Để giao tiếp và học tập tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn không thể bỏ qua một cấu trúc quan trọng và được sử dụng phổ biến, đó chính là cấu trúc 变成 /biàn chéng/ mang ý nghĩa “Biết thành, trở thành, thành ra”.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Cấu trúc 变成 /biàn chéng/ Biến thành, trở thành, thành ra trong tiếng Trung
变成 /biàn chéng/ là một phó từ ngữ khí trong tiếng Trung mang nghĩa “Biết thành, trở thành, thành ra”. 变成 trong câu đứng sau danh từ tạo thành cấu trúc 变成 chỉ trạng thái của sự vật, sự việc trở nên khác so với ban đầu, thường mang ý nghĩa tích cực.
Cấu trúc chung:
Chủ ngữ + Sự vật 1 + 变成 + Sự vật 2
Một số ví dụ của cấu trúc 变成
Để nắm rõ cấu trúc 变成 trong tiếng Trung, chúng ta cùng tìm hiểu qua các ví dụ cụ thể sau:
- 毛毛虫变成了蝴蝶。
/Máomao chóng biànchéng le húdié./
Sâu bướm trở thành bướm. - 她的头发已变成银白色。
/Tā de tóufǎ yǐ biànchéng yín báisè./
Tóc cô ấy đã chuyển sang màu trắng bạc. - 梦想变成了现实。
/Mèngxiǎng biànchéng le xiànshí./
Ước mơ trở thành hiện thực. - 雨下得太大了,我变成了落汤鸡。
/Yǔ xià dé tài dà le, wǒ biànchéng le luòtāngjī./
Trời mưa to quá, tôi trở nên ướt như chuột lột. - 我要变成风,温柔的将你包围。
/Wǒ yào biànchéng fēng, wēnróu de jiāng nǐ bāowéi./
Em muốn trở thành cơn gió, nhẹ nhàng vây lấy anh. - 她的希望变成了泡影。
/Tā de xīwàng biànchéng le pàoyǐng./
Hy vọng của cô tan vỡ rồi. - 巫婆把王子变成了青蛙。
/Wūpó bǎ wángzǐ biànchéng le qīngwā./
Phù thủy đã biến hoàng tử thành một con ếch. - 下午变成一个美丽的黄昏。
/Xiàwǔ biànchéng yīgè měilì de huánghūn./
Buổi chiều chuyển thành một buổi hoàng hôn đẹp đẽ. - 他已经变成老守财奴了。
/Tā yǐjīng biànchéng lǎo shǒucáinú le./
Anh ấy đã trở thành một người keo kiệt. - 以前的小城镇变成了繁华的大都会。
/Yǐqián de xiǎo chéngzhèn biànchéng le fánhuá de dà dūhuì./
Những thị trấn nhỏ trước đây đã trở thành những đô thị lớn. - 我相信,灰姑娘变成美丽的公主,是每个自卑女孩的梦。
/Wǒ xiāngxìn, huī gūniáng biànchéng měilì de gōngzhǔ, shì měi gè zìbēi nǚhái de mèng./
Tôi tin rằng, Lọ Lem trở thành một nàng công chúa xinh đẹp là ước mơ của mọi cô gái tự ti. - 春天来了,大地变成了绿的海洋。
/Chūntiān lái le, dàdì biànchéng le lǜ de hǎiyáng./
Mùa xuân đến rồi, trái đất đã biến thành một đại dương xanh. - 秋天来了,树叶变成黄了。
/Qiūtiān lái le, shùyè biànchéng huáng le./
Mùa thu đến rồi, lá cây chuyển vàng rồi - 下雪了,山顶上渐渐的变成了白色的。
/Xià xuěle, shāndǐng shàng jiànjiàn de biànchéng le báisè de./
Tuyết rơi rồi, đỉnh núi dần chuyển thành màu trắng xóa.
Các cấu trúc tương tự với 变成
Bên cạnh cấu trúc 变成 như ta đã tìm hiểu bên trên, trong tiếng Trung còn có không ít các cấu trúc cùng mang nghĩa “Biết thành, trở thành, thành ra” trong câu. Dưới đây là 3 cấu trúc câu tương tự với cấu trúc 变成. Hãy cùng tham khảo nhé.
#1. Cấu trúc 变
变 trong tiếng Trung cũng chỉ những thay đổi khác biệt của sự vật so với trạng thái ban đầu. Tuy nhiên, 变 trong câu chỉ kết hợp cùng tính từ theo cấu trúc:
变 + (得) + Tính từ
Ví dụ:
- 你变得漂亮了。
/Nǐ biàn de piàoliang le./
Bạn đã trở nên xinh đẹp. - 春天来了,气候变暖了。
/Chūntiān láile, qìhòu biàn nuǎn le./
Mùa xuân đã đến, khí hậu ấm dần lên rồi. - 随着互联网的飞速发展,与朋友交流变得方便多了。
/Suízhe hùliánwǎng de fēisù fāzhǎn, yǔ péngyǒu jiāoliú biàn de fāngbiàn duō le./
Với sự phát triển nhanh chóng của Internet, việc giao tiếp với bạn bè đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều.
Trong một số trường hợp, 变 còn có thể kết hợp với một số danh từ để tạo thành cụm từ mới.
Ví dụ:
- 变体 /Biàntǐ/ Biến thể
- 变数 /Biànshù/ Biến số
- 变态 /Biàntài/ Biến thái
- 变音 /Biànyīn/ Biến âm
#2. Cấu trúc 变化
变化 là một động từ được dùng trong văn nói, nhấn mạnh trạng thái, tính chất của sự vật tại thời điểm nói và lúc đầu không giống nhau.
变化 + Danh từ
Ví dụ:
- 他有什么变化?
/Tā yǒu shé me biànhuà?/
Cậu ấy đã có thay đổi gì? - 这两幅图变化大吗?
/Zhè liǎng fú tú biànhuà dà ma?/
Hai bức tranh này có gì khác nhau lớn? - 情况不断变化。
/Qíngkuàng bùduàn biànhuà./
Tình hình liên tục thay đổi. - 这是一种从来没有过的变化。
/Zhè shì yī zhǒng cónglái méiyǒuguò de biànhuà./
Đây là một thay đổi chưa từng có trước đây.
Bài học ngày hôm nay chúng ta đã điểm qua khái niệm cùng cách dùng của cấu trúc 变化 trong tiếng Trung. Bạn đừng quên sử dụng các cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là cấu trúc 变化 thường xuyên để rèn luyện phản xạ tiếng Trung nhé. Bên cạnh đó, Chinese đã có đầy đủ 100 ngữ pháp thường được sử dụng trong tiếng Trung tại đây. Bạn có thể click vào link để tìm hiểu thêm về nhiều các cấu trúc ngữ pháp khác. Chinese chúc bạn luôn học tốt!