Cấu trúc 几乎 /Jī hū/ Hầu như, gần như, suýt nữa, tí nữa… là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những cấu trúc không thể thiếu trong quá trình ôn luyện thi HSK. Vậy cấu trúc 几乎 dùng để chỉ ý nghĩa gì và dùng trong những trường hợp nào? Hôm nay hãy cùng Chinese tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này nhé!
Cấu trúc 几乎 trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, 几乎 là một phó từ ngữ khí có tác dụng miêu tả, thể hiện thái độ, tình cảm của câu. Chính vì vậy, cấu trúc 几乎 với ý nghĩa “Hầu như, gần như, suýt nữa, tí nữa,…” có tác dụng nhấn mạnh một số lượng, phạm vi nhất định, chưa tới mức hoàn toàn của một vật, sự vật.
Trong câu, 几乎 đóng vai trò là một phó từ, đứng trước động từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 几乎 + Động từ + Các thành phần khác
Cấu trúc 几乎 trong tiếng trung có hai nghĩa như sau:
#1. Cấu trúc 几乎 mang nghĩa: gần như, hầu như
Khi mang nghĩa “dường như”, “gần như”, cấu trúc 几乎 thường chỉ số lượng, kết quả của một vật, sự vật gần đạt mức tuyệt đối.
Ví dụ:
- 几乎家家都有存款。
/Jīhū jiā jiā dōu yǒu cúnkuǎn./
Hầu như mọi người đều có tiền tiết kiệm.
=> Nhấn mạnh lượng người có tiền tiết kiệm nhiều, tuy nhiên đây không phải là con số tuyệt đối, vẫn có trường hợp không có tiền tiết kiệm. - 他的个儿几乎有两米高。
/Tā de gèr jīhū yǒu liǎng mǐ gāo./
Anh ta cao gần hai mét.
=> Nhấn mạnh chiều cao của anh ấy gần tới 2 mét, chưa tới mốc 2 mét. - 这件事我几乎忘了。
/Zhè jiàn shì wǒ jīhū wàng le./
Chuyện này tới gần như quên rồi.
=> Nhân vật “tớ” chỉ còn nhớ một phần nội dung chuyện, chưa quên hoàn toàn. - 我几乎看不清楚老师在黑板上写的内容。
/Wǒ jīhū kàn bù qīngchǔ lǎoshī zài hēibǎn shàng xiě de nèiróng./
Tôi hầu như không thể nhìn rõ nội dung cô giáp viết trên bảng.
=> Nhân vật “tôi” chỉ nhìn rõ một phần nội dung trên bảng, phần lớn là không nhìn rõ. - 这样的建筑在世界史上几乎是独一无二的。
/Zhèyàng de jiànzhú zài shìjiè shǐshàng jīhū shì dúyīwúèr de./
Công trình như vậy gần như là duy nhất trong lịch sử thế giới.
=> Do lịch sử thế giới trải qua nhiều thế kỉ, không thể khẳng định hoàn toàn công trình như vậy là độc nhất hay không.
#2. Cấu trúc 几乎 mang nghĩa: dường như, gần như
Khi mang nghĩa “dường như”, “gần như”, cấu trúc 几乎 thường chỉ một chuyện sắp xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.
Ví dụ:
- 他不小心,几乎滑倒。
/Tā bù xiǎoxīn, jīhū huá dǎo./
Anh ấy không cẩn thận, suýt bị trượt chân.
=> Trên thực tế cậu ấy chưa bị trượt chân. - 谈判几乎要破裂。
/Tánpàn jīhū yào pòliè./
Cuộc đàm phán gần như đổ vỡ.
=> Cuộc đàm phán đã gần tới thất bại nhưng đã không thất bại. - 她几乎掉下眼泪了。
/Tā jīhū diào xià yǎnlèi le./
Cô gần như bật khóc.
=> Cô ấy gần như đã khóc nhưng cuối cùng đã không khóc. - 我几乎认不出来她。
/Wǒ jīhū rèn bù chūlái tā./
Tôi gần như không nhận ra cô ấy.
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc 几乎
#1. 几乎 không thể đứng gần tính từ một âm tiết.
Trong câu, 几乎 không thể đứng gần tính từ một âm tiết. Nếu muốn sử dụng 几乎 để bổ sung ý nghĩa cho tính từ một âm tiết cần phải thêm một từ vựng khác vào trước hoặc sau tính từ đó.
Ví dụ:
- 他们俩几乎一样高。
/Tāmen liǎ jīhū yīyàng gāo./
Cả hai đều có chiều cao gần như bằng nhau.
Không nói: 他们俩几乎高。 - 他比我几乎高了一头。
/Tā bǐ wǒ jīhū gāole yītóu./
Anh ấy cao hơn tôi gần một cái đầu.
Không nói: 他比我几乎高。
#2. 几乎 không thể đứng trước số từ.
Ví dụ:
- Không nói: 我的老师几乎三十岁了。
Trên đây là Cấu trúc 几乎 trong tiếng Trung cùng khái niệm và ví dụ cụ thể. Hi vọng qua bài này bạn có thể áp dụng cấu trúc này vào mọi tình huống trong cuộc sống. Đừng quên theo dõi các bài học khác của Trung tâm nhé. Chinese chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và thành công trong cuộc sống.