Để giao tiếp và học tập tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn không thể bỏ qua một cấu trúc quan trọng và được sử dụng phổ biến, đó chính là cấu trúc “一…… 就……” /Yī…jiù…/ Hễ……. là…..
Kết cấu câu “一…… 就……” /Yī…jiù…/ trong tiếng Trung
Cấu trúc “一…… 就……” /Yī…jiù…/ diễn tả hai hành động liên tiếp xảy ra một cách nhanh chóng; hành động sau do hành động trước tác động.

Cấu trúc 1:
Chủ ngữ + 一 + Sự việc 1 , 就 + Sự việc 2: Ngay khi…
Lưu ý:
Đối tượng của hai “Sự việc” có thể giống nhau, nhưng chúng không nhất thiết phải giống nhau. Nếu chúng giống nhau, thì không cần phải lặp lại chủ ngữ cho sự việc thứ hai.
Ví dụ:
- 饿死了, 我一下课就要去吃午饭。/È sǐ le, wǒ yī xià kè jiù yào qù chī wǔfàn/
Đói chết mất, tôi sẽ ăn trưa ngay khi lớp học kết thúc. - 你能不能一下班就去接孩子?/Nǐ néng bù néng yī xiàbān jiù qù jiē háizi?/
Anh có thể đến đón con ngay sau khi tan sở không? - 妈妈一到家就去做饭了。/Māma yī dào jiā jiù qù zuòfàn le/
Ngay khi về đến nhà, mẹ đã đi nấu ăn. - 老师一来大家就不说话了。/Lǎoshī yī lái dàjiā jiù bù shuōhuà le/
Ngay sau khi giáo viên đến, mọi người ngừng nói chuyện. - 我一进门, 小狗就跑了过来。/Wǒ yī jìn mén, xiǎogǒu jiù pǎo le guòlái/
Khi tôi vừa bước vào cửa, con chó con đã chạy đến chỗ tôi.
Cấu trúc 2:
Chủ ngữ + 一 + Nguyên nhân , 就 + Kết quả
Ví dụ:
- 我一想到这件事就不高兴。/Wǒ yī xiǎngdào zhè jiàn shì jiù bù gāoxìng/
Mỗi lần nghĩ đến điều này, tôi lại thấy khó chịu. - 她一生气就脸红。/Tā yī shēngqì jiù liǎn hóng/
Mỗi lần tức giận, mặt cô ấy đỏ bừng. - 他一上 英语课就想睡觉。/Tā yī shàng Yīngyǔ kè jiù xiǎng shuìjiào/
Mỗi khi có tiết học tiếng Anh, anh ấy như chìm vào giấc ngủ. - 一说到物理, 我就头疼。/Yī shuōdào wùlǐ, wǒ jiù tóuténg/
Mỗi khi chúng ta nói về vật lý, nó khiến tôi đau đầu. - 你怎么一吃火锅就拉肚子?/Nǐ zěnme yī chī huǒguō jiù lādùzi?/
Sao mỗi lần ăn lẩu bạn lại bị tiêu chảy?
Cấu trúc 3:
Chủ ngữ + 一 + Động từ , 就 + Động từ lặp lại
Biểu thị mức độ phóng đại của hành động, thường dùng cho hành động kéo dài, có thể thêm “了” sau động từ lặp lại.
Ví dụ:
- 这间房子他一住就住了10年。/zhè jiān fángzi tā yī zhù jiù zhù le 10 nián/
Anh ấy đã sống trong ngôi nhà này 10 năm rồi. - 他一学习就学了半天。/Tā yī xuéxí jiù xué le bàntiān/
Một khi đã học, anh ấy học rất lâu.
Cấu trúc 4:
Chủ ngữ + 一 + Động từ 1, 就 + Tính từ
- 他很聪明,我一说就明白了。/Tā hěn cōngmíng, wǒ yī shuō jiù míng bai le/
Anh ấy rất thông minh, tôi vừa nói đã hiểu ngay. - 我一看就清清楚楚了。/wǒ yī kàn jiù qīng qīng chǔ chǔ le/
Tôi vừa nhìn đã thấy rõ rồi.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc “一…… 就……” /Yī…jiù…/ trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập, đặt ví dụ để học thật tốt cấu trúc ngữ pháp này các bạn nhé! Cảm ơn các bạn đã tham khảo bào viết!