Câu chữ “把” trong tiếng Trung là loại câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc câu và một số lưu ý khi sử dụng của câu chữ “把” qua bài viết dưới đây nhé!
Thế nào là câu chữ “把” ?
Câu chữ “把” /bǎ/ là câu dùng để biểu thị thông qua động tác làm cho người, sự vật có sự chuyển đổi về vị trí, trạng thái,…
Ví dụ:
我把包子吃完了。/wǒ bǎ bāozi chī wán le/ – Tôi đã ăn xong bánh bao rồi.
Cấu trúc của câu chữ “把”
Câu 把 /bǎ/ là một cấu trúc xây dựng các câu dài hơn tập trung vào kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
- 我把书看完了。/wǒ bǎ shū kàn wán liǎo/ – Tôi đã đọc xong cuốn sách.
- 我把她的生日忘了。/wǒ bǎ tā de shēngrì wàng le/ – Tôi quên sinh nhật cô ấy rồi.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng câu chữ “把”
#1. “把” sử dụng trong câu chủ động, chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động
Ví dụ:
- 我把面条吃了。/wǒ bǎ miàntiáo chī le/
Tôi đã ăn mì. - 我把我的包放在桌子上了。/wǒ bǎ wǒ de bāo fàng zài zhuōzi shàng le/
Tôi đặt túi lên bàn.
#2. Tân ngữ trong câu chữ 把 phải xác định hoặc phiếm chỉ
Ví dụ:
我想把这本书送给他。/wǒ xiǎng bǎ zhè běn shū sòng gěi tā/
Tôi muốn tặng anh ấy cuốn sách này.
=> 这本书 là tân ngữ xác định.
我想把书送给他。/wǒ xiǎng bǎ shū sòng gěi tā/
Tôi muốn tặng anh ấy cuốn sách này.
=> 书 là tân ngữ phiếm chỉ.
#3. Câu chữ “把” không bị ràng buộc vào bất kỳ thời gian cụ thể nào. Bạn có thể sử dụng chúng khi nói về các sự kiện trong quá khứ hoặc để đưa ra yêu cầu.
Ví dụ:
- 请把你上次借的书还了。/qǐng bǎ nǐ shàng cì jiè de shū huán le/
Vui lòng trả lại cuốn sách bạn đã mượn lần trước - 昨天他把我的鞋子还了。/zuó tiān tā bǎ wǒ de xié zi huán le/
Hôm qua anh ấy đã trả lại đôi giày của tôi。
#4. Các từ phủ định và động từ năng nguyện luôn phải đứng trước “把”
Ví dụ:
- 你没有把房间打扫干净。/nǐ méiyǒu bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìng/
- 我们不要把这件事告诉她。/wǒmen bú yào bǎ zhè jiàn shì gàosu tā/
- 你别把本子放在椅子下。/nǐ bié bǎ běnzi fàng zài yǐzi xià/
- 我可能把手机忘在朋友家了。/wǒ kěnéng bǎ shǒujī wàng zài péngyǒu jiā le/
#5. Động từ trong câu chữ “把” là những ngoại động từ và kết hợp được với tân ngữ
Ví dụ:
你把那些毛笔拿过来吧。/nǐ bǎ nàxiē máobǐ ná guò lái ba/
#6. 把 dùng sau “叫、让、请”
Các công dụng khác của “把”
“把” còn được sử dụng như một lượng từ trong tiếng Trung
Ví dụ:
- 一把椅子 /yī bǎ yǐzi/
- 我想买两把抢。/wǒ xiǎng mǎi liǎng bǎ qiǎng/
- 一把伞 /qǐng bǎ nà bǎ sǎn ná gěi wǒ/
Các bạn đã nắm rõ hơn về câu chữ “把” trong tiếng Trung chưa? Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có thêm những kiến thức bổ ích về câu chữ “把”. Hẹn gặp lại các bạn vào những bài học tiếp theo nhé!