Cấu trúc “因为……所以……” là cấu trúc thường dùng trong tiếng Trung và nó sẽ giúp ích cho chúng ta trong mọi bài thi viết tiếng Trung. Hãy cùng tìm hiểu về cách dùng của cấu trúc này nhé!
Khái quát cấu trúc “因为……所以……”
Cấu trúc “因为……所以……” là cấu trúc biểu thị quan hệ nhân quả, được dùng trong cả văn nói và văn viết. Trong câu sử dụng cấu trúc “因为……所以……” thường gồm hai phân câu. “因为” có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- 她因为生病,所以不能上课。/Tā yīn wéi shēngbìng, suǒyǐ bùnéng shàngkè/
Cô ấy vì bị ốm nên không thể đến lớp. - 因为我起床起得很晚,所以来不及那个宴会。/Yīnwèi wǒ qǐchuáng qǐ dé hěn wǎn, suǒyǐ láibují nàgè yànhuì/
Vì tôi dậy muộn nên không đến kịp bữa tiệc đó.

Cách dùng cấu trúc “因为……所以……”
Công thức chung:
因为 + nguyên nhân,所以 + kết quả.
Ví dụ:
因为天气这么热,所以我去游泳。/Yīnwèi tiānqì zhème rè, suǒyǐ wǒ qù yóuyǒng/ – Vì thời tiết quá nóng nên tôi đi bơi.
(天气这么热 – nguyên nhân \ 我去游泳 – kết quả)
Dạng rút gọn của cấu trúc “因为……所以……”
Câu trúc “因为……所以……” cũng được dùng với dạng rút gọn “所以” hoặc “因为” với nghĩa tương đương; tuy nhiên cấu trúc dạng rút gọn được sử dụng trong câu không trang trọng.
#1. Công thức dạng rút gọn “所以”:
Kết quả + 因为 + nguyên nhân.
Ví dụ:
- 她考上大学因为她学习很努力。/Tā kǎo shàng dàxué yīnwèi tā xuéxí hěn nǔlì/
Cô ấy đỗ đại học vì cô ấy học tập rất chăm chỉ. - 我爸爸没有时间休息因为他工作太忙。/Wǒ bàba méiyǒu shíjiān xiūxí yīnwèi tā gōngzuò tài máng/
Bố tôi không có thời gian để nghỉ ngơi vì quá bận rộn với công việc.
#2. Công thức dạng rút gọn “因为”:
Nguyên nhân,所以 + kết quả.
Ví dụ:
- 我爷爷失去了,所以我非常难过。/Wǒ yéyé shīqùle, suǒyǐ wǒ fēicháng nánguò/
Ông tôi mất nên tôi rất buồn. - 他的学习成绩很好,所以得了奖学金。/Tā de xuéxí chéngjī hěn hǎo, suǒyǐ déliǎo jiǎngxuéjīn/ Anh ấy học giỏi nên được nhận học bổng.
Trên đây là bài viết khái quát cấu trúc “因为……所以……” và các cách dùng cụ thể. Thường xuyên theo dõi website tiengtrungonline.com để tích lũy nhiều bài học hay mỗi ngày nhé!