Bài 10 trong Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 đưa người học đến với chủ đề thời tiết, khí hậu và tác động đến cuộc sống – một nội dung quen thuộc nhưng đòi hỏi khả năng vận dụng từ vựng và ngữ pháp linh hoạt.
← Xem lại Bài 9: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 tại đây
Phần lời giải và đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn đối chiếu kết quả, phân tích nguyên nhân đúng – sai, đồng thời củng cố những điểm ngữ pháp và từ vựng trọng tâm.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Giải bài tập phần ngữ pháp
1. 不过
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
🔊 这么漂亮的衣服,不过有点贵,买一件吧。
- Zhème piàoliang de yīfu, búguò yǒudiǎn guì, mǎi yí jiàn ba.
- Quần áo đẹp thế này, có điều hơi đắt, mua một cái đi.
(2)
A: 🔊 中午吃西红柿鸡蛋面怎么样?
- Zhōngwǔ chī xīhóngshì jīdàn miàn zěnmeyàng?
- Buổi trưa ăn mì trứng cà chua thế nào?
B: 🔊 可以,不过我更想吃米饭。
- Kěyǐ, búguò wǒ gèng xiǎng chī mǐfàn.
- Được, có điều mình muốn ăn cơm hơn.
(3)
A: 🔊 你知道怎么去世界公园吗?我明天要去那儿附近办点儿事。
- Nǐ zhīdào zěnme qù Shìjiè Gōngyuán ma? Wǒ míngtiān yào qù nàr fùjìn bàn diǎnr shì.
- Bạn có biết đi đến Công viên Thế giới thế nào không? Ngày mai tôi muốn đến gần đó làm chút việc.
B: 🔊 我对那儿也不太熟悉,不过你可以查一下地图。
- Wǒ duì nàr yě bú tài shúxī, búguò nǐ kěyǐ chá yíxià dìtú.
- Tôi cũng không quen chỗ đó lắm, có điều bạn có thể tra bản đồ.
比一比 So sánh: “不过” vs “但是.
● 做一做 Thực hành
选词填空:Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
(1)
🔊 每天喝一点儿葡萄酒,对身体是有好处的,不过 / 但是不能喝太多。
- Měitiān hē yìdiǎnr pútaojiǔ, duì shēntǐ shì yǒu hǎochù de, búguò / dànshì bùnéng hē tài duō.
- Mỗi ngày uống một chút rượu vang thì tốt cho sức khỏe, có điều / nhưng không thể uống quá nhiều.
Giải thích:
Vế trước là khẳng định (tốt cho sức khỏe). Vế sau đưa ra hạn chế (không thể uống nhiều).
- 不过 → sắc thái nhẹ, giống lời nhắc.
- 但是 → chuyển hướng mạnh hơn, nhấn vào việc “không được uống nhiều” như một cảnh báo.
=> Cả hai đều hợp.
(2)
🔊 他结婚的时候不过20岁。
- Tā jiéhūn de shíhou búguò èrshí suì.
- Lúc anh ấy kết hôn mới 20 tuổi thôi.
Giải thích:
- Ở đây 不过 mang nghĩa “chỉ / mới…” chỉ số lượng nhỏ (tuổi).
- Nếu dùng 但是 sẽ sai vì 但是 không mang nghĩa “chỉ / mới” mà chỉ diễn đạt sự đối lập.
=> Chỉ dùng 不过.
(3)
🔊 大部分人每天晚上至少应该睡7个小时,不过 / 但是这个标准并不适合每一个人。
- Dà bùfen rén měitiān wǎnshàng zhìshǎo yīnggāi shuì qī gè xiǎoshí, búguò / dànshì zhège biāozhǔn bìng bù shìhé měi yī gè rén.
- Hầu hết mọi người mỗi tối nên ngủ ít nhất 7 tiếng, có điều / nhưng tiêu chuẩn này không phù hợp với tất cả mọi người.
Giải thích:
Vế trước đưa ra nguyên tắc chung, vế sau bổ sung trường hợp ngoại lệ.
- 不过 → nhẹ nhàng, chỉ là thêm thông tin.
- 但是 → đối lập mạnh hơn, nhấn vào việc “tiêu chuẩn không phù hợp” như một phản bác.
=> Cả hai đều dùng được.
(4)
🔊 对不起,先生,我们店的刷卡机坏了,只能用现金,不过商场附近有家银行,您出了门右转,走到头儿就能看到。
- Duìbùqǐ, xiānsheng, wǒmen diàn de shuākǎ jī huài le, zhǐ néng yòng xiànjīn, búguò shāngchǎng fùjìn yǒu jiā yínháng, nín chū le mén yòu zhuǎn, zǒu dào tóur jiù néng kàndào.
- Xin lỗi anh, máy quẹt thẻ của cửa hàng bị hỏng, chỉ có thể dùng tiền mặt, có điều gần trung tâm thương mại có một ngân hàng, anh ra cửa rẽ phải, đi đến cuối đường là thấy.
Giải thích:
Vế sau không đối lập với vế trước, mà bổ sung giải pháp cho vấn đề.
- 不过 phù hợp vì sắc thái nhẹ, giống “có điều / chỉ là…”.
- 但是 sẽ làm câu nghe quá nặng, giống như phản bác, nên không dùng.
=> Chỉ dùng 不过.
(5)
🔊 这次来就来北京不过住两三天,就让他来家里住吧,不用住宾馆了。
- Zhè cì lái jiù lái Běijīng búguò zhù liǎng sān tiān, jiù ràng tā lái jiālǐ zhù ba, bù yòng zhù bīnguǎn le.
- Lần này đến Bắc Kinh chỉ ở hai ba ngày, thì để anh ấy ở nhà mình luôn, không cần ở khách sạn.
Giải thích:
- 不过 ở đây mang nghĩa “chỉ / mới…” nói về thời gian ngắn.
- 但是 không diễn đạt nghĩa này.
=> Chỉ dùng 不过.
2. 确实
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
A: 🔊 终于爬上来了,累死我了,这山太高了!
- Zhōngyú pá shàng lái le, lèi sǐ wǒ le, zhè shān tài gāo le!
- Cuối cùng cũng leo lên được rồi, mệt chết tôi, núi này cao quá!
B: 🔊 是啊,确实很高。
- Shì a, quèshí hěn gāo.
- Đúng vậy, quả thật rất cao.
(2)
A: 🔊 教室里太热了,把窗户打开吧。
- Jiàoshì lǐ tài rè le, bǎ chuānghu dǎkāi ba.
- Trong lớp nóng quá, mở cửa sổ ra đi.
B:🔊 确实,这样会凉快一些。
- Quèshí, zhèyàng huì liángkuai yìxiē.
- Đúng thật, làm vậy sẽ mát hơn.
(3)
🔊 有一句歌词是这样写的:“我能想到最浪漫的事,就是和你一起慢慢变老。” 世界那么大,两个人相识已经不容易,还要互相了解,互相喜欢,一起生活,一直到生命的最后,确实是件很幸福的事。
- Yǒu yí jù gēcí shì zhèyàng xiě de: “Wǒ néng xiǎngdào zuì làngmàn de shì, jiùshì hé nǐ yìqǐ mànmàn biànlǎo.” Shìjiè nàme dà, liǎng gè rén xiāngshí yǐjīng bù róngyì, hái yào hùxiāng liǎojiě, hùxiāng xǐhuan, yìqǐ shēnghuó, yīzhí dào shēngmìng de zuìhòu, quèshí shì jiàn hěn xìngfú de shì.
- Có một câu lời bài hát viết thế này: “Điều lãng mạn nhất mà tôi có thể nghĩ tới, chính là cùng bạn chậm rãi già đi.” Thế giới lớn như vậy, hai người quen biết nhau đã là không dễ, lại còn phải hiểu nhau, thích nhau, sống cùng nhau, mãi cho đến cuối đời, quả thật là một việc rất hạnh phúc.
3. 在……..看来
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
🔊 有人说时间就是金钱,在我看来,时间比金钱更重要。
- Yǒu rén shuō shíjiān jiù shì jīnqián, zài wǒ kànlái, shíjiān bǐ jīnqián gèng zhòngyào.
- Có người nói thời gian chính là tiền bạc, theo tôi thấy, thời gian còn quan trọng hơn tiền bạc.
(2)
🔊 邓亚萍是中国的乒乓球运动员,她的身高只有一米五五,在别人看来,她个子很矮。
- Dèng Yàpíng shì Zhōngguó de pīngpāngqiú yùndòngyuán, tā de shēngāo zhǐ yǒu yī mǐ wǔ wǔ, zài biérén kànlái, tā gèzi hěn ǎi.
- Đặng Á Bình là vận động viên bóng bàn của Trung Quốc, chiều cao chỉ có 1m55, theo người khác thấy thì cô ấy rất thấp.
(3)
A: 🔊 你觉得男人和女人在性格上有什么区别?
- Nǐ juéde nánrén hé nǚrén zài xìnggé shàng yǒu shénme qūbié?
- Bạn cảm thấy nam và nữ có gì khác nhau về tính cách?
B:🔊 在我看来,男人比较直接,女人比较细心。
- Zài wǒ kànlái, nánrén bǐjiào zhíjiē, nǚrén bǐjiào xìxīn.
- Theo tôi thấy, nam giới thường thẳng thắn hơn, nữ giới thì tỉ mỉ hơn.
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文1
① 🔊 孙月让王静陪她去做什么?王静为什么去不了?
🔊 孙月让王静陪她去逛街,给丈夫买生日礼物。王静因为最近事情多,工作忙,还要照顾母亲和儿子,所以去不了。
- Sūn Yuè ràng Wáng Jìng péi tā qù guàngjiē, gěi zhàngfu mǎi shēngrì lǐwù. Wáng Jìng yīnwèi zuìjìn shìqing duō, gōngzuò máng, hái yào zhàogù mǔqīn hé érzi, suǒyǐ qù bù liǎo.
- Tôn Nguyệt rủ Vương Tĩnh đi dạo phố để mua quà sinh nhật cho chồng. Vương Tĩnh không đi được vì dạo này nhiều việc, công việc bận, còn phải chăm sóc mẹ và con trai.
② 🔊 王静为什么很辛苦?她为什么也觉得很幸福?
🔊 王静因为要工作,还要照顾母亲和儿子,所以很辛苦。但她觉得在母亲面前可以做一个永远长不大的孩子,在孩子面前是能照顾他的母亲,所以很幸福。
- Wáng Jìng yīnwèi yào gōngzuò, hái yào zhàogù mǔqīn hé érzi, suǒyǐ hěn xīnkǔ. Dàn tā juéde zài mǔqīn miànqián kěyǐ zuò yí gè yǒngyuǎn zhǎng bù dà de háizi, zài háizi miànqián shì néng zhàogù tā de mǔqīn, suǒyǐ hěn xìngfú.
- Vương Tĩnh vất vả vì vừa phải đi làm vừa phải chăm sóc mẹ và con trai. Nhưng cô cảm thấy hạnh phúc vì trước mặt mẹ, cô có thể mãi là một đứa trẻ; trước mặt con, cô là một người mẹ có thể chăm sóc con.
课文2
③ 🔊 高老师为什么羡慕王老师?
🔊 因为王老师工作三年就当了教授,还有个好妻子,所以高老师很羡慕。
- Yīnwèi Wáng lǎoshī gōngzuò sān nián jiù dāng le jiàoshòu, hái yǒu gè hǎo qīzi, suǒyǐ Gāo lǎoshī hěn xiànmù.
- Vì thầy Vương chỉ làm việc ba năm đã trở thành giáo sư, lại có vợ tốt, nên thầy Cao rất ngưỡng mộ.
④ 🔊 为什么说高老师在别人眼中也是很幸福的?
🔊 因为高老师有一个漂亮又优秀的女儿,硕士毕业后当了翻译,还给父母买过礼物。
- Yīnwèi Gāo lǎoshī yǒu yí gè piàoliang yòu yōuxiù de nǚ’ér, shuòshì bìyè hòu dāng le fānyì, hái gěi fùmǔ mǎi guò lǐwù.
- Vì thầy Cao có một cô con gái xinh đẹp, xuất sắc, sau khi tốt nghiệp thạc sĩ đã làm phiên dịch và từng mua quà cho bố mẹ.
课文3
⑤ 🔊 小雨对选择职业有什么建议?
🔊 小雨建议选择职业时,收入不是最重要的,兴趣才是关键。
- Xiǎo Yǔ jiànyì xuǎnzé zhíyè shí, shōurù bú shì zuì zhòngyào de, xìngqù cái shì guānjiàn.
- Tiểu Vũ khuyên rằng khi chọn nghề nghiệp, thu nhập không phải là quan trọng nhất, hứng thú mới là then chốt.
⑥ 🔊 在小雨看来,什么是幸福?小夏呢?
🔊 小雨认为幸福是做自己喜欢的事,下班回家洗个热水澡,看看书、听听音乐,然后睡觉。
🔊 小夏认为既感兴趣收入又不错的工作才最好。
- Xiǎo Yǔ rènwéi xìngfú shì zuò zìjǐ xǐhuān de shì, xiàbān huí jiā xǐ gè rèshuǐ zǎo, kànkan shū, tīngting yīnyuè, ránhòu shuìjiào.
Xiǎo Xià rènwéi jì gǎn xìngqù shōurù yòu bú cuò de gōngzuò cái zuì hǎo. - Tiểu Vũ cho rằng hạnh phúc là làm điều mình thích, tan làm về nhà tắm nước nóng, đọc sách, nghe nhạc rồi đi ngủ. Tiểu Hạ thì nghĩ công việc vừa có hứng thú vừa có thu nhập tốt là tốt nhất.
4. 由于
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
🔊 由于我昨天晚上没睡好,今天考得不怎么样。
- Yóuyú wǒ zuótiān wǎnshang méi shuì hǎo, jīntiān kǎo de bù zěnmeyàng.
- Do tối qua tôi ngủ không ngon, hôm nay thi không được tốt lắm.
(2)
🔊 由于天气突然变化,这次活动的举办时间不得不改到下周。
- Yóuyú tiānqì tūrán biànhuà, zhè cì huódòng de jǔbàn shíjiān bùdébù gǎi dào xià zhōu.
- Do thời tiết thay đổi đột ngột, thời gian tổ chức hoạt động lần này buộc phải dời sang tuần sau.
(3)
A: 🔊 飞机怎么还没起飞?
- Fēijī zěnme hái méi qǐfēi?
- Sao máy bay vẫn chưa cất cánh?
B: 🔊 由于天气不好,飞机延误了。
- Yóuyú tiānqì bù hǎo, fēijī yánwù le.
- Do thời tiết xấu, máy bay bị hoãn.
5. 比如
● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:
(1)
🔊 有时候,质量很好的东西也会很便宜,比如打折的时候买的衣服。
- Yǒu shíhou, zhìliàng hěn hǎo de dōngxi yě huì hěn piányi, bǐrú dǎzhé de shíhou mǎi de yīfu.
- Có lúc, đồ chất lượng rất tốt cũng sẽ rất rẻ, ví dụ như quần áo mua khi giảm giá.
(2)
🔊 刚到一个新环境,有很多种方法来使自己快一点儿适应,比如多和同事交流。
- Gāng dào yí gè xīn huánjìng, yǒu hěn duō zhǒng fāngfǎ lái shǐ zìjǐ kuài yìdiǎnr shìyìng, bǐrú duō hé tóngshì jiāoliú.
- Vừa đến một môi trường mới, có nhiều cách để khiến bản thân nhanh thích nghi hơn, ví dụ như thường xuyên giao lưu với đồng nghiệp.
(3)
🔊 在汉语里,我们把“海”“江”“河”这些字左边的部分叫作“三点水”,如果一个字中有这个部分,说明这个字的意思可能和水有关。这样的汉字还有很多,比如湖、海洋、洗。
- Zài Hànyǔ lǐ, wǒmen bǎ “hǎi”, “jiāng”, “hé” zhèxiē zì zuǒbiān de bùfen jiàozuò “sān diǎn shuǐ”, rúguǒ yí gè zì zhōng yǒu zhège bùfen, shuōmíng zhège zì de yìsi kěnéng hé shuǐ yǒu guān. Zhèyàng de Hànzì hái yǒu hěn duō, bǐrú hú, hǎiyáng, xǐ.
- Trong tiếng Hán, chúng ta gọi phần bên trái của các chữ như “海” (hǎi), “江” (jiāng), “河” (hé) là “ba chấm nước”, nếu một chữ có bộ phận này, điều đó cho thấy nghĩa của chữ có thể liên quan đến nước. Những chữ Hán như vậy còn nhiều, ví dụ như 湖 (hồ), 海洋 (hải dương), 洗 (rửa).
根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
课文4
① 🔊 为什么说有钱不一定幸福?哪些东西是不能用钱买到的?
🔊 因为很多富人并不快乐,有些穷人却很幸福。时间、感情、生活经历等是不能用钱买到的。
- Yīnwèi hěn duō fùrén bìng bù kuàilè, yǒu xiē qióngrén què hěn xìngfú. Shíjiān, gǎnqíng, shēnghuó jīnglì děng shì bù néng yòng qián mǎi dào de.
- Vì nhiều người giàu không hạnh phúc, một số người nghèo lại rất hạnh phúc. Thời gian, tình cảm, kinh nghiệm sống… là những thứ không thể mua bằng tiền.
② 🔊 为什么说没钱也很难过得幸福?
🔊 因为生病时如果没钱看医生,健康都难保证,更别说幸福了。
- Yīnwèi shēngbìng shí rúguǒ méi qián kàn yīshēng, jiànkāng dōu nán bǎozhèng, gèng bié shuō xìngfú le.
- Vì khi ốm mà không có tiền đi khám, sức khỏe còn khó đảm bảo, huống chi là hạnh phúc.
课文5
③ 🔊 关于幸福,人们有哪些不同的看法?
🔊 有人认为工资高就是幸福;有人认为心情放松、身体健康才是幸福;有人认为帮助别人就是幸福;有人认为小时候幸福是一件东西,长大后幸福是一种态度。
- Yǒurén rènwéi gōngzī gāo jiù shì xìngfú; yǒurén rènwéi xīnqíng fàngsōng, shēntǐ jiànkāng cái shì xìngfú; yǒurén rènwéi bāngzhù biérén jiù shì xìngfú; yǒurén rènwéi xiǎoshíhòu xìngfú shì yí jiàn dōngxi, zhǎngdà hòu xìngfú shì yì zhǒng tàidù.
- Có người cho rằng lương cao là hạnh phúc; có người cho rằng tâm trạng thoải mái, sức khỏe tốt mới là hạnh phúc; có người nghĩ giúp đỡ người khác là hạnh phúc; có người cho rằng khi nhỏ hạnh phúc là một món đồ, khi lớn hạnh phúc là một thái độ.
④ 🔊 怎样才算是真正的幸福?
🔊 幸福没有标准答案,每个人的理解不同,只要用心去找,就能发现。
- Xìngfú méiyǒu biāozhǔn dá’àn, měi gèrén de lǐjiě bù tóng, zhǐyào yòngxīn qù zhǎo, jiù néng fāxiàn.
- Hạnh phúc không có đáp án tiêu chuẩn, mỗi người có cách hiểu khác nhau, chỉ cần tìm bằng cả tấm lòng thì sẽ nhận ra.
练习 Bài tập
1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học
课文1:王静的语气:
🔊 孙月让我礼拜天陪她去逛街,给她丈夫买生日礼物,可是我去不了。最近工作很忙,上有老,下有小,还得照顾母亲和儿子,真是辛苦。不过我觉得很幸福,因为在母亲面前我是个永远长不大的孩子,在孩子面前我是一个能照顾他的母亲。
- Sūn Yuè ràng wǒ lǐbàitiān péi tā qù guàngjiē, gěi tā zhàngfu mǎi shēngrì lǐwù, kěshì wǒ qù bù liǎo. Zuìjìn gōngzuò hěn máng, shàng yǒu lǎo, xià yǒu xiǎo, hái děi zhàogù mǔqīn hé érzi, zhēn shì xīnkǔ. Bùguò wǒ juéde hěn xìngfú, yīnwèi zài mǔqīn miànqián wǒ shì gè yǒngyuǎn zhǎng bù dà de háizi, zài háizi miànqián wǒ shì yí gè néng zhàogù tā de mǔqīn.
- Tôn Nguyệt rủ tôi Chủ nhật đi mua sắm để mua quà sinh nhật cho chồng cô ấy, nhưng tôi không đi được. Gần đây công việc rất bận, trên có mẹ, dưới có con, còn phải chăm sóc mẹ và con trai, thật là vất vả. Tuy vậy tôi cảm thấy rất hạnh phúc, vì trước mặt mẹ tôi là một đứa trẻ mãi không lớn, trước mặt con tôi là một người mẹ có thể chăm sóc nó.
课文2:高老师的语气:
🔊 王老师刚来这儿工作三年就当了教授,还有一个好妻子,真让人羡慕。不过李老师说,在别人眼中我也很幸福,因为我有一个漂亮又优秀的女儿,硕士毕业后当了翻译,还用第一个月的工资给我和她爸爸买礼物。每个人都有自己的生活,不用羡慕别人。
- Wáng lǎoshī gāng lái zhèr gōngzuò sān nián jiù dāng le jiàoshòu, hái yǒu yí gè hǎo qīzi, zhēn ràng rén xiànmù. Bùguò Lǐ lǎoshī shuō, zài biérén yǎnzhōng wǒ yě hěn xìngfú, yīnwèi wǒ yǒu yí gè piàoliang yòu yōuxiù de nǚ’ér, shuòshì bìyè hòu dāng le fānyì, hái yòng dì yī gè yuè de gōngzī gěi wǒ hé tā bàba mǎi lǐwù. Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de shēnghuó, bùyòng xiànmù biérén.
- Thầy Vương mới đến đây làm ba năm đã trở thành giáo sư, lại có một người vợ tốt, thật khiến người ta ngưỡng mộ. Nhưng thầy Lý nói, trong mắt người khác tôi cũng rất hạnh phúc, vì tôi có một cô con gái xinh đẹp, xuất sắc, sau khi tốt nghiệp thạc sĩ đã làm phiên dịch, còn dùng tháng lương đầu tiên mua quà cho tôi và bố nó. Mỗi người đều có cuộc sống riêng, không cần phải ngưỡng mộ người khác.
课文3:小雨的语气:
🔊 在选择职业时,将来的发展比收入更重要。做自己喜欢的事才会觉得幸福,将来也会有更好的发展。当然,没有钱生活也不容易。我觉得幸福其实很简单,下班回家洗个热水澡,看看书、听听音乐,然后睡一觉,就是幸福。
- Zài xuǎnzé zhíyè shí, jiānglái de fāzhǎn bǐ shōurù gèng zhòngyào. Zuò zìjǐ xǐhuān de shì cái huì juéde xìngfú, jiānglái yě huì yǒu gèng hǎo de fāzhǎn. Dāngrán, méiyǒu qián shēnghuó yě bù róngyì. Wǒ juéde xìngfú qíshí hěn jiǎndān, xiàbān huí jiā xǐ gè rèshuǐ zǎo, kànkan shū, tīngting yīnyuè, ránhòu shuì yí jiào, jiù shì xìngfú.
- Khi chọn nghề nghiệp, sự phát triển trong tương lai quan trọng hơn thu nhập. Làm điều mình thích mới cảm thấy hạnh phúc và sau này cũng sẽ có sự phát triển tốt hơn. Tất nhiên, không có tiền thì cuộc sống cũng không dễ dàng. Tôi cảm thấy hạnh phúc thật ra rất đơn giản: tan làm về nhà tắm nước nóng, đọc sách, nghe nhạc rồi ngủ một giấc, đó chính là hạnh phúc.
2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống
低 困 拉 永远 建议
(1) 🔊 一个不知道自己缺点的人,永远都不会想要去改变。
- Yí gè bù zhī dào zì jǐ quē diǎn de rén, yǒng yuǎn dōu bù huì xiǎng yào qù gǎi biàn.
- Một người không biết khuyết điểm của bản thân thì vĩnh viễn sẽ không muốn thay đổi.
(2) 🔊 他们两个人打球的水平差不多,很难分出高低。
- Tā men liǎng gè rén dǎ qiú de shuǐ píng chà bù duō, hěn nán fēn chū gāo dī.
- Trình độ chơi bóng của hai người họ gần như nhau, rất khó phân cao thấp.
(3) 🔊 我刚学会开车,水平一般,还经常闯红灯。朋友建议我平时多开车出去走走,熟悉一下路况,这样慢慢就好了。
- Wǒ gāng xué huì kāi chē, shuǐ píng yì bān, hái jīng cháng chuǎng hóng dēng. Péng yǒu jiàn yì wǒ píng shí duō kāi chē chū qù zǒu zǒu, shú xī yí xià lù kuàng, zhè yàng màn man jiù hǎo le.
- Tôi mới học lái xe, trình độ bình thường, còn hay vượt đèn đỏ. Bạn bè khuyên tôi thường xuyên lái xe ra ngoài làm quen với tình hình đường sá, như vậy sẽ dần tốt hơn.
(4) 🔊 解决问题时,一个人的知识常常是不够的,所以人与人之间需要交流。在交流过程中,一方面,丰富了知识,提高了能力,另一方面,又拉近了人们之间的距离。
- Jiě jué wèn tí shí, yí gè rén de zhī shí cháng cháng shì bù gòu de, suǒ yǐ rén yǔ rén zhī jiān xū yào jiāo liú. Zài jiāo liú guò chéng zhōng, yī fāng miàn, fēng fù le zhī shí, tí gāo le néng lì, lìng yī fāng miàn, yòu lā jìn le rén men zhī jiān de jù lí.
- Khi giải quyết vấn đề, kiến thức của một người thường là không đủ, vì vậy con người cần phải giao lưu. Trong quá trình giao lưu, một mặt làm phong phú kiến thức, nâng cao năng lực, mặt khác lại rút ngắn khoảng cách giữa mọi người.
(5) 🔊 人比动物聪明,但动物也有很多值得人类学习的地方。拿猫子来说,它们困的时候就睡觉,饿的时候才吃东西,永远不为昨天的事烦恼,也不为明天的事担心。
- Rén bǐ dòng wù cōng míng, dàn dòng wù yě yǒu hěn duō zhí dé rén lèi xué xí de dì fang. Ná māo zi lái shuō, tā men kùn de shí hòu jiù shuì jiào, è de shí hòu cái chī dōng xi, yǒng yuǎn bù wèi zuó tiān de shì fán nǎo, yě bù wèi míng tiān de shì dān xīn.
- Con người thông minh hơn động vật, nhưng động vật cũng có nhiều điều đáng để con người học hỏi. Lấy mèo làm ví dụ, chúng buồn ngủ thì ngủ, đói thì ăn, không bao giờ lo lắng về chuyện hôm qua, cũng không lo lắng về chuyện ngày mai.
空儿 答案 礼拜天 关键 躲
(6)
A: 🔊 你最近忙吗?哪天有空儿?
- Nǐ zuì jìn máng ma? Nǎ tiān yǒu kòngr?
- Gần đây bạn bận không? Ngày nào rảnh?
B: 🔊 干什么?又想让我陪你去逛街啊?
- Gàn shén me? Yòu xiǎng ràng wǒ péi nǐ qù guàng jiē a?
- Làm gì? Lại muốn tôi đi mua sắm với bạn à?
(7)
A: 🔊 礼拜天,我们去学校的体育馆打网球吧?
- Lǐ bài tiān, wǒ men qù xué xiào de tǐ yù guǎn dǎ wǎng qiú ba?
- Chủ nhật, chúng ta đi đánh tennis ở nhà thi đấu của trường nhé?
B: 🔊 好啊,不过周末人会不会很多?
- Hǎo a, bú guò zhōu mò rén huì bú huì hěn duō?
- Được thôi, nhưng cuối tuần có phải người sẽ rất đông không?
(8)
A: 🔊 房间里这么暗,怎么不开灯呀?你身体不舒服?
- Fáng jiān lǐ zhè me àn, zěn me bù kāi dēng ya? Nǐ shēn tǐ bù shū fu?
- Trong phòng tối thế này, sao không bật đèn? Bạn thấy không khỏe à?
B: 🔊 没有,我本来躺在沙发上看书,结果睡着了。
- Méi yǒu, wǒ běn lái tǎng zài shā fā shàng kàn shū, jié guǒ shuì zháo le.
- Không, tôi ban đầu nằm trên ghế sofa đọc sách, kết quả là ngủ quên.
(9)
A: 🔊 很多女孩子都希望找一个个子高的男朋友,你呢?
- Hěn duō nǚ hái zi dōu xī wàng zhǎo yí gè gè zi gāo de nán péng you, nǐ ne?
- Nhiều cô gái đều muốn tìm một bạn trai cao, còn bạn?
B: 🔊 高矮没太大关系,关键是我得喜欢他,爱他。
- Gāo ǎi méi tài dà guān xì, guān jiàn shì wǒ děi xǐ huan tā, ài tā.
- Cao hay thấp không quan trọng lắm, chủ yếu là tôi phải thích và yêu anh ấy.
(10)
A: 🔊 怎么了?什么事让你不高兴?
- Zěn me le? Shén me shì ràng nǐ bù gāo xìng?
- Sao vậy? Chuyện gì khiến bạn không vui?
B: 🔊 别提了,今天考试写答案写到最后,发现少了一个,又来不及改了。
- Bié tí le, jīn tiān kǎo shì xiě dá àn xiě dào zuì hòu, fā xiàn shǎo le yí gè, yòu lái bù jí gǎi le.
- Đừng nhắc nữa, hôm nay khi làm bài thi, viết đáp án đến cuối cùng thì phát hiện thiếu một câu, lại không kịp sửa.
扩展 – Phần mở rộng
同字词 – Những từ có chữ giống nhau
经:经济、经验、经历
(1) 🔊 每个人在工作、学习、经济上都会多少会有压力。有压力不一定是坏事,关键是要知道怎样做才能给自己减压。看电影、听音乐、还有跟朋友一起聊天儿、散步等,都是非常有效的方法。
- Měi gè rén zài gōng zuò, xué xí, jīng jì shàng dōu huì duō shǎo huì yǒu yā lì. Yǒu yā lì bù yí dìng shì huài shì, guān jiàn shì yào zhī dào zěn yàng zuò cái néng gěi zì jǐ jiǎn yā. Kàn diàn yǐng, tīng yīn yuè, hái yǒu gēn péng you yì qǐ liáo tiān r, sàn bù děng, dōu shì fēi cháng yǒu xiào de fāng fǎ.
- Mỗi người trong công việc, học tập, kinh tế đều ít nhiều sẽ có áp lực. Có áp lực chưa chắc là chuyện xấu, quan trọng là phải biết làm thế nào để giảm áp lực cho bản thân. Xem phim, nghe nhạc, trò chuyện với bạn bè, đi dạo… đều là những phương pháp rất hiệu quả.
(2) 🔊 有家广告公司正在招聘高级经理,要求是艺术专业毕业,有两年以上工作经验。我觉得你的条件挺适合的,可以去试试。
- Yǒu jiā guǎng gào gōng sī zhèng zài zhāo pìn gāo jí jīng lǐ, yāo qiú shì yì shù zhuān yè bì yè, yǒu liǎng nián yǐ shàng gōng zuò jīng yàn. Wǒ jué de nǐ de tiáo jiàn tǐng shì hé de, kě yǐ qù shì shi.
- Có một công ty quảng cáo đang tuyển giám đốc cấp cao, yêu cầu tốt nghiệp chuyên ngành nghệ thuật, có trên hai năm kinh nghiệm làm việc. Tôi cảm thấy điều kiện của bạn khá phù hợp, có thể đi thử xem.
(3) 🔊 人一生中会遇到很多事情,或者愉快,或者伤心,都只能由自己去经历。生活是自己在过,别人说什么不重要,自己感觉得快乐就行了。
- Rén yì shēng zhōng huì yù dào hěn duō shì qíng, huò zhě yú kuài, huò zhě shāng xīn, dōu zhǐ néng yóu zì jǐ qù jīng lì. Shēng huó shì zì jǐ zài guò, bié rén shuō shén me bú zhòng yào, zì jǐ gǎn jué dé kuài lè jiù xíng le.
- Trong suốt cuộc đời, con người sẽ gặp rất nhiều chuyện, hoặc là vui vẻ, hoặc là buồn đau, tất cả đều chỉ có thể tự mình trải qua. Cuộc sống là do mình sống, người khác nói gì không quan trọng, bản thân cảm thấy vui vẻ là được.
做一做 – Thực hành
选词填空:Điền từ thích hợp vào chỗ trống
经济 经验 经历
(1) 🔊 取得成功的人都经历过很多失败,他们和普通人的区别是,他们坚持了下来,正是这种坚持,使他们从失败走向了成功。
- Qǔ dé chéng gōng de rén dōu jīng lì guò hěn duō shī bài, tā men hé pǔ tōng rén de qū bié shì, tā men jiān chí le xià lái, zhèng shì zhè zhǒng jiān chí, shǐ tā men cóng shī bài zǒu xiàng le chéng gōng.
- Những người đạt được thành công đều đã trải qua rất nhiều thất bại, điểm khác biệt giữa họ và người bình thường là họ đã kiên trì. Chính sự kiên trì này đã khiến họ từ thất bại đi đến thành công.
(2) 🔊 我哥今年26岁,现在正在读硕士研究生,学的是经济法专业。我觉得他不但能力强,而且脾气好,将来一定能找到一份很好的工作。
- Wǒ gē jīn nián 26 suì, xiàn zài zhèng zài dú shuò shì yán jiū shēng, xué de shì jīng jì fǎ zhuān yè. Wǒ jué de tā bú dàn néng lì qiáng, ér qiě pí qi hǎo, jiāng lái yí dìng néng zhǎo dào yí fèn hěn hǎo de gōng zuò.
- Anh trai tôi năm nay 26 tuổi, hiện đang học cao học, chuyên ngành luật kinh tế. Tôi cảm thấy anh ấy không chỉ năng lực mạnh mà tính tình còn tốt, sau này nhất định có thể tìm được một công việc rất tốt.
(3) 🔊 我们长大的过程,就是解决一个又一个问题,在失败中慢慢积累经验,在成功中慢慢获得信心的过程。
- Wǒ men zhǎng dà de guò chéng, jiù shì jiě jué yí gè yòu yí gè wèn tí, zài shī bài zhōng màn man jī lěi jīng yàn, zài chéng gōng zhōng màn man huò dé xìn xīn de guò chéng.
- Quá trình trưởng thành của chúng ta chính là giải quyết hết vấn đề này đến vấn đề khác, từ từ tích lũy kinh nghiệm trong thất bại, và dần dần có được sự tự tin trong thành công.
运用 – Vận dụng
1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp
互相了解对方关于幸福的看法,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp,hỏi nhau suy nghĩ về hạnh phúc và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 对你来说,幸福的标准是什么?
- Duì nǐ láishuō, xìngfú de biāozhǔn shì shénme?
- Theo bạn, tiêu chuẩn của hạnh phúc là gì?
🔊 答:对我来说,幸福的标准是家人健康、生活稳定,还有做自己喜欢的事情。
- Duì wǒ láishuō, xìngfú de biāozhǔn shì jiārén jiànkāng, shēnghuó wěndìng, háiyǒu zuò zìjǐ xǐhuan de shìqing.
- Theo tôi, tiêu chuẩn của hạnh phúc là gia đình khỏe mạnh, cuộc sống ổn định và được làm những việc mình yêu thích.
2. 🔊 你认为怎么样才能获得幸福?
- Nǐ rènwéi zěnmeyàng cáinéng huòdé xìngfú?
- Bạn cho rằng làm thế nào mới có thể đạt được hạnh phúc?
🔊 答:我认为要珍惜当下、心态积极、努力工作,同时保持健康,这样才能获得幸福。
- Wǒ rènwéi yào zhēnxī dāngxià, xīntài jījí, nǔlì gōngzuò, tóngshí bǎochí jiànkāng, zhèyàng cáinéng huòdé xìngfú.
- Tôi cho rằng cần trân trọng hiện tại, giữ tinh thần tích cực, làm việc chăm chỉ, đồng thời giữ gìn sức khỏe thì mới có thể có hạnh phúc.
3. 🔊 你羡慕谁?羡慕他/她什么?
- Nǐ xiànmù shéi? Xiànmù tā shénme?
- Bạn ngưỡng mộ ai? Bạn ngưỡng mộ điều gì ở người đó?
🔊 答:我羡慕我的父母,羡慕他们无论遇到什么困难都能互相支持。
- Wǒ xiànmù wǒ de fùmǔ, xiànmù tāmen wúlùn yùdào shénme kùnnán dōu néng hùxiāng zhīchí.
- Tôi ngưỡng mộ bố mẹ tôi, ngưỡng mộ việc họ luôn có thể hỗ trợ lẫn nhau dù gặp bất cứ khó khăn nào.
4. 🔊 你什么时候会感到幸福?
- Nǐ shénme shíhou huì gǎndào xìngfú?
- Bạn vào lúc nào sẽ cảm thấy hạnh phúc?
🔊 答:当我和家人一起吃饭、聊天的时候,我会感到很幸福。
- Dāng wǒ hé jiārén yīqǐ chīfàn, liáotiān de shíhou, wǒ huì gǎndào hěn xìngfú.
- Khi tôi ăn cơm và trò chuyện cùng gia đình, tôi sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.
5. 🔊 猜猜“身在福中不知福”是什么意思。
- Cāicai “shēn zài fú zhōng bù zhī fú” shì shénme yìsi.
- Hãy đoán xem “ở trong phúc mà không biết mình có phúc” nghĩa là gì.
🔊 答:“身在福中不知福”的意思是,有些人已经拥有幸福的生活,却没有意识到,还经常抱怨。
- “Shēn zài fú zhōng bù zhī fú” de yìsi shì, yǒuxiē rén yǐjīng yǒngyǒu xìngfú de shēnghuó, què méiyǒu yìshí dào, hái jīngcháng bàoyuàn.
- “Ở trong phúc mà không biết mình có phúc” nghĩa là có người đã có cuộc sống hạnh phúc nhưng lại không nhận ra, thậm chí còn thường xuyên than phiền.
2. 小组活动 – Hoạt động nhóm
幸福是一种感觉,每个人对幸福都有不同的理解。向小组成员介绍一个你认为幸福的人或者一件让你感到幸福的事。(请最少用四个下面的结构)
Hạnh phúc là một cảm giác và mỗi người có cách lý giải khác nhau về hạnh phúc。Hãy kể với các thành viên trong nhóm về một người mà bạn cho là hạnh phúc hoặc một việc làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc。Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây。
a. 上有老,下有小
b. 努力的方向
c. 真让人羡慕
d. 确实不错
e. 在我看来
f. 其实很简单
g. 有钱不一定幸福
h. 并没有一个标准答案
Đáp án tham khảo:
🔊 在我看来,我的朋友小李是一个很幸福的人。他有一份稳定的工作,也有一个温暖的家庭。每天他为了家人努力工作,有明确的努力的方向。周末的时候,他们一家人会一起去郊游或者做饭,生活得确实不错。有时候我看到他们一家人笑得很开心,真让人羡慕。他常说,有钱不一定幸福,最重要的是和爱的人在一起。
Zài wǒ kànlái, wǒ de péngyǒu Xiǎo Lǐ shì yí gè hěn xìngfú de rén. Tā yǒu yí fèn wěndìng de gōngzuò, yě yǒu yí gè wēnnuǎn de jiātíng. Měitiān tā wèile jiārén nǔlì gōngzuò, yǒu míngquè de nǔlì de fāngxiàng. Zhōumò de shíhou, tāmen yì jiārén huì yìqǐ qù jiāoyóu huòzhě zuòfàn, shēnghuó de quèshí bùcuò. Yǒu shíhou wǒ kàndào tāmen yì jiārén xiào de hěn kāixīn, zhēn ràng rén xiànmù. Tā cháng shuō, yǒu qián bù yídìng xìngfú, zuì zhòngyào de shì hé ài de rén zài yìqǐ.
Theo tôi thấy, bạn tôi Tiểu Lý là một người rất hạnh phúc. Anh ấy có một công việc ổn định và một gia đình ấm áp. Mỗi ngày anh ấy làm việc chăm chỉ vì gia đình, có phương hướng phấn đấu rõ ràng. Vào cuối tuần, cả gia đình họ thường đi dã ngoại hoặc nấu ăn cùng nhau, cuộc sống quả thật rất tốt. Có lúc tôi thấy cả gia đình họ cười rất vui vẻ, thật khiến người ta ngưỡng mộ. Anh ấy thường nói, có tiền chưa chắc đã hạnh phúc, điều quan trọng nhất là được ở bên người mình yêu thương.
→ Hoàn thành phần luyện tập và đối chiếu đáp án của Bài 10 giúp người học củng cố khả năng miêu tả thời tiết, khí hậu và nêu tác động của chúng bằng tiếng Trung một cách rõ ràng, mạch lạc.
← Xem lại Bài 10 Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1