Bài 2: Sách tiếng Việt 123 dành cho người Trung Quốc – Tôi là giáo viên

Bài học hôm nay – “Tôi là giáo viên” sẽ giúp các bạn biết cách nói về tên, nghề nghiệp và xưng hô đúng trong giao tiếp tiếng Việt.

→ Xem tiếp Bài 3: Anh bao nhiêu tuổi?

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Hội thoại

🔊 Chào chị. Tôi tên là Kim.

  • 你好。我叫金。

🔊 Chào anh. Rất vui được gặp anh. Tôi tên là Thu.

  • 你好。很高兴认识你。我叫周四。

🔊 Rất vui được gặp chị.

  • 很高兴认识你。

🔊 Anh là người Hàn Quốc phải không?

  • 你是韩国人吗?

🔊 Vâng. Tôi là người Hàn Quốc. Chị làm nghề gì?

  • 是的。我是韩国人。你是做什么的?

🔊 Tôi là giáo viên. Còn anh?

  • 我是一名老师。你呢?

🔊 Tôi là bác sĩ. Chị làm việc ở đâu?

  • 我是一名医生。你在哪里工作?

🔊 Tôi dạy ở trung tâm 123VIETNAMESE.

  • 我在123VIETNAMESE中心任教。

🔊 Thế ạ? Tôi làm việc ở bệnh viện Việt Pháp.

  • 是吗?我在越法医院工作。

Từ vựng – 词汇

1. 🔊 Giáo viên: 教师

  •  Ví dụ: 🔊 Tôi là giáo viên. → 我是教师。

2. 🔊 Vâng: 是, 好

  • Ví dụ: 🔊 Vâng, được ạ. → 好的。

3. 🔊 Dạy: 教

  •  Ví dụ: 🔊 Thầy dạy tiếng Trung. → 他教中文。

4. 🔊 Bác sĩ: 医生

  •  Ví dụ: 🔊 Cô ấy là bác sĩ. → 她是医生。

5. 🔊 Hàn Quốc: 韩国

  • Ví dụ: 🔊 Tôi là người Hàn Quốc. → 我是韩国人。

6. 🔊 Làm việc: 工作

  • Ví dụ: 🔊 Anh ấy làm việc ở công ty. → 他在公司工作。

7. 🔊 Bệnh viện: 医院

  • Ví dụ: 🔊 Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện. → 我妈妈在医院工作。

8. 🔊 Trung tâm: 中心

  •  Ví dụ: 🔊 Tôi học ở trung tâm tiếng Trung. → 我在汉语中心学习。

Ngữ pháp – 语法

Hỏi nghề nghiệp – 询问职业

问 – Hỏi: 

Chủ ngữ + làm nghề gì?
主语 + 做什么工作?

答 – Trả lời: 

Chủ ngữ + là + nghề
主语 + 是 + 职业

Ví dụ:

🔊 Chị làm nghề gì?

  • 你做什么工作?

🔊 Tôi là ca sĩ.

  • 我是歌手。

🔊 Anh làm nghề gì?

  • 你做什么工作?

🔊 Tôi là lái xe.

  • 我是司机。

Động từ “là” – “là”动词

Câu khẳng định – 肯定句

Chủ ngữ + là + danh từ
主语 + 是 + 名词

Ví dụ:

🔊 Tôi là sinh viên.

  • 我是学生。

🔊 Tôi là người Hàn Quốc.

  • 我是韩国人。

🔊 Tôi là Mai.

  • 我叫梅。

Câu phủ định – 否定句

Chủ ngữ + không phải là + danh từ
主语 + 不是 + 名词

Ví dụ:

🔊 Tôi không phải là bác sĩ.

  • 我不是医生。

🔊 Tôi không phải là người Việt Nam.

  • 我不是越南人。

Câu nghi vấn – 疑问句

问 – Hỏi:

Chủ ngữ + có phải là + danh từ + không?
主语 + 是不是 + 名词?

答 – Trả lời:

Vâng/có, Chủ ngữ + là + danh từ
是的,主语 + 是 + 名词。

Không, Chủ ngữ + không phải là + danh từ
不是,主语 + 不是 + 名词。

Ví dụ

(1)

🔊 Anh có phải là người Việt Nam không?

  • 你是越南人吗?

🔊 Vâng, tôi là người Việt Nam.

  • 是的,我是越南人。

🔊 Không, tôi không phải là người Việt Nam.

  • 不,我不是越南人。

(2)

🔊 Chị có phải là y tá không?

  • 你是护士吗?

🔊 Vâng, tôi là y tá.

  • 是的,我是护士。

🔊 Không, tôi không phải là y tá.

  • 不,我不是护士。

Phải không – 是吗

  • Cách dễ nhất để tạo câu hỏi trong tiếng Việt là dùng từ “phải không” ở cuối câu. Câu hỏi này dùng khi bạn chưa chắc chắn về thông tin nào đó và muốn xác nhận lại.
  • 越南语造疑问句的最简单方式是在句末添加“phải không”,这是一种疑问句的提法,也是一种非问句,提问的目的是要求回答的人对自己提出的判断作出“肯定”或“否定”的回答。

Cấu trúc câu:

问 – Hỏi:

Chủ ngữ + là + danh từ + phải không?
主语 + 是 + 名词 + 吗?

答 – Trả lời:

✅ Vâng, chủ ngữ + là + danh từ
是的,主语 + 是 + 名词。

❌ Không, chủ ngữ + không phải là + danh từ
不是,主语 + 不是 + 名词。

Ví dụ:

(1)

🔊 Bạn là người Mỹ phải không?

  • 你是美国人吗?

🔊 Vâng, tôi là người Mỹ.

  • 是的,我是美国人。

🔊 Bạn tên là Gia Bảo phải không?

  • 你叫嘉宝吗?

🔊 Không, tôi không phải là Gia Bảo. Tôi là Đức Bảo.

  • 不,我不是嘉宝。我是德宝。

(2)

🔊 Bạn học ở trung tâm 123VIETNAMESE phải không?

  • 你在123VIETNAMESE中心学习吗?

🔊 Vâng, tôi học ở trung tâm 123VIETNAMESE.

  • 是的,我在123VIETNAMESE中心学习。

🔊 Chị mệt phải không?

  • 你累吗?

🔊 Không, tôi không mệt.

  • 不,我不累。

Quốc tịch, ngôn ngữ – 国籍,语言

Quốc tịch: người + tên nước
国籍:人 + 国名

Ngôn ngữ: tiếng + tên nước
语言:语言 + 国名

Nước – 国家 Quốc tịch – 国籍 Ngôn ngữ – 语言
🔊 Hàn Quốc 韩国 🔊 người Hàn Quốc 韩国人 🔊 tiếng Hàn Quốc 韩语
🔊 Nhật Bản 日本 🔊 người Nhật Bản 日本人 🔊 tiếng Nhật Bản 日语
🔊 Anh 英国 🔊 người Anh 英国人 🔊 tiếng Anh 英语
Trung Quốc" data-lang="vi">🔊 Trung Quốc 中国 🔊 người Trung Quốc 中国人 🔊 tiếng Trung Quốc 中文
🔊 Mĩ 美国 🔊 người Mĩ 美国人 🔊 tiếng Anh – Mĩ 美式英语
🔊 Pháp 法国 🔊 người Pháp 法国人 🔊 tiếng Pháp 法语

Đại từ nhân xưng số nhiều – 复数人称代词

Các + ngôi thứ hai (第二人称代词)
Các + ngôi thứ ba (第三人称代词)

* Với đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít “tôi” khi chuyển sang ngôi thứ nhất số nhiều là “chúng tôi, chúng ta”
第一人称代词从单数形式 “tôi” 改为复数形式 “chúng tôi、chúng ta”

Số ít – 单数 Số nhiều – 复数
Ngôi thứ nhất
第一人称代词
🔊 Tôi 🔊 Chúng tôi 我们(包括听者)
🔊 Chúng ta 我们(不包括听者)
Ngôi thứ hai
第二人称代词
🔊 Ông 您(年长男性) 🔊 Các ông 您们(年长男性复数)
🔊 Bà 您(年长女性) 🔊 Các bà 您们(年长女性复数)
🔊 Anh 你(男性) 🔊 Các anh 你们(男性)
🔊 Chị 你(女性) 🔊 Các chị 你们(女性)
🔊 Cô 你(年轻女性/老师) 🔊 Các cô 你们(年轻女性/老师)
🔊 Em 你(年幼者) 🔊 Các em 你们(年幼者)
🔊 Cháu 你(晚辈) 🔊 Các cháu 你们(晚辈)
Ngôi thứ ba
第三人称代词
🔊 Ông ấy 他(年长男性) 🔊 Các ông ấy 他们(年长男性)
🔊 Bà ấy 她(年长女性) 🔊 Các bà ấy 她们(年长女性)
🔊 Anh ấy 他(年轻男性) 🔊 Các anh ấy 他们(年轻男性)
🔊 Chị ấy 她(年轻女性) 🔊 Các chị ấy 她们(年轻女性)
🔊 Cô ấy 她(年轻女性/老师) 🔊 Các cô ấy 她们(年轻女性/老师)
🔊 Em ấy 他/她(年幼者) 🔊 Các em ấy 他们/她们(年幼者)

Số đếm – 数字

🔊 0 – 零 – không 🔊 6 – 六 – sáu🥕🥕🥕🥕🥕🥕
🔊 1 – 一 – một 🥕 🔊 7 – 七 – bảy🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕
🔊 2 – 二 – hai🥕🥕 🔊 8 – 八 – tám🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕
🔊 3 – 三 – ba🥕🥕🥕 🔊 9 – 九 – chín🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕
🔊 4 – 四 – bốn🥕🥕🥕🥕 🔊 10 – 十 – mười🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕
🔊 5 – 五 – năm🥕🥕🥕🥕🥕

🔊 Bạn làm nghề gì? Tôi là……….
你做什么工作? / 你是做什么的?我是……….

Screenshot 2025 10 11 134134 Screenshot 2025 10 11 134226 Screenshot 2025 10 11 134322
🔊 Nhân viên văn phòng
办公人员
🔊 Sinh viên
大学生 
🔊 Bác sĩ
医生
Screenshot 2025 10 11 134509 Screenshot 2025 10 11 135031 Screenshot 2025 10 11 135224
🔊 Đầu bếp
厨师
🔊 Giáo viên
教师
🔊 Họa sĩ
画家

Ngữ âm – 语音

1. Phân biệt t/ th
区分t/th

Đặc điểm
特点
t th
Cách phát âm
发音方式
Âm tắc, vô thanh, không bật hơi
(清塞音,无气音)
Âm tắc, vô thanh, có bật hơi
(清塞音,有气音)
Vị trí đặt lưỡi
舌位
Đầu lưỡi chạm nhẹ vào lợi trên, rồi bật ra nhẹ
(舌尖轻触上齿龈,然后轻轻弹出)
Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, bật ra có luồng hơi mạnh
(舌尖触碰上齿龈,弹出时气流强)
Cảm giác khi nói
说话感觉
Không có hơi thổi ra nhiều
(几乎无气流)
Cảm nhận rõ luồng hơi thổi mạnh ra khi nói
(明显感受到强烈的气流)
Ví dụ “tôi”, “tím”, “tôn”, “tươi”, “tóc” “thôi”, “thím”, “thon”, “thư”, “thóc”
Âm tương đương trong tiếng Trung
中文近似音
Giống âm /d/ (như trong 大 dà) – không bật hơi (不送气音) Giống âm /tʰ/ (như trong 他 tā) – bật hơi(送气音)

Ví dụ:

🔊 Tôi thôi không ăn.

  • 我不吃了。

🔊 Ông Tích thích kem.

  • Tích先生喜欢冰淇淋。

🔊 Anh Thi xem ti vi.

  • Thi先生看电视。

🎧 Mẹo luyện phát âm “t” và “th” trong tiếng Việt
发音练习技巧:越南语中的 “t” 和 “th”

  • Khi phát âm “t”, thử đặt tay trước miệng – không cảm thấy hơi thổi ra.
    发音 “t” 时,把手放在嘴前,感觉不到气流。
  • Khi phát âm “th”, đặt tay trước miệng – sẽ cảm thấy luồng hơi mạnh thổi ra.
    发音 “th” 时,把手放在嘴前,会明显感觉到强烈的气流。
    👉 通过对比词汇练习发音: tôi – thôi, tóc – thóc, tim – thim, tôn – thôn

2. Phân biệt đ/n
区分d/n

Đặc điểm đ n
Loại âm
(音类)
Âm tắc – hữu thanh
浊塞音
Âm mũi – hữu thanh
浊鼻音
Cách phát âm
(发音方式)
Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, luồng hơi bị chặn, sau đó bật ra bằng miệng
舌尖顶住上齿龈,阻断气流,然后从口中弹出
Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, không bật, hơi thoát ra qua mũi
舌尖抵住上齿龈,不弹出,气流从鼻腔通过
Vị trí lưỡi
(舌位)
Đầu lưỡi chạm lợi trên, sau đó hạ xuống để bật âm
舌尖碰触上齿龈后下移,发出爆破音
Đầu lưỡi chạm lợi trên, không bật ra
舌尖贴住上齿龈,不移动,气流从鼻腔出
Đặc điểm âm thanh
(音质特点)
Âm ngắn, dứt khoát, vang hơn
声音短促有力,更响亮
Âm êm, nhẹ, có thể kéo dài
声音柔和、轻,可延长
Ví dụ đi, đỏ, đẹp, đưa, đèn nhi, nở, nằm, nói, năm
Âm tương đương trong tiếng Trung
(中文近似音)
Gần giống /d/ như trong 大 dà
类似汉语拼音的 “d” 音(如 大 dà)
Gần giống /n/ như trong 你 nǐ
类似汉语拼音的 “n” 音(如 你 nǐ)

Ví dụ:

🔊 Cây đa và cây na

  • 榕树 và 番荔枝

🔊 Anh ấy nói anh ấy đói.

  • 他说他饿了。

🔊 Con mèo đeo nơ.

  • 猫戴蝴蝶结。

🎧 Mẹo luyện phát âm: “đ” và “n”

✅ 发音小技巧:越南语中的 “đ” 和 “n”

  • Khi phát âm “đ”, bịt mũi lại → vẫn phát được → vì hơi ra bằng miệng.
    发音 “đ” 时,捏住鼻子 → 还能正常发音 → 因为气流是从口腔出来的。
  • Khi phát âm “n”, bịt mũi lại → phát âm không ra tiếng → vì hơi ra bằng mũi.
    发音 “n” 时,捏住鼻子 → 发不出声音 → 因为气流需要通过鼻腔。

→ Bài học “Tôi là giáo viên” rất quan trọng, vì đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.