/ (động từ) – miêu chuẩn – nhắm đúng, ngắm chuẩn

🇻🇳 Tiếng Việt: nhắm đúng, ngắm chuẩn
🔤 Pinyin: miáozhǔn
🈶 Chữ Hán: 🔊瞄准

🔊 猫似乎不用瞄准,下一秒就能拍中苍蝇。

  • Māo sìhū bù yòng miáozhǔn, xià yī miǎo jiù néng pāi zhòng cāngyíng.
  • Mèo dường như không cần nhắm, giây sau đã đập trúng ruồi.

🔊 他举起枪,瞄准了目标。

  • Tā jǔqǐ qiāng, miáozhǔn le mùbiāo.
  • Anh ấy giơ súng, nhắm vào mục tiêu.

🔊 你要先瞄准再投篮。

  • Nǐ yào xiān miáozhǔn zài tóulán.
  • Bạn phải ngắm chuẩn rồi mới ném bóng.

10. 鸽子 /gēzi/ (danh từ) – ca tử – chim bồ câu

🇻🇳 Tiếng Việt: chim bồ câu
🔤 Pinyin: gēzi
🈶 Chữ Hán: 🔊鸽子

🔊 如果你观察一下鸽子,就会发现它的视线扫过周边时会轻轻颤抖。

  • Rúguǒ nǐ guānchá yīxià gēzi, jiù huì fāxiàn tā de shìxiàn sǎoguò zhōubiān shí huì qīngqīng chàndǒu.
  • Nếu bạn quan sát chim bồ câu, sẽ thấy khi ánh nhìn của nó quét qua xung quanh thì nhẹ nhàng run lên.

🔊 鸽子是和平的象征。

  • Gēzi shì hépíng de xiàngzhēng.
  • Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.

🔊 他每天早上都会喂鸽子。

  • Tā měitiān zǎoshang dōu huì wèi gēzi.
  • Mỗi sáng anh ấy đều cho chim bồ câu ăn.

11. 视线 /shìxiàn/ (danh từ) – thị tuyến – ánh mắt, tầm mắt, đường nhìn

🇻🇳 Tiếng Việt: ánh mắt, tầm mắt
🔤 Pinyin: shìxiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊视线

🔊 鸽子的视线扫过周边时,它在微微颤抖。

  • Gēzi de shìxiàn sǎoguò zhōubiān shí, tā zài wēiwēi chàndǒu.
  • Khi ánh mắt của bồ câu lướt qua xung quanh, nó khẽ run rẩy.

🔊 请不要挡住我的视线。

  • Qǐng bú yào dǎng zhù wǒ de shìxiàn.
  • Làm ơn đừng che khuất tầm nhìn của tôi.

🔊 她低下头,避开了他的视线。

  • Tā dī xià tóu, bìkāi le tā de shìxiàn.
  • Cô ấy cúi đầu, tránh ánh nhìn của anh ấy.

12. 周边 /zhōubiān/ (danh từ) – chu biên – vùng xung quanh, khu vực lân cận

🇻🇳 Tiếng Việt: xung quanh, khu vực lân cận
🔤 Pinyin: zhōubiān
🈶 Chữ Hán: 🔊周边

🔊 它的视觉扫过周边时,身体在微微颤抖。

  • Tā de shìjué sǎoguò zhōubiān shí, shēntǐ zài wēiwēi chàndǒu.
  • Khi thị giác của nó quét qua vùng xung quanh, cơ thể khẽ run.

🔊 学校周边有很多小吃店。

  • Xuéxiào zhōubiān yǒu hěn duō xiǎochīdiàn.
  • Khu vực quanh trường có rất nhiều quán ăn vặt.

🔊 公司正在开发城市周边的新项目。

  • Gōngsī zhèngzài kāifā chéngshì zhōubiān de xīn xiàngmù.
  • Công ty đang phát triển một dự án mới ở vùng ven đô.

13. 颤抖 /chàndǒu/ (động từ) – chiến đẩu – run rẩy, run lên

🇻🇳 Tiếng Việt: run rẩy, run lên
🔤 Pinyin: chàndǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊颤抖

🔊 它在微微颤抖,好像体内有一个小钟表。

  • Tā zài wēiwēi chàndǒu, hǎoxiàng tǐnèi yǒu yī gè xiǎo zhōngbiǎo.
  • Nó khẽ run lên, như thể trong cơ thể có một chiếc đồng hồ nhỏ.

🔊 他激动得全身颤抖。

  • Tā jīdòng de quánshēn chàndǒu.
  • Anh ấy xúc động đến mức toàn thân run rẩy.

🔊 寒风中,她冻得不停颤抖。

  • Hánfēng zhōng, tā dòng de bùtíng chàndǒu.
  • Trong gió lạnh, cô ấy run cầm cập.

14. 确切 /quèqiè/ (tính từ) – xác thiết – chuẩn xác, chính xác

🇻🇳 Tiếng Việt: chuẩn xác, chính xác
🔤 Pinyin: quèqiè
🈶 Chữ Hán: 🔊确切

🔊 确切地说,在小动物看来,人类是迟钝的。

  • Quèqiè de shuō, zài xiǎo dòngwù kànlái, rénlèi shì chídùn de.
  • Nói chính xác thì, trong mắt động vật nhỏ, con người là chậm chạp.

🔊 他提供了确切的数据支持研究。

  • Tā tígōng le quèqiè de shùjù zhīchí yánjiū.
  • Anh ấy cung cấp dữ liệu chính xác để hỗ trợ nghiên cứu.

🔊 这个消息是否确切还有待确认。

  • Zhège xiāoxi shìfǒu quèqiè hái yǒudài quèrèn.
  • Thông tin này có chính xác hay không vẫn cần xác minh thêm.

15. 迟钝 /chídùn/ (tính từ) – trì độn – chậm chạp, không nhạy bén

🇻🇳 Tiếng Việt: không nhạy bén, chậm chạp
🔤 Pinyin: chídùn
🈶 Chữ Hán: 🔊迟钝

🔊 在小动物看来,人类是迟钝的。

  • Zài xiǎo dòngwù kànlái, rénlèi shì chídùn de.
  • Trong mắt động vật nhỏ, con người là chậm chạp.

🔊 他的反应有些迟钝,没听懂问题。

  • Tā de fǎnyìng yǒuxiē chídùn, méi tīng dǒng wèntí.
  • Phản ứng của anh ấy hơi chậm, không hiểu câu hỏi.

🔊 我早上刚起床时头脑总是很迟钝。

  • Wǒ zǎoshang gāng qǐchuáng shí tóunǎo zǒngshì hěn chídùn.
  • Buổi sáng khi mới thức dậy, đầu óc tôi lúc nào cũng chậm chạp.

16. 迟缓 /chíhuǎn/ (tính từ) – trì hoãn – chậm rãi, lờ đờ, rề rà

🇻🇳 Tiếng Việt: chậm chạp, lờ đờ
🔤 Pinyin: chíhuǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊迟缓

🔊 人类的动作在它们眼中是迟缓的。

  • Rénlèi de dòngzuò zài tāmende yǎnzhōng shì chíhuǎn de.
  • Hành động của con người trong mắt chúng là chậm rãi.

🔊 由于病痛,他的动作变得迟缓。

  • Yóuyú bìngtòng, tā de dòngzuò biàn dé chíhuǎn.
  • Do đau ốm, hành động của anh ấy trở nên chậm chạp.

🔊 经济增长速度明显迟缓。

  • Jīngjì zēngzhǎng sùdù míngxiǎn chíhuǎn.
  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế rõ ràng đang chậm lại.

17. 庞大 /pángdà/ (tính từ) – bàng đại – to lớn, khổng lồ

🇻🇳 Tiếng Việt: to lớn, khổng lồ
🔤 Pinyin: pángdà
🈶 Chữ Hán: 🔊庞大

🔊 它们看人类就像我们看庞大的大象。

  • Tāmen kàn rénlèi jiù xiàng wǒmen kàn pángdà de dàxiàng.
  • Chúng nhìn con người giống như chúng ta nhìn những con voi khổng lồ.

🔊 这家公司规模庞大,员工上万。

  • Zhè jiā gōngsī guīmó pángdà, yuángōng shàng wàn.
  • Công ty này có quy mô lớn, với hàng vạn nhân viên.

🔊 政府投入了庞大的资金建设新机场。

  • Zhèngfǔ tóurù le pángdà de zījīn jiànshè xīn jīchǎng.
  • Chính phủ đã đầu tư một khoản tiền khổng lồ để xây sân bay mới.

18. 笨拙 /bènzhuō/ (tính từ) – ngốc chước – vụng về, lóng ngóng

🇻🇳 Tiếng Việt: vụng về, lóng ngóng
🔤 Pinyin: bènzhuō
🈶 Chữ Hán: 🔊笨拙

🔊 它们看人类像庞大而笨拙的大象。

  • Tāmen kàn rénlèi xiàng pángdà ér bènzhuō de dàxiàng.
  • Chúng thấy con người giống như những con voi to lớn và vụng về.

🔊 他说话虽然笨拙,但很真诚。

  • Tā shuōhuà suīrán bènzhuō, dàn hěn zhēnchéng.
  • Anh ấy nói chuyện tuy vụng về nhưng rất chân thành.

🔊 我笨拙地系上了领带。

  • Wǒ bènzhuō de jì shàng le lǐngdài.
  • Tôi lóng ngóng cài xong cà vạt.

19. 比方 /bǐfāng/ (động từ) – tỷ phương – ví dụ như, chẳng hạn

🇻🇳 Tiếng Việt: ví dụ như, chẳng hạn
🔤 Pinyin: bǐfāng
🈶 Chữ Hán: 🔊比方

🔊 比方说,小动物反应更快,是因为它们的CFF更高。

  • Bǐfāng shuō, xiǎo dòngwù fǎnyìng gèng kuài, shì yīnwèi tāmen de CFF gèng gāo.
  • Ví dụ như, phản ứng của động vật nhỏ nhanh hơn vì CFF của chúng cao hơn.

🔊 生活中有很多问题,比方说如何处理人际关系。

  • Shēnghuó zhōng yǒu hěn duō wèntí, bǐfāng shuō rúhé chǔlǐ rénjì guānxì.
  • Trong cuộc sống có nhiều vấn đề, ví dụ như xử lý các mối quan hệ xã hội.

🔊 比方说你迟到了,那么其他人也会效仿你。

  • Bǐfāng shuō nǐ chídào le, nàme qítā rén yě huì xiàofǎng nǐ.
  • Ví dụ như bạn đi muộn, thì người khác cũng có thể bắt chước theo.

20. 间隔 /jiàngé/ (danh từ) – gián cách – khoảng cách, khoảng thời gian giữa

🇻🇳 Tiếng Việt: khoảng cách, khoảng giữa
🔤 Pinyin: jiàngé
🈶 Chữ Hán: 🔊间隔

🔊 随着光刺激间隔的缩短,眼睛感知会改变。

  • Suízhe guāng cìjī jiàngé de suōduǎn, yǎnjīng gǎnzhī huì gǎibiàn.
  • Khi khoảng cách giữa các kích thích ánh sáng giảm xuống, cảm nhận của mắt sẽ thay đổi.

🔊 课与课之间有十分钟的间隔。

  • Kè yǔ kè zhījiān yǒu shí fēnzhōng de jiàngé.
  • Giữa các tiết học có khoảng cách mười phút.

🔊 他们每隔一天联系一次,保持一定的间隔。

  • Tāmen měi gé yītiān liánxì yīcì, bǎochí yīdìng de jiàngé.
  • Họ liên lạc cách ngày một lần, giữ khoảng cách nhất định.

21. 闪烁 /shǎnshuò/ (động từ) – thiểm thước – lấp lánh, lập lòe, nhấp nháy

🇻🇳 Tiếng Việt: lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe
🔤 Pinyin: shǎnshuò
🈶 Chữ Hán: 🔊闪烁

🔊 我们看到的是一明一暗的一闪烁。

  • Wǒmen kàn dào de shì yī míng yī àn de yī shǎnshuò.
  • Chúng ta nhìn thấy là một sự lập lòe sáng tối.

🔊 夜空中星星不停地闪烁。

  • Yèkōng zhōng xīngxīng bùtíng de shǎnshuò.
  • Những ngôi sao trên bầu trời đêm cứ lấp lánh không ngừng.

🔊 他的眼神闪烁,不敢直视我。

  • Tā de yǎnshén shǎnshuò, bù gǎn zhíshì wǒ.
  • Ánh mắt anh ấy lấp lửng, không dám nhìn thẳng vào tôi.

22. 视力 /shìlì/ (danh từ) – thị lực – khả năng nhìn, thị lực

🇻🇳 Tiếng Việt: thị lực, khả năng nhìn
🔤 Pinyin: shìlì
🈶 Chữ Hán: 🔊视力

🔊 CFF 值越高说明视觉处理更连贯,视力更强。

  • CFF zhí yuè gāo shuōmíng shìjué chǔlǐ gèng liánguàn, shìlì gèng qiáng.
  • Chỉ số CFF càng cao cho thấy xử lý thị giác càng liền mạch, thị lực càng mạnh.

🔊 他因为长时间看手机而导致视力下降。

  • Tā yīnwèi cháng shíjiān kàn shǒujī ér dǎozhì shìlì xiàjiàng.
  • Anh ấy bị giảm thị lực do nhìn điện thoại quá lâu.

🔊 保持良好的用眼习惯可以保护视力。

  • Bǎochí liánghǎo de yòng yǎn xíguàn kěyǐ bǎohù shìlì.
  • Duy trì thói quen sử dụng mắt tốt có thể bảo vệ thị lực.

23. 姑且 /gūqiě/ (phó từ) – cô thả – tạm thời, tạm cho là

🇻🇳 Tiếng Việt: tạm thời
🔤 Pinyin: gūqiě
🈶 Chữ Hán: 🔊姑且

🔊 我们姑且换一个文雅的称呼吧。

  • Wǒmen gūqiě huàn yī gè wényǎ de chēnghū ba.
  • Chúng ta tạm thời đổi sang cách gọi nhã nhặn hơn nhé.

🔊 这件事我们姑且不谈,先解决眼前的问题。

  • Zhè jiàn shì wǒmen gūqiě bù tán, xiān jiějué yǎnqián de wèntí.
  • Chuyện này tạm thời không bàn đến, trước hết giải quyết vấn đề trước mắt.

🔊 姑且认为他说的是事实,但还需要证据。

  • Gūqiě rènwéi tā shuō de shì shìshí, dàn hái xūyào zhèngjù.
  • Tạm cho rằng lời anh ấy nói là sự thật, nhưng vẫn cần bằng chứng.

24. 文雅 /wényǎ/ (tính từ) – văn nhã – nhã nhặn, lịch sự

🇻🇳 Tiếng Việt: nhã nhặn, lịch sự
🔤 Pinyin: wényǎ
🈶 Chữ Hán: 🔊文雅

🔊 姑且换一个文雅的称呼吧。

  • Gūqiě huàn yī gè wényǎ de chēnghū ba.
  • Tạm thời đổi sang một cách gọi nhã nhặn hơn nhé.

🔊 她的举止非常文雅。

  • Tā de jǔzhǐ fēicháng wényǎ.
  • Cử chỉ của cô ấy rất nhã nhặn.

🔊 他说话文雅,给人很舒服的感觉。

  • Tā shuōhuà wényǎ, gěi rén hěn shūfu de gǎnjué.
  • Anh ấy nói năng lịch sự, khiến người khác cảm thấy dễ chịu.

25. 犬 /quǎn/ (danh từ) – khuyển – chó (văn viết)

🇻🇳 Tiếng Việt: chó (văn trang trọng)
🔤 Pinyin: quǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊犬

🔊 我们姑且换一个文雅的称呼吧,也视而不见的人类亲戚——犬。

  • Wǒmen gūqiě huàn yī gè wényǎ de chēnghū ba, yě shì’érbùjiàn de rénlèi qīnqī —— quǎn.
  • Chúng ta tạm gọi bằng cách nhã nhặn hơn, họ hàng của loài người nhưng làm ngơ – loài khuyển.

🔊 犬是人类最早驯养的动物之一。

  • Quǎn shì rénlèi zuì zǎo xùnyǎng de dòngwù zhī yī.
  • Chó là một trong những loài động vật được con người thuần hóa sớm nhất.

🔊 他是一位研究犬类行为的专家。

  • Tā shì yī wèi yánjiū quǎnlèi xíngwéi de zhuānjiā.
  • Anh ấy là chuyên gia nghiên cứu hành vi loài chó.

26. 系列 /xìliè/ (danh từ) – hệ liệt – loạt, chuỗi, dãy

🇻🇳 Tiếng Việt: loạt, chuỗi
🔤 Pinyin: xìliè
🈶 Chữ Hán: 🔊系列

🔊 电视画面对犬来说是一系列静止图像的迅速变换。

  • Diànshì huàmiàn duì quǎn lái shuō shì yī xìliè jìngzhǐ túxiàng de xùnsù biànhuàn.
  • Với chó, hình ảnh truyền hình chỉ là một chuỗi ảnh tĩnh thay đổi nhanh chóng.

🔊 公司推出了一系列新产品。

  • Gōngsī tuīchū le yī xìliè xīn chǎnpǐn.
  • Công ty đã cho ra mắt một loạt sản phẩm mới.

🔊 这是一系列复杂而紧密相关的问题。

  • Zhè shì yī xìliè fùzá ér jǐnmì xiāngguān de wèntí.
  • Đây là một loạt các vấn đề phức tạp và liên quan chặt chẽ với nhau.

27. 推论 /tuīlùn/ (động từ) – thôi luận – suy luận, suy ra

🇻🇳 Tiếng Việt: suy luận, suy ra
🔤 Pinyin: tuīlùn
🈶 Chữ Hán: 🔊推论

🔊 科学家推论,CFF与体重和新陈代谢有关。

  • Kēxuéjiā tuīlùn, CFF yǔ tǐzhòng hé xīnchéndàixiè yǒuguān.
  • Các nhà khoa học suy ra rằng CFF có liên quan đến cân nặng và tốc độ trao đổi chất.

🔊 通过已有的信息可以推论出他的结论。

  • Tōngguò yǐyǒu de xìnxī kěyǐ tuīlùn chū tā de jiélùn.
  • Từ những thông tin có sẵn có thể suy ra kết luận của anh ấy.

🔊 他的观点缺乏科学依据,不能作为推论基础。

  • Tā de guāndiǎn quēfá kēxué yījù, bùnéng zuòwéi tuīlùn jīchǔ.
  • Quan điểm của anh ta thiếu cơ sở khoa học, không thể dùng làm nền tảng suy luận.

28. 本身 /běnshēn/ (danh từ) – bản thân – tự thân, chính bản thân

🇻🇳 Tiếng Việt: bản thân, tự thân
🔤 Pinyin: běnshēn
🈶 Chữ Hán: 🔊本身

🔊 CFF与其本身的体重和新陈代谢速度有关。

  • CFF yǔ qí běnshēn de tǐzhòng hé xīnchéndàixiè sùdù yǒuguān.
  • CFF có liên quan đến chính cân nặng và tốc độ trao đổi chất của bản thân loài đó.

🔊 问题不在于方法,而在于他本身。

  • Wèntí bù zàiyú fāngfǎ, ér zàiyú tā běnshēn.
  • Vấn đề không nằm ở phương pháp mà ở chính anh ấy.

🔊 产品本身质量不错,就是包装有些问题。

  • Chǎnpǐn běnshēn zhìliàng búcuò, jiùshì bāozhuāng yǒuxiē wèntí.
  • Sản phẩm tự thân có chất lượng tốt, chỉ là bao bì hơi có vấn đề.

29. 新陈代谢 /xīnchén-dàixiè/ (cụm danh từ) – tân trần đại tạ – trao đổi chất

🇻🇳 Tiếng Việt: sự trao đổi chất
🔤 Pinyin: xīnchén-dàixiè
🈶 Chữ Hán: 🔊新陈代谢

🔊 有科学家推论,这与本身的体重和新陈代谢速度有关。

  • Yǒu kēxuéjiā tuīlùn, zhè yǔ běnshēn de tǐzhòng hé xīnchéndàixiè sùdù yǒuguān.
  • Các nhà khoa học suy ra điều này liên quan đến cân nặng và tốc độ trao đổi chất của bản thân.

🔊 良好的睡眠有助于新陈代谢。

  • Liánghǎo de shuìmián yǒuzhù yú xīnchéndàixiè.
  • Giấc ngủ tốt giúp hỗ trợ quá trình trao đổi chất.

🔊 运动可以加快身体的新陈代谢。

  • Yùndòng kěyǐ jiākuài shēntǐ de xīnchéndàixiè.
  • Tập thể dục có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể.

30. 能量 /néngliàng/ (danh từ) – năng lượng

🇻🇳 Tiếng Việt: năng lượng
🔤 Pinyin: néngliàng
🈶 Chữ Hán: 🔊能量

🔊 代谢速率越快,说明传递过程有更充足的能量支持。

  • Dàixiè sùlǜ yuè kuài, shuōmíng chuándì guòchéng yǒu gèng chōngzú de néngliàng zhīchí.
  • Tốc độ trao đổi chất càng nhanh chứng tỏ quá trình truyền tín hiệu được hỗ trợ bởi năng lượng đầy đủ hơn.

🔊 我们需要补充更多的能量来应对今天的工作。

  • Wǒmen xūyào bǔchōng gèng duō de néngliàng lái yìngduì jīntiān de gōngzuò.
  • Chúng ta cần bổ sung nhiều năng lượng hơn để đối phó với công việc hôm nay.

🔊 太阳是地球上最主要的能量来源。

  • Tàiyáng shì dìqiú shàng zuì zhǔyào de néngliàng láiyuán.
  • Mặt trời là nguồn năng lượng chính trên Trái Đất.

31. 论证 /lùnzhèng/ (động từ) – luận chứng – trình bày và chứng minh

🇻🇳 Tiếng Việt: trình bày và chứng minh
🔤 Pinyin: lùnzhèng
🈶 Chữ Hán: 🔊论证

🔊 在验证这一推论时,科学家进行了严密的论证。

  • Zài yànzhèng zhè yī tuīlùn shí, kēxuéjiā jìnxíng le yánmì de lùnzhèng.
  • Khi kiểm chứng giả thuyết này, các nhà khoa học đã thực hiện lập luận chặt chẽ.

🔊 他的观点缺乏有力的论证,难以令人信服。

  • Tā de guāndiǎn quēfá yǒulì de lùnzhèng, nányǐ lìngrén xìnfú.
  • Quan điểm của anh ấy thiếu chứng minh thuyết phục, khó khiến người khác tin tưởng.

🔊 科学研究需要清晰的结构和充分的论证。

  • Kēxué yánjiū xūyào qīngxī de jiégòu hé chōngfèn de lùnzhèng.
  • Nghiên cứu khoa học cần có cấu trúc rõ ràng và lập luận đầy đủ.

32. 筛选 /shāixuǎn/ (động từ) – sái tuyển – chọn lọc, sàng lọc

🇻🇳 Tiếng Việt: chọn lọc, sàng lọc
🔤 Pinyin: shāixuǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊筛选

🔊 科学家筛选出34种动物进行研究。

  • Kēxuéjiā shāixuǎn chū sānshísì zhǒng dòngwù jìnxíng yánjiū.
  • Các nhà khoa học đã chọn lọc ra 34 loài động vật để nghiên cứu.

🔊 公司正在筛选合适的人才加入项目组。

  • Gōngsī zhèngzài shāixuǎn héshì de réncái jiārù xiàngmù zǔ.
  • Công ty đang chọn lọc những nhân tài phù hợp để tham gia nhóm dự án.

🔊 通过面试来筛选最优秀的候选人。

  • Tōngguò miànshì lái shāixuǎn zuì yōuxiù de hòuxuǎnrén.
  • Thông qua phỏng vấn để chọn ra ứng viên xuất sắc nhất.

33. 标记 /biāojì/ (động từ) – tiêu ký – đánh dấu, ghi chú

🇻🇳 Tiếng Việt: đánh dấu, ghi chú
🔤 Pinyin: biāojì
🈶 Chữ Hán: 🔊标记

🔊 科学家把数据标记在图表中进行分析。

  • Kēxuéjiā bǎ shùjù biāojì zài túbiǎo zhōng jìnxíng fēnxī.
  • Các nhà khoa học đánh dấu dữ liệu trong biểu đồ để phân tích.

🔊 请把重点内容用红笔标记出来。

  • Qǐng bǎ zhòngdiǎn nèiróng yòng hóngbǐ biāojì chūlái.
  • Hãy dùng bút đỏ đánh dấu những nội dung quan trọng.

🔊 地图上标记了所有的旅游景点。

  • Dìtú shàng biāojì le suǒyǒu de lǚyóu jǐngdiǎn.
  • Trên bản đồ đã đánh dấu tất cả các điểm du lịch.

34. 名次 /míngcì/ (danh từ) – danh thứ – thứ hạng, vị trí xếp hạng

🇻🇳 Tiếng Việt: thứ hạng, vị trí xếp hạng
🔤 Pinyin: míngcì
🈶 Chữ Hán: 🔊名次

🔊 CFF值名次最靠前的是松鼠。

  • CFF zhí míngcì zuì kàoqián de shì sōngshǔ.
  • Loài có CFF đứng đầu bảng xếp hạng là sóc.

🔊 比赛结束后,每个人都知道自己的名次。

  • Bǐsài jiéshù hòu, měi gèrén dōu zhīdào zìjǐ de míngcì.
  • Sau cuộc thi, ai cũng biết thứ hạng của mình.

🔊 他在考试中取得了很好的名次。

  • Tā zài kǎoshì zhōng qǔdé le hěn hǎo de míngcì.
  • Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.

35. 感慨 /gǎnkǎi/ (động từ) – cảm khái – xúc động thở dài, cảm thán

🇻🇳 Tiếng Việt: xúc động thở dài, cảm thán
🔤 Pinyin: gǎnkǎi
🈶 Chữ Hán: 🔊感慨

🔊 我们曾发出这样的感慨:苍蝇竟然能逃脱攻击。

  • Wǒmen céng fāchū zhèyàng de gǎnkǎi: cāngyíng jìngrán néng táotuō gōngjī.
  • Chúng ta từng cảm thán rằng: ruồi thật sự có thể thoát khỏi sự tấn công.

🔊 看到家乡的变化,他不禁感慨万分。

  • Kàndào jiāxiāng de biànhuà, tā bùjīn gǎnkǎi wànfēn.
  • Thấy sự thay đổi của quê hương, anh không khỏi vô cùng cảm thán.

🔊 他感慨地说:“时间过得真快!”

  • Tā gǎnkǎi de shuō: “Shíjiān guò de zhēn kuài!”
  • Anh thở dài nói: “Thời gian trôi thật nhanh!”

36. 渺小 /miǎoxiǎo/ (tính từ) – miểu tiểu – nhỏ bé, không đáng kể

🇻🇳 Tiếng Việt: nhỏ bé, không đáng kể
🔤 Pinyin: miǎoxiǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊渺小

🔊 看似渺小的苍蝇竟然能躲过攻击。

  • Kànsì miǎoxiǎo de cāngyíng jìngrán néng duǒguò gōngjī.
  • Con ruồi tưởng chừng nhỏ bé lại có thể tránh được cú đánh.

🔊 在浩瀚的宇宙中,人类显得十分渺小。

  • Zài hàohàn de yǔzhòu zhōng, rénlèi xiǎnde shífēn miǎoxiǎo.
  • Trong vũ trụ bao la, loài người thật nhỏ bé.

🔊 我意识到自己的渺小,也更加努力。

  • Wǒ yìshí dào zìjǐ de miǎoxiǎo, yě gèngjiā nǔlì.
  • Tôi nhận ra sự nhỏ bé của bản thân nên càng nỗ lực hơn.

37. 攻击 /gōngjī/ (động từ) – công kích – tấn công, công kích

🇻🇳 Tiếng Việt: tấn công, công kích
🔤 Pinyin: gōngjī
🈶 Chữ Hán: 🔊攻击

🔊 苍蝇竟然躲过了人类的攻击。

  • Cāngyíng jìngrán duǒguò le rénlèi de gōngjī.
  • Con ruồi lại có thể tránh được sự tấn công của con người.

🔊 网络上的恶意攻击令人心寒。

  • Wǎngluò shàng de èyì gōngjī lìngrén xīnhán.
  • Những cuộc tấn công ác ý trên mạng khiến người ta lạnh lòng.

🔊 敌人突然发动了猛烈的攻击。

  • Dírén tūrán fādòng le měngliè de gōngjī.
  • Kẻ địch bất ngờ phát động một cuộc tấn công dữ dội.

38. 势必 /shìbì/ (phó từ) – thế tất – tất phải, nhất định

🇻🇳 Tiếng Việt: tất phải, nhất định
🔤 Pinyin: shìbì
🈶 Chữ Hán: 🔊势必

🔊 躲过攻击,势必有其过人之处。

  • Duǒguò gōngjī, shìbì yǒu qí guòrén zhī chù.
  • Tránh được tấn công, nhất định phải có chỗ hơn người.

🔊 若不及时处理,问题势必扩大。

  • Ruò bù jíshí chǔlǐ, wèntí shìbì kuòdà.
  • Nếu không xử lý kịp thời, vấn đề tất sẽ lan rộng.

🔊 经济下滑势必影响就业市场。

  • Jīngjì xiàhuá shìbì yǐngxiǎng jiùyè shìchǎng.
  • Kinh tế suy thoái tất yếu sẽ ảnh hưởng đến thị trường việc làm.

39. 博大精深 /bódà-jīngshēn/ (thành ngữ) – bác đại tinh thâm – uyên bác sâu rộng

🇻🇳 Tiếng Việt: uyên bác sâu rộng, uyên thâm
🔤 Pinyin: bódà-jīngshēn
🈶 Chữ Hán: 🔊博大精深

🔊 它们没有博大精深的思想,但反应迅速。

  • Tāmen méiyǒu bódà jīngshēn de sīxiǎng, dàn fǎnyìng xùnsù.
  • Chúng không có tư tưởng uyên thâm, nhưng phản ứng rất nhanh.

🔊 中国文化博大精深,源远流长。

  • Zhōngguó wénhuà bódà jīngshēn, yuányuǎn liúcháng.
  • Văn hóa Trung Hoa uyên bác sâu rộng, có lịch sử lâu đời.

🔊 他的学识博大精深,令人敬佩。

  • Tā de xuéshí bódà jīngshēn, lìngrén jìngpèi.
  • Kiến thức của anh ấy uyên bác sâu sắc, khiến người khác khâm phục.

40. 深奥 /shēn’ào/ (tính từ) – thâm áo – sâu xa, huyền bí

🇻🇳 Tiếng Việt: sâu xa, huyền bí
🔤 Pinyin: shēn’ào
🈶 Chữ Hán: 🔊深奥

🔊 它们不能进行深奥的思考,但能快速判断。

  • Tāmen bùnéng jìnxíng shēn’ào de sīkǎo, dàn néng kuàisù pànduàn.
  • Chúng không thể suy nghĩ sâu xa nhưng có thể phán đoán nhanh chóng.

🔊 这本书内容太深奥,我一时难以理解。

  • Zhè běn shū nèiróng tài shēn’ào, wǒ yīshí nányǐ lǐjiě.
  • Nội dung cuốn sách này quá sâu xa, tôi tạm thời chưa hiểu được.

🔊 他的演讲内容深奥,适合有基础的听众。

  • Tā de yǎnjiǎng nèiróng shēn’ào, shìhé yǒu jīchǔ de tīngzhòng.
  • Bài diễn thuyết của anh ấy sâu sắc, phù hợp với người nghe có nền tảng.

41. 无能为力 /wúnéngwéilì/ (thành ngữ) – vô năng vi lực – bất lực, không có sức làm gì

🇻🇳 Tiếng Việt: bất lực, không có sức mạnh để làm gì
🔤 Pinyin: wúnéngwéilì
🈶 Chữ Hán: 🔊无能为力

🔊 对强大的对手无能为力。

  • Duì qiángdà de duìshǒu wúnéngwéilì.
  • Trước đối thủ mạnh mẽ, chúng hoàn toàn bất lực.

🔊 我们尽力了,但还是对这场灾难无能为力。

  • Wǒmen jìnlì le, dàn háishì duì zhè chǎng zāinàn wúnéngwéilì.
  • Chúng tôi đã cố gắng, nhưng vẫn bất lực trước thảm họa này.

🔊 面对疾病,他感到无能为力。

  • Miànduì jíbìng, tā gǎndào wúnéngwéilì.
  • Đối mặt với bệnh tật, anh cảm thấy bất lực.

42. 实惠 /shíhuì/ (tính từ) – thực huệ – thiết thực, có lợi, thực dụng

🇻🇳 Tiếng Việt: thiết thực, có ích, thực dụng
🔤 Pinyin: shíhuì
🈶 Chữ Hán: 🔊实惠

🔊 这家超市的商品价格实惠,质量也不错。

  • Zhè jiā chāoshì de shāngpǐn jiàgé shíhuì, zhìliàng yě bùcuò.
  • Hàng hóa ở siêu thị này giá cả hợp lý, chất lượng cũng khá tốt.

🔊 我们选择这款产品是因为它既实用又实惠。

  • Wǒmen xuǎnzé zhè kuǎn chǎnpǐn shì yīnwèi tā jì shíyòng yòu shíhuì.
  • Chúng tôi chọn sản phẩm này vì nó vừa tiện dụng lại vừa tiết kiệm.

🔊 他是一个讲究实惠的人,不喜欢铺张浪费。

  • Tā shì yī gè jiǎngjiù shíhuì de rén, bù xǐhuān pūzhāng làngfèi.
  • Anh ấy là người chú trọng sự thiết thực, không thích phô trương lãng phí.

43. 个性 /gèxìng/ (danh từ) – cá tính – cá tính, tính cách riêng

🇻🇳 Tiếng Việt: cá tính, tính cách riêng
🔤 Pinyin: gèxìng
🈶 Chữ Hán: 🔊个性

🔊 他穿着打扮很有个性,容易引人注目。

  • Tā chuānzhuó dǎbàn hěn yǒu gèxìng, róngyì yǐn rén zhùmù.
  • Cách ăn mặc của anh ấy rất có cá tính, dễ thu hút sự chú ý.

🔊 每个人都有独特的个性。

  • Měi gè rén dōu yǒu dútè de gèxìng.
  • Mỗi người đều có cá tính riêng biệt.

🔊 尊重孩子的个性有助于他们成长。

  • Zūnzhòng háizi de gèxìng yǒuzhù yú tāmen chéngzhǎng.
  • Tôn trọng cá tính của trẻ có lợi cho sự phát triển của chúng.

44. 焦急 /jiāojí/ (tính từ) – tiêu cấp – nôn nóng, sốt ruột, lo lắng

🇻🇳 Tiếng Việt: nôn nóng, lo lắng, sốt ruột
🔤 Pinyin: jiāojí
🈶 Chữ Hán: 🔊焦急

🔊 小孩显得比成年人更为焦急。

  • Xiǎohái xiǎnde bǐ chéngniánrén gèngwéi jiāojí.
  • Trẻ em thường trông nôn nóng hơn so với người lớn.

🔊 妈妈在门口焦急地等着孩子回家。

  • Māmā zài ménkǒu jiāojí de děngzhe háizi huí jiā.
  • Mẹ lo lắng đứng đợi con về ở cửa.

🔊 听到事故的消息后,他显得非常焦急。

  • Tīngdào shìgù de xiāoxi hòu, tā xiǎnde fēicháng jiāojí.
  • Sau khi nghe tin tai nạn, anh ấy trở nên vô cùng lo lắng.

Ngữ pháp

1. Cách dùng cấu trúc 东A西B

“东张西望” là cấu trúc “东A西B”, biểu thị: “ở đây…, ở kia…”. Hai chữ A, B sau “东” và “西” thường là các từ đồng nghĩa.

Ví dụ:

🔊 (1)大家吃完饭没事干,只好东拉西扯地闲聊天儿。
dàjiā chī wán fàn méi shì gàn, zhǐhǎo dōng lā xī chě de xián liáo tiān ér.
Mọi người ăn xong không có việc gì làm, đành nói chuyện này nọ cho qua thời gian.

🔊 (2)有人端来一个盛着菜的盘子,立刻飞来一只东张西望的苍蝇,企图落在盘子上,人动手去打,却总是打不中。
yǒurén duān lái yī gè chéng zhe cài de pánzi, lìkè fēi lái yī zhī dōng zhāng xī wàng de cāngyíng, qǐtú luò zài pánzi shàng, rén dòng shǒu qù dǎ, què zǒng shì dǎ bù zhòng.
Có người bưng ra đĩa thức ăn, lập tức có một con ruồi liếc đông ngó tây, định đáp xuống đĩa. Mọi người đưa tay đập, nhưng cứ đập hụt.

🔊 (3)客人还不走,我只好跟他东一句西一句地没话找话说。
kèrén hái bù zǒu, wǒ zhǐhǎo gēn tā dōng yī jù xī yī jù de méi huà zhǎo huà shuō.
Khách chưa chịu về, tôi đành nói chuyện đông câu tây câu với anh ta cho có lệ.

2. Cách dùng động từ 中

“中”, động từ. Ý nghĩa: trúng, đúng vào, khớp với.

Ví dụ:

🔊 (1)有人端来一个盛着菜的盘子,立刻飞来一只东张西望的苍蝇,企图落在盘子上,人动手去打,却总是打不中。
… rén dòng shǒu qù dǎ, què zǒng shì dǎ bù zhòng.
… người đưa tay đập, nhưng luôn không trúng.

🔊 (2)今天的谜语,猜中了有奖。
jīntiān de míyǔ, cāi zhòng le yǒu jiǎng.
Câu đố hôm nay, đoán trúng sẽ có thưởng.

“中 (zhòng)” khi là động từ cũng có thể mang nghĩa: trúng phải, bị.

🔊 (3)晚上再出去吧,中午太热,小心出门中暑。
wǎnshang zài chūqu ba, zhōngwǔ tài rè, xiǎoxīn chūmén zhòngshǔ.
Tối hẵng đi, buổi trưa nóng quá, cẩn thận ra ngoài bị sốc nhiệt.

🔊 (4)这种蘑菇不能吃,吃了会中毒的。
zhè zhǒng mógū bù néng chī, chī le huì zhòngdú de.
Loại nấm này không ăn được, ăn vào sẽ bị trúng độc.

3. Cách dùng phó từ 姑且

“姑且”, phó từ, biểu thị: trong tình huống không còn cách khác, tạm thời làm vậy rồi tính tiếp. Có sắc thái nhượng bộ, tạm chấp nhận.

Ví dụ:

🔊 (1)狗,唔,我们姑且换一个文雅的称呼吧,狗的CFF为80HZ。
gǒu, wú, wǒmen gūqiě huàn yī gè wényǎ de chēnghu ba, gǒu de CFF wèi 80HZ.
Chó, ừm, chúng ta tạm gọi bằng một cái tên văn nhã hơn, CFF của chó là 80HZ.

🔊 (2)这件事,你姑且先答应下来,然后再慢慢想办法。
zhè jiàn shì, nǐ gūqiě xiān dāying xiàlái, ránhòu zài mànman xiǎng bànfǎ.
Việc này, cậu cứ tạm thời đồng ý trước đã, rồi từ từ nghĩ cách sau.

🔊 (3)别让你妈妈着急了,你姑且按她说的做吧。
bié ràng nǐ māma zháojí le, nǐ gūqiě àn tā shuō de zuò ba.
Đừng để mẹ cậu lo lắng nữa, cứ tạm làm theo lời bà ấy nói đi.

词语辨析 Phân biệt từ vựng

势必 一定
共同点 做副词时,都有“必然会怎样”的意思。
Zuò fùcí shí, dōu yǒu “bìrán huì zěnyàng” de yìsi.
→ Khi làm trạng từ, cả hai đều có nghĩa là “chắc chắn sẽ như thế nào đó”.
例:🔊 经常不来上课,势必一定会影响考试成绩。Jīngcháng bù lái shàngkè, shìbì yídìng huì yǐngxiǎng kǎoshì chéngjì.
→ Thường xuyên không đi học, chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến kết quả thi.
不同点 1. 表示根据事情的发展,推测一定会产生某种结果,结果多是不利的。Biǎoshì gēnjù shìqíng de fāzhǎn, tuīcè yídìng huì chǎnshēng mǒuzhǒng jiéguǒ, jiéguǒ duō shì bùlì de.
→ Biểu thị dựa vào diễn biến sự việc mà suy đoán chắc chắn dẫn đến một kết quả, thường là bất lợi.例:🔊 人口过度增长势必影响经济水平的提高。
Rénkǒu guòdù zēngzhǎng shìbì yǐngxiǎng jīngjì shuǐpíng de tígāo.
→ Dân số tăng quá mức chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
1. 表示推测,但推测结果不一定是不利的。Biǎoshì tuīcè, dàn tuīcè jiéguǒ bù yídìng shì bùlì de.
→ Biểu thị suy đoán, nhưng kết quả suy đoán không nhất thiết là tiêu cực.例:🔊 他是健身教练,身材一定很好。
Tā shì jiànshēn jiàoliàn, shēncái yídìng hěn hǎo.
→ Anh ấy là huấn luyện viên thể hình, chắc chắn vóc dáng rất đẹp.

 

2. 没有右边这个用法。
→ Không có các cách dùng như của “一定”.
2. 表示态度坚决,常用在动词或助动词“要”“得”前边。Biǎoshì tàidù jiānjué, cháng yòng zài dòngcí huò zhùdòngcí “yào”, “děi” qiánbian.
→ Biểu thị thái độ kiên quyết, thường dùng trước động từ hoặc trợ động từ “要”, “得”.例:🔊 要想学好汉语,一定得努力。
Yàoxiǎng xuéhǎo Hànyǔ, yídìng děi nǔlì.
→ Muốn học tốt tiếng Trung thì chắc chắn phải nỗ lực.

 

3. 没有右边这个用法。
→ Không có cách dùng như làm tính từ.
3. 也可以做形容词,意思是“规定的、确定的”或“固定不变的、必然的”。Yě kěyǐ zuò xíngróngcí, yìsi shì “guīdìng de, quèdìng de” huò “gùdìng bù biàn de, bìrán de”.
→ Cũng có thể làm tính từ, mang nghĩa là “đã được quy định, xác định” hoặc “cố định, tất yếu”.例1:🔊 要按一定的程序进行操作。
Yào àn yídìng de chéngxù jìnxíng cāozuò.
→ Phải thao tác theo trình tự đã được quy định.
例2:🔊 文章的难易跟篇幅的长短并没有一定的关系
Wénzhāng de nányì gēn piānfú de chángduǎn bìng méiyǒu yídìng de guānxì.
→ Độ khó của bài văn không nhất thiết liên quan đến độ dài.

 

Bài khóa

🔊 小动物眼中的慢世界

🔊 你见过这样的场面吗?有人端来一个盛着菜的盘子,立刻飞来一只东张西望的苍蝇,企图落在盘子上,人动手去打,却总是打不中。有人纳闷儿,猫为什么能快速跳起来来追,瞄准都不用,下一秒就能拍到苍蝇?科学家这样解释:在苍蝇眼里,人类自认为闪电般快速的手指,只是慢动作而已。

🔊 有研究表明,昆虫这样的⼩动物,⼀秒钟之内接收的信息量,比⼈类等体型⼤的⽣物多得多。如果你观察一下鸽子就会发现,当它的视觉扫过周边时,它在微微颤抖,看上去好像体内有另⼀个⼩钟表,走得比我们快好几倍。确切地说,在小动物看来,人类是迟钝、动作迟缓,它们看人类,就像人类看庞大、笨拙的⼤象。

🔊 为了解化这种看不见、摸不着的视觉感受,科学人员采用了临界闪光频率的方法。“临界闪光频率”简称“CFF(Critical Flicker Frequency)”,指⼀个光源频率轻微的⾼低变化刺激我们眼睛时,我们看到的是⼀明⼀暗的⼀闪烁,随着光刺激间隔的缩短,眼睛和⼤脑的感知就会呈⼀个连续的变化,CFF值越⾼说明视觉处理更连贯。处理速度快,CFF值就越⾼。

🔊 ⼈眼的CFF为60HZ①左右,狗,哦,我们姑且换一个文雅的称呼吧,也视而不见的⼈类亲戚——犬,⽬系视神经和⼈类极其相似,能⾼频看到CFF高达80HZ。在犬的眼里,电视画面不是连续的,而是一系列静止图像的迅速变换。苍蝇的CFF高达250HZ,对视觉刺激的反应速度是人眼的4倍。

🔊 有科学家推论,物种的CFF与其本⾝的体重和新陈代谢速度有关。体型越⼩,信号传达到大脑所需的⾥程越短,代谢速率越快,说明传递过程有更充足的能量支持。在验证这一推论时,科学家筛选出34种动物,把它们的典型体重、代谢速率和CFF标记在同一张图表中,变量显示出了显著的相关性。在科学家的研究中,CFF值名次最靠前的是松鼠。

🔊 我们也许曾经发出过这样的感慨:看似渺小的苍蝇竟然躲过⼈类的攻击,势必有其过人之处。确实,它们没有博大精深的思想,不能进行深奥的思考,对强⼤的对⼿无能为力,但对外部环境就能快速地做出判断,使它们有了更多的⽣存机会,这⼀优势真的意味极了。

🔊 信息处理速度上的差别,也是小动物看上去更敏捷的原因。⼈、猫小狗甚至⼩孩儿,显得比成年个体更为好动和焦急,其实对于他们,这只是个体的速度。

Pinyin:

Xiǎo dòngwù yǎnzhōng de màn shìjiè
Nǐ jiànguò zhèyàng de chǎngmiàn ma? Yǒurén duān lái yīgè chéngzhe cài de pánzi, lìkè fēi lái yī zhī dōngzhāngxīwàng de cāngyíng, qìtú luò zài pánzi shàng, rén dòngshǒu qù dǎ, què zǒng shì dǎ bù zhòng. Yǒurén nàmènr, māo wèishéme néng kuàisù tiào qǐlái zhuī, miáozhǔn dōu bùyòng, xià yīmiào jiù néng pāi dào cāngyíng? Kēxuéjiā zhèyàng jiěshì: zài cāngyíng yǎn lǐ, rénlèi zì rènwéi shǎndiànbān kuàisù de shǒuzhǐ, zhǐshì màn dòngzuò ér yǐ.

Yǒu yánjiū biǎomíng, kūnchóng zhèyàng de xiǎo dòngwù, yī miǎozhōng zhī nèi jiēshòu de xìnxī liàng, bǐ rénlèi děng tǐxíng dà de shēngwù duō dé duō. Rúguǒ nǐ guānchá yīxià gēzi jiù huì fāxiàn, dāng tā de shìjué sǎoguò zhōubiān shí, tā zài wēiwēi chàndǒu, kàn shàngqù hǎoxiàng tǐnèi yǒu lìng yīgè xiǎo zhōngbiǎo, zǒu de bǐ wǒmen kuài hǎo jǐ bèi. Quèqiè de shuō, zài xiǎo dòngwù kànlái, rénlèi shì chídùn, dòngzuò chíchuǎn, tāmen kàn rénlèi, jiù xiàng rénlèi kàn pángdà, bènzhuō de dàxiàng.

Wèile jiěhuà zhè zhǒng kànbùjiàn, mōbùzhe de shìjué gǎnshòu, kēxué rényuán cǎiyòngle línjiè shǎnguāng pínglǜ de fāngfǎ. “Línjiè shǎnguāng pínglǜ” jiǎnchēng “CFF (Critical Flicker Frequency)”, zhǐ yīgè guāngyuán pínglǜ qīngwēi de gāodī biànhuà cìjī wǒmen yǎnjīng shí, wǒmen kàn dào de shì yī míng yī àn de yī shǎnshuò, suí zhe guāng cìjī jiàngé de suōduǎn, yǎnjīng hé dànǎo de gǎnzhī jiù huì chéng yīgè liánxù de biànhuà, CFF zhí yuè gāo shuōmíng shìjué chǔlǐ gèng liánguàn. Chǔlǐ sùdù kuài, CFF zhí jiù yuè gāo.

Rén yǎn de CFF wéi 60HZ zuǒyòu, gǒu, ò, wǒmen gūqiě huàn yīgè wényǎ de chēnghu ba, yě shì shì ér bùjiàn de rénlèi qīnqī – quǎn, mùxì shì shénjīng hé rénlèi jíqí xiāngsì, néng gāopín kàn dào CFF gāodá 80HZ. Zài quǎn de yǎn lǐ, diànshì huàmiàn bù shì liánxù de, ér shì yī xìliè jìngzhǐ túxiàng de xùnsù biànhuàn. Cāngyíng de CFF gāodá 250HZ, duì shìjué cìjī de fǎnyìng sùdù shì rén yǎn de 4 bèi.

Yǒu kēxuéjiā tuīlùn, wùzhǒng de CFF yǔ qí běnshēn de tǐzhòng hé xīnchén dàixiè sùdù yǒuguān. Tǐxíng yuè xiǎo, xìnhào chuándá dào dànǎo suǒ xū de lǐchéng yuè duǎn, dàixiè sùlǜ yuè kuài, shuōmíng chuándì guòchéng yǒu gèng chōngzú de néngliàng zhīchí. Zài yànzhèng zhè yī tuīlùn shí, kēxuéjiā shāixuǎn chū 34 zhǒng dòngwù, bǎ tāmen de diǎnxíng tǐzhòng, dàixiè sùlǜ hé CFF biāojì zài tóng yī zhāng túbiǎo zhōng, biànliàng xiǎnshì chūle xiǎnzhù de xiāngguān xìng. Zài kēxuéjiā de yánjiū zhōng, CFF zhí míngcì zuì kàoqián de shì sōngshǔ.

Wǒmen yěxǔ céngjīng fāchū guò zhèyàng de gǎntàn: kànsì miǎoxiǎo de cāngyíng jìngrán duǒguò rénlèi de gōngjī, shìbì yǒu qí guòrén zhī chù. Quèshí, tāmen méiyǒu bódà jīngshēn de sīxiǎng, bùnéng jìnxíng shēn’ào de sīkǎo, duì qiángdà de duìshǒu wúnéngwéilì, dàn duì wàibù huánjìng jiù néng kuàisù de zuòchū pànduàn, shǐ tāmen yǒule gèng duō de shēngcún jīhuì, zhè yī yōushì zhēn de yìwèi jíle.

Xìnxī chǔlǐ sùdù shàng de chābié, yěshì xiǎo dòngwù kàn shàngqù gèng mǐnjié de yuányīn. Rén, māo xiǎo gǒu shènzhì xiǎo háir, xiǎndé bǐ chéngnián gètǐ gèng wèi hǎodòng hé jiāojí, qíshí duìyú tāmen, zhè zhǐshì gètǐ de sùdù.

Dịch nghĩa:

Thế giới chậm trong mắt động vật nhỏ

Bạn đã từng thấy cảnh tượng như thế này chưa? Có người mang ra một đĩa thức ăn, lập tức một con ruồi tò mò bay tới định đáp xuống đĩa, người đưa tay đập nhưng lại luôn hụt. Có người thắc mắc, tại sao mèo có thể bật dậy rất nhanh để đuổi theo, không cần ngắm mà giây tiếp theo đã có thể vỗ trúng ruồi? Các nhà khoa học giải thích như sau: trong mắt ruồi, ngón tay tưởng chừng nhanh như sét của con người thực chất chỉ là chuyển động chậm mà thôi.

Nghiên cứu chỉ ra rằng, những động vật nhỏ như côn trùng tiếp nhận lượng thông tin trong một giây nhiều hơn rất nhiều so với sinh vật to lớn như con người. Nếu bạn quan sát một con bồ câu, sẽ thấy khi nó nhìn quanh, mắt nó rung nhẹ, trông như trong cơ thể có một chiếc đồng hồ nhỏ chạy nhanh gấp mấy lần chúng ta. Chính xác mà nói, trong mắt động vật nhỏ, con người là chậm chạp, phản ứng trì trệ; chúng nhìn con người như con người nhìn voi – to lớn và vụng về.

Để lý giải cảm giác thị giác vô hình đó, các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp “Tần số nhấp nháy tới hạn” – viết tắt là CFF. Khi một nguồn sáng thay đổi tần số nhẹ, mắt người sẽ nhìn thấy nhấp nháy sáng-tối. Khi khoảng cách giữa các lần kích thích ngắn dần, cảm giác thị giác trở nên liền mạch. CFF càng cao, chứng tỏ xử lý hình ảnh càng nhanh và trơn tru.

CFF của mắt người là khoảng 60Hz. Chó – à, hãy dùng một cách gọi văn nhã – họ hàng gần với loài người, có cấu trúc thần kinh thị giác rất giống chúng ta, có thể nhìn thấy tần số CFF tới 80Hz. Trong mắt chó, màn hình TV không phải là hình ảnh liên tục mà là chuỗi hình tĩnh thay đổi nhanh. Ruồi có CFF lên đến 250Hz, phản ứng với kích thích thị giác nhanh gấp 4 lần mắt người.

Một số nhà khoa học suy đoán rằng CFF của sinh vật có liên quan đến trọng lượng và tốc độ trao đổi chất của chúng. Cơ thể càng nhỏ, tín hiệu truyền đến não càng nhanh, tốc độ trao đổi chất càng cao, tức là có nhiều năng lượng hỗ trợ truyền tải. Khi kiểm chứng giả thuyết, họ chọn ra 34 loài, đánh dấu trọng lượng điển hình, tốc độ trao đổi chất và CFF vào cùng một biểu đồ, cho thấy mối liên hệ rõ rệt. Trong nghiên cứu, con sóc đứng đầu về chỉ số CFF.

Chúng ta có lẽ từng cảm thán: con ruồi nhỏ bé vậy mà tránh được đòn của con người, chắc chắn có điều đặc biệt. Đúng vậy, tuy không có tư duy sâu sắc hay khả năng đối đầu kẻ mạnh, nhưng chúng phản ứng cực nhanh với môi trường bên ngoài – điều đó giúp tăng đáng kể cơ hội sống sót. Ưu thế này thực sự rất có ý nghĩa.

Chính sự khác biệt trong tốc độ xử lý thông tin khiến động vật nhỏ trông lanh lẹ hơn. Người lớn, mèo, chó con, thậm chí cả trẻ em thường có vẻ hiếu động và nôn nóng – thực ra đó chỉ là tốc độ xử lý của từng cá thể khác nhau mà thôi.

→ Bài học không chỉ giúp người học HSK 6 nâng cao khả năng ngôn ngữ thông qua từ vựng và ngữ pháp đặc sắc, mà còn khuyến khích chúng ta học cách sống chậm lại để cảm nhận nhiều hơn. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ tìm được sự cân bằng giữa nhịp sống hiện đại và những phút giây tĩnh lặng đầy ý nghĩa.