Cấu trúc 根本 /Gēn běn/ Căn bản, hoàn toàn, gốc rễ trong tiếng Trung không chỉ là một cấu trúc quen thuộc trong các đề thi HSK, mà đây cũng là một cấu trúc được dùng thường xuyên trong cuộc sống. Vậy cấu trúc 根本 là gì? Có những gì đáng lưu ý? Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây:
Cấu trúc 根本 /Gēn běn/ trong tiếng Trung
根本 là một từ vựng thuộc trình độ HSK cấp cao trong tiếng Trung. Tuy nhiên đây lại là một trong những từ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. 根本 trong câu tạo thành cấu trúc 根本 thường có dạng ở 3 loại từ:
- 根本 khi làm danh từ
- 根本 khi làm tính từ
- 根本 khi làm trạng từ
#1. 根本 khi làm danh từ
根本 khi làm danh từ chỉ phần gốc, cơ sở, gốc rễ của một vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- 从根本上解决问题。
/Cóng gēnběn shàng jiějué wèntí./
Giải quyết vấn đề từ phần cơ bản. - 问题的根本你们了解了吗?
/Wèntí de gēnběn nǐmen liǎojiěle ma?/
Các bạn đã hiểu gốc rễ của vấn đề chưa?
#2. 根本 khi làm tính từ
根本 khi làm tính từ chỉ phần quan trọng nhất của một cái gì đó, ở trong câu thường làm định ngữ.
Ví dụ:
- 根本原因
/Gēnběn yuányīn/
Nguyên nhân cơ bản - 根本利益
/Gēnběn lìyì/
Lợi ích cơ bản - 不要回避最根本的问题。
/Bùyào huíbì zuì gēnběn de wèntí./
Đừng né tránh vấn đề cơ bản nhất.
#3. 根本 khi làm trạng từ
根本 khi làm trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh trong các câu phủ định, mang ý nghĩa “tất cả”, “hoàn toàn”. 根本 khi làm trạng từ là cách sử dụng phổ biến nhất.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 根本 + (就) + Từ phủ định + Động từ
Ví dụ:
- 他根本不是老师。
/Tā gēnběn bùshì lǎoshī./
Anh ấy hoàn toàn không phải là một giáo viên. - 我根本就不想当律师!
/Wǒ gēnběn jiù bùxiǎng dāng lǜshī!/
Tôi hoàn toàn không muốn trở thành luật sư! - 我根本没有钱。
/Wǒ gēnběn méiyǒu qián./
Tôi hoàn toàn không có tiền. - 那一天根本没有火车。
/Nà yītiān gēnběn méiyǒu huǒchē./
Ngày hôm đó hoàn toàn không có chuyến tàu nào. - 菜太多了,根本就没吃不了。
/Cài tài duō le, gēnběn jiù méi chī bùliǎo./
Nhiều món ăn quá, tôi hoàn toàn không thể ăn hết. - 这话我根本没说过。
/Zhè huà wǒ gēnběn méi shuōguò./
Tôi hoàn toàn không nói điều đó. - 他根本就没想到这些问题。
/Tā gēnběn jiù méi xiǎngdào zhèxiē wèntí./
Anh hoàn toàn không nghĩ đến những câu hỏi này. - 我根本就不赞成这种做法。
/Wǒ gēnběn jiù bù zànchéng zhè zhǒng zuòfǎ./
Tôi không tán thành cách làm này chút nào. - 我根本就不同意。
/Wǒ gēnběn jiù bù tóngyì./
Tôi không đồng ý chút nào. - 这个问题太难了,我根本就回答不出来。
/Zhège wèntí tài nán le, wǒ gēnběn jiù huí dā bù chūlái./
Câu hỏi này quá khó, tôi hoàn toàn không thể trả lời được. - 小明上课时根本不认真听讲。
/Xiǎomíng shàngkè shí gēnběn bù rènzhēn tīngjiǎng./
Tiểu Minh trong lớp hoàn toàn không tập trung nghe giảng chút nào. - 天气预报说今天根本不会下雨,你不用带伞出门。
/Tiānqì yùbào shuō jīntiān gēnběn bù huì xià yǔ, nǐ bùyòng dài sǎn chūmén./
Dự báo thời tiết cho biết hôm nay trời sẽ không mưa, vì vậy bạn không cần phải mang ô ra ngoài. - 别怕,那根本就不是蟑螂。
/Bié pà, nà gēnběn jiù bùshì zhāngláng./
Đừng sợ, nó hoàn toàn không phải là một con gián. - 问题已经根本解决。
/Wèntí yǐjīng gēnběn jiějué./
Vấn đề đã được giải quyết một cách cơ bản.
Cấu trúc 根本 là một trong những cấu trúc câu đơn giản, dễ sử dụng trong tiếng Trung, bởi vậy, đây là một trong những cấu trúc được áp dụng rất nhiều vào các tình huống đời thường. Chính vì thế, hãy học thuộc và tận dụng cấu trúc 根本 nhiều hơn nữa để không chỉ tăng phản xạ ngôn ngữ mà còn giúp bạn rèn luyện cách diễn đạt khi gặp các tình huống tương tự trong tiếng Trung.