Cấu trúc 简直 /Jiǎn zhí/ Thật là, quả thực trong tiếng Trung

Cấu trúc 简直 /Jiǎn zhí/ Thật là, quả thực trong tiếng Trung là một mẫu câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Trung, tuy nhiên, để sử dụng nó một cách chính xác, bạn cần chú ý đến một số điểm khác biệt cần lưu ý. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cấu trúc 简直 được sử dụng trong thực tế.

Cấu trúc 简直 /Jiǎn zhí/ Thật là, quả thực trong tiếng Trung

Khái quát cấu trúc 简直 trong tiếng Trung

简直 /Jiǎn zhí/ là một phó từ ngữ khí trong tiếng Trung mang nghĩa “Thật là, quả thực”. 简直 trong câu tạo thành cấu trúc 简直 đóng vai trò là một phó từ bổ sung ý nghĩa cho động từ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 简直 + Vị ngữ

Ví dụ:

  • 他的家简直就是个图书馆。
    /Tā de jiā jiǎnzhí jiùshì gè túshū guǎn./
    Nhà của anh ấy đúng là một thư viện.
  • 我简直气死了。
    /Wǒ jiǎnzhí qì sǐ le./
    Tôi quả thực bực chết rồi.

Cách dùng cấu trúc 简直

简直 là một từ được sử dụng linh hoạt trong câu tiếng Trung. Tuỳ vào từng vị trí đứng lại mang một ý nghĩa riêng biệt. Dựa vào mỗi vị trí đứng của 简直 ta có thể chia thành hai nhóm riêng biệt:

  • 简直 đứng trước động từ hoặc cụm động từ
  • 简直 đứng trước tính từ

Trước khi đi vào chi tiết từng nhóm, bạn đừng quên lấy vở ghi chép để có thể nhớ được lâu hơn nhé.

#1. 简直 đứng trước động từ hoặc cụm động từ

Ví dụ:

  • 我简直不理解她。
    /Wǒ jiǎnzhí bù lǐjiě tā./
    Tôi quả thực không hiểu cô ấy.
  • 今天简直是我最倒霉的一天!
    /Jīntiān jiǎnzhí shì wǒ zuì dǎoméi de yītiān!/
    Hôm nay quả thực là ngày tồi tệ nhất của tôi!
  • 和我的朋友在一起简直就是妙不可言。
    /Hé wǒ de péngyǒu zài yīqǐ jiǎnzhí jiùshì miàobùkěyán./
    Ở với bạn bè của tôi chỉ đơn giản là tuyệt vời.
  • 他是我们班的优秀学生,简直是我们学习的榜样!
    /Tā shì wǒmen bān de yōuxiù xuéshēng, jiǎnzhí shì wǒmen xuéxí de bǎngyàng!/
    Cậu ấy là một học sinh xuất sắc trong lớp của chúng tôi và quả thực là một tấm gương để chúng tôi học hỏi!
  • 这紧张的气氛简直让人无法正常呼吸。
    /Zhè jǐnzhāng de qìfēn jiǎnzhí ràng rén wúfǎ zhèngcháng hūxī./
    Bầu không khí căng thẳng quả thực khiến ta không thể thở bình thường.
  • 他简直是在骗你。
    /Tā jiǎnzhí shì zài piàn nǐ./
    Đơn giản là anh ấy đang nói dối bạn.
  • 她向后退了一步,简直不敢相信自己的耳朵。
    /Tā xiàng hòutuìle yībù, jiǎnzhí bù gǎn xiāngxìn zìjǐ de ěrduǒ./
    Cô lùi lại một bước, quả thực không thể tin vào tai mình.
  • 在这里,自然融进了这座城市,简直是另一个世界。
    /Zài zhèlǐ, zìrán róng jìn le zhè zuò chéngshì, jiǎnzhí shì lìng yīgè shìjiè./
    Ở đây, thiên nhiên hòa vào thành phố, đơn giản là một thế giới khác.

#2. 简直 đứng trước tính từ

Ví dụ:

  • 我简直热死了。
    /Wǒ jiǎnzhí rè sǐ le./
    Tôi thực sự nóng chết rồi!
  • 你的男朋友简直太帅了!
    /Nǐ de nán péngyǒu jiǎnzhí tài shuàile!/
    Bạn trai của bạn thật đẹp trai!
  • 他的考试成绩简直好极了!
    /Tā de kǎoshì chéngjī jiǎnzhí hǎo jíle!/
    Điểm kiểm tra của anh ấy thật tuyệt vời!

Bên cạnh đó, hiện nay 简直 cũng hoàn toàn có thể dùng trong câu cảm thán thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói:

Ví dụ:

  • 作业太多,要做到晚上11点,简直了!
    /Zuòyè tài duō, yào zuò dào wǎnshàng 11 diǎn, jiǎnzhí le!/
    Bài tập về nhà nhiều quá, dễ làm tới 11 giờ tối!
  • 居然都做完了,简直了!
    /Jūrán dōu zuò wánliǎo, jiǎnzhí le!/
    Tất cả đã xong, vậy là xong!
  • 简直太好了!
    /Jiǎnzhí tài hǎo le!/
    Thật sự tuyệt quá!

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc 简直

#1. 简直 trong câu mang ý nghĩa phóng đại

Ví dụ:

  • 他简直不敢想象事情的结局。
    /Tā jiǎnzhí bù gǎn xiǎngxiàng shìqíng de jiéjú./
    Cậu ấy thật sự không thể tưởng tượng được mọi thứ sẽ kết thúc như thế nào.
  • 我简直认不出他了。
    /Wǒ jiǎnzhí rèn bù chū tā le./
    Tôi thật sự không nhận ra anh ta.
  • 雪大得简直像鹅毛一样。
    /Xuě dà de jiǎnzhí xiàng émáo yīyàng./
    Tuyết rơi dày như lông ngỗng.

#2. Cấu trúc tương tự với cấu trúc 简直

Cấu trúc 几乎 có cách sử dụng giống với cấu trúc 简直, tuy nhiên ngữ khí 几乎 ở trong câu thường nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

  • 这件事我几乎忘了。
    /Zhè jiàn shì wǒ jīhū wàng le./
    Chuyện này tới gần như quên rồi.
  • 我几乎认不出来她。
    /Wǒ jīhū rèn bù chūlái tā./
    Tôi gần như không nhận ra cô ấy.

Xem thêm cấu trúc 几乎.

Vậy là chúng ta đã cùng điểm qua toàn bộ kiến thức về cấu trúc 简直 đến đây là kết thúc. Bạn đừng quên đặt ví dụ thường xuyên để có thể hiểu bài hơn nhé, nếu bạn đã nghĩ ra ví dụ nào đó thì bạn đã hiểu bài rồi đó. Chúc bạn luôn học tập tốt!