Trợ từ động thái 着 trong tiếng Trung | Tổng hợp các cấu trúc

Trợ từ động thái 着 là một từ pháp thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những cấu trúc không thể thiếu trong quá trình ôn luyện thi HSK. Vậy cấu trúc 着 dùng để chỉ ý nghĩa gì và dùng trong những trường hợp nào? Hôm nay hãy cùng Chinese tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này nhé!

Trợ từ động thái 着 trong tiếng Trung

Ngữ pháp trợ từ động thái 着 trong tiếng Trung

着 trong tiếng Trung là một từ có rất nhiều cách đọc. Mỗi cách đọc lại mang một ý nghĩa nhất định trong câu. 着 khi đọc là /zhe/ là một trong những mẫu câu phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường được gọi tắt là “câu chữ 着”.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 着 + Các thành phần khác

Ví dụ:

  • 他们正说着话呢。
    /Tāmen zhèng shuōzhe huà ne./
    Họ đang nói chuyện.
  • 门敞着。
    /Mén chǎng zhe./
    Cửa đang mở.

Ở thể phủ định, câu chữ 着 có dạng:

Chủ ngữ + 没(有)+ Động từ + 着

Ví dụ:

  • 他正在没有听着音乐。
    /Tā zhèngzài méiyǒu tīng zhe yīnyuè./
    Anh ấy đang không nghe nhạc.
  • 他家的门没开着。
    /Tā jiā de mén méi kāizhe./
    Cửa nhà cậu ấy đang không mở.

Muốn đặt câu hỏi với trợ từ động thái 着, ta sử dụng cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 着 + Các thành phần khác + 没有?

Ví dụ:

  • 你的电脑开着没有?
    /Nǐ de diànnǎo kāizhe méiyǒu?/
    Máy tính của bạn đang bật không?

Các trường hợp sử dụng trợ từ động thái 着

#1. Nhấn mạnh hàng động đang diễn ra

Trong tiếng Trung, trợ từ động thái 着 được sử dụng sau động từ hoặc tính từ nhấn mạnh một hành động nào đó đang diễn ra. Trong tiếng Việt có thể dịch là “đang / có…”. 着 cũng thường được kết hợp với 正, 在, 正在.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + (正 / 在 / 正在) + Động từ + 着

Ví dụ:

  • 我们上着课呢。
    /Wǒmen shàng zhe kè ne./
    Chúng tôi đang đi học.
  • 他正吃着饭。
    /Tā zhèng chī zhe fàn./
    Anh ấy đang ăn.
  • 大家在看着电视呢。
    /Dàjiā zài kàn zhe diànshì ne./
    Mọi người đang xem TV.
  • 他不停地说着。
    /Tā bù tíng de shuō zhe./
    Anh ấy không ngừng nói.
  • 他们到外边等着。
    /Tāmen dào wàibian děng zhe./
    Họ đang đợi bên ngoài.
  • 门开着,灯亮着。
    /Mén kāi zhe, dēng liàng zhe./
    Cửa đang mở, đèn đang sáng.

#2. Biểu thị một hành động, trạng thái nào đó được lặp lại liên tục.

Trong trường hợp này, ta có cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 着 + Động từ được lặp lại lần 2 + 着

Ví dụ:

  • 小孩子哭着哭着呢。
    /Xiǎo háizi kū zhe kū zhe ne./
    Em bé vẫn đang khóc.
  • 小兰说着说着哭了起来。
    /Xiǎo lán shuō zhe shuō zhe kū le qǐ lái./
    Tiểu Lan cứ nói cứ nói rồi bắt đầu khóc.
  • 蹲着蹲着人就慢慢地倒下去。
    /Dūn zhe dūn zhe rén jiù màn man de dào xiàqù./
    Cứ ngồi xổm rồi người dần dần ngã xuống.
  • 小朋友跑着跑着奔向操场。
    /Xiǎo péngyǒu tiào zhe pǎo zhe bēn xiàng cāochǎng./
    Em nhỏ chạy không ngừng ra sân chơi.
  • 站着站着就想坐了,坐着坐着就想躺了。
    /Zhàn zhe zhàn zhe jiù xiǎng zuò le, zuò zhe zuò zhe jiù xiǎng tǎng le./
    Cứ đứng mãi thì muốn ngồi, cứ ngồi mãi thì muốn nằm.

#3. Thể hiện sự tồn tại của một vật

Trong câu, “着” đứng sau động từ dùng để chỉ trạng thái của một sự vật nào đó được duy trì, diễn ra liên tiếp tại một vị trí, một địa điểm nào đó.

Cấu trúc:

Vị trí + Động từ + 着 + Sự vật

Ví dụ:

  • 墙上没有挂着画。
    /Qiáng shàng méiyǒu guàzhe huà./
    Trên tường đang không treo tranh.
  • 桌子上放着一本书。
    /Zhuōzi shàng fàng zhe yī běn shū./
    Trên bàn đang để một cuốn sách.
  • 床上躺着一个孩子。
    /Chuángshàng tǎng zhe yīgè háizi./
    Một đứa trẻ đang nằm trên giường.
  • 桌子上摆着一盘水果。
    /Zhuōzi shàng bǎi zhe yī pán shuǐguǒ./
    Trên bàn bày một đĩa trái cây.
  • 老师手里抱着一厚本词典。
    /Lǎoshī shǒu lǐ bào zhe yī hòu běn cídiǎn./
    Thầy giáo cầm trên tay cuốn từ điển dày cộp.
  • 黑板上写着字没有?
    /Hēibǎn shàng xiě zhe zì méiyǒu?/
    Trên bảng đang có chữ viết không?
  • 他手里提着一大筐水果。
    /Tā shǒu lǐ tí zhe yī dà kuāng shuǐguǒ./
    Anh ta đang xách một giỏ trái cây lớn trên tay

#4. Biểu thị hai động tác diễn ra cùng một lúc hoặc liền kề

Ngoài ra, trợ từ động thái 着 trong tiếng Trung còn dùng để biểu thị động từ 1 là trạng thái hoặc phương thức khi tiến hành động từ 2.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ 1 (trạng thái, phương thức) + 着 + Động từ 2 + Các thành phần khác

Ví dụ:

  • 老师在站着讲课。
    /Lǎoshī zài zhàn zhe jiǎngkè./
    Cô giáo đang đứng giảng bài.
    => Trong câu, hành động 站 (Đứng) là trạng thái của cô giáo khi giảng bài.
  • 我喜欢躺着看书。
    /Wǒ xǐhuān tǎng zhe kànshū./
    Tôi thích nằm đọc sách.
  • 他们坐着聊天儿。
    /Tāmen zuò zhe liáotiānr./
    Họ đang ngồi nói chuyện phiếm.

Vậy là chúng ta đã điểm qua khái niệm cùng các trường hợp sử dụng trợ từ động thái 着 trong tiếng Trung. Để tiếng Trung của bản thân nhanh chóng tiến bộ, bạn đừng quên sử dụng các cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là cấu trúc về trợ từ động thái 着 thường xuyên nhé. Bên cạnh đó, Chinese đã có đầy đủ 100 ngữ pháp thường được sử dụng trong tiếng Trung. Bạn hãy click vào link để học nhé. Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết sau.