Cấu trúc 处处 /chù chù/ Khắp nơi, đâu đâu trong tiếng Trung

Cấu trúc 处处 /chù chù/ Khắp nơi, đâu đâu… là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những cấu trúc không thể thiếu trong quá trình ôn luyện thi HSK. Vậy cấu trúc 处处 dùng để chỉ ý nghĩa gì và dùng trong những trường hợp nào? Hôm nay hãy cùng Chinese tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này nhé!

Cấu trúc 处处 /chù chù/ Khắp nơi, đâu đâu trong tiếng Trung

Khái quát cấu trúc 处处 trong tiếng Trung

Cấu trúc 处处 /chù chù/ là một trạng ngữ trong tiếng Trung mang nghĩa “Khắp nơi, đâu đâu, nơi nơi”, chỉ mọi nơi, mọi điều đều có trạng thái giống nhau.

Một số ví dụ của cấu trúc 处处

Để nắm rõ cấu trúc 处处 trong tiếng Trung, chúng ta cùng tìm hiểu qua các ví dụ cụ thể sau:

  • 处处都是鲜艳美丽的鲜花。
    /Chùchù dōu shì xiānyàn měilì de xiānhuā./
    Khắp mọi nơi đều có hoa tươi tuyệt đẹp.
  • 为什么我的人生处处都是困难呢?
    /Wèishéme wǒ de rénshēng chùchù dōu shì kùnnán ne?/
    Tại sao cuộc sống của tôi đâu đâu cũng khó khăn như vậy?
  • 春天来了,处处充满生机。
    /Chūntiān láile, chùchù chōngmǎn shēngjī./
    Mùa xuân đến rồi, mọi thứ đều tràn đầy sức sống.
  • 这个世界真的很奇妙,处处充满惊喜!
    /Zhège shìjiè zhēn de hěn qímiào, chùchù chōngmǎn jīngxǐ!/
    Thế giới thực sự tuyệt vời, đây đâu cũng đầy bất ngờ!
  • 大雨在马路上处处留下泥坑。
    /Dàyǔ zài mǎlù shàng chùchù liú xià níkēng./
    Mưa lớn để lại những vũng bùn khắp nơi trên đường.

Các cấu trúc tương tự với 处处

Trong tiếng Trung có rất nhiều từ vựng có nghĩa gần hoặc giống nhau, 处处 cũng là một trong những trường hợp như vậy. Dưới đây là 2 cấu trúc câu tương tự với cấu trúc 处处. Hãy cùng tham khảo nhé.

#1. Cấu trúc 到处

到处 cũng là một trạng từ trong tiếng Trung mang nghĩa “Mọi nơi, khắp nơi”. 到处 thiên về chỉ địa điểm hơn toàn bộ.

Ví dụ:

  • 我到处都找了,但是找不到。
    /Wǒ dàochù dōu zhǎo le, dànshì zhǎo bù dào./
    Tôi đã tìm khắp nơi nhưng không tìm thấy.
  • 冬天到了,下雪后,到处都是白茫茫的。
    /Dōngtiān dào le, xià xuě hòu, dàochù dōu shì bái mángmáng de./
    Mùa đông đến rồi, và sau khi tuyết rơi, mọi nơi đều trắng xóa.

#2. Cấu trúc 四处

四处 cũng là một trạng từ trong tiếng Trung chỉ “Khắp nơi”. Tuy nhiên 四处 chỉ chỉ phạm vi xung quanh ở gần.

Ví dụ:

  • 上课时要注意听讲不要四处张望。
    /Shàngkè shí yào zhùyì tīngjiǎng bùyào sìchù zhāngwàng./
    Trong giờ học phải chú ý nghe giảng, không được nhìn ngó xung quanh.
  • 今天的天气很晴朗,四处都有阳光的。
    Jīntiān de tiānqì hěn qínglǎng, sìchù dōu mínghuànghuǎng de.
    Thời tiết hôm nay nắng chói chang khắp nơi.

Các thành ngữ đồng nghĩa với 处处

Để tăng vốn từ vựng tiếng Trung, đồng thời làm phong phú câu văn, câu nói của bản thân, Chinese xin cung cấp tới bạn đọc một số thành ngữ đồng nghĩa với 处处 cùng ví dụ đi kèm.

1、随时随地 /suí shí suí dì/ Mọi lúc mọi nơi

2、比比皆然 /bǐ bǐ jiē rán/ Khắp mọi nơi

3、兼人好胜 /jiān rén hào shèng/ 兼人:胜过人;好:喜爱;好胜:各方面都想胜过他人。处处都想胜过他人,好胜心强

4、东猎西渔 /dōng liè xī yú/ 谓处处涉猎而不专精。

5、争强显胜 /zhēng qiáng xiǎn shèng/ 犹争强好胜。争为强者,事事处处都喜欢超过和压倒别人。

6、磕头碰脑 /kē tóu pèng nǎo/ 形容人多而相挤磕碰,或东西多而处处碰人。

7、亦步亦趋 /yì bù yì qū/ 亦:也;步:行走;趋:快走。原指学生紧紧追随老师;后来形容处处模仿或一味地追随他人。

8、争强好胜 /zhēng qiáng hào shèng/ 争:争夺;强:优胜;好:喜爱。争为强者;事事处处都喜欢超过和压倒别人

Cấu trúc 处处 là một trong những cấu trúc câu đơn giản, dễ sử dụng trong tiếng Trung, bởi vậy, đây là một trong những cấu trúc được áp dụng rất nhiều vào các tình huống đời thường. Chính vì thế, hãy học thuộc và tận dụng cấu trúc 处处 nhiều hơn nữa để không chỉ tăng phản xạ ngôn ngữ mà còn giúp bạn rèn luyện cách diễn đạt khi gặp các tình huống tương tự trong tiếng Trung.