Bài 20: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2 – Quang cảnh dọc đường

Mỗi chuyến đi là một bức tranh liên tục mở ra, nơi cảnh vật thay đổi theo từng khúc đường và để lại dấu ấn khó quên. “Lời giải và đáp án Bài 20 – Quang cảnh dọc đường” giống như một cuốn sổ tay du hành, ghi lại không chỉ đáp án đúng, mà còn kèm Hán tự, Pinyin và nghĩa tiếng Việt cho từng câu. Nhờ đó, bạn vừa “đi” qua câu chuyện, vừa thu nhặt từ vựng về phong cảnh, hành trình và cảm xúc như 风景 (fēngjǐng – phong cảnh), 旅途 (lǚtú – hành trình), 欣赏 (xīnshǎng – thưởng thức).

← Xem lại Bài 19: Lời giải và đáp án HSK 4 Tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 2 tại đây

Đáp án Khởi động

1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片,并用这个词语根据图片说一个句子

Chọn hình tương ứng với từ bên dưới và nói một câu dùng từ đó để mô tả hình

Đáp án:

1. 🔊 收拾 /shōushi/ – Thu dọn → E

🔊 她正在收拾地板。

  • Tā zhèngzài shōushi dìbǎn.
  • Cô ấy đang thu dọn sàn nhà.

2. 🔊 小吃 /xiǎochī/ – Đồ ăn vặt → D

🔊 我喜欢吃各种各样的小吃。

  • Wǒ xǐhuān chī gèzhǒng gèyàng de xiǎochī.
  • Tôi thích ăn các loại đồ ăn vặt khác nhau.

3. 🔊 烤鸭 /kǎoyā/ – Vịt quay → C

🔊 北京的烤鸭非常有名。

  • Běijīng de kǎoyā fēicháng yǒumíng.
  • Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.

4. 🔊 加油站 /jiāyóuzhàn/ – Trạm xăng → B

🔊 汽车在加油站加油。

  • Qìchē zài jiāyóuzhàn jiā yóu.
  • Xe ô tô đang đổ xăng tại trạm xăng.

5. 🔊 高速公路 /gāosù gōnglù/ – Đường cao tốc → A

🔊 这条高速公路很宽阔。

  • Zhè tiáo gāosù gōnglù hěn kuānkuò.
  • Con đường cao tốc này rất rộng.

6. 🔊 干杯 /gānbēi/ – Cạn ly → F

🔊 大家一起干杯庆祝。

  • Dàjiā yīqǐ gānbēi qìngzhù.
  • Mọi người cùng nhau cạn ly để ăn mừng.

2. 🔊 你认为理想的旅行方式是什么样的?为什么?

Theo bạn thì du lịch theo cách thức thế nào được xem là lý tưởng? Hãy giải thích vì sao.

Đáp án tham khảo:

Mẫu 1:

🔊 我觉得和普通朋友一起开车去旅行最理想。
🔊 因为我们一放假就出发,可以欣赏自然风景,旅行三四天刚刚好。

  • Wǒ juéde hé pǔtōng péngyǒu yīqǐ kāichē qù lǚxíng zuì lǐxiǎng.
    Yīnwèi wǒmen yī fàngjià jiù chūfā, kěyǐ xīnshǎng zìrán fēngjǐng, lǚxíng sān sì tiān gānggāng hǎo.
  • Tôi nghĩ đi du lịch cùng bạn bè bình thường và lái xe là lý tưởng nhất.
    Bởi vì chúng tôi vừa nghỉ lễ là có thể xuất phát, có thể thưởng thức phong cảnh thiên nhiên, đi du lịch khoảng ba đến bốn ngày là vừa đủ.

Mẫu 2:

🔊 我认为和你爱的人一起坐飞机旅行很理想。
🔊 心情不好的时候去,可以了解历史文化,旅行时间大约一个星期。

  • Wǒ rènwéi hé nǐ ài de rén yīqǐ zuò fēijī lǚxíng hěn lǐxiǎng.
    Xīnqíng bù hǎo de shíhòu qù, kěyǐ liǎojiě lìshǐ wénhuà, lǚxíng shíjiān dàyuē yí gè xīngqī.
  • Tôi cho rằng đi du lịch cùng người mình yêu bằng máy bay rất lý tưởng.
    Khi tâm trạng không tốt thì đi, có thể tìm hiểu về lịch sử và văn hóa, thời gian du lịch khoảng một tuần.

Mẫu 3:

🔊 我觉得和家人一起坐火车去旅行很理想。
🔊 只要有了足够的钱,就能体验城市生活,旅行大概一个月。

  • Wǒ juéde hé jiārén yīqǐ zuò huǒchē qù lǚxíng hěn lǐxiǎng.
    Zhǐyào yǒu le zúgòu de qián, jiù néng tǐyàn chéngshì shēnghuó, lǚxíng dàgài yí gè yuè.
  • Tôi nghĩ đi du lịch cùng gia đình bằng tàu hỏa là rất lý tưởng.
    Chỉ cần có đủ tiền, thì có thể trải nghiệm cuộc sống thành phố, du lịch khoảng một tháng.

Giải bài tập phần ngữ pháp

1. 动词+着+动词+着

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 小时候的记忆总是那么美好,想着想着就笑了。

  • Xiǎoshíhòu de jìyì zǒng shì nàme měihǎo, xiǎng zhe xiǎng zhe jiù xiào le.
  • (Ký ức thời thơ ấu luôn đẹp như vậy, nghĩ nghĩ rồi lại bật cười.)

(2) 🔊 那天的羊肉饺子太好吃了,吃着吃着就忘了时间。

  • Nà tiān de yángròu jiǎozi tài hǎochī le, chī zhe chī zhe jiù wàng le shíjiān.
  • (Bánh bao nhân thịt cừu hôm đó ngon quá, ăn ăn rồi quên mất thời gian.)

(3) 🔊 这篇小说写得太无聊了,看着看着就困了。

  • Zhè piān xiǎoshuō xiě de tài wúliáo le, kàn zhe kàn zhe jiù kùn le.
  • (Tác phẩm tiểu thuyết này viết quá chán, đọc đọc rồi lại buồn ngủ.)

2. 一。。。就。。。

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 明天我一去上海出差,一到机场就给你打电话。

  • Míngtiān wǒ yī qù Shànghǎi chūchāi, yī dào jīchǎng jiù gěi nǐ dǎ diànhuà.
  • (Ngày mai tôi đến Thượng Hải công tác,tôi sẽ gọi điện ngay cho bạn khi tôi đến sân bay.)

(2) 🔊 张阿姨还是不适应北方的气候,一到冬天就感冒。

  • Zhāng āyí háishì bù shìyìng běifāng de qìhòu, yī dào dōngtiān jiù gǎnmào.
  • (Dì Trương vẫn chưa thích nghi với khí hậu miền Bắc, cứ đến mùa đông là bị cảm.)

(3) 🔊 马经理上午去开会了,一开始就说了这个问题。

  • Mǎ jīnglǐ shàngwǔ yī kāihuì, yī kāishǐ jiù shuōle zhège wèntí.
  • (Sáng nay Giám đốc Mã đi họp rồi, vừa bắt đầu là ông ấy đã nói về vấn đề này.)

3. 究竟

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 “幸福”这个词,究竟是什么意思,不同的人可能有不同的理解。

  • “Xìngfú” zhège cí, jiūjìng shì shénme yìsi, bùtóng de rén kěnéng yǒu bùtóng de lǐjiě.
  • (Từ “hạnh phúc” rốt cuộc có nghĩa là gì, mỗi người có thể có cách hiểu khác nhau.)

(2) 🔊 我想试试网站上说的这个方法,看看它究竟是不是真的有效。

  • Wǒ xiǎng shìshi wǎngzhàn shàng shuō de zhège fāngfǎ, kànkan tā jiūjìng shì bù shì zhēn de yǒuxiào.
  • (Tôi muốn thử cách mà trang web này nói, xem rốt cuộc nó có thật sự hiệu quả hay không.)

(3) 🔊 最近每天来店里的顾客不超过20个,这究竟是什么原因,我们需要想办法吸引更多的顾客。

  • Zuìjìn měitiān lái diànlǐ de gùkè bù chāoguò 20 gè, zhè jiūjìng shì shénme yuányīn, wǒmen xūyào xiǎng bànfǎ xīyǐn gèng duō de gùkè.
  • (Gần đây mỗi ngày khách đến cửa hàng không quá 20 người, rốt cuộc là vì nguyên nhân gì, chúng ta cần tìm cách thu hút nhiều khách hơn.)

比一比 So sánh: “究竟” vs “到底“

● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

(1) 🔊 这场比赛太精彩了,你猜究竟/到底谁能先进球?

  • Zhè chǎng bǐsài tài jīngcǎi le, nǐ cāi jiūjìng / dàodǐ shuí néng xiān jìnqiú?
  • Trận đấu này thật hấp dẫn, bạn đoán rốt cuộc ai sẽ ghi bàn trước?

Giải thích:

Cả 究竟 và 到底 đều dùng được, vì đây là câu hỏi mang tính tò mò, muốn biết kết quả cuối cùng.

  • 究竟 hơi trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh nghiêm túc.
  • 到底 mang sắc thái khẩu ngữ hơn, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.

(2) 🔊 她决心一定要将减肥进行到底。

  • Tā juéxīn yídìng yào jiāng jiǎnféi jìnxíng dàodǐ.
  • Cô ấy quyết tâm sẽ giảm cân đến cùng.

Giải thích:

Chỉ dùng 到底 vì ở đây không phải câu hỏi mà là diễn tả làm việc gì đó đến cùng, không bỏ dở.

究竟 không dùng trong nghĩa “làm đến cùng” mà chỉ dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh nguyên nhân/kết quả.

(3) 🔊 这个题我做了三遍,可每次算出来的答案都不一样,真奇怪,究竟/到底是哪儿出问题了?

  • Zhège tí wǒ zuò le sān biàn, kě měi cì suàn chūlai de dá’àn dōu bù yíyàng, zhēn qíguài, jiūjìng / dàodǐ shì nǎr chū wèntí le?
  • Bài này tôi làm ba lần rồi, nhưng mỗi lần kết quả tính ra đều khác nhau, thật kỳ lạ, rốt cuộc là sai ở đâu?

Giải thích:

Cả hai từ đều được, vì đây là câu hỏi mang tính tìm nguyên nhân thực sự.

  • 究竟 = nhấn mạnh tìm ra sự thật cuối cùng.
  • 到底 = khẩu ngữ, sắc thái gần gũi hơn.

(4) 🔊 无论做什么事情都不会很容易就成功,只有坚持到底,才会有希望。

  • Wúlùn zuò shénme shìqing dōu bú huì hěn róngyì jiù chénggōng, zhǐyǒu jiānchí dàodǐ, cái huì yǒu xīwàng.
  • Bất kể làm việc gì cũng sẽ không dễ dàng thành công, chỉ có kiên trì đến cùng mới có hy vọng.

Giải thích:

到底 ở đây mang nghĩa “làm đến cùng”, không phải câu hỏi.

究竟 không dùng được vì không mang nghĩa “đến cùng” trong ngữ cảnh hành động.

(5) 🔊 生气多是由误会引起的,因此当你觉得自己要生气的时候,最好先弄清楚究竟/到底是怎么回事。

  • Shēngqì duō shì yóu wùhuì yǐnqǐ de, yīncǐ dāng nǐ juéde zìjǐ yào shēngqì de shíhou, zuì hǎo xiān nòng qīngchu jiūjìng / dàodǐ shì zěnme huí shì.
  • Việc tức giận thường do hiểu lầm mà ra, vì vậy khi bạn cảm thấy mình sắp tức giận, tốt nhất là hãy làm rõ rốt cuộc là chuyện gì.

Giải thích:

Cả hai từ dùng được, vì đây là câu hỏi (gián tiếp) nhằm tìm nguyên nhân thật sự.

  • 究竟 = sắc thái trang trọng, nghiêm túc.
  • 到底 = khẩu ngữ, gần gũi hơn.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文1

(1) 🔊 朋友因为什么事情担心? 🔊 他和小张是怎么解决的?

  • Péngyǒu yīn wéi shénme shìqíng dānxīn? Tā hé Xiǎo Zhāng shì zěnme jiějué de?
  • Người bạn lo lắng vì chuyện gì? Anh ấy và Tiểu Trương đã giải quyết thế nào?

答: 🔊 朋友担心去机场的路上没有油了,他们计划在路上的加油站加油。

  • Péngyǒu dānxīn qù jīchǎng de lùshàng méiyǒu yóu le, tāmen jìhuà zài lùshàng de jiāyóuzhàn jiā yóu.
  • Bạn lo sẽ hết xăng trên đường ra sân bay, họ dự định đổ xăng ở trạm xăng trên đường đi.

(2) 🔊 小张坐的航班时间发生了什么变化? 她和朋友大约多长时间能到达机场?

  • Xiǎo Zhāng zuò de hángbān shíjiān fāshēng le shénme biànhuà? Tā hé péngyǒu dàyuē duō cháng shíjiān néng dàodá jīchǎng?
  • Chuyến bay của Tiểu Trương có thay đổi gì? Cô ấy và bạn mất khoảng bao lâu để đến sân bay?

答: 🔊 航班推迟了一个小时,他们走高速公路大约半个小时能到机场。

  • Hángbān tuīchí le yī gè xiǎoshí, tāmen zǒu gāosù gōnglù dàyuē bàn gè xiǎoshí néng dào jīchǎng.
  • Chuyến bay bị hoãn một giờ, họ đi đường cao tốc mất khoảng nửa tiếng để đến sân bay.

课文2

(3) 🔊 孙月和丈夫为什么想带女儿去旅行? 他们准备去哪儿旅行?

  • Sūn Yuè hé zhàngfū wèishéme xiǎng dài nǚ’ér qù lǚxíng? Tāmen zhǔnbèi qù nǎr lǚxíng?
  • Tôn Nguyệt và chồng vì sao muốn đưa con gái đi du lịch? Họ định đi đâu?

答: 🔊 因为女儿平时课多,没有时间去旅行,他们准备去广西旅行。

  • Yīnwèi nǚ’ér píngshí kè duō, méiyǒu shíjiān qù lǚxíng, tāmen zhǔnbèi qù Guǎngxī lǚxíng.
  • Vì con gái thường nhiều tiết học, không có thời gian đi du lịch, họ định đi Quảng Tây.

(4) 🔊 他们想在什么时候告诉女儿去旅行这个消息? 为什么?

  • Tāmen xiǎng zài shénme shíhòu gàosù nǚ’ér qù lǚxíng zhège xiāoxī? Wèishéme?
  • Họ định khi nào nói cho con gái biết tin này? Vì sao?

答: 🔊 他们打算在中午吃烤鸭的时候告诉她,因为那时候更合适,她会特别开心。

  • Tāmen dǎsuàn zài zhōngwǔ chī kǎoyā de shíhòu gàosù tā, yīnwèi nà shíhòu gèng héshì, tā huì tèbié kāixīn.
  • Họ định lúc trưa ăn vịt quay sẽ nói, vì lúc đó thích hợp hơn và con gái sẽ rất vui.

课文3

(5) 🔊 安娜这次去丽江找的那个导游怎么样?

  • Ānnà zhè cì qù Lìjiāng zhǎo de nàgè dǎoyóu zěnmeyàng?
  • Lần này Anna tìm hướng dẫn viên ở Lệ Giang thế nào?

答: 🔊 她很有趣,讲了很多笑话,还帮安娜找到了丢失的钥匙。

  • Tā hěn yǒuqù, jiǎng le hěn duō xiàohuà, hái bāng Ānnà zhǎodào le diūshī de yàoshi.
  • Cô ấy rất thú vị, kể nhiều chuyện cười và còn giúp Anna tìm lại chìa khóa bị mất.

(6) 🔊 为什么丽江值得去旅游? 什么时候去那里旅游最好?

  • Wèishéme Lìjiāng zhídé qù lǚyóu? Shénme shíhòu qù nàlǐ lǚyóu zuì hǎo?
  • Vì sao Lệ Giang đáng để du lịch? Khi nào là thời gian tốt nhất để đến đó?

答: 🔊 因为四季风景都很美,环境保护得很好。最美的季节是春天和秋天,但12月至3月去更方便便宜。

  • Yīnwèi sìjì fēngjǐng dōu hěn měi, huánjìng bǎohù de hěn hǎo. Zuì měi de jìjié shì chūntiān hé qiūtiān, dàn shí’èr yuè zhì sān yuè qù gèng fāngbiàn piányi.
  • Vì cảnh đẹp bốn mùa và môi trường được bảo vệ tốt. Mùa đẹp nhất là xuân và thu, nhưng đi từ tháng 12 đến tháng 3 thì thuận tiện và rẻ hơn.

4. 起来

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 我本来以为做生意很简单,做起来才发现有很多困难。

  • Wǒ běnlái yǐwéi zuò shēngyì hěn jiǎndān, zuò qǐlái cái fāxiàn yǒu hěn duō kùnnan.
  • (Tôi vốn nghĩ làm kinh doanh rất đơn giản, nhưng bắt tay làm mới phát hiện có rất nhiều khó khăn.)

(2) 🔊 公园里每天都有很多老人唱京剧,听起来很有意思。

  • Gōngyuán lǐ měitiān dōu yǒu hěn duō lǎorén chàng jīngjù, tīng qǐlái hěn yǒu yìsi.
  • (Trong công viên mỗi ngày đều có nhiều người già hát Kinh kịch, nghe rất thú vị.)

(3) 🔊 他的汉语语法虽然有点儿小错误,看起来还是很不错的。

  • Tā de Hànyǔ yǔfǎ suīrán yǒu diǎnr xiǎo cuòwù, kàn qǐlái háishi hěn búcuò de.
  • (Ngữ pháp tiếng Hán của anh ấy tuy có chút lỗi nhỏ, nhưng nhìn chung vẫn rất tốt.)

5. 动词+起

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 聊起过去的事情,大家总是有说不完的话。

  • Liáo qǐ guòqù de shìqíng, dàjiā zǒng shì yǒu shuō bù wán de huà.
  • (Nhắc đến chuyện quá khứ, mọi người luôn có vô số điều để nói.)

(2) 🔊 看着这些可爱的孩子,笑起来自然又开心。

  • Kànzhe zhèxiē kě’ài de háizi, xiào qǐlái zìrán yòu kāixīn.
  • (Nhìn những đứa trẻ dễ thương này, cười lên thật tự nhiên và vui vẻ.)

(3) 🔊 尽管已经过去十多年了,说起来好像还是昨天的事。

  • Jǐnguǎn yǐjīng guòqù shí duō nián le, shuō qǐlái hǎoxiàng háishi zuótiān de shì.
  • (Mặc dù đã hơn mười năm trôi qua, nhưng nói ra thì vẫn như chuyện hôm qua.)

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học. 

课文4

(1) 🔊 要是你三四月份从北方坐火车到南方旅行, 路上的风景会有哪些变化? 为什么?

  • Yàoshi nǐ sān sì yuèfèn cóng běifāng zuò huǒchē dào nánfāng lǚxíng, lùshàng de fēngjǐng huì yǒu nǎxiē biànhuà? Wèishéme?
  • Nếu tháng 3–4 đi tàu từ Bắc xuống Nam, phong cảnh trên đường sẽ thay đổi thế nào? Vì sao?

答: 🔊 树会一棵一棵变绿,北方可能还下雪,南方已经到处是绿色,因为南北气候差别大。

  • Shù huì yī kē yī kē biàn lǜ, běifāng kěnéng hái xià xuě, nánfāng yǐjīng dàochù shì lǜsè, yīnwèi nán běi qìhòu chābié dà.
  • Cây sẽ xanh dần, miền Bắc có thể còn tuyết, miền Nam đã xanh khắp nơi vì khí hậu Bắc Nam khác biệt lớn.

(2) 🔊 一个北方人跟上海人对话时, 可能会遇到什么问题?

  • Yī gè běifāng rén gēn Shànghǎi rén duìhuà shí, kěnéng huì yùdào shénme wèntí?
  • Người miền Bắc khi nói chuyện với người Thượng Hải có thể gặp vấn đề gì?

答: 🔊 会觉得上海话像外语,虽然上海人会说普通话,但有上海味儿。

  • Huì juéde Shànghǎihuà xiàng wàiyǔ, suīrán Shànghǎi rén huì shuō pǔtōnghuà, dàn yǒu Shànghǎi wèir.
  • Sẽ thấy tiếng Thượng Hải như ngoại ngữ, tuy họ nói được tiếng phổ thông nhưng vẫn có giọng Thượng Hải.

课文5

(3) 🔊 对“我”来说, 🔊 旅行有哪些好处?

  • Duì “wǒ” láishuō, lǚxíng yǒu nǎxiē hǎochù?
  • Đối với “tôi”, du lịch có lợi ích gì?

答: 🔊 旅行能丰富经历、减压,还能尝到各地有名的小吃。

  • Lǚxíng néng fēngfù jīnglì, jiǎnyā, hái néng cháng dào gèdì yǒumíng de xiǎochī.
  • Du lịch giúp làm phong phú kinh nghiệm, giảm áp lực và thưởng thức đặc sản các nơi.

(4) 🔊 旅行中什么东西给“我”的印象最深? 它有哪些特点?

  • Lǚxíng zhōng shénme dōngxi gěi “wǒ” de yìnxiàng zuì shēn? Tā yǒu nǎxiē tèdiǎn?
  • Trong chuyến đi, thứ gì để lại ấn tượng sâu nhất cho “tôi”? Nó có đặc điểm gì?

答: 🔊 是湖南菜,特点是咸辣、香辣和酸辣。

  • Shì Húnán cài, tèdiǎn shì xián là, xiāng là hé suān là.
  • Là món Hồ Nam, đặc điểm là mặn cay, thơm cay và chua cay.

练习 Bài tập

1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học

课文1: 小张的语气
🔊 你别担心,航班本来是十点,后来推迟了一个小时,所以来得及。

  • Nǐ bié dānxīn, hángbān běnlái shì shí diǎn , hòulái tuīchí le yī gè xiǎoshí, suǒyǐ lái de jí.
  • Bạn đừng lo, chuyến bay ban đầu là 10 giờ, sau đó hoãn một tiếng nên vẫn kịp.

课文2: 丈夫的语气
🔊 你看咱们的女儿多辛苦啊,平时有那么多课,这次放假咱们带她去广西旅行吧。

  • Nǐ kàn zánmen de nǚ’ér duō xīnkǔ a, píngshí yǒu nàme duō kè, zhè cì fàngjià zánmen dài tā qù Guǎngxī lǚxíng ba.
  • Em xem con gái mình vất vả thế, bình thường có nhiều tiết học như vậy, kỳ nghỉ này mình đưa con đi Quảng Tây du lịch nhé.

课文3: 安娜的语气
🔊 这是我这次去丽江旅行时的照片,那里的风景四季都很美,环境保护得也很好。

  • Zhè shì wǒ zhè cì qù Lìjiāng lǚxíng shí de zhàopiàn, nàlǐ de fēngjǐng sìjì dōu hěn měi, huánjìng bǎohù de yě hěn hǎo.
  • Đây là bức ảnh tôi chụp khi đi du lịch Lệ Giang lần này, phong cảnh ở đó bốn mùa đều đẹp, môi trường cũng được bảo vệ rất tốt.

2 选择合适的词语填空
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

合格  航班  对话  可怜  旅行 

(1) 🔊 乘客, 您好! 我们很抱歉地通知您, 由于天气原因, 您乘坐的 CA1864 航班推迟起飞。

  • Chéngkè, nín hǎo! Wǒmen hěn bàoqiàn de tōngzhī nín, yóuyú tiānqì yuányīn, nín chéngzuò de CA1864 hángbān tuīchí qǐfēi.
  • Kính chào quý hành khách! Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với quý vị rằng do nguyên nhân thời tiết, chuyến bay CA1864 mà quý vị đi sẽ bị hoãn cất cánh.

(2) 🔊 我走在回家的路上, 突然发现商店门口有一只可怜的小狗, 我心里一软, 就把它抱回了家。

  • Wǒ zǒu zài huí jiā de lù shàng, tūrán fāxiàn shāngdiàn ménkǒu yǒu yì zhī kělián de xiǎogǒu, wǒ xīnlǐ yì ruǎn, jiù bǎ tā bào huí le jiā.
  • Trên đường về nhà, tôi bỗng phát hiện ở cửa hàng có một chú chó con tội nghiệp, lòng tôi chùng xuống và bế nó về nhà.

(3) 🔊 欢迎大家来到美丽的海南, 🔊 旅行中有任何事您都可以找我商量, 希望我的服务能让您满意。

  • Huānyíng dàjiā láidào měilì de Hǎinán, lǚxíng zhōng yǒu rènhé shì nín dōu kěyǐ zhǎo wǒ shāngliang, xīwàng wǒ de fúwù néng ràng nín mǎnyì.
  • Chào mừng mọi người đến với Hải Nam xinh đẹp, trong chuyến đi nếu có bất kỳ việc gì quý vị đều có thể tìm tôi để trao đổi, hy vọng dịch vụ của tôi sẽ làm quý vị hài lòng.

(4) 🔊 “活到老, 学到老”。在现代社会中, 我们必须坚持学习, 努力获得新的知识, 才能适应社会的发展速度, 做一个合格的现代人。

  • “Huó dào lǎo, xué dào lǎo”. Zài xiàndài shèhuì zhōng, wǒmen bìxū jiānchí xuéxí, nǔlì huòdé xīn de zhīshi, cáinéng shìyìng shèhuì de fāzhǎn sùdù, zuò yí gè hégé de xiàndài rén.
  • “Sống đến già, học đến già”. Trong xã hội hiện đại, chúng ta phải kiên trì học tập, nỗ lực tiếp thu kiến thức mới, mới có thể thích nghi với tốc độ phát triển của xã hội và trở thành một con người hiện đại đủ tiêu chuẩn.

(5) 🔊 上午来应聘的那个小伙子是学电子技术的, 成绩很优秀, 通过面试时和他的对话, 感觉他的性格也不错, 我觉得他挺适合这份工作的。

  • Shàngwǔ lái yìngpìn de nà ge xiǎohuǒzi shì xué diànzǐ jìshù de, chéngjì hěn yōuxiù, tōngguò miànshì shí hé tā de duìhuà, gǎnjué tā de xìnggé yě bùcuò, wǒ juéde tā tǐng shìhé zhè fèn gōngzuò de.
  • Chàng trai đến phỏng vấn sáng nay học ngành kỹ thuật điện tử, thành tích rất xuất sắc. Qua cuộc trò chuyện khi phỏng vấn, tôi cảm thấy tính cách của cậu ấy cũng khá tốt, tôi nghĩ cậu ấy khá phù hợp với công việc này.

祝贺  笑话  打扮  普通话  推迟 

(6)
A: 🔊 你的普通话水平考试考得怎么样?

  • Nǐ de pǔtōnghuà shuǐpíng kǎoshì kǎo de zěnmeyàng?
  • Kỳ thi trình độ tiếng Phổ thông của bạn thi thế nào?

B: 🔊 我这次没考, 因为我错过了报名时间, 只能等下次了。

  • Wǒ zhè cì méi kǎo, yīnwèi wǒ cuòguò le bàomíng shíjiān, zhǐnéng děng xià cì le.
  • Lần này tôi không thi, vì tôi đã bỏ lỡ thời gian đăng ký, chỉ có thể đợi lần sau.

(7)
A: 🔊 今晚我穿这条裙子怎么样? 今年最流行的。

  • Jīnwǎn wǒ chuān zhè tiáo qúnzi zěnmeyàng? Jīnnián zuì liúxíng de.
  • Tối nay tôi mặc chiếc váy này thế nào? Năm nay đang là mốt nhất đó.

B: 🔊 很漂亮, 不过我觉得这种打扮参加正式的舞会可能还是不太合适。

  • Hěn piàoliang, búguò wǒ juéde zhè zhǒng dǎbàn cānjiā zhèngshì de wǔhuì kěnéng háishì bù tài héshì.
  • Rất đẹp, nhưng tôi nghĩ kiểu ăn mặc này để tham gia vũ hội chính thức thì có lẽ vẫn chưa phù hợp lắm.

(8)
A: 🔊 小高, 听说你出国的时间推迟了?

  • Xiǎo Gāo, tīngshuō nǐ chūguó de shíjiān tuīchí le?
  • Tiểu Cao, nghe nói thời gian bạn ra nước ngoài bị hoãn lại à?

B: 🔊 是的, 我的签证还没有办好, 大概得 10 月底才能走。

  • Shì de, wǒ de qiānzhèng hái méiyǒu bàn hǎo, dàgài děi shí yuè dǐ cái néng zǒu.
  • Đúng vậy, visa của tôi vẫn chưa làm xong, có lẽ phải cuối tháng 10 mới đi được.

(9)
A: 🔊 这次活动非常成功, 🔊 我们顺利完成了公司交给的任务。

  • Zhè cì huódòng fēicháng chénggōng, wǒmen shùnlì wánchéng le gōngsī jiāo gěi de rènwu.
  • Hoạt động lần này rất thành công, chúng tôi đã hoàn thành suôn sẻ nhiệm vụ công ty giao.

B: 🔊 辛苦了, 祝贺你们! 来, 干一杯!

  • Xīnkǔ le, zhùhè nǐmen! Lái, gàn yì bēi!
  • Vất vả rồi, chúc mừng các bạn! Nào, cạn ly!

(10)
A:🔊 你这一肚子的笑话, 都是从哪儿听来的?

  • Nǐ zhè yí dùzi de xiàohuà, dōu shì cóng nǎr tīng lái de?
  • Những câu chuyện cười mà bạn biết nhiều thế này là nghe từ đâu vậy?

B: 🔊 有个网站上有很多, 看到有趣的我就记下来。 我把网址发给你, 你也去看看吧。

  • Yǒu gè wǎngzhàn shàng yǒu hěn duō, kàndào yǒuqù de wǒ jiù jì xiàlái. Wǒ bǎ wǎngzhǐ fā gěi nǐ, nǐ yě qù kànkan ba.
  • Có một trang web có rất nhiều, thấy cái nào hay tôi liền ghi lại. Tôi sẽ gửi địa chỉ web cho bạn, bạn cũng vào xem nhé.

扩展 – Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau

格:性格、价格、表格、合格、严格 

(1) 🔊 我的性格很像我父亲, 🔊 我的理想就是做一个像父亲那样的医生。

  • Wǒ de xìnggé hěn xiàng wǒ fùqīn, wǒ de lǐxiǎng jiù shì zuò yí gè xiàng fùqīn nàyàng de yīshēng.
  • Tính cách của tôi rất giống cha tôi, lý tưởng của tôi là trở thành một bác sĩ giống như cha.

(2) 🔊 我想租一个窗户向南、阳光好的房间, 附近最好有超市和医院。当然, 价格也要合适。

  • Wǒ xiǎng zū yí gè chuānghu xiàng nán, yángguāng hǎo de fángjiān, fùjìn zuì hǎo yǒu chāoshì hé yīyuàn. Dāngrán, jiàgé yě yào héshì.
  • Tôi muốn thuê một căn phòng có cửa sổ hướng Nam, ánh sáng tốt, gần siêu thị và bệnh viện thì càng tốt. Tất nhiên, giá cả cũng phải hợp lý.

(3) 🔊 如果您想办信用卡的话, 🔊 得先填一下这张表格

  • Rúguǒ nín xiǎng bàn xìnyòngkǎ de huà, děi xiān tián yíxià zhè zhāng biǎogé.
  • Nếu ông/bà muốn làm thẻ tín dụng thì cần điền vào mẫu này trước.

(4) 🔊 一个合格的公司管理者, 一定要允许其他人有反对意见。

  • Yí gè hégé de gōngsī guǎnlǐ zhě, yídìng yào yǔnxǔ qítā rén yǒu fǎnduì yìjiàn.
  • Một nhà quản lý công ty đạt tiêu chuẩn nhất định phải cho phép người khác có ý kiến phản đối.

(5) 🔊 严格地说, 地球应该叫“水球”, 这是因为从地图上看, 大约 71% 的地方都是蓝色的海洋。

  • Yángé de shuō, dìqiú yīnggāi jiào “shuǐqiú”, zhè shì yīnwèi cóng dìtú shàng kàn, dàyuē qīshíyī bǎi fēn zhī de dìfang dōu shì lánsè de hǎiyáng.
  • Nói một cách nghiêm túc, Trái Đất nên được gọi là “quả cầu nước”, vì nhìn trên bản đồ, khoảng 71% diện tích là đại dương màu xanh.

● 做一做 Thực hành
选词填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

严格  表格  合格  性格  价格 

(1) 🔊 抱歉,这张表格您填得不对,请稍等一下,我再拿一张新的给您,请您重新填写一下。

  • Bàoqiàn, zhè zhāng biǎogé nín tián de bú duì, qǐng shāo děng yíxià, wǒ zài ná yì zhāng xīn de gěi nín, qǐng nín chóngxīn tiánxiě yíxià.
  • Xin lỗi, mẫu này ông/bà điền chưa đúng, xin đợi một chút, tôi sẽ lấy một tờ mới đưa ông/bà, xin vui lòng điền lại.

(2) 🔊 只要他这次考试的成绩都合格,就可以进入高级班学习。

  • Zhǐyào tā zhè cì kǎoshì de chéngjì dōu hégé, jiù kěyǐ jìnrù gāojí bān xuéxí.
  • Chỉ cần điểm thi lần này của anh ấy đều đạt tiêu chuẩn thì có thể vào lớp nâng cao học.

(3) 🔊 这家酒店除了房间有点小以外,其他方面都还不错,房间里很干净,可以免费上网,价格也比较低,对学生来讲非常合适。

  • Zhè jiā jiǔdiàn chúle fángjiān yǒu diǎn xiǎo yǐwài, qítā fāngmiàn dōu hái bùcuò, fángjiān lǐ hěn gānjìng, kěyǐ miǎnfèi shàngwǎng, jiàgé yě bǐjiào dī, duì xuéshēng láijiǎng fēicháng héshì.
  • Khách sạn này ngoài việc phòng hơi nhỏ thì các mặt khác đều khá tốt, phòng rất sạch sẽ, có thể sử dụng Internet miễn phí, giá cả cũng tương đối thấp, đối với sinh viên thì rất phù hợp.

(4) 🔊 他平时就对自己要求很严格,尤其是赛前那个星期,他每天都会把全部动作练习好几遍,希望在比赛中做到最好。

  • Tā píngshí jiù duì zìjǐ yāoqiú hěn yángé, yóuqí shì sài qián nà gè xīngqī, tā měitiān dōu huì bǎ quánbù dòngzuò liànxí hǎo jǐ biàn, xīwàng zài bǐsài zhōng zuò dào zuì hǎo.
  • Bình thường anh ấy đã yêu cầu rất nghiêm khắc với bản thân, đặc biệt là tuần trước cuộc thi, mỗi ngày anh ấy đều luyện tất cả các động tác nhiều lần, hy vọng có thể làm tốt nhất trong khi thi.

(5) 🔊 他们俩是因为外旅游的时候认识的,他们俩的性格都差不多,聊天儿也挺聊得来,所以很快就成了好朋友。

  • Tāmen liǎ shì yīnwèi wàilǚyóu de shíhòu rènshi de, tāmen liǎ de xìnggé dōu chàbuduō, liáotiānr yě tǐng liáo de lái, suǒyǐ hěn kuài jiù chéngle hǎo péngyǒu.
  • Hai người họ quen nhau khi đi du lịch, tính cách của họ khá giống nhau, nói chuyện cũng rất hợp, nên nhanh chóng trở thành bạn tốt.

运用 – Vận dụng

1 双人活动 Hoạt động theo cặp

互相了解一下对方对中国南方和北方的认识,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau thông tin liên quan đến miền Nam và miền Bắc của Trung Quốc, sau đó hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.

Đáp án tham khảo:

(1) 🔊 你都去过中国南方和北方的哪些城市?

🔊 我去过中国南方的广州、深圳,也去过北方的北京、天津。

  • Wǒ qù guò Zhōngguó nánfāng de Guǎngzhōu, Shēnzhèn, yě qù guò běifāng de Běijīng, Tiānjīn.
  • Tôi đã từng đến Quảng Châu, Thâm Quyến ở miền Nam Trung Quốc, và cũng từng đến Bắc Kinh, Thiên Tân ở miền Bắc.

(2) 🔊 在你的印象中,中国南方和北方的气候有什么不同?气候对人们的生活有哪些影响?

🔊 中国南方气候比较湿润、温暖,而北方气候比较干燥、寒冷。

  • Zhōngguó nánfāng qìhòu bǐjiào shīrùn, wēnnuǎn, ér běifāng qìhòu bǐjiào gānzào, hánlěng.
  • Khí hậu miền Nam Trung Quốc thì ẩm ướt, ấm áp, còn miền Bắc thì khô và lạnh hơn.

🔊 南方人常用空调,北方人冬天用暖气。气候也影响人们的衣着和饮食习惯。

  • Nánfāng rén cháng yòng kōngtiáo, běifāng rén dōngtiān yòng nuǎnqì. Qìhòu yě yǐngxiǎng rénmen de yīzhuó hé yǐnshí xíguàn.
  • Người miền Nam thường dùng điều hòa, người miền Bắc dùng máy sưởi vào mùa đông. Khí hậu cũng ảnh hưởng đến cách ăn mặc và thói quen ăn uống.

(3) 🔊 南方人和北方人说的普通话一样吗?在你听不懂的时候,你们是怎么交流的?

🔊 南方人和北方人说的普通话有口音上的区别,有时候听起来不太一样。

  • Nánfāng rén hé běifāng rén shuō de Pǔtōnghuà yǒu kǒuyīn shàng de qūbié, yǒushíhòu tīng qǐlái bù tài yīyàng.
  • Người miền Nam và miền Bắc nói tiếng phổ thông có khác biệt về giọng, đôi khi nghe không giống nhau lắm.

🔊 如果我听不懂,我会请他们说慢一点,或者用汉字写下来。

  • Rúguǒ wǒ tīng bù dǒng, wǒ huì qǐng tāmen shuō màn yīdiǎn, huòzhě yòng Hànzì xiě xiàlái.
  • Nếu tôi nghe không hiểu, tôi sẽ nhờ họ nói chậm lại, hoặc viết ra bằng chữ Hán.

(4) 🔊 通过学习课文,我们已经了解了一些中国南方和北方在气候、生活、语言等方面的区别,你希望去哪里旅行或者生活?

🔊 我希望去中国南方旅行,比如杭州、厦门,因为那里的风景优美,气候温暖。

  • Wǒ xīwàng qù Zhōngguó nánfāng lǚxíng, bǐrú Hángzhōu, Xiàmén, yīnwèi nàlǐ de fēngjǐng yōuměi, qìhòu wēnnuǎn.
  • Tôi muốn đi du lịch miền Nam Trung Quốc, như Hàng Châu, Hạ Môn, vì phong cảnh ở đó đẹp và khí hậu ấm áp.

(5) 🔊 在你们国家有没有像中国南方、北方这样区别比较大的地方?有哪些不同?

🔊 我们国家也有南北差异,比如北部天气比较冷,南部天气比较热。

  • Wǒmen guójiā yě yǒu nán-běi chāyì, bǐrú běibù tiānqì bǐjiào lěng, nánbù tiānqì bǐjiào rè.
  • Nước tôi cũng có sự khác biệt giữa Bắc và Nam, ví dụ miền Bắc thời tiết lạnh hơn, miền Nam thì nóng hơn.

🔊 北方人喜欢吃清淡的菜,南方人喜欢吃辣的。说话的口音也不一样。

  • Běifāng rén xǐhuān chī qīngdàn de cài, nánfāng rén xǐhuān chī là de. Shuōhuà de kǒuyīn yě bù yīyàng.
  • Người miền Bắc thích ăn nhạt, còn người miền Nam thích ăn cay. Giọng nói cũng khác nhau.

2 小组活动 Hoạt động nhóm

旅行不仅能增长知识、丰富经验,而且还是一种放松心情的好方式。有的旅行会给你留下美好的回忆,有的却让你后悔不该去。向小组成员介绍一下哪次旅行是你最难忘的。(最少用四个下面的结构)
Du lịch không những giúp mở mang kiến thức và làm phong phú trải nghiệm của chúng ta mà còn là một cách hiệu quả để thư giãn. Một vài chuyến du lịch có thể để lại cho bạn những kỷ niệm đẹp, một vài chuyến lại khiến bạn hối hận và nghĩ rằng lẽ ra mình không nên đi. Hãy kể với các thành viên trong nhóm về chuyến du lịch khó quên nhất của bạn. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.

a. 机场网站上通知
b. 当地风景漂亮
c. 成千上万的游客
d. 有很大区别
e. 各地有名的小吃
f. 吸引各地游客
g. 给我印象最深的是
h. 精神百倍

Đáp án tham khảo:

🔊 我最难忘的一次旅行是去岘港。
🔊 那是一个暑假,我和家人一起去的。
🔊 岘港的风景非常美,海边的日出特别漂亮。
🔊 我们参观了很多有名的景点,也吃了各种有名的小吃。
🔊 尤其是我们在山上看到了上万的游客,场面非常热闹。
🔊 虽然天气很热,但大家都很开心,精神百倍。
🔊 这次旅行给我留下了很深的印象。

Wǒ zuì nánwàng de yī cì lǚxíng shì qù Xiàngǎng.
Nà shì yī gè shǔjià, wǒ hé jiārén yīqǐ qù de.
Xiàngǎng de fēngjǐng fēicháng měi, hǎibiān de rìchū tèbié piàoliang.
Wǒmen cānguān le hěn duō yǒumíng de jǐngdiǎn, yě chī le gèzhǒng yǒumíng de xiǎochī.
Yóuqí shì wǒmen zài shānshàng kàn dào le shàng wàn de yóukè, chǎngmiàn fēicháng rènào.
Suīrán tiānqì hěn rè, dàn dàjiā dōu hěn kāixīn, jīngshén bǎibèi.
Zhè cì lǚxíng gěi wǒ liú xià le hěn shēn de yìnxiàng.

Chuyến du lịch đáng nhớ nhất của tôi là đến Đà Nẵng.
Đó là một kỳ nghỉ hè, tôi đi cùng gia đình.
Phong cảnh ở Đà Nẵng rất đẹp, đặc biệt là cảnh mặt trời mọc bên bờ biển.
Chúng tôi đã tham quan nhiều địa điểm nổi tiếng và cũng ăn nhiều món ăn vặt nổi tiếng.
Đặc biệt, khi lên núi, chúng tôi thấy hàng vạn du khách, khung cảnh rất náo nhiệt.
Mặc dù trời rất nóng, nhưng mọi người đều rất vui vẻ, tinh thần hăng hái.
Chuyến đi này để lại cho tôi ấn tượng rất sâu sắc.

→Khi gấp lại trang đáp án Bài 20, bạn không chỉ biết mình đúng hay sai, mà còn như vừa hoàn thành một hành trình học tập – nơi mỗi từ vựng, mỗi câu trả lời là một cảnh đẹp lưu lại trong trí nhớ. Những từ như 风景, 旅途, 欣赏 giờ đây sẽ theo bạn trên mọi nẻo đường, cả trong giao tiếp đời thường lẫn kỳ thi HSK 4.