Bài 12: Sách tiếng Việt 123 dành cho người Trung Quốc – Quyển sách ở trên bàn

Bài 12 trong giáo trình “Sách tiếng Việt 123 dành cho người Trung Quốc” là một bài học đơn giản nhưng rất quan trọng, giúp người học làm quen với cách sử dụng giới từ chỉ vị trí trong tiếng Việt. Thông qua đoạn hội thoại gần gũi giữa hai nhân vật Mary và chị Mai, bài học cung cấp cho người học kiến thức cơ bản về cách hỏi – đáp liên quan đến vị trí, sự tồn tại và miêu tả đồ vật, con người trong không gian.

→ Xem tiếp Bài 13: Cho chúng tôi xem thực đơn

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Hội thoại

Mary: 🔊 Chị Mai ơi, chị có biết quyển sách tiếng Việt của em ở đâu không?

  • 玛丽:麦姐,你知道我的越南语书在哪儿吗?

Chị Mai: 🔊 Ở trên bàn, trong phòng khách.

  • 麦姐:在客厅的桌子上。

Mary: 🔊 Vâng ạ!

  • 玛丽:好的!

Chị Mai: 🔊 Em đang học bài bao nhiêu hả Mary?

  • 麦姐:玛丽,你在学第几课?

Mary: 🔊 Em học xong bài 10 rồi ạ.

  • 玛丽:我已经学完第十课了。

Chị Mai: 🔊 Lớp em có học viên người Thái Lan nào không?

  • 麦姐:你们班有泰国学生吗?

Mary: 🔊 Không, không có học viên người Thái Lan nào.

  • 玛丽:没有,没有泰国学生。

Chị Mai: 🔊 Em nói tiếng Việt rất tốt. Cố gắng nhé.

  • 麦姐:你的越南语说得很好,加油哦!

Mary: 🔊 Vâng. Em cám ơn chị!

  • 玛丽:谢谢您,麦姐!

Từ vựng – 词汇

1. 🔊 Trên: 上

  •  Ví dụ: 🔊 Quyển sách ở trên bàn → 书在桌子上。

2. 🔊 Trong: 里 / 中

  •  Ví dụ: 🔊 Trong phòng có hai người → 房间里有两个人。

3. 🔊 Xong: 完

  • Ví dụ: 🔊 Tôi làm xong bài tập rồi → 我做完作业了。

4. 🔊 Học viên: 学员

  •  Ví dụ: 🔊 Lớp này có mười học viên → 这个班有十个学员。

Ngữ pháp – 语法

1. Giới từ chỉ vị trí – 方位词

Screenshot 2025 10 09 135114 Screenshot 2025 10 09 135121 Screenshot 2025 10 09 135138
🔊 trên

🔊 trong

里 / 中

🔊 trước

Screenshot 2025 10 09 135125 Screenshot 2025 10 09 135128 Screenshot 2025 10 09 135131
🔊 dưới

🔊 ngoài

🔊 sau

Screenshot 2025 10 09 135143 Screenshot 2025 10 09 135118 Screenshot 2025 10 09 135134
🔊 bên cạnh

旁边

🔊 giữa

中间

🔊 gần

Dùng từ chỉ vị trí để miêu tả tranh theo mẫu sau:
按照下面的句子用方位词造句

tv123

🔊 Cái ghế ở bên cạnh bàn

  • 椅子在桌子旁边。

🔊 Lọ hoa ở trên bàn

  • 花瓶在桌子上。

Sử dụng các giới từ chỉ vị trí trong các câu tường thuật, nghi vấn như mẫu sau:
在肯定句、疑问句,方位词的用法如下:

🔊 Trong nhà có mấy người?🔊 Trong nhà có 3 người

  • 家里有几个人? – 家里有三个人。

🔊 Trên bàn có cái gì?🔊 Trên bàn có 2 quyển sách.

  • 桌子上有什么? – 桌子上有两本书。

🔊 Ngoài sân có gì?🔊 Ngoài sân có 3 cái xe máy.

  • 院子外面有什么? – 院子外面有三辆摩托车。
Screenshot 2025 10 09 140343 Screenshot 2025 10 09 140650
Screenshot 2025 10 09 141004 Screenshot 2025 10 09 141220

2. Có…nào không?

Dùng để hỏi về sự tồn tại của vật/ người trong một không gian cụ thể.
用来在具体空间里询问实物、人的存在。

Cấu trúc câu:

问 – Hỏi:

Từ chỉ vị trí + địa điểm + có + danh từ + nào không?

位置介词 + 地点 + 有 + 名词 + 哪个?

答 – Trả lời:

Có, có + số lượng + danh từ

有, 有 + 数量 + 名词

Không, không có + danh từ + nào

没有, 没有 + 名词 + 哪个

Ví dụ:

🔊 Trên bàn có cái cốc nào không?

  • 桌子上有杯子吗?

🔊 Có, có 2 cái.

  • 有,有两个。

🔊 Không, không có cái cốc nào.

  • 没有,没有杯子。

🔊 Trong phòng có người nào không?

  • 房间里有人吗?

🔊 Có, có 5 người.

  • 有,有五个人。

🔊 Không, không có người nào.

  • 没有,没有人。

3. Đừng, không được, cấm – 别、不要、禁

Đừng, không được, cấm + động từ (动词)

Ví dụ:

🔊 Đừng thức khuya.

  • 不要熬夜。

🔊 Không được uống rượu.

  • 不可以喝酒。

🔊 Cấm đi đường này.

  • 禁止走这条路。

 

no alcohol Screenshot 2025 10 09 142037

4. Câu hỏi về cân nặng, chiều dài, chiều cao, chiều rộng, chiều sâu.
询问体重、长度、高度、宽度、深度

Chủ ngữ + nặng/ cao/ dài/ rộng/ sâu + bao nhiêu?

Ví dụ:

🔊 Bạn nặng bao nhiêu cân (ki lô gam)?

  • 你多重?

🔊 Tôi nặng 58 cân (ki lô gam).

  • 我五十八公斤。

🔊 Anh ấy cao bao nhiêu xăng ti mét?

  • 他多高?

🔊 Anh ấy cao 158 cm (1m58).

  • 他一米五八。

🔊 Sông này dài bao nhiêu cây số (ki lô mét)?

  • 这条河多长?

🔊 Sông này dài 28 cây số (ki lô mét).

  • 这条河长二十八公里。

🔊 Nhà này rộng bao nhiêu m²?

  • 这房子多大?

🔊 Nhà này rộng 102 m².

  • 这房子一百零二平方米。

🔊 Hồ này sâu bao nhiêu?

  • 这个湖多深?

🔊 Hồ này sâu 10 m.

  • 这个湖深十米。

Ngữ âm

1. Phân biệt phụ âm cuối n / m / ng trong các vần on / om / ong

区分 n / m / ng 在 on / om / ong 中

kg ki lô gam
km ki lô mét
cm xăng ti mét
m mét
mét vuông
mét khối
ha héc ta

Hướng dẫn phát âm chi tiết

Nhóm /m/ – môi khép lại, không bật hơi

Phát âm:

  • Khép hai môi lại nhẹ nhàng, không bật hơi ra, tiếng vang trong mũi.
  •  Giống âm “m” trong tiếng Việt.
  •  Khi kết thúc âm, hơi thoát ra bằng mũi, không mở miệng thêm.
Viết tắt Cách đọc tiếng Việt Giải thích phát âm
kg /ki lô gam/ Kết thúc bằng âm /m/: hai môi khép lại nhẹ, âm mũi vang.
cm /xăng ti mét/ Âm cuối /m/, khép môi lại, không bật hơi.
km /ki lô mét/ Âm cuối /m/, môi đóng kín, không mở ra đột ngột.

Nhóm /n/ – đầu lưỡi chạm lợi, hơi ra mũi

Phát âm:

  • Đặt đầu lưỡi chạm vào lợi răng trên (vị trí âm “n” tiếng Việt).
  •  Âm thoát ra qua mũi, không bật hơi ra miệng.
  •  Khi kết thúc, rút lưỡi về nhẹ nhàng, không bật hơi.
Viết tắt Cách đọc tiếng Việt Giải thích phát âm
m /mét/ Âm cuối “t” nhẹ, lưỡi chạm lợi, ngắt hơi; không đọc là “mét-tờ”.
/mét vuông/ Giữ âm /n/ trong “vuông”: đầu lưỡi chạm lợi, hơi mũi ra nhẹ.
/mét khối/ Âm “mét” kết thúc bằng /t/ rõ, *không đọc kéo dài “mé”.

Nhóm /ŋ/ – âm “ng” (cuống lưỡi – mũi)

Phát âm:

  • Nâng phần sau lưỡi chạm vòm mềm, chặn luồng hơi ở miệng.
  • Hơi thoát ra bằng mũi, không bật hơi.
  • Giống âm “ng” trong tiếng Việt (như “ông”, “sông”).
Viết tắt Cách đọc tiếng Việt Giải thích phát âm
ha /héc ta/ Âm cuối /ŋ/ trong “ta” không có, nên phát âm nhẹ, mở rộng âm /a/ cuối. (từ này chỉ để luyện so sánh, không có âm mũi cuối).

Mẹo luyện tập

So sánh từng cặp:

  • /n/ ↔ /ŋ/: đọc “an” – “ang”, cảm nhận vị trí lưỡi khác nhau.
  • /m/ ↔ /n/: đọc “am” – “an”, chú ý miệng khép hay lưỡi chạm lợi.

Bài luyện nhanh:

  • an – am – ang – on – om – ong
  • tán – tám – tăng – con – com – cong

Kiểm tra âm mũi:

Khi bịt mũi lại:

  • Nếu âm bị nghẹt, đó là /m/, /n/, /ŋ/ (âm mũi).
  • Nếu vẫn đọc được, bạn đang sai vị trí.

2. Phân biệt các vần ui / ưi và ui / uy
区分 ui / ưi 和 ui / uy

ui  ưi ui uy
h hui hưi hui huy
kh khui khưi khui khuy
t tui tưi tui tuy
d dui dưi dui duy
đ đui đưi đui đuy

Hướng dẫn phát âm

Nguyên tắc:

Vần Cách phát âm Đặc điểm âm vị
ui /u-i/ Bắt đầu bằng âm /u/ (môi tròn), kết thúc bằng âm /i/ (môi dẹt). Ví dụ: hui, tui, đui → miệng mở dần khi phát âm.
ưi /ɨ-i/ Bắt đầu bằng âm /ɨ/ (giống “ư”), không tròn môi, kết thúc bằng /i/. Miệng giữ phẳng, không tròn môi.
uôi /u-ɔj/ Bắt đầu bằng âm /u/ tròn môi, lướt sang /ôi/. Nghe như “u-ôi”. Ví dụ: đuôi, khui.
uy /wi/ Bắt đầu bằng /u/ tròn môi nhẹ, lướt nhanh sang /i/. Ví dụ: huy, khuy, tuy, duy. Giống âm “wi” trong tiếng Anh “quick”.

Mẹo phân biệt nhanh:

So sánh Mẹo nhớ
iu – ưi “ui” tròn môi, “ưi” không tròn môi.
uôi – uy “uôi” đọc dài 2 âm, “uy” đọc ngắn 1 âm.
ưi – uy “ưi” môi phẳng, “uy” môi tròn.

 Mẹo luyện tập:

Đọc theo cặp để phân biệt:

  • hui – hưi – huôi – huy
  • tui – tưi – tuôi – tuy
  • đui – đưi – đuôi – đuy

→ Qua Bài 12, người học không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt trong đời sống hằng ngày mà còn rèn luyện kỹ năng đặt câu, trả lời câu hỏi và hiểu rõ hơn về cách diễn đạt vị trí trong tiếng Việt. Đây là một bước quan trọng giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống thực tế như hỏi đường, tìm đồ vật hay mô tả không gian.