Để nhấn mạnh một sự vật, sự việc có tính chất đặc biệt trong tiếng Trung, ta sử dụng cấu trúc 特别 /tè bié/ Đặc biệt, khác thường, rất đỗi. Để có thể tự tin diễn đạt lưu loát trong các tình huống như vậy, Chinese xin mời bạn theo dõi bài viết giới thiệu về cấu trúc 特别 dưới đây:
Khái quát cấu trúc 特别 trong tiếng Trung
特别 /tè bié/ là một phó từ trong tiếng Trung mang nghĩa “Đặc biệt, khác thường, rất đỗi”. Tuỳ vào vị trí trong câu, 特别 lại mang một nét nghĩa khác nhau, thế nhưng tựu chung lại cấu trúc 特别 được sử dụng để nhấn mạnh ngữ khí trong câu. Ngay dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua từng trường hợp của 特别.
Cách dùng cấu trúc 特别
特别 là một từ vựng thuộc trình độ HSK cấp cao trong tiếng Trung. Tuy nhiên đây lại là một trong những từ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Dựa vào vị trí đứng trong câu, 特别 theo đó sẽ có nét nghĩa tương đương. Nhìn chung có thể chia 特别 thành 3 nét nghĩa như sau:
- 特别 mang nghĩa “khác thường”
- 特别 mang nghĩa “đặc biệt, vô cùng”
- 特别 mang nghĩa “riêng, chuyên”
Ta cùng tìm hiểu từng nét nghĩa ngay sau đây nhé!
#1. 特别 mang nghĩa “khác thường”
Khi có nét nghĩa là “khác thường”, 特别 thường làm định ngữ trong câu.
Ví dụ:
- 特别的式样
/Tèbié de shìyàng/
Kiểu dáng đặc biệt - 他的脾气很特别。
/Tā de píqì hěn tèbié./
Tính cách của anh ấy rất đặc biệt. - 我想在你的生日为你做点儿特别的事情。
/Wǒ xiǎng zài nǐ de shēngrì wèi nǐ zuò diǎnr tèbié de shìqíng./
Tôi muốn làm điều gì đó đặc biệt một chút cho bạn vào ngày sinh nhật của bạn. - 喂,这么特别的日子,你打算怎么过啊?
/Wèi, zhème tèbié de rìzi, nǐ dǎsuàn zěnmeguò a?/
Này, một ngày đặc biệt như vậy, bạn dự định làm gì vậy? - 这个钱包很特别,我从来都没有看到过。
/Zhège qiánbāo hěn tèbié, wǒ cónglái dōu méiyǒu kàn dàoguò./
Chiếc ví này thật đặc biệt, tôi chưa từng thấy nó bao giờ. - 到一个特别的地方去。
/Dào yīgè tèbié dì dìfāng qù./
Đến một nơi đặc biệt. - 我有一个十分特别的计划。
/Wǒ yǒu yīgè shífēn tèbié de jìhuà./
Tôi có một kế hoạch rất đặc biệt.
#2. 特别 mang nghĩa “đặc biệt, vô cùng”
Khi có nét nghĩa là “đặc biệt, vô cùng”, 特别 thường làm trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
- 火车跑得特别快。
/Huǒchē pǎo de tèbié kuài./
Tàu chạy vô cùng nhanh. - 这个节目特别吸引观众。
/Zhège jiémù tèbié xīyǐn guānzhòng./
Chương trình vô cùng thu hút khán giả. - 对了,你有没有什么特别喜欢的颜色?
/Duìle, nǐ yǒu méiyǒu shé me tèbié xǐhuān de yánsè?/
Nhân tiện, bạn có màu sắc nào đặc biệt yêu thích không? - 今天的天空特别蓝。
/Jīntiān de tiānkōng tèbié lán./
Bầu trời hôm nay vô cùng xanh. - 他们是我特别亲密的朋友。
/Tāmen shì wǒ tèbié qīnmì de péngyǒu./
Họ là những người bạn vô cùng thân của tôi.
#3. 特别 mang nghĩa “riêng, chuyên”
Khi có nét nghĩa là “riêng, chuyên”, 特别 thường chỉ những tính chất, đặc điểm riêng hoặc bản thân sự vật, sự việc đó.
Ví dụ:
- 你有什么问题或特别关心的事吗?
/Nǐ yǒu shén me wèntí huò tèbié guānxīn de shì ma?/
Bạn có câu hỏi hay vấn đề nào đặc biệt quan tâm không? - 开会结束以后,厂长特别把我留下来研究技术上的问题。
/Kāihuì jiéshù yǐhòu, chǎng zhǎng tèbié bǎ wǒ liú xiàlái yánjiū jìshù shàng de wèntí./
Sau cuộc họp, giám đốc nhà máy giữ riêng tôi lại nghiên cứu các vấn đề kỹ thuật.
Cấu trúc 特别 là một trong những cấu trúc câu đơn giản, dễ sử dụng trong tiếng Trung, bởi vậy, đây là một trong những cấu trúc được áp dụng rất nhiều vào các tình huống đời thường. Chính vì thế, hãy học thuộc và tận dụng cấu trúc 特别 nhiều hơn nữa để không chỉ tăng phản xạ ngôn ngữ mà còn giúp bạn rèn luyện cách diễn đạt khi gặp các tình huống tương tự trong tiếng Trung.