Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung 太…了!Quá…rồi!

Cấu trúc 太…了! (Quá…rồi!) trong tiếng Trung là một mẫu câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Trung. Bạn có thể sử dụng nó để biểu thị cảm thán; tuy nhiên, để sử dụng nó một cách chính xác, bạn cần chú ý đến một số điểm khác biệt cần lưu ý. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cấu trúc 太…了! được sử dụng trong thực tế như thế nào nhé!

ket cau chinh phu 1

Khái quát cấu trúc 太…了!

Cấu trúc 太…了! có nghĩa là “Quá… rồi!”, thể hiện sự cảm thán. Trong đó, 太 là phó từ biểu thị trình độ cực kì cao kết hợp với 了 ở cuối câu. Có thể dùng trong trường hợp biểu đạt cảm thán hoặc sự bất mãn đối với những sự việc có mức độ quá cao.

Ví dụ:

  • 太大了。
  • 太白了。
  • 今天太热了。
    /Jīntiān tài rèle/
    Hôm nay trời nóng quá!
  • 她太漂亮了。
    /Tā tài piàoliang le/
    Cô ấy đẹp quá!
  • 我太喜欢上海了。
    /Wǒ tài xǐhuan shànghǎile/
    Tôi quá thích Thương Hải rồi!
  • 太好了。
    /Tài hǎole/
    Tốt quá rồi!
  • 太老了。
    /Tài lǎole/
    Quá già rồi!

Cách dùng cấu trúc 太…了!

Dưới đây là 2 mục đích sử dụng cấu trúc ngữ pháp 太…了!

#1. Cấu trúc 太 + Tính từ +了

Cấu trúc câu 太 + Tính từ +了 trên được thiết lập để tăng cường, nhấn mạnh hoặc củng cố tính từ được sử dụng, để nhằm mục đích nhấn mạnh tính từ được sử dụng. Cấu trúc này được được sử dụng để thể hiện sự dư thừa của một cái gì đó ở mức độ cao.

Ví dụ:

  • 你太瘦了!
    /Nǐ tài shòu le!/
    Bạn quá gầy rồi!
  • 这儿真是太美了!
    /Zhèr zhēn shì tài měi le!/
    Nơi này đẹp quá!
  • 他太可怜了!
    /Tā tài kěliánle!/
    Anh ấy đáng thương quá!
  • 你能这么想真的太好了!
    /Nǐ néng zhème xiǎng zhēn de tài hǎole!/
    Bạn có thể suy nghĩ được như vậy quá tốt rồi!
  • 太差劲了!
    /Tài chàjìng le!/
    Quá tệ rồi!

#2. Thể hiện đánh giá chủ quan của người nói

Cấu trúc 太…了! còn được sử dụng dùng để thể hiện đánh giá chủ quan của người nói đối với một sự vật hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • 我觉得他做的事太过分了。
    /Wǒ juédé tā zuò de shì tài guòfèn le/
    Tôi cảm thấy những việc anh ta làm thật quá đáng.
  • 这个项目太难实现了。
    /Zhège xiàngmù tài nán shíxiàn le/
    Dự án này quá khó để thực hiện.
  • 你的解决方案我太满意了。
    /Nǐ de jiějué fāng’àn wǒ tài mǎnyì le/
    Tôi rất hài lòng với biện pháp giải quyết của bạn.
  • 这个小孩儿太懂事了。
    /Zhège xiǎo háir tài dǒngshì le/
    Đứa trẻ này hiểu chuyện thật đấy.

Một số cấu trúc với phó từ chỉ trình độ 太

Phó từ chỉ trình độ 太 ngoài việc biểu thị mức độ cực cao còn mang màu sắc chủ quan nhất định, sau khi kết hợp với các thành phần khác, nó chủ yếu đóng vai trò là thành phần biểu đạt như vị ngữ và bổ ngữ trong câu. Có 3 dạng cấu trúc cơ bản bao gồm:

#1. 不 + 太 + Hình dung từ/động từ

Cấu trúc 不 + 太 + Hình dung từ/động từ có tác dụng làm giảm mức độ phủ định và làm cho ngữ khí trở nên nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

  • 不太喜欢古典音乐。
    /Wǒ bù tài xǐhuān gǔdiǎn yīnyuè/
    Tôi không thích âm nhạc cổ điển cho lắm.
  • 这个公司的待遇不太好。
    /Zhège gōngsī de dàiyù bù tài hǎo/
    Chính sách đãi ngộ của công ty này không tốt lắm.
  • 我觉得他提供的消息不太可靠。
    /Wǒ juédé tā tígōng de xiāoxi bù tài kěkào/
    Tôi cảm thấy thông tin mà anh ấy cung cấp không đáng tin cậy cho lắm.
  • 两人关系一直不太好。
    /Liǎng rén guānxi yīzhí bù tài hǎo/
    Mối quan hệ giữa hai người luôn không được tốt cho lắm.

#2. 太 + 不 + Hình dung từ/ động từ

Cấu trúc 太 + 不 + Hình dung từ/ động từ có tác dụng dùng để tăng mức độ phủ định và làm cho ngữ khí mạnh hơn.

Ví dụ:

  • 太不安全了。
    /Tài bù ānquán le/
    Quá không an toàn rồi.
  • 太不方便了。
    /Tài bù fāngbiàn le/
    Thật bất tiện.
  • 存钱太不容易了。
    /Cún qián tài bù róngyì le/
    Tiết kiệm tiền không phải là dễ dàng.
  • 你太不小心了,差一点把最重要的事给忘了。
    /Nǐ tài bù xiǎoxīn le, chà yīdiǎn bǎ zuì zhòngyào de shì gěi wàng le/
    Bạn bất cẩn thật đấy, suýt nữa thì quên mất việc quan trọng rồi.

Bài viết về cách dùng cấu trúc 太…了! đến đây là kết thúc. Nếu bạn đã nghĩ ra ví dụ nào đó thì bạn đã hiểu bài rồi đó. Chúc bạn luôn học tập tốt!

Tải download sách ngữ pháp tiếng Trung

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *