Kết cấu kiêm ngữ trong tiếng Trung
Kết cấu kiêm ngữ trong tiếng Trung là một trong những kết cấu quan trọng nhất. Vậy nên hôm nay trung tâm tiếng Trung Chinese xin gửi tới […]
Kết cấu kiêm ngữ trong tiếng Trung Đọc thêm »
Kết cấu kiêm ngữ trong tiếng Trung là một trong những kết cấu quan trọng nhất. Vậy nên hôm nay trung tâm tiếng Trung Chinese xin gửi tới […]
Kết cấu kiêm ngữ trong tiếng Trung Đọc thêm »
Hôm nay trung tâm tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn bài viết về tính từ trong tiếng Trung. Trong tiếng Trung có nhiều loại tính từ
Tính từ trong tiếng Trung | Đặc điểm và cách dùng chính xác nhất Đọc thêm »
Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu đến kết cấu câu phúc chỉ tiếng Trung nhé. Kết cấu câu phúc chỉ là cũng là một trong những kết
Kết cấu câu phúc chỉ tiếng Trung Đọc thêm »
Kết cấu câu trong tiếng Trung đóng một vai trò vô cùng quan trọng là dùng để cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh. Vậy trong kết cấu
Kết cấu câu trong tiếng Trung Đọc thêm »
Cấu trúc 不但…… 而且…… /Búdàn… érqiě…/ trong tiếng Trung không còn quá xa lạ với các tín đồ học Hán ngữ đúng không các bạn? Vậy nó có
Cấu trúc 不但…… 而且……/Bùdàn… érqiě…/ | Cấu trúc và lưu ý khi sử dụng Đọc thêm »
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung là một trong những từ loại thông dụng, phổ biến trong đời sống hằng ngày của ngôn ngữ này. Thông qua từ
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung: Khái niệm, phân loại, ví dụ Đọc thêm »
Để giao tiếp và học tập tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn không thể bỏ qua một cấu trúc quan trọng và được sử dụng phổ biến,
Cấu trúc 一…… 就…… /Yī…jiù…/ | Tổng hợp đầy đủ các cấu trúc Đọc thêm »
Từ trái nghĩa trong tiếng Trung chiếm một lượng không nhỏ trong kho từ vựng của ngôn ngữ này. Nhóm từ này có mặt từ trong những tình
Các từ trái nghĩa trong tiếng Trung thông dụng cần biết Đọc thêm »
Muốn sử dụng tiếng Trung giao tiếp thành thạo thì học sinh cần nắm vững từ đồng nghĩa trong tiếng Trung, điều này không chỉ giúp học sinh
Các từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thông dụng cần biết Đọc thêm »
Cấu trúc 从……来看/从……来说 là gì? Cấu trúc 从……来看/从……来说 diễn tả một sự vật, sự việc được quan sát từ phương diện, khía cạnh nào đó để rút ra
Cấu trúc 从……来看/从……来说 /Cóng… lái kàn, cóng… lái shuō/ trong tiếng Trung Đọc thêm »