Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những cấu trúc không thể thiếu trong quá trình ôn luyện thi HSK. Vậy cấu trúc 要…了 dùng để chỉ ý nghĩa gì và dùng trong những trường hợp nào? Hôm nay hãy cùng Chinese tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này nhé!
Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, cấu trúc 要…了 dùng để biểu bị động tác sắp xảy ra, phát sinh. Trong tiếng Việt có thể dịch là “Sắp… rồi”.
“要…了” được thể hiện ở cấu trúc:
(Chủ ngữ) + 要 + Động từ + Các thành phần khác + 了
Ví dụ:
- 要上课了 /Yào shàngkèle/ Sắp vào lớp rồi.
- 快要下雨了 /Kuàiyào xià yǔle/ Sắp mưa rồi.
- 新的一年快要到了。
/Xīn de yī nián kuàiyào dào le./
Một năm mới sắp đến rồi. - 他们要回来了。
/Tāmen yào huílái le./
Họ sắp quay về rồi. - 他要去中国留学了。
/Tā yào qù zhōngguó liúxué le./
Cậu ấy sắp đi du học Trung Quốc rồi. - 天狠灰,是要下雨了吧?
/Tiān hěn huī, shì yào xià yǔle ba?/
Bầu trời xám xịt, là sắp mưa rồi nhỉ? - 你们俩是不是要结婚了?
/Nǐmen liǎ shì bùshì yào jiéhūn le?/
Có phải hai bạn sắp kết hôn không?
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc 要……了
Bên cạnh cấu trúc “要…了”, trong tiếng Trung khi muốn diễn đạt một hành động, trạng thái sắp xảy ra, người ta còn dùng “就要…了”, “快要…了”, “快…了”. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một ý nghĩa khác nhau.
Chính vì vậy, bạn hãy ghi nhớ ý nghĩa khác nhau của từng cấu trúc dưới đây để có thể sử dụng đúng trong mỗi trường hợp nhé.
– 要…了 – biểu thị hành động chuẩn bị hoàn thành.
Ví dụ:
- 我要到了。
/Wǒ yào dào le./
Mình đang tới rồi.
(Biểu thị nhân vật “mình” chuẩn bị đến chỗ hẹn.)
– 就要…了 – biểu thị quá trình tới kết quả cuối cùng có thời gian chính xác
Ví dụ:
- 还差2天,就要放假了。
/Hái chà 2 tiān, jiù yào fàngjià le./
Còn 2 ngày nữa là đến kì nghỉ rồi.
– 快要…了 – biểu thị hành động chỉ còn một chút nữa sẽ đạt mức độ hoàn thành.
Ví dụ:
- 还有几分钟,快要放学了。
/Hái yǒu jǐ fēnzhōng, kuàiyào fàngxué le./
Vẫn còn vài phút đồng hồ nữa, sắp tan học rồi.
– 快…了 – nhấn mạnh hành động, trạng thái sẽ diễn ra trong khoảng thời gian dài nữa.
Ví dụ:
- 快开学了。
/Kuài kāixué le./
Sắp khai giảng rồi.
Trên đây là Cấu trúc 要…了 trong tiếng Trung cùng khái niệm và ví dụ cụ thể. Hi vọng qua bài này bạn có thể áp dụng cấu trúc này vào mọi tình huống trong cuộc sống. Đừng quên theo dõi các bài học khác của Trung tâm nhé. Chinese chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và thành công trong cuộc sống.