Cấu trúc 正在…呢 /Zhèng zài…ne/ trong tiếng Trung

Cấu trúc 正在…呢 /Zhèng zài…ne/ trong tiếng Trung không chỉ là một cấu trúc quen thuộc trong các đề thi HSK, mà đây cũng là một cấu trúc được dùng thường xuyên trong cuộc sống. Bài học ngày hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu khái niệm cũng như các trường hợp sử dụng của cấu trúc này nhé!

Cấu trúc 正在…呢 trong tiếng Trung

Cấu trúc 正在…呢 trong tiếng Trung

Muốn thể hiện động tác, hành động đang diễn ra trong tiếng Trung, ta sử dụng cấu trúc 正在…呢 /Zhèng zài…ne/. Trong tiếng Việt có nghĩa là “đang làm gì đó”.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 正在 + Động từ + Các thành phần khác

Ví dụ:

  • 我们正在上课呢。
    /Wǒmen zhèngzài shàngkè ne./
    Chúng tớ đang đi học.
  • 他正在吃饭呢。
    /Tā zhèngzài chīfàn ne./
    Cậu ấy đang ăn.
  • 别打扰我们嘛,我们正在看电影呢。
    /Bié dǎrǎo wǒmen ma, wǒmen zhèngzài kàn diànyǐng ne./
    Đừng làm phiền chúng tớ, chúng tớ đang xem phim.
  • 他们正在打篮球呢,你别过来。
    /Tāmen zhèngzài dǎ lánqiú ne, nǐ bié guòlái./
    Họ đang chơi bóng rổ, bạn đừng đến đây.
  • 他们正在用汉语聊天儿。
    /Tāmen zhèngzài yòng Hànyǔ liáotiānr./
    Giờ họ đang nói chuyện bằng tiếng Trung.
  • 我出来的时候她正在看中文杂志呢。
    /Wǒ chūlái de shíhòu tā zhèngzài kàn zhòng wén zázhì ne./
    Khi tôi ra đây, anh ấy đang đọc tạp chí tiếng Trung.
  • 他来宿舍的时候,我正在去超市买水果。
    /Tā lái sùshè de shíhòu,wǒ zhèngzài qù chāoshì mǎi shuǐguǒ./
    Lúc anh ấy tới kí túc xá, tôi đang đi siêu thị mua hoa quả.
  • 别给我打电话,我正在有事儿。
    /Bié gěi wǒ dǎ diànhuà, wǒ zhèngzài yǒushìr./
    Đừng gọi cho tớ nữa, tớ đang có việc rồi.

Để diễn tả một vật, một người đang không thực hiện điều gì đó, ta thêm 没, 没有 hoặc 不是 vào trước 正在. Ví dụ:

  • 我没正在跟他谈恋爱。
    /Wǒ méi zhèngzài gēn tā tán liàn’ài./
    Tớ đang không yêu cậu ấy.
  • 不,我没正在学习英语。
    /Bù, wǒ méi zhèngzài xuéxí yīngyǔ./
    Không, tôi không học tiếng Anh.

Để đặt câu hỏi với cấu trúc 正在…呢 trong tiếng Trung, ta thay thế vật được hỏi thành từ hỏi.

Ví dụ:

  • 谁正在看电视?
    /Shéi zhèngzài kàn diànshì?/
    Ai đang xem TV?
  • 你们正在做什么?
    /Nǐmen zhèngzài zuò shénme?/
    Các bạn đang làm gì vậy?

Trong câu hỏi chính phản, cấu trúc 正在…呢 có dạng:

是不是正在…呢?

Ví dụ:

  • 你是不是正在听音乐呢?
    Nǐ shì bùshì zhèngzài tīng yīnyuè ne?
    Bạn đang nghe nhạc à?
  • 你是不是正在想,今天晚上吃什么?
    /Nǐ shì bùshì zhèngzài xiǎng, jīntiān wǎnshàng chī shénme?/
    Có phải bạn đang nghĩ, tối nay ăn gì?

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc 正在…呢

#1. Phân biệt 正在, 正 và 在

Bên cạnh 正在, 正 và 在 đều mang ý nghĩa chỉ động tác đang diễn ra. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một ý nghĩa khác nhau.
– 正 – biểu thị nhấn mạnh vào thời gian diễn ra động tác.
Ví dụ:

  • 我们正考试呢。
    /Wǒmen zhèng kǎoshì ne./
    Lúc đó chúng tớ đang thi.
    (Nhấn mạnh vào thời điểm đó đang trong phòng thi.)

– 在 – biểu thị nhấn mạnh trạng thái tiến hành của động tác.
Ví dụ:

  • 老师在讲课。
    /Lǎoshī zài jiǎngkè./
    Cô giáo đang giảng bài.
    (Nhấn mạnh việc cô giáo đang thực hiện hành động giảng bài thay vì đang làm việc khác.)

– 正在: vừa chỉ thời gian tương ứng, vừa chỉ trạng thái tiến hành của động tác.
Ví dụ:

  • 她进来的时候,我正在打电话。
    /Tā jìnlái de shíhòu, wǒ zhèngzài dǎ diànhuà./
    Tôi đang nghe điện thoại vào lúc cô ấy bước vào.
    (Vừa nhấn mạnh thời gian cô ấy bước vào, vừa nhấn mạnh thời gian đó tôi đang thực hiện hành động nghe điện thoại.)

#2. 正在 có thể kết hợp với 过去、现在、将来

Ngoài 现在, 正在 còn có thể kết hợp với 过去、将来 với mục đích nhấn mạnh người, sự vật thực hiện hành động gì trong thời điểm đó.

Ví dụ:

  • 现在我们正在上课呢。
    /Xiànzài wǒmen zhèngzài shàngkè ne./
    Hiện tại chúng tôi đang đi học.
  • 昨天我去他家的时候,他正在看电影。
    /Zuótiān wǒ qù tā jiā de shíhòu, tā zhèngzài kàn diànyǐng./
    Khi tôi đến nhà anh ấy hôm qua, anh ấy đang xem phim.
  • 今天晚上你去找他,他一定正在睡觉。
    /Jīntiān wǎnshàng nǐ qù zhǎo tā, tā yīdìng zhèngzài shuìjiào./
    Nếu bạn đến gặp cậu ấy tối nay, cậu ấy chắc hẳn đang ngủ.

#3. 正在 không kết hợp với các động từ 是、在、有、来、去、认识、…………

Ví dụ:

  • Không nói: 他正在是老师。

Cấu trúc 正在…呢 là một trong những cấu trúc câu đơn giản, dễ sử dụng trong tiếng Trung, bởi vậy, đây là một trong những cấu trúc được áp dụng rất nhiều vào các tình huống đời thường. Chính vì thế, hãy học thuộc và tận dụng cấu trúc 正在…呢 nhiều hơn nữa để không chỉ tăng phản xạ ngôn ngữ mà còn giúp bạn rèn luyện cách diễn đạt khi gặp các tình huống tương tự trong tiếng Trung.