Cấu trúc 同样 /tóng yàng/ Giống nhau, như nhau, đều là trong tiếng Trung

Cấu trúc 同样 /tóng yàng/ Giống nhau, như nhau, đều là trong tiếng Trung dùng để miêu tả hai sự vật, sự việc có nét giống nhau, tương đồng. Để có thể tự tin diễn đạt lưu loát trong các tình huống liên quan trong cuộc sống, Chinese xin mời bạn theo dõi bài viết giới thiệu về cấu trúc 同样 dưới đây:

Cấu trúc 同样 /tóng yàng/ Giống nhau, như nhau, đều là trong tiếng Trung

Khái quát cấu trúc 同样 trong tiếng Trung

同样 /tóng yàng/ là một phó từ ngữ khí trong tiếng Trung mang nghĩa “Giống nhau, như nhau, đều là”. 同样 trong câu tạo thành cấu trúc 同样 giúp bổ sung ý nghĩa cho các thành phần chính.

Ví dụ:

  • 同样的工作
    /Tóngyàng de gōngzuò/
    Công việc giống nhau
  • 我同样想要一个好歌声。
    /Wǒ tóngyàng xiǎng yào yīgè hǎo gēshēng./
    Tôi cũng muốn có một giọng hát hay.

Vậy trong tiếng Trung 同样 gồm những cấu trúc nào và sử dụng trong những trường hợp như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Cách dùng cấu trúc 同样

同样 là một trong những từ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Dựa vào vị trí đứng trong câu, 同样 theo đó sẽ được phân thành các nhóm tương đương. Nhìn chung 同样 có 3 nhóm chính như sau:

  • 同样 làm định ngữ
  • 同样 làm trạng ngữ
  • 同样 có tác dụng như một liên từ

Cụ thể như sau:

#1. 同样 làm định ngữ

Khi 同样 ở trong câu làm định ngữ thường đi kèm trợ từ “的”, tạo thành cấu trúc như sau:

同样 + 的 + Trung tâm ngữ

Ví dụ:

  • 你做同样的事情吗?
    /Nǐ zuò tóngyàng de shìqíng ma?/
    Bạn có làm điều tương tự không?
  • 他们穿着同样的衣服。
    /Tāmen chuān zhe tóngyàng de yīfu./
    Họ đang mặc quần áo giống nhau.
  • 同样的错误千万不要犯第二次。
    /Tóngyàng de cuòwù qiān wàn bùyào fàn dì èr cì./
    Đừng phạm phải sai lầm tương tự lần thứ hai.
  • 他总是重复同样的话。
    /Tā zǒng shì chóngfù tóngyàng dehuà./
    Anh ấy luôn lặp lại những lời giống nhau.
  • 他们都产生同样的想法。
    /Tāmen dōu chǎnshēng tóngyàng de xiǎngfǎ./
    Họ đều nghĩ ra cùng một ý tưởng.

#2. 同样 làm trạng ngữ

Khi 同样 ở trong câu làm trạng ngữ có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho tính từ, động từ kèm theo nó.

Cấu trúc:

同样 + Tính từ / Động từ

Ví dụ:

  • 在一个人写作时,他同样也是读者。
    /Zài yīgè rén xiězuò shí, tā tóngyàng yě shì dúzhě./
    Khi một người viết văn, họ cũng là một người đọc.
  • 关于这个计划我同样有一些问题。
    /Guānyú zhège jìhuà wǒ tóngyàng yǒu yīxiē wèntí./
    Tôi cũng có một số câu hỏi về kế hoạch này.

Ngoài ra, 同样 khi làm trạng ngữ còn có tác dụng so sánh, nhấn mạnh một trạng thái, tính chất có nét tương đồng của hai sự vật.

Cấu trúc:

A + 和 + B + 同样 + Tính từ

Ví dụ:

  • 母亲和父亲都同样疼爱她。
    /Mǔqīn hé fùqīn dōu tóngyàng téng’ài tā./
    Cả cha và mẹ đều yêu thương cậu ấy như nhau.
  • 他说汉语和越南语同样流利。
    /Tā shuō hànyǔ hé yuènán yǔ tóngyàng liúlì./
    Anh ấy nói thông thạo cả tiếng Trung và tiếng Việt như nhau.
  • 他和我同样是篮球队的。
    /Tā hé wǒ tóngyàng shì lánqiú duì de./
    Anh ấy và tôi đều cùng ở đội bóng rổ.
  • 食物的外观和味道同样重要。
    /Shíwù de wàiguān hé wèidào tóngyàng zhòngyào./
    Hình thức bên ngoài và mùi vị của thực phẩm quan trọng như nhau.
  • 那部电影与这部同样好看。
    /Nà bù diànyǐng yǔ zhè bù tóngyàng hǎokàn./
    Bộ phim đó xem hay như bộ phim này.
  • 今天我看到了小花和我穿着同样的鞋子。
    /Jīntiān wǒ kàn dàole xiǎohuā hé wǒ chuānzhuó tóngyàng de xiézi./
    Hôm nay tôi thấy Tiểu Hoa đi đôi giày giống tôi.
  • 他和我同样是篮球队的。
    /Tā hé wǒ tóngyàng shì lánqiú duì de./
    Anh ấy ở cùng đội bóng rổ với tôi.

#3. 同样 có tác dụng như một liên từ

Bên cạnh những tác dụng đã kể trên, 同样 còn có tác dụng liên kết hai câu hoặc phân câu, nhấn mạnh hai câu hay hay vế câu này có quan hệ đồng nhất với nhau.

Ví dụ:

  • 外面那棵树是你的亲戚。同样的,所有的虫子和青草都是。
    /Wàimiàn nà kē shù shì nǐ de qīnqī. Tóngyàng de, suǒyǒu de chóngzi hé qīngcǎo dōu shì./
    Cây bên ngoài kia là người thân của bạn. Tương tự, tất cả các loài bọ và cỏ đều như vậy.

Chúng ta vừa điểm qua những kiến thức cơ bản về cấu trúc 同样 trong tiếng Trung. Để có thể nhớ cấu trúc lâu hơn, bạn đừng quên thường xuyên đặt các ví dụ khác nhau cho từng nhóm như đã học nhé. Chinese xin chúc bạn học hiệu quả và hẹn gặp lại bạn vào các bài viết sau.