Tiếng Trung thường bao gồm khá nhiều lượng từ và lượng từ “个” có lẽ đã quá quen thuộc vì nó được sử dụng phổ biến nhất trong số các lượng từ tiếng Trung. Vậy lượng từ “个” kết hợp với những từ như thế nào, hãy cùng tìm lời giải đáp qua bài viết sau đây:
Lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ trong tiếng Trung là những từ thường được sử dụng để biểu thị các đơn vị định lượng của người, sự vật hoặc hành động.
Tiếng Trung bao gồm rất nhiều lượng từ, tùy vào từng danh từ sẽ có lượng từ tương ứng.
Vị trí: Thường đứng trước danh từ và đứng sau số từ.
Một số lượng từ trong tiếng Trung: 个,口,只,把,本,张,辆,……
Ví dụ:
- 一个芒果 /yī gè mángguǒ/ – Một quả xoài
- 三口人 /sān kǒu rén/ – Ba người
- 两只兔子 /liǎng zhī tùzǐ/ – Hai con thỏ
- 一把雨伞 /yī bǎ yǔsǎn/ – Một chiếc ô
- 一本书 /yī běn shū/ – Một cuốn sách
Lượng từ “个” trong tiếng Trung
Lượng từ “个” trong tiếng Trung là lượng từ được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất.
Cấu trúc câu có chứa lượng từ “个” trong tiếng Trung
Cấu trúc: Số từ + Lượng từ “个” + Danh từ
Ví dụ:
- 三个人 /sān gè rén/ – Ba người
- 三个星期 /sān gè xīngqī/ – Ba tuần
- 一个苹果 /yí gè píngguǒ/ – Một quả táo
Những danh từ kết hợp với lượng từ “个” trong tiếng Trung
Lượng từ “个” trong tiếng Trung thường kết hợp với các danh từ sau:
#1. Danh từ chỉ người
Ví dụ:
- 两个人 /liǎng gè rén/ – Hai người
- 一个孩子 /yí gè háizi/ – Một đứa trẻ
- 一个学生 /yí gè xuéshēng/ – Một học sinh
#2. Danh từ chỉ hoa quả
Ví dụ:
- 四个苹果 /sì gè píngguǒ/ – Bốn quả táo
- 一个葡萄 /yí gè pútáo/ – Một quả nho
- 五个西瓜 /wǔ gè xīguā/ – Năm quả dưa hấu
- 三个橙子 /sān gè chéngzi/ – Ba quả cam
#3. Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
- 一个星期 /yí gè xīngqī/ – Bốn giờ
- 四个小时 /sì gè xiǎoshí/ – Một tuần
- 一个晚上 /yí gè wǎnshàng/ – Một đêm
#4. Danh từ chỉ đồ ăn
Ví dụ:
- 一个鸡蛋 /yí gè jīdàn/ – Một quả trứng
- 一个蛋糕 /yí gè dàngāo/ – Một cái bánh ga-tô
- 三个面包 /sān gè miànbāo/ – Ba cái bánh mỳ
#5. Danh từ chỉ câu, từ ngữ
Ví dụ:
- 一个句子 /yí gè jùzi/ – Một câu
- 一个词 /yí gè cí/ – Một từ
#6. Danh từ chỉ bộ phận cơ thể
Ví dụ:
- 一个鼻子 /yí gè bízi/ – Một cái mũi
- 一个下巴 /yí gè xiàbā/ – Một cái cằm
- 一个头 /yí gè tóu/ – Một cái đầu
- 一个脑子 /yí gè nǎozi/ – Một cái não
#7. Danh từ chỉ đồ dùng
Ví dụ:
- 一个椅子 /yí gè yǐzi/ – Một cái ghế
- 一个箱子 /yí gè xiāngzi/ – Một cái hộp
- 两个桌子 /liǎng gè zhuōzi/ – Hai cái bàn
- 十个碗 /shí gè wǎn/ – Mười cái bát
- 三个瓶子 /sān gè píngzi/ – Ba cái bình
#8. Danh từ chỉ đại hội, hội nghị
Ví dụ:
- 一个大会 /yí gè dàhuì/ – Một đại hội
- 一个会议 /yí gè huìyì/ – Một hội nghị
- 一个讨论会 /yí gè tǎolùn huì/ – Một hội nghị thảo luận
#9. Danh từ chỉ một cơ cấu hay tổ chức nào đó
Ví dụ:
- 一个机关 /yí gè jīguān/ – Một cơ quan
- 一个学校 /yí gè xuéxiào/ – Một trường học
- 一个医院 /yí gè yīyuàn/ – Một bệnh viện
#10. Danh từ chỉ biển, hồ
Ví dụ:
- 一个死海 /yí gè sǐhǎi/ – Một vùng biển chết
- 一个胡 /yí gè hú/ – Một cái hồ
#11. Danh từ chỉ sự việc, động tác
Ví dụ:
- 一个事件 /yí gè shìjiàn/ – Một sự kiện
- 一个动作 /yí gè dòngzuò/ – Một động tác
#12. Danh từ trừu tượng
Ví dụ:
- 一个理想 /yí gè lǐxiǎng/ – Một lý tưởng
- 一个建议 /yí gè jiànyì/ – Một đề nghị
- 一个主意 /yí gè zhǔyì/ – Một chủ ý
Trên đây là bài viết về lượng từ “个” trong tiếng Trung và đây cũng là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp. Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài viết!