Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung
Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những cấu trúc không thể thiếu […]
Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung Đọc thêm »
Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những cấu trúc không thể thiếu […]
Cấu trúc 要…了 /Yào… le/ trong tiếng Trung Đọc thêm »
Muốn biểu đạt ý nghĩa “Dù/ bất kể… cũng/ đều” bằng tiếng Trung thì nên nói như thế nào? Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một
Cấu trúc 无论…… 都…… trong tiếng Trung Đọc thêm »
Cấu trúc 有点儿 / 一点儿 Có chút, hơi, một chút,… trong tiếng Trung Cấu trúc 有点儿 / 一点儿 trong tiếng Trung 有点儿 / 一点儿 trong tiếng Trung mang
Cấu trúc 有点儿 / 一点儿 Có chút, hơi, một chút,… trong tiếng Trung Đọc thêm »
Khi muốn diễn đạt cách nói “Thà rằng… cũng không…” bằng tiếng Trung thì sẽ nói như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài học ngày hôm nay
Cấu trúc “宁可…… 也不…… /nìnɡkě… yěbù…/ Thà… cũng không… trong tiếng Trung Đọc thêm »
Bạn có biết bao nhiêu cách diễn đạt cách nói “vậy nên, thế là” bằng tiếng Trung? Trong đó không thể không nhắc tới Cấu trúc 于是 /Yú
Cấu trúc 于是 /Yú shì/ Thế là trong tiếng Trung Đọc thêm »
Cấu trúc 正在…呢 /Zhèng zài…ne/ trong tiếng Trung không chỉ là một cấu trúc quen thuộc trong các đề thi HSK, mà đây cũng là một cấu trúc
Cấu trúc 正在…呢 /Zhèng zài…ne/ trong tiếng Trung Đọc thêm »
Cấu trúc 根本 /Gēn běn/ Căn bản, hoàn toàn, gốc rễ trong tiếng Trung không chỉ là một cấu trúc quen thuộc trong các đề thi HSK, mà
Cấu trúc 根本 /Gēn běn/ Căn bản, hoàn toàn, gốc rễ trong tiếng Trung Đọc thêm »
Để giao tiếp và học tập tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn không thể bỏ qua một cấu trúc quan trọng và được sử dụng phổ biến,
Cấu trúc 究竟 /Jiū jìng/ Kết quả, rốt cuộc, cuối cùng trong tiếng Trung Đọc thêm »
Cấu trúc 几乎 /Jī hū/ Hầu như, gần như, suýt nữa, tí nữa… là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Trung cũng như là một trong những
Để nhấn mạnh một sự vật, sự việc có tính chất đặc biệt trong tiếng Trung, ta sử dụng cấu trúc 特别 /tè bié/ Đặc biệt, khác thường,
Cấu trúc 特别 /tè bié/ Đặc biệt, khác thường, rất đỗi trong tiếng Trung Đọc thêm »