Cấu trúc 不但…… 而且……/Bùdàn… érqiě…/ | Cấu trúc và lưu ý khi sử dụng

Cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong tiếng Trung không còn quá xa lạ với các tín đồ học Hán ngữ đúng không các bạn? Vậy nó có cấu trúc và những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Tiếng Trung Chinese tìm hiểu qua bài học hôm nay nhé!

Cấu trúc 不但…… 而且…… trong tiếng Trung

Cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ có nghĩa là “Không những… mà còn…”, dùng để nối hai phân câu và biểu thị mức độ tăng tiến.

Cấu trúc 不但…… 而且…… trong tiếng Trung
Cấu trúc 不但…… 而且…… trong tiếng Trung

#1. Cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong câu có một chủ ngữ:

Chủ ngữ + 不但 ⋯⋯ , 而且 ⋯⋯

Ví dụ:

  • 这个东西不但贵 ,而且难买。/Zhège dōngxi búdàn guì, érqiě nán mǎi/
    Thứ này không chỉ đắt mà còn khó mua.
  • 这道菜不但好看 ,而且好吃。/Zhè dào cài bù hǎokàn, érqiě hǎochī/
    Món ăn này không chỉ hấp dẫn mà còn rất ngon.
  • 她不但聪明,而且很幽默。/Tā búdàn cōngming, érqiě hěn yōumò/
    Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất hài hước.
  • 他不但提前做完了,而且做得很好。/Tā bùdàn tíqián zuò wán le, érqiě zuò de hěn hǎo/
    Anh ấy không chỉ hoàn thành trước mà còn làm rất tốt.

#2. Cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong câu có hai chủ ngữ:

不但 + Chủ ngữ 1 ⋯⋯ , 而且 + Chủ ngữ 2 + 也 ⋯⋯

Ví dụ:

  • 这个电影不但孩子们喜欢,而且大人也很喜欢。
    /Zhège diànyǐng búdàn háizimen xǐhuan, érqiě dàren yě hěn xǐhuan/
    Không chỉ trẻ em thích bộ phim này mà người lớn cũng thích.
  • 不但员工压力大, 而且老板压力也很大。
    /Búdàn yuángōng yālì dà, érqiě lǎobǎn yālì yě hěn dà/
    Không chỉ nhân viên phải chịu nhiều áp lực mà cả sếp cũng phải chịu rất nhiều áp lực.
  • 不但老百姓 害怕这些人,而且警察也害怕。
    /Búdàn lǎobǎixìng hàipà zhèxiē rén, érqiě jǐngchá yě hàipà/Không chỉ dân thường sợ hãi những người này, mà cả cảnh sát cũng sợ hãi họ.

#3. Dạng phủ định của cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/:

不但不…… 而且…… 

Ví dụ:

  • 那个地方不但不暖和,而且很干。/nàge dìfang búdàn bù nuǎnhuo, érqiě hěn gàn/
    Nơi đó không những không ấm mà còn khô.
  • 她不但不会唱歌,而且不会跳舞。/tā búdàn bú huì chànggē, érqiě bù huì tiàowǔ/
    Cô ấy không chỉ không biết hát mà còn không biết nhảy.

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc 不但…… 而且……

#1. Trong cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/, từ “而且” /érqiě/ có thể lược bỏ và thay bằng các từ “也”, “还”

Ví dụ:

  • 她不但离开了我 ,拿走了我所有的钱。/Tā bùdàn líkāi le wǒ, hái ná zǒu le wǒ suǒyǒu de qián/
    Cô ấy không những bỏ tôi mà còn lấy hết tiền của tôi.
  • 这道菜不但好看 ,好吃。/Zhè dào cài bù hǎokàn, yě hǎochī/
    Món ăn này không chỉ hấp dẫn mà còn rất ngon.

#2. Cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong câu có một chủ ngữ: Chủ ngữ luôn đứng đầu câu và đứng trước “不但”

Ví dụ:

  • 这本书不但便宜,而且很好用。/Zhè běn shū búdàn piányì, érqiě hěn hǎo yòng/
    Cuốn sách này không chỉ rẻ, mà còn rất hữu ích.
  • 她不单是我朋友,而且是我的同屋。/tā búdàn shì wǒ péngyǒu, érqiě shì wǒ de tóng wū/
    Cô ấy không chỉ là bạn của tôi, mà còn là bạn cùng phòng của tôi.

#3. Cấu trúc 不…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong câu có hai chủ ngữ: Chủ ngữ 1 sẽ đứng sau “不但” và chủ ngữ 2 sẽ đứng sau “不但”

Ví dụ:

  • 不但她会说日语,而且她弟弟也会说。/Búdàn tā huì shuō rìyǔ, érqiě tā dìdi yě huì shuō/
    Cô ấy không chỉ có thể nói tiếng Nhật mà em trai cô ấy cũng có thể nói.
  • 不但我有汉语词典,而且我朋友也有。/Búdàn wǒ yǒu hànyǔ cídiǎn, érqiě wǒ péngyǒu yě yǒu/
    Không chỉ tôi có từ điển tiếng Trung mà bạn bè của tôi cũng vậy.

#4. Trong phân câu đầu tiên có thể lược bỏ “不但” , nhưng phải giữ lại “而且”

Ví dụ:

  • 她写字写得很好,而且写得很快。/tā xiězì xiě dé hěn hǎo, érqiě xiě de hěn kuài/
    Cô ấy viết rất đẹp mà còn viết nhanh.
  • 他会跳舞,而且会画画。/tā huì tiàowǔ, érqiě huì huà huà/
    Anh ấy biết nhảy lại còn viết vẽ.

Trên đây là một số cấu trúc và những lưu ý khi sử dụng cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong tiếng Trung. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc khác qua các bài học tiếp theo nhé!