Kết cấu động bổ trong tiếng Trung là một trong những kết cấu câu quan trọng của ngôn ngữ này, vậy nên hôm nay trung tâm tiếng Trung Chinese viết bài viết kết cấu động bổ tiếng Trung. Chúng ta cùng bắt đầu nào.
Kết cấu động bổ tiếng Trung là gì?
Kết cấu động bổ trong tiếng Trung là kết cấu động từ kết hợp với bổ ngữ.
Trong kết cấu động bổ động từ là từ thực hiện động tác, hành động, còn bổ ngữ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa, nói rõ cho động từ.
Kết cấu động bổ được sử dụng liên tục, tần suất xuất hiện cực cao, bởi vì kết cấu động bổ là một kết cấu không thể thiếu trong nhiều trường hợp khi muốn biểu đạt hành.
Các loại kết cấu động bổ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có các loại bổ ngữ khác nhau, cho nên khi động từ kết hợp với từng loại bổ ngữ khác nhau sẽ có phương thức kết hợp khác nhau, biểu đạt ý nghĩa khác nhau. Có thể phân các loại kết cấu động bổ trong tiếng Trung thành 6 loại như sau:
- Động từ kết hợp bổ ngữ kết quả
- Động từ kết hợp bổ ngữ trạng thái
- Động từ kết hợp bổ ngữ khả năng
- Động từ kết hợp bổ ngữ động lượng
- Động từ kết hợp với bổ ngữ thời lượng
- Động từ kết hợp bổ ngữ xu hướng
#1. Động từ kết hợp bổ ngữ kết quả
Động từ kết hợp với bổ ngữ kết quả mục đích nhằm nói rõ kết quả của hành đông, động tác đó đã hoàn thành.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ kết quả + các thành phần khác
Ví dụ:
- 我洗好衣服了,你把它晾晒一下吧 /Wǒ xǐ hǎo yīfúle, nǐ bǎ tā liàngshài yīxià ba/ Tôi giặt sạch quần áo rồi, cậu đem nó phơi lên đi.
- 他找到手机了 /Tā zhǎodào shǒujīle/ Cậu ấy tìm thấy điện thoại rồi.
- 他吃完饭以后,就上班了 /Tā chī wán fàn yǐhòu, jiù shàngbānle/ Sau khi cậu ấy ăn xong liền đi làm rồi.
#2. Động từ kết hợp bổ ngữ trạng thái
Động từ kết hợp với bổ ngữ trạng thái nhằm biểu thị trạng thái do hành động, tính chất của sự vật tạo nên. Giữa trung động từ và bổ ngữ trạng thái có trợ từ “得“.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 得 + bổ ngữ
Ví dụ:
- 他的汉语说得不太好 /Tā de hànyǔ shuō dé bù tài hǎo/ Tiếng Trung của cậu ấy nói không tốt lắm.
- 他笑得很漂亮 /Tā xiào dé hěn piàoliang/ Cậu ấy cười rất đẹp.
- 他把碗洗得很干净 /Tā bǎ wǎn xǐ dé hěn gānjìng/ Cậu ấy rửa sạch bất rồi.
#3. Động từ kết hợp bổ ngữ khả năng
Động từ kết hợp với bổ ngữ khả năng với mục đích nhằm nói rõ trong điều kiện khách quan thì hành động có khả năng thực hiện hay thay đổi hay không.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng/ Bổ ngữ xu hướng.
Ví dụ:
- 我看不见那边马路的人是谁 /Wǒ kàn bùjiàn nà biān mǎlù de rén shì shéi/ Tôi không nhìn thấy người bên kia đường là ai.
- 我听得到到你的声音了 /Wǒ tīng dédào dào nǐ de shēngyīnle/ Tôi nghe được tiếng của cậu rồi.
- 他吃得了三晚饭 /Tā chī déliǎo sān wǎnfàn/ Cậu ấy ăn được 3 bát cơm.
#4. Động từ kết hợp bổ ngữ động lượng
Động từ kết hợp với bổ ngữ động lượng nhằm nói rõ số lần thực hiện của động tác, hành vi.
Cấu trúc:
S + V + 过 + Từ chỉ số đếm + 次/遍 + O.
Lưu ý: Tân ngữ có thể lược bỏ cũng có thể xuất hiện trước số đếm hoặc đặt cuối câu.
Ví dụ:
- 我们去过北京两次 /Wǒmen qùguò běijīng liǎng cì/ Tôi từng đi Bắc Kinh 2 lần.
- 这本书我看过三遍 /Zhè běn shū wǒ kànguò sān biàn/ Quyển sách này tôi xem qua 3 lần.
- 她听过一次钢琴合奏 /Tā tīngguò yīcì gāngqín hézòu/ Cô ấy nghe qua hòa tấu piano 1 lần.
#5. Động từ kết hợp với bổ ngữ thời lượng
Động từ kết hợp với bổ ngữ thời lượng nhằm nói rõ hành vi, động tác đã thực hiện trong thời gian bao lâu.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 了 + Khoảng thời gian + tân ngữ.
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + 了
Ví dụ:
- 她学汉语学了两年了 /Tā xué hànyǔ xuéle liǎng niánle/ Cậu ấy học tiếng Trung được 2 năm rồi.
- 我看了一会儿电视 /Wǒ kànle yīhuìr diànshì/ Tôi xem tivi được một lúc rồi.
- 她读了两个小时小书了 /Tā dǔle liǎng gè xiǎoshí xiǎo shūle/ Cậu ấy đọc sách 2 tiếng rồi.
#6. Động từ kết hợp bổ ngữ xu hướng
Động từ kết hợp với bổ ngữ xu hướng nhằm nói rõ xu hướng của động tác.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 上、下、进、出、回、过、起 + 去/ 来.
Ví dụ:
- 老板生病的事已转来我们班公司了 /Lǎobǎn shēngbìng de shì yǐ zhuàn lái wǒmen bān gōngsīle/ Việc sếp bị bệnh đã chuyền đến phòng chúng tôi.
- 昨天的晚会她把她的男朋友带来了 /Zuótiān de wǎnhuì tā bǎ tā de nán péngyǒu dài láile/ Bữa tiệc tối qua cậu ấy đưa bạn trai đến cùng rồi.
- 你先上去吧 /Nǐ xiān shàngqù ba/ Cậu lên trước đi.
Trên đây là bài viết về Kết cấu động bổ trong tiếng Trung do Trung tâm tiếng Trung Chinese tổng hợp, soạn thảo. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Hãy theo dõi chúng tôi để xem thêm nhiều bài viết ý nghĩa khác nhé.