Bài 3: Truyện tranh Single Stories Level 1 可爱 — Dễ thương

Xung quanh chúng ta có rất nhiều điều khiến người ta cảm thấy vui vẻ và yêu mến: một chú mèo nhỏ, một món đồ xinh xắn hay một hành động ngộ nghĩnh. Trong tiếng Trung, những điều đó thường được diễn tả bằng từ “可爱” – dễ thương.
Thông qua Bài 3: Truyện tranh Single Stories Level 1 –《可爱》của Little Fox Chinese, các em sẽ được tiếp cận từ mới này một cách tự nhiên qua câu chuyện tranh đơn giản, giúp việc học trở nên nhẹ nhàng và dễ nhớ hơn.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

1. Trang 1

Từ mới trong câu:

1. 🔊 小猫 (xiǎo māo) – mèo con

🇻🇳 Tiếng Việt: mèo con
🔤 Pinyin: xiǎo māo
🈶 Chữ Hán: 🔊小猫

2. 🔊 很 (hěn) – rất

🇻🇳 Tiếng Việt: rất
🔤 Pinyin: hěn
🈶 Chữ Hán: 🔊很

3. 🔊 可爱 (kě’ài) – đáng yêu

🇻🇳 Tiếng Việt: đáng yêu
🔤 Pinyin: kě’ài
🈶 Chữ Hán: 🔊可爱

1 1 e1765944718911

Câu trong hình là:

🔊 小猫很可爱。

  • Xiǎo māo hěn kě’ài.
  • Mèo con rất đáng yêu.

Ngữ pháp trong câu 小猫很可爱。
1. Cấu trúc:

👉 主语 + 很 + 形容词
(Chủ ngữ + rất + tính từ)

2. Phân tích:

  • 小猫 (xiǎo māo) → chủ ngữ, “mèo con”.
  • 很 (hěn) → phó từ mức độ, thường dùng trước tính từ.
  • 可爱 (kě’ài) → tính từ, “đáng yêu”.

3. Nghĩa ngữ pháp:

  • Trong tiếng Trung, khi dùng tính từ làm vị ngữ, thường thêm 很 để:
  • Câu nói tự nhiên hơn
  • Không mang ý so sánh

很 ở đây không nhất thiết nhấn mạnh “rất”, mà chủ yếu làm tròn cấu trúc câu.

👉 小猫可爱 ❌ (ít dùng khi nói đơn lẻ)
👉 小猫很可爱 ✅ (tự nhiên, đúng ngữ pháp)

4. Ghi nhớ:

Mẫu câu cực kỳ phổ biến cho HSK 1 / thiếu nhi
👉 A + 很 + 形容词
Ví dụ:

  • 天气很热。 (Thời tiết rất nóng.)
  • 老师很漂亮。 (Cô giáo rất xinh.)

2. Trang 2

Từ mới trong câu:

1. 🔊 小狗 (xiǎo gǒu) – chó con

🇻🇳 Tiếng Việt: chó con
🔤 Pinyin: xiǎo gǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊小狗

2 1 e1765944738806

Câu trong hình là:

🔊 小狗很可爱。

  • Xiǎo gǒu hěn kě’ài.
  • Chó con rất đáng yêu.

3. Trang 3

Từ mới trong câu:

1. 🔊 小鸭 (xiǎo yā) – vịt con

🇻🇳 Tiếng Việt: vịt con
🔤 Pinyin: xiǎo yā
🈶 Chữ Hán: 🔊小鸭

3 1 e1765944749789

Câu trong hình là:

🔊 小鸭很可爱。

  • Xiǎo yā hěn kě’ài.
  • Vịt con rất đáng yêu.

4. Trang 4

Từ mới trong câu:

1. 小鸡 (xiǎo jī) – gà con

🇻🇳 Tiếng Việt: gà con
🔤 Pinyin: xiǎo jī
🈶 Chữ Hán: 🔊小鸡

4 1 e1765944761126

Câu trong hình là:

🔊 小鸡很可爱。

  • Xiǎo jī hěn kě’ài.
  • Gà con rất đáng yêu.

5. Trang 5

Từ mới trong câu:

1. 小猪 (xiǎo zhū) – heo con

🇻🇳 Tiếng Việt: heo con
🔤 Pinyin: xiǎo zhū
🈶 Chữ Hán: 🔊小猪

5 1 e1765944773459

Câu trong hình là:

🔊 小猪很可爱。

  • Xiǎo zhū hěn kě’ài.
  • Heo con rất đáng yêu.

6. Trang 6

Từ mới trong câu:

1. 小羊 (xiǎo yáng) – cừu con

🇻🇳 Tiếng Việt: cừu con
🔤 Pinyin: xiǎo yáng
🈶 Chữ Hán: 🔊小羊

6 1 e1765944784746

Câu trong hình là:

🔊 小羊很可爱。

  • Xiǎo yáng hěn kě’ài.
  • Cừu con rất đáng yêu.

7. Trang 7

Từ mới trong câu:

1. 小牛 (xiǎo niú) – bê con

🇻🇳 Tiếng Việt: bê con
🔤 Pinyin: xiǎo niú
🈶 Chữ Hán: 🔊小牛

7 1

Câu trong hình là:

🔊 小牛很可爱。

  • Xiǎo niú hěn kě’ài.
  • Bê con rất đáng yêu.

8. Trang 8

Từ mới trong câu:

1. 我 (wǒ) – tôi

🇻🇳 Tiếng Việt: tôi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

2. 喜欢 (xǐhuan) – thích

🇻🇳 Tiếng Việt: thích
🔤 Pinyin: xǐhuan
🈶 Chữ Hán: 🔊喜欢

3. 所有的 (suǒyǒu de) – tất cả

🇻🇳 Tiếng Việt: tất cả
🔤 Pinyin: suǒyǒu de
🈶 Chữ Hán: 🔊所有的

4. 小动物 (xiǎo dòngwù) – động vật nhỏ

🇻🇳 Tiếng Việt: động vật nhỏ
🔤 Pinyin: xiǎo dòngwù
🈶 Chữ Hán: 🔊小动物

8 1

Câu trong hình là:

🔊 我喜欢所有的小动物!

  • Wǒ xǐhuan suǒyǒu de xiǎo dòngwù!
    Tôi thích tất cả các con vật nhỏ!

Ngữ pháp trong câu 我喜欢所有的小动物!
1. Cấu trúc:

主语 + 动词 + 宾语
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

2. Phân tích:

  • 我 → chủ ngữ, “tôi”.
  • 喜欢 → động từ, “thích”.
  • 所有的 → từ chỉ phạm vi, “tất cả”.
  • 小动物 → tân ngữ, “động vật nhỏ”.

3. Ghi nhớ:

所有的 + danh từ = tất cả …

Câu rất phù hợp để tổng kết bài học về con vật cho bé:

  • 🔊 我喜欢小猫
  • 🔊 我喜欢小狗
  • 🔊 我喜欢所有的小动物

Câu chuyện 《可爱》 không chỉ giúp các em ghi nhớ từ 可爱, mà còn khuyến khích các em biết quan sát và diễn đạt cảm xúc của mình bằng tiếng Trung.
Sau bài học, các em có thể tự tin sử dụng từ 可爱 để nói về những sự vật, con người quen thuộc xung quanh, tạo nền tảng tốt cho việc học và giao tiếp ở các bài tiếp theo.