Khi muốn diễm đạt ý “vừa… vừa” bằng tiếng Trung thì nói như thế nào? Đừng lo, bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn cấu trúc 既…… 又…… /Jì…yòu…/ (vừa… vừa…) trong tiếng Trung.
Cấu trúc 既…… 又…… /Jì…yòu…/ trong tiếng Trung
Khái quát:
Cấu trúc 既…… 又…… /Jì…yòu…/ (vừa… vừa…) trong tiếng Trung dùng để biểu thị hai hành động đồng thời xảy ra.

Công thức:
既 A 又 B
Trong cấu trúc 既 A 又 B, cả A và B đều có thể là động từ, tính từ hoặc cụm từ. Nó thường nghe hay hơn khi cả A và B đều là âm tiết đơn hoặc cả hai đều là hai âm tiết.
Ví dụ:
- 他做事情既快又好。/Tā zuò shìqing jì kuài yòu hǎo/
Anh ấy làm mọi thứ nhanh chóng và tốt. - 这家银行的服务既热情又周到。/Zhè jiā yínháng de fúwù jì rèqíng yòu zhōudào/
Dịch vụ của ngân hàng này vừa nhiệt tình vừa kỹ lưỡng. - 这个产品的设计既时尚又人性化。/Zhège chǎnpǐn de shèjì jì shíshàng yòu rénxìng-huà/
Thiết kế của sản phẩm này vừa thời trang vừa thân thiện với người dùng. - 这家餐厅既便宜又好吃。/Zhè jiā cāntīng jì piányi yòu hǎochī/
Quán này vừa rẻ vừa ngon. - 这个同事既积极又努力。/Zhège tóngshì jì jījí yòu nǔlì/
Đồng nghiệp này vừa chủ động vừa chăm chỉ.
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc 既…… 又…… /Jì…yòu…/
#1. Cấu trúc 既…… 也…… /Jì…yě…/
Công thức:
既 + [Cụm động từ] , 也 + [Cụm động từ]
Ví dụ:
- 你不要多管闲事, 因为这既和你没关系,也和我没关系。
/Nǐ bùyào duō guǎn xiánshì, yīnwèi zhè jì hé nǐ méi guānxi, yě hé wǒ méi guānxi/
Đừng can thiệp vào nó, vì nó không phải việc của bạn cũng như của tôi. - 要求是你既要会说流利的中文,也要会说流利的英文。
/Yāoqiú shì nǐ jì yào huì shuō liúlì de Zhōngwén, yě yào huì shuō liúlì de Yīngwén/
Yêu cầu là bạn cần nói thông thạo cả tiếng Trung và tiếng Anh. - 爸爸很生我的气, 不过他既没打我,也没骂我。
/Bàba hěn shēng wǒ de qì, bùguò tā jì méi dǎ wǒ, yě méi mà wǒ/
Bố thực sự giận tôi, nhưng ông ấy không đánh tôi và không la mắng tôi. - 她既是我妈妈,也是我 朋友。/Tā jì shì wǒ māma, yě shì wǒ péngyou/
Bà vừa là mẹ vừa là bạn của tôi. - 这里既是你的家乡,也是我的家乡。/Zhèlǐ jì shì nǐ de jiāxiāng, yě shì wǒ de jiāxiāng/
Đây vừa là quê hương của bạn vừa là của tôi.
#2. Cấu trúc 又…… 又…… /yòu…yòu…/
Công thức:
又 A 又 B
Trong cấu trúc 又 A 又 B, cả A và B đều có thể là động từ, tính từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- 这个房间又大又美。/Zhège fángjiān yòu dà yòu měi/
Căn phòng này lớn và đẹp. - 她又是我的朋友,又是我的同屋。/Tā yòu shì wǒ de péngyǒu, yòu shì wǒ de tóng wū/
Cô ấy là bạn của tôi và là bạn cùng phòng của tôi. - 一个又大又甜的西瓜。/Yí gè yòu dà yòu tián de xīguā/
Một quả dưa vừa to vừa ngọt.
Cấu trúc 既…… 又…… /Jì…yòu…/ (vừa… vừa…) trong tiếng Trung là một cấu trúc rất thông dụng trong giao tiếp. Vì thế hãy lưu lại để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé! Chúc các bạn học tập tốt!