Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, “tình yêu” không chỉ là những lời ngọt ngào, mà còn là sự quan tâm và hành động thể hiện qua những chi tiết nhỏ. Qua bài học này, chúng ta sẽ học cách dùng tiếng Trung để biểu đạt tình cảm vợ chồng, sự thấu hiểu và cách cư xử trong hôn nhân.
Trước tiên hãy cùng đến với phần từ vựng của bài học hôm nay nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一. 生词 – Từ vựng
1. 🔊 细节 (xìjié) – Tế tiết – dt. chi tiết
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这个计划的细节还需要再讨论一下。
(Zhège jìhuà de xìjié hái xūyào zài tǎolùn yīxià.)
→ Chi tiết của kế hoạch này vẫn cần được thảo luận thêm.
🔊 他注意到了这个问题的细节。
(Tā zhùyì dàole zhège wèntí de xìjié.)
→ Anh ấy đã chú ý đến chi tiết của vấn đề này.
2. 🔊 电台 (diàntái) – Điện đài – dt. đài phát thanh
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我每天早上都听电台新闻。
(Wǒ měitiān zǎoshang dōu tīng diàntái xīnwén.)
→ Tôi nghe tin tức đài phát thanh mỗi sáng.
🔊 这家电台播放很多流行歌曲。
(Zhè jiā diàntái bòfàng hěnduō liúxíng gēqǔ.)
→ Đài phát thanh này phát nhiều bài hát thịnh hành.
3. 🔊 恩爱 (ēn’ài) – Ân ái – tt. ân ái, đằm thắm (vợ chồng)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们是一对恩爱的夫妻。
(Tāmen shì yī duì ēn’ài de fūqī.)
→ Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
🔊 这对老夫妻一直很恩爱。
(Zhè duì lǎo fūqī yīzhí hěn ēn’ài.)
→ Cặp vợ chồng già này luôn sống rất đằm thắm.
4. 🔊 对比 (duìbǐ) – Đối tỷ – dgt. so sánh
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这两个产品的质量对比一下就知道了。
(Zhè liǎng gè chǎnpǐn de zhìliàng duìbǐ yīxià jiù zhīdàole.)
→ So sánh chất lượng của hai sản phẩm này sẽ biết ngay.
🔊 我们可以对比一下两种方法的效果。
(Wǒmen kěyǐ duìbǐ yīxià liǎng zhǒng fāngfǎ de xiàoguǒ.)
→ Chúng ta có thể so sánh hiệu quả của hai phương pháp.
5. 🔊 入围 (rùwéi) – Nhập vi – dgt. vượt qua vòng sơ tuyển
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在这次比赛中成功入围了。
(Tā zài zhè cì bǐsài zhōng chénggōng rùwéi le.)
→ Anh ấy đã vượt qua vòng sơ tuyển trong cuộc thi này.
🔊 只有前十名才能入围决赛。
(Zhǐyǒu qián shí míng cáinéng rùwéi juésài.)
→ Chỉ có 10 người đứng đầu mới có thể vào vòng chung kết.
6. 🔊 评委 (píngwěi) – Bình ủy – dt. ban giám khảo
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 评委们对他的表演很满意。
(Píngwěimen duì tā de biǎoyǎn hěn mǎnyì.)
→ Ban giám khảo rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy.
🔊 这次比赛的评委都是专业人士。
(Zhè cì bǐsài de píngwěi dōu shì zhuānyè rénshì.)
→ Ban giám khảo của cuộc thi lần này đều là những chuyên gia.
7. 🔊 如何 (rúhé) – Như hà – dgt. như thế nào
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你觉得这个问题该如何解决?
(Nǐ juédé zhège wèntí gāi rúhé jiějué?)
→ Bạn nghĩ vấn đề này nên giải quyết như thế nào?
🔊 这件事你打算如何处理?
(Zhè jiàn shì nǐ dǎsuàn rúhé chǔlǐ?)
→ Việc này bạn định xử lý như thế nào?
8.🔊 瘫痪 (tānhuàn) – Than hoán – dgt. bị liệt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 由于事故,他的腿瘫痪了。
(Yóuyú shìgù, tā de tuǐ tānhuàn le.)
→ Vì tai nạn, chân anh ấy bị liệt.
🔊 这场病让他全身瘫痪了。
(Zhè chǎng bìng ràng tā quánshēn tānhuàn le.)
→ Căn bệnh này khiến anh ấy bị liệt toàn thân.
9. 🔊 离婚 (líhūn) – Ly hôn – dgt. ly hôn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们因性格不合而离婚了。
(Tāmen yīn xìnggé bù hé ér líhūn le.)
→ Họ ly hôn vì tính cách không hợp.
🔊 他们结婚五年后离婚了。
(Tāmen jiéhūn wǔ nián hòu líhūn le.)
→ Họ đã ly hôn sau 5 năm kết hôn.
10. 🔊 自杀 (zìshā) – Tự sát – dgt. tự tử
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他因压力过大而想自杀。
(Tā yīn yālì guò dà ér xiǎng zìshā.)
→ Anh ấy muốn tự tử vì áp lực quá lớn.
🔊 我们要关心身边的人,防止他们自杀。
(Wǒmen yào guānxīn shēnbiān de rén, fángzhǐ tāmen zìshā.)
→ Chúng ta cần quan tâm đến những người xung quanh để ngăn chặn họ tự tử.
11. 🔊 抱怨 (bàoyuàn) – Bão oán – dgt. oán trách, phàn nàn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他总是抱怨工作太累。
(Tā zǒngshì bàoyuàn gōngzuò tài lèi.)
→ Anh ấy luôn phàn nàn rằng công việc quá mệt.
🔊 你不要老是抱怨,要想办法解决问题。
(Nǐ bùyào lǎoshì bàoyuàn, yào xiǎng bànfǎ jiějué wèntí.)
→ Đừng suốt ngày phàn nàn, hãy tìm cách giải quyết vấn đề.
12.🔊 爱护 (àihù) – Ái hộ – dgt. yêu quý, quý trọng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们要爱护公共设施。
(Wǒmen yào àihù gōnggòng shèshī.)
→ Chúng ta cần bảo vệ cơ sở vật chất công cộng.
🔊 她很爱护自己的宠物。
(Tā hěn àihù zìjǐ de chǒngwù.)
→ Cô ấy rất yêu quý thú cưng của mình.
13. 🔊 婚姻 (hūnyīn) – Hôn nhân – dt. hôn nhân
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们的婚姻非常幸福。
(Tāmen de hūnyīn fēicháng xìngfú.)
→ Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
🔊 现代年轻人对婚姻的看法不同。
(Xiàndài niánqīngrén duì hūnyīn de kànfǎ bù tóng.)
→ Người trẻ hiện đại có quan điểm khác nhau về hôn nhân.
14. 🔊 吵架 (chǎojià) – Sảo giá – dgt. cãi nhau
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们昨天因为小事吵架了。
(Tāmen zuótiān yīnwèi xiǎoshì chǎojià le.)
→ Hôm qua họ cãi nhau vì chuyện nhỏ.
🔊 我不喜欢和别人吵架。
(Wǒ bù xǐhuān hé biérén chǎojià.)
→ Tôi không thích cãi nhau với người khác.
15. 🔊 相敬如宾 (xiāngjìng rúbīn) – Tương kính như tân – thành ngữ. tôn trọng nhau như khách
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们结婚多年,依然相敬如宾。
(Tāmen jiéhūn duō nián, yīrán xiāngjìng rúbīn.)
→ Họ kết hôn đã nhiều năm nhưng vẫn tôn trọng nhau như khách.
🔊 在婚姻中,夫妻要相敬如宾。
(Zài hūnyīn zhōng, fūqī yào xiāngjìng rúbīn.)
→ Trong hôn nhân, vợ chồng nên tôn trọng nhau như khách.
16. 🔊 暗暗 (àn’àn) – Ám ám – phó. thầm, ngầm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他暗暗下了决定。
(Tā àn’àn xiàle juédìng.)
→ Anh ấy ngầm đưa ra quyết định.
🔊 她暗暗喜欢上了那个男孩。
(Tā àn’àn xǐhuān shàngle nàge nánhái.)
→ Cô ấy thầm thích cậu con trai đó.
17. 🔊 轮 (lún) – Luân – dgt. luân phiên, thay phiên
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们轮流打扫宿舍。
(Wǒmen lúnliú dǎsǎo sùshè.)
→ Chúng tôi thay phiên nhau dọn ký túc xá.
🔊 会议的发言顺序是按次序轮的。
(Huìyì de fāyán shùnxù shì àn cìxù lún de.)
→ Thứ tự phát biểu trong cuộc họp được luân phiên theo thứ tự.
18. 🔊 不耐烦 (bù nàifán) – Bất nại phiền – tt. sốt ruột, bực mình
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他等了半个小时,显得很不耐烦。
(Tā děngle bàn gè xiǎoshí, xiǎnde hěn bù nàifán.)
→ Anh ấy đợi nửa tiếng rồi nên trông rất sốt ruột.
🔊 孩子们总是容易对事情不耐烦。
(Háizimen zǒngshì róngyì duì shìqíng bù nàifán.)
→ Trẻ con thường dễ mất kiên nhẫn với mọi việc.
19. 🔊 靠 (kào) – Kháo – dgt. dựa, tựa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她靠在椅子上休息。
(Tā kào zài yǐzi shàng xiūxí.)
→ Cô ấy tựa vào ghế để nghỉ ngơi.
🔊 我们不能只靠别人,自己也要努力。
(Wǒmen bùnéng zhǐ kào biérén, zìjǐ yě yào nǔlì.)
→ Chúng ta không thể chỉ dựa vào người khác mà còn phải tự cố gắng.
20. 🔊 肩膀 (jiānbǎng) – Kiên bảng – dt. bờ vai, vai
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他用肩膀扛起了重物。
(Tā yòng jiānbǎng káng qǐle zhòngwù.)
→ Anh ấy dùng vai để vác vật nặng.
🔊 她的肩膀很宽,看起来很有力量。
(Tā de jiānbǎng hěn kuān, kàn qǐlái hěn yǒu lìliàng.)
→ Vai cô ấy rất rộng, trông có vẻ rất mạnh mẽ.
21. 🔊 吼 (hǒu) – Hống – dgt. kêu, gào
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他生气地吼了一声。
(Tā shēngqì de hǒule yī shēng.)
→ Anh ấy tức giận hét lên một tiếng.
🔊 狮子在森林里大声吼叫。
(Shīzi zài sēnlín lǐ dàshēng hǒujiào.)
→ Con sư tử gầm lên trong rừng.
22. 🔊 伸 (shēn) – Thân – dgt. duỗi, chìa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他伸出手和朋友握手。
(Tā shēn chū shǒu hé péngyǒu wòshǒu.)
→ Anh ấy đưa tay ra bắt tay với bạn.
🔊 孩子伸手去拿桌上的糖果。
(Háizi shēnshǒu qù ná zhuō shàng de tángguǒ.)
→ Đứa bé đưa tay ra lấy kẹo trên bàn.
23. 🔊 手指 (shǒuzhǐ) – Thủ chỉ – dt. ngón tay
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她的手指很细长。
(Tā de shǒuzhǐ hěn xìcháng.)
→ Ngón tay cô ấy thon dài.
🔊 我不小心被刀割到了手指。
(Wǒ bù xiǎoxīn bèi dāo gē dàole shǒuzhǐ.)
→ Tôi vô tình bị dao cắt vào ngón tay.
24. 🔊 歪歪扭扭 (wāiwāiniǔniǔ) – Oai oai nữu nữu – tt. xiêu vẹo, nguệch ngoạc
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的字写得歪歪扭扭。
(Tā de zì xiě de wāiwāiniǔniǔ.)
→ Chữ anh ấy viết rất nguệch ngoạc.
🔊 这把椅子歪歪扭扭的,不稳固。
(Zhè bǎ yǐzi wāiwāiniǔniǔ de, bù wěngù.)
→ Chiếc ghế này bị xiêu vẹo, không chắc chắn.
25. 🔊 递 (dì) – Đệ – dgt. đưa, chuyền
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请把这本书递给我。
(Qǐng bǎ zhè běn shū dì gěi wǒ.)
→ Làm ơn đưa cuốn sách này cho tôi.
🔊 他递给我一杯水。
(Tā dì gěi wǒ yī bēi shuǐ.)
→ Anh ấy đưa tôi một cốc nước.
26. 🔊 脑袋
(nǎodai) – Não đại – dt. đầu
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的脑袋很聪明,什么都会。
(Tā de nǎodai hěn cōngmíng, shénme dōu huì.)
→ Đầu óc anh ấy rất thông minh, cái gì cũng biết.
🔊 我今天脑袋不舒服,可能感冒了。
(Wǒ jīntiān nǎodai bù shūfu, kěnéng gǎnmào le.)
→ Hôm nay đầu tôi không thoải mái, có lẽ bị cảm rồi.
27. 🔊 女士 (nǚshì) – Nữ sĩ – dt. bà (dạng lịch sự để gọi phụ nữ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这位女士是我们的经理。
(Zhè wèi nǚshì shì wǒmen de jīnglǐ.)
→ Vị nữ sĩ này là giám đốc của chúng tôi.
🔊 各位女士们,欢迎参加今天的会议!
(Gèwèi nǚshìmen, huānyíng cānjiā jīntiān de huìyì!)
→ Các quý bà, chào mừng đến với cuộc họp hôm nay!
28. 🔊 叙述 (xùshù) – Tự thuật – dgt. thuật lại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请你叙述一下事情的经过。
(Qǐng nǐ xùshù yīxià shìqíng de jīngguò.)
→ Hãy thuật lại quá trình sự việc.
🔊 他的叙述很详细,我们都听懂了。
(Tā de xùshù hěn xiángxì, wǒmen dōu tīng dǒng le.)
→ Lời thuật lại của anh ấy rất chi tiết, chúng tôi đều hiểu được.
29. 🔊 居然 (jūrán) – Cư nhiên – phó. (chỉ sự bất ngờ) lại có thể, lại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他居然忘了今天是他的生日!
(Tā jūrán wàngle jīntiān shì tā de shēngrì!)
→ Anh ấy lại có thể quên hôm nay là sinh nhật mình!
🔊 这个小孩居然能自己解决问题。
(Zhège xiǎohái jūrán néng zìjǐ jiějué wèntí.)
→ Đứa trẻ này lại có thể tự mình giải quyết vấn đề.
30. 🔊 催 (cuī) – Thôi – dgt. thúc giục, hối thúc
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 妈妈催我快点吃饭。
(Māma cuī wǒ kuài diǎn chīfàn.)
→ Mẹ thúc giục tôi ăn nhanh lên.
🔊 经理催我们尽快完成工作。
(Jīnglǐ cuī wǒmen jǐnkuài wánchéng gōngzuò.)
→ Giám đốc thúc giục chúng tôi hoàn thành công việc càng sớm càng tốt.
31. 🔊 等待 (děngdài) – Đẳng đãi – dgt. đợi, chờ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我在门口等待你的到来。
(Wǒ zài ménkǒu děngdài nǐ de dàolái.)
→ Tôi đang đợi bạn đến trước cửa.
🔊 我们正在等待老师的回复。
(Wǒmen zhèngzài děngdài lǎoshī de huífù.)
→ Chúng tôi đang chờ câu trả lời của giáo viên.
32.🔊 蚊子 (wénzi) – Văn tử – dt. con muỗi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 夏天晚上蚊子很多。
(Xiàtiān wǎnshàng wénzi hěn duō.)
→ Mùa hè buổi tối có rất nhiều muỗi.
🔊 我被蚊子咬了,皮肤很痒。
(Wǒ bèi wénzi yǎo le, pífū hěn yǎng.)
→ Tôi bị muỗi cắn, da rất ngứa.
33. 🔊 半夜 (bànyè) – Bán dạ – dt. nửa đêm, đêm hôm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他半夜才回家。
(Tā bànyè cái huíjiā.)
→ Anh ấy nửa đêm mới về nhà.
🔊 我半夜被电话吵醒了。
(Wǒ bànyè bèi diànhuà chǎoxǐng le.)
→ Tôi bị điện thoại làm thức giấc lúc nửa đêm.
34. 🔊 盯 (dīng) – Đinh – dgt. dõi, chú ý
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他一直盯着手机看。
(Tā yīzhí dīngzhe shǒujī kàn.)
→ Anh ấy cứ dán mắt vào điện thoại.
🔊 老师盯着我看,让我很紧张。
(Lǎoshī dīngzhe wǒ kàn, ràng wǒ hěn jǐnzhāng.)
→ Giáo viên nhìn chằm chằm vào tôi, làm tôi rất căng thẳng.
35. 🔊 老婆 (lǎopo) – Lão bà – dt. vợ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我老婆很喜欢做饭。
(Wǒ lǎopo hěn xǐhuān zuòfàn.)
→ Vợ tôi rất thích nấu ăn.
🔊 他们结婚十年了,他还像以前一样爱他的老婆。
(Tāmen jiéhūn shí nián le, tā hái xiàng yǐqián yíyàng ài tā de lǎopo.)
→ Họ đã kết hôn mười năm rồi, anh ấy vẫn yêu vợ như trước đây.
36. 🔊 吵 (chǎo) – Sao – dgt./tt. làm ồn, ồn ào
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 外面太吵了,我睡不着。
(Wàimiàn tài chǎo le, wǒ shuì bù zháo.)
→ Bên ngoài quá ồn ào, tôi không ngủ được.
🔊 他们在房间里吵架了。
(Tāmen zài fángjiān lǐ chǎojià le.)
→ Họ đã cãi nhau trong phòng.
37. 🔊 项 (xiàng) – Hạng – lượng từ (dùng cho những vật được chia thành hạng mục) hạng mục, mục
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这项工作很重要。
(Zhè xiàng gōngzuò hěn zhòngyào.)
→ Hạng mục công việc này rất quan trọng.
🔊 这项规定适用于所有人。
(Zhè xiàng guīdìng shìyòng yú suǒyǒu rén.)
→ Quy định này áp dụng cho tất cả mọi người.
38. 🔊 患难与共 (huànnàn yǔgòng) – Hoạn nạn dữ cộng – thành ngữ hoạn nạn có nhau
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 真正的朋友会患难与共。
(Zhēnzhèng de péngyǒu huì huànnàn yǔgòng.)
→ Bạn bè thực sự sẽ cùng nhau trải qua hoạn nạn.
🔊 夫妻应该患难与共,相互支持。
(Fūqī yīnggāi huànnàn yǔgòng, xiānghù zhīchí.)
→ Vợ chồng nên cùng nhau vượt qua hoạn nạn, hỗ trợ lẫn nhau.
二。语法 – Ngữ pháp
Trong bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 3 điểm ngữ pháp chính.
(一)词语例释 Giải thích từ ngữ và ví dụ
(1): 如何
“如何”(rúhé),代词,用来询问方式。
“如何” (rúhé), đại từ, dùng để hỏi phương thức.
例句 | Ví dụ:
🔊 我们明天举行会议,讨论这个问题该如何解决。
Wǒmen míngtiān jǔxíng huìyì, tǎolùn zhège wèntí gāi rúhé jiějué.
→ Ngày mai chúng ta tổ chức cuộc họp để thảo luận xem vấn đề này nên giải quyết như thế nào.
🔊 评委叫第一对夫妻说他俩是如何恩爱的。
Píngwěi jiào dì yī duì fūqī shuō tā liǎ shì rúhé ēn’ài de.
→ Ban giám khảo bảo cặp vợ chồng đầu tiên nói xem họ ân ái như thế nào.
“如何” 也常用于句末,用来征求意见或询问情况。
“如何” cũng thường được dùng ở cuối câu, để xin ý kiến hoặc hỏi về tình hình.
例句 | Ví dụ:
🔊 我们希望由你来负责解决这个问题,如何?
Wǒmen xīwàng yóu nǐ lái fùzé jiějué zhège wèntí, rúhé?
→ Chúng tôi hy vọng bạn chịu trách nhiệm giải quyết vấn đề này, thế nào?
🔊 “80后”们月收入情况如何?
“Bālíng hòu” men yuè shōurù qíngkuàng rúhé?
→ Tình hình thu nhập hàng tháng của thế hệ 8x thế nào?
2 靠 (kào)
“靠”, 动词,常见格式为“靠着/在……” ,把身体的部分重量让别人或物体支撑。
“靠”, động từ, thường xuất hiện dưới dạng “靠着/在……” , biểu thị dựa vào người hoặc vật khác để chống đỡ một phần trọng lượng cơ thể.
例句 | Ví dụ:
🔊 王老师喜欢靠着桌子讲课。
Wáng lǎoshī xǐhuan kàozhe zhuōzi jiǎngkè.
→ Thầy Vương thích dựa vào bàn để giảng bài.
🔊 ……男人的头靠在女人的肩膀上,睡着了。
……Nánrén de tóu kào zài nǚrén de jiānbǎng shàng, shuìzháo le.
→ … Đầu của người đàn ông dựa vào vai của người phụ nữ và ngủ thiếp đi.
“靠” 也表示依靠,得益于。
“靠” cũng có nghĩa là nương tựa, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó.
例句 | Ví dụ:
🔊 “在家靠父母,出门靠朋友”,有什么事情我能帮忙的,你们尽管开口。
“Zàijiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu”, yǒu shénme shìqing wǒ néng bāngmáng de, nǐmen jǐnguǎn kāikǒu.
→ “Ở nhà dựa vào cha mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè”, nếu có chuyện gì cần tôi giúp, các bạn cứ nói.
🔊 没有一个人可以完全不靠别人而生活。
Méiyǒu yí gè rén kěyǐ wánquán bú kào bié rén ér shēnghuó.
→ Không ai có thể hoàn toàn sống mà không dựa vào người khác.
“靠” 还表示接近。
“靠” còn có nghĩa là ở gần, tiếp cận.
例句 | Ví dụ:
🔊 我的座位是17号,是靠窗的座位。
Wǒ de zuòwèi shì shíqī hào, shì kào chuāng de zuòwèi.
→ Chỗ ngồi của tôi là số 17, là chỗ ngồi gần cửa sổ.
🔊 以后我一定要买一个靠海的房子,这样我每天都能听到大海的声音。
Yǐhòu wǒ yídìng yào mǎi yí gè kào hǎi de fángzi, zhèyàng wǒ měitiān dōu néng tīngdào dàhǎi de shēngyīn.
→ Sau này tôi nhất định sẽ mua một căn nhà gần biển, như vậy mỗi ngày tôi đều có thể nghe tiếng sóng biển.
3 居然
“居然”, 副词,表示没想到,出乎意料。
“居然”, phó từ, biểu thị không ngờ tới, ngoài dự đoán.
例句 | Ví dụ:
🔊 这么简单的题,你居然也不会做?上课时都干什么去了?
Zhème jiǎndān de tí, nǐ jūrán yě bú huì zuò? Shàngkè shí dōu gàn shénme qù le?
→ Bài đơn giản như vậy mà cậu cũng không làm được sao? Lúc học cậu làm gì thế?
🔊 没想到居然在这儿碰到你!你也去上海?
Méi xiǎngdào jūrán zài zhèr pèngdào nǐ! Nǐ yě qù Shànghǎi?
→ Không ngờ lại gặp cậu ở đây! Cậu cũng đi Thượng Hải à?
🔊 ……这个女人为了不影响丈夫睡觉,居然放弃这次机会!
……Zhège nǚrén wèile bù yǐngxiǎng zhàngfu shuìjiào, jūrán fàngqì zhè cì jīhuì!
→ … Người phụ nữ này vì không muốn ảnh hưởng đến giấc ngủ của chồng mà lại từ bỏ cơ hội này!
(二)词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng

(三)词语辨析 Phân biệt từ vựng
三。课文 – Bài Khóa
Chữ Hán:
🔊 电台要选出一对最恩爱的夫妻。 对比后,有三对夫妻入围。
🔊 评委叫第一对夫妻说说他俩是如何恩爱的。妻子说,前几年她全身瘫痪了,医生说她站起来的可能性很小。别人都觉得她的丈夫会跟她离婚,她也想过要自杀。但丈夫一直鼓励她,为她不知找了多少家医院,并且几年如一日地照顾她,从不抱怨。在丈夫的爱护和努力下,她终于又站了起来。她的故事十分感人,评委们听了都很感动。
🔊 随后进来的是第二对夫妻,他俩说,十几年的婚姻生活中,他们从来没为任何事红过脸、吵过架,一直相亲相爱、相敬如宾。评委们听了暗暗点头。
🔊 轮到第三对夫妻了,却很长时间不见人。评委们等得有些不耐烦,就走出来看个究竟。只见第三对夫妻仍然坐在门口,男人的头靠在女人的肩膀上,睡着了。一个评委要上前喊醒那个男的,女的却伸出手指做了个小声的动作,然后小心地从包里拿出纸笔,用左手歪歪扭扭写下一行字递给评委,而她的右肩一直让丈夫的脑袋靠着。评委们看那纸条上面写着:别出声,他昨晚没睡好。一个评委提起笔在后面续写了一句话:但是女士, 我们得听你们夫妻俩的叙述啊!女人又写:那我们就不参加了。
🔊 大家很吃惊,这个女人为了不影响丈夫睡觉,居然放弃这次机会!但评委们还是决定先不催他们,而是再等待一段时间。
🔊 过了一会儿,男人醒了。评委们问他怎么那么累。男人不好意思地笑笑说:“我家住一楼,蚊子多。昨晚半夜我被蚊子叮醒了,我怕我老婆再被吵醒,所以后半夜就在为她赶蚊子。”
🔊 最后的结果是,电台增加了两项奖项,将第一对夫妻评为“患难与共夫妻”,将第二对夫妻评为“相敬如宾夫妻”,而真正的“最恩爱夫妻” 奖,却给了第三对夫妻。
Phiên âm:
Diàntái yào xuǎnchū yī duì zuì ēn’ài de fūqī. Duìbǐ hòu, yǒu sān duì fūqī rùwéi.
Píngwěi jiào dì yī duì fūqī shuōshuō tā liǎng shì rúhé ēn’ài de. Qīzi shuō, qián jǐ nián tā quánshēn tānhuàn le, yīshēng shuō tā zhàn qǐlái de kěnéng xìng hěn xiǎo. Biérén dōu juéde tā de zhàngfu huì gēn tā líhūn, tā yě xiǎngguò yào zìshā. Dàn zhàngfu yīzhí gǔlì tā, wèi tā bù zhī zhǎo le duōshǎo jiā yīyuàn, bìngqiě jǐ nián rú yī rì de zhàogù tā, cóng bù bàoyuàn. Zài zhàngfu de àihù hé nǔlì xià, tā zhōngyú yòu zhàn le qǐlái. Tā de gùshì shífēn gǎnrén, píngwěi men tīng le dōu hěn gǎndòng.
Suíhòu jìnlái de shì dì èr duì fūqī, tā liǎng shuō, shí jǐ nián de hūnyīn shēnghuó zhōng, tāmen cónglái méi wèi rènhé shì hóng guò liǎn, chǎo guò jià, yīzhí xiāngqīnxiāng’ài, xiāngjìngrúbīn. Píngwěi men tīng le àn’àn diàntóu.
Lúndào dì sān duì fūqī le, què hěn cháng shíjiān bùjiàn rén. Píngwěi men děng de yǒuxiē bùnàifán, jiù zǒu chūlái kàn gè jiūjìng. Zhǐ jiàn dì sān duì fūqī réngrán zuò zài ménkǒu, nánrén de tóu kào zài nǚrén de jiānbǎng shàng, shuìzhe le. Yī gè píngwěi yào shàng qián hǎn xǐng nà gè nán de, nǚ de què shēnchū shǒuzhǐ zuò le gè xiǎo shēng de dòngzuò, ránhòu xiǎoxīn de cóng bāo lǐ ná chū zhǐbǐ, yòng zuǒshǒu wāiwāiniǔniǔ xiě xià yī háng zì dì gěi píngwěi, ér tā de yòu jiān yīzhí ràng zhàngfu de nǎodài kào zhe. Píngwěi men kàn nà zhǐtiáo shàngmiàn xiězhe: Bié chūshēng, tā zuówǎn méi shuì hǎo. Yī gè píngwěi tíqǐ bǐ zài hòumiàn xùxiě le yī jù huà: Dànshì nǚshì, wǒmen dé tīng nǐmen fūqī liǎng de xùshù a! Nǚrén yòu xiě: Nà wǒmen jiù bù cānjiā le.
Dàjiā hěn chījīng, zhège nǚrén wèile bù yǐngxiǎng zhàngfu shuìjiào, jūrán fàngqì zhè cì jīhuì! Dàn píngwěi men háishì juédìng xiān bù cuī tāmen, ér shì zài děngdài yī duàn shíjiān.
Guò le yīhuǐr, nánrén xǐng le. Píngwěi men wèn tā zěnme nàme lèi. Nánrén bùhǎoyìsi de xiàoxiào shuō: “Wǒ jiā zhù yī lóu, wénzi duō. Zuówǎn bànyè wǒ bèi wénzi dīng xǐng le, wǒ pà wǒ lǎopó zài bèi chǎo xǐng, suǒyǐ hòubànyè jiù zài wèi tā gǎn wénzi.”
Zuìhòu de jiéguǒ shì, diàntái zēngjiā le liǎng xiàng jiǎngxiàng, jiāng dì yī duì fūqī píng wèi “huànnàn yǔ gòng fūqī”, jiāng dì èr duì fūqī píng wèi “xiāngjìngrúbīn fūqī”, ér zhēnzhèng de “zuì ēn’ài fūqī” jiǎng, què gěi le dì sān duì fūqī.
Dịch nghĩa:
Đài phát thanh muốn chọn ra một cặp vợ chồng yêu thương nhau nhất. Sau khi so sánh, có ba cặp vợ chồng lọt vào vòng trong.
Ban giám khảo yêu cầu cặp vợ chồng đầu tiên chia sẻ về tình cảm của họ. Người vợ kể rằng vài năm trước, cô bị liệt toàn thân, bác sĩ nói khả năng cô có thể đứng dậy là rất thấp. Mọi người đều nghĩ rằng chồng cô sẽ ly hôn, ngay cả bản thân cô cũng từng có ý định tự tử. Nhưng chồng cô luôn động viên, tìm kiếm rất nhiều bệnh viện để chữa trị cho cô, đồng thời suốt mấy năm trời chăm sóc cô tận tình mà không một lời than phiền. Nhờ tình yêu thương và sự nỗ lực không ngừng của chồng, cuối cùng cô đã có thể đứng lên được. Câu chuyện của cô vô cùng cảm động, khiến ban giám khảo không khỏi xúc động.
Cặp vợ chồng thứ hai bước vào, họ chia sẻ rằng trong suốt hơn mười năm chung sống, họ chưa từng cãi vã hay tranh luận dù chỉ một lần, luôn yêu thương, tôn trọng nhau như khách quý. Ban giám khảo nghe xong đều âm thầm gật đầu tán thưởng.
Đến lượt cặp vợ chồng thứ ba, nhưng mãi không thấy họ xuất hiện. Ban giám khảo đợi lâu đến sốt ruột, bèn bước ra ngoài xem xét tình hình. Họ nhìn thấy cặp vợ chồng ấy vẫn đang ngồi trước cửa, người chồng tựa đầu vào vai vợ ngủ say. Một giám khảo định bước lên đánh thức anh ta, nhưng người vợ liền giơ tay ra hiệu giữ im lặng. Sau đó, cô nhẹ nhàng lấy giấy bút từ trong túi ra, dùng tay trái viết một hàng chữ nguệch ngoạc đưa cho ban giám khảo, còn vai phải vẫn để nguyên cho chồng tựa vào. Ban giám khảo nhìn tờ giấy, trên đó viết: “Xin đừng lên tiếng, đêm qua anh ấy ngủ không ngon.”
Một giám khảo liền cầm bút viết thêm một câu ở phía dưới: “Nhưng thưa cô, chúng tôi cần nghe hai vợ chồng kể về câu chuyện của mình!” Người vợ lại viết: “Vậy thì chúng tôi xin rút lui.”
Mọi người vô cùng kinh ngạc, người vợ này chỉ vì không muốn làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của chồng mà sẵn sàng từ bỏ cơ hội quý giá này! Nhưng ban giám khảo vẫn quyết định không thúc giục họ mà tiếp tục chờ thêm một lát.
Một lúc sau, người chồng tỉnh dậy. Ban giám khảo hỏi anh tại sao lại mệt đến vậy. Người chồng ngại ngùng cười đáp: “Nhà tôi ở tầng một, muỗi rất nhiều. Nửa đêm qua tôi bị muỗi đốt thức giấc, sợ vợ tôi cũng bị làm phiền, nên cả nửa đêm còn lại tôi lo đuổi muỗi cho cô ấy.”
Kết quả cuối cùng là đài phát thanh đã thêm hai hạng mục giải thưởng mới. Cặp vợ chồng đầu tiên được trao danh hiệu “Vợ chồng hoạn nạn có nhau”, cặp vợ chồng thứ hai nhận danh hiệu “Vợ chồng kính trọng nhau như khách”, còn danh hiệu “Cặp vợ chồng yêu thương nhau nhất” thực sự lại thuộc về cặp vợ chồng thứ ba.
Qua bài học này, chúng ta không chỉ nắm được nhiều từ vựng và ngữ pháp liên quan đến gia đình, hôn nhân và tình cảm, mà còn thấm thía rằng: Tình yêu thực sự là không rời bỏ nhau trong hoạn nạn, là sự âm thầm che chở trong những điều nhỏ nhặt. Mong rằng trong hành trình học ngôn ngữ, chúng ta cũng học được cách thấu hiểu và đồng cảm với nhau.