Bài 11: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1

Trong Bài 11 của giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1, người học sẽ được tiếp cận với chủ đề thiết thực và gần gũi về “Tác hại của đồng hồ báo thức” (闹钟的危害). Qua câu chuyện và những phân tích sâu sắc, bài học không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn củng cố ngữ pháp ở trình độ HSK 5, đồng thời nâng cao khả năng nhận thức về thói quen hàng ngày và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe.

Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại kết quả làm bài, đồng thời cung cấp các giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong ngữ cảnh thực tế. Hãy tận dụng phần này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung!

← Xem lại Bài 10: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1

→ Tải Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 1   [Pdf, Mp3 và Đáp án] tại đây

一、听力

第一部分   💿 11-01

第1-6题:请选择正确答案。 
Câu 1-6: Chọn đáp án đúng.

1.

女:🔊 我不是催你,只是想告诉你一声,我已经到了。

  • Wǒ bù shì cuī nǐ, zhǐ shì xiǎng gàosù nǐ yì shēng, wǒ yǐjīng dào le.
  • Tôi không thúc giục anh, chỉ muốn báo cho anh biết, tôi đã đến rồi.

男:🔊 啊?你都到啦!这才几点哪?

  • Ā? Nǐ dōu dào la! Zhè cái jǐ diǎn ne?
  • A? Anh đã đến rồi à! Mấy giờ rồi vậy?

问:🔊 从对话中可以知道什么?

  • Cóng duìhuà zhōng kěyǐ zhīdào shénme?
  • Hỏi: Từ đoạn hội thoại có thể biết được điều gì?

Đáp án: A

A. 🔊 女的来早了
Nǚ de lái zǎo le
Người phụ nữ đến sớm rồi
B. 🔊 男的迟到了
Nán de chí dào le
Người đàn ông đến muộn rồi
C. 🔊 女的让男的快来
Nǚ de ràng nán de kuài lái
Người phụ nữ bảo người đàn ông đến nhanh
D. 🔊 男的记错时间了
Nán de jì cuò shíjiān le
Người đàn ông nhớ nhầm thời gian rồi

2.

女:🔊 你不是说今天会要早点儿去单位吗?怎么还不走?

  • Nǐ bù shì shuō jīntiān huì yào zǎodiǎnr qù dānwèi ma? Zěnme hái bù zǒu?
  • Anh không nói hôm nay sẽ đi làm sớm sao? Sao còn chưa đi?

男:🔊 刘总昨天临时有事去上海了,会取消了。

  • Liú zǒng zuótiān línshí yǒu shì qù Shànghǎi le, huì qǔxiāo le.
  • Giám đốc Liu hôm qua đột ngột có việc đi Thượng Hải rồi, sẽ bị hủy.

问:🔊 根据对话,男的怎么了?

  • Gēnjù duìhuà, nán de zěnmeyàng?
  • Hỏi: Theo đoạn hội thoại, anh ta sao rồi?

Đáp án: C

A. 🔊 今天不去单位
Jīntiān bù qù dānwèi
Hôm nay không đến cơ quan
B. 🔊 昨天去上海了
Zuótiān qù Shànghǎi le
Hôm qua đã đi Thượng Hải
C. 🔊 不用去开会了
Bù yòng qù kāihuì le
Không cần đi họp nữa
D. 🔊 上班迟到了
Shàngbān chí dào le
Đi làm muộn rồi

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 12: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1