Bài 4: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1 – Đừng quá nôn nóng kiếm tiền

Bài 4 trong Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 là một phần học quan trọng giúp người học rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc và đời sống hằng ngày.

← Xem lại Bài 3: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1 tại đây

Tài liệu lời giải và đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra độ chính xác khi làm bài, đồng thời giải thích rõ các chỗ dễ nhầm, giúp bạn học sâu và ghi nhớ lâu hơn. Đây là công cụ hữu ích để tự học, ôn tập hoặc chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4 một cách hiệu quả.

Giải bài tập phần ngữ pháp

1.以为

  • 练一练 Luyện tập
       完成句子 Hoàn thành các câu sau

(1) 🔊 还有半小时就到了,我以为要两个小时呢。

  • Hái yǒu bàn xiǎoshí jiù dào le, wǒ yǐwéi yào liǎng gè xiǎoshí ne
  • Còn nửa tiếng nữa là đến nơi rồi, tôi tưởng phải mất hai tiếng cơ.

(2) 🔊 我以为这道题很难,其实很容易。

  • Wǒ yǐwéi zhè dào tí hěn nán, qíshí hěn róngyì.
  • Tôi tưởng bài này rất khó, thật ra rất dễ.

(3) 🔊 我以为他们早就回国了,没想到他们一直留在北京。

  • Wǒ yǐwéi tāmen zǎo jiù huí guó le, méi xiǎngdào tāmen yīzhí liú zài Běijīng.
  • Tôi tưởng họ đã về nước từ lâu rồi, không ngờ họ vẫn ở lại Bắc Kinh.

2. 原来

  • 练一练 Luyện tập
       完成句子 Hoàn thành các câu sau。

(1) 🔊 原来他剪了一个新发型,我几乎没认出来

  • Yuánlái tā jiǎn le yí gè xīn fàxíng, wǒ jīhū méi rèn chūlái.
  • Thì ra anh ấy cắt kiểu tóc mới, tôi suýt nữa không nhận ra.

(2) 🔊 原来他想学法律专业,不过后来发现新闻专业更适合他。

  • Yuánlái tā xiǎng xué fǎlǜ zhuānyè, búguò hòulái fāxiàn xīnwén zhuānyè gèng shìhé tā.
  • Thì ra anh ấy định học chuyên ngành luật, nhưng sau đó phát hiện ngành báo chí hợp với anh ấy hơn.

(3) 🔊 今天晚上怎么这么冷?原来是冷空气来了。

  • Jīntiān wǎnshang zěnme zhème lěng? Yuánlái shì lěng kōngqì lái le
  • Tối nay sao lạnh thế? Hóa ra là không khí lạnh tràn về.

3. 比一比  So sánh: 原来——本来

  • 做一做   Thực hành
  • 选词填空  Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

(1) 🔊 事情总是变化着的,我们需要及时对 原来 / 本来 的计划做出改变。

  • Shìqíng zǒng shì biànhuà zhe de, wǒmen xūyào jíshí duì yuánlái / běnlái de jìhuà zuò chū gǎibiàn.
  • Mọi việc luôn thay đổi, chúng ta cần kịp thời điều chỉnh kế hoạch ban đầu / kế hoạch vốn có.

✅ Giải thích:

Cả 原来 và 本来 đều có thể làm tính từ, mang nghĩa “lúc đầu, vốn dĩ không thay đổi”.

→ Vì vậy, câu (1) cả hai đều đúng! ✅

(2) 🔊 原来 是你啊,我差点儿没认出来。

  • Yuánlái shì nǐ a, wǒ chàdiǎnr méi rèn chūlái.
  • Thì ra là cậu à, suýt nữa thì tôi không nhận ra.

✅ Giải thích:

  • 原来 làm phó từ với nghĩa phát hiện tình huống trước đó không biết, đúng theo phần lý thuyết:
  • 原来 = 发现了以前不知道的情况

(3) 🔊 原来 / 本来 我大学是学中文专业的,只是后来当了律师。

  • Yuánlái / běnlái Wǒ dàxué shì xué Zhōngwén zhuānyè de, zhǐshì hòulái dāng le lǜshī.
  • Mới đầu lúc học đại học tôi học ngành tiếng Trung, chỉ là sau này lại làm luật sư.

➡️ Dùng được cả 原来/ 本来 vì cả hai từ này đều có thể được dùng làm phó từ để diễn tả ý tình huống trước đây không giống với tình huống hiện nay.

(4) 🔊 我 本来 星期二就能回来,但是公司让我再调查一下,所以我就留下来继续工作了。

  • Wǒ běnlái xīngqī’èr jiù néng huílái, dànshì gōngsī ràng wǒ zài diàochá yíxià, suǒyǐ wǒ jiù liú xiàlái jìxù gōngzuò le.
  • Tôi vốn dĩ đã có thể về vào thứ Ba, nhưng công ty bảo tôi điều tra thêm nên tôi ở lại tiếp tục làm việc.

✅ Giải thích:

  • 本来 làm phó từ, mang nghĩa “đáng lý ra nên như thế”
  • 本来 = 按道理应该这样

(5) 🔊 我在后面叫她,可她一直没回头。等到我走到她身边,才发现 原来 我认错人了。

  • Wǒ zài hòumiàn jiào tā, kě tā yìzhí méi huítóu. Děng dào wǒ zǒu dào tā shēnbiān, cái fāxiàn yuánlái wǒ rèn cuò rén le.
  • Tôi gọi cô ấy từ phía sau mà cô ấy không quay lại. Khi đến gần mới phát hiện thì ra tôi nhận nhầm người.

✅ Giải thích: 原来 diễn tả phát hiện một điều trước đó mình không biết.

4. 并

  • 练一练 Luyện tập
       完成句子 Hoàn thành các câu sau。

(1)

A: 🔊 咱们明天下午两点去看电影,马龙没告诉你吗?

  • Zánmen míngtiān xiàwǔ liǎng diǎn qù kàn diànyǐng, Mǎ Lóng méi gàosu nǐ ma?
  • Chúng ta đi xem phim lúc 2 giờ chiều mai, Mã Long không nói với bạn à?

B: 🔊 他竟然没告诉我,我完全不知道这件事。

  • Tā jìngrán méi gàosu wǒ, wǒ wánquán bù zhīdào zhè jiàn shì.
  • Không ngờ anh ấy không nói với mình, mình hoàn toàn không biết chuyện này.

(2)

A: 🔊 不管是冬天还是夏天,我都习惯在早上锻炼身体。

  • Bùguǎn shì dōngtiān háishì xiàtiān, wǒ dōu xíguàn zài zǎoshang duànliàn shēntǐ.
  • Dù là mùa đông hay mùa hè, tôi đều quen luyện tập buổi sáng.

B: 🔊 你竟然这么有毅力,真让人佩服。

  • Nǐ jìngrán zhème yǒu yìlì, zhēn ràng rén pèifú.
  • Không ngờ bạn lại kiên trì đến vậy, thật đáng khâm phục!

(3)

A: 🔊 我跟你的学习方法差不多,为什么我的汉语水平没有提高呢?

  • Wǒ gēn nǐ de xuéxí fāngfǎ chàbuduō, wèishéme wǒ de Hànyǔ shuǐpíng méiyǒu tígāo ne?
  • Cách học của mình với bạn cũng gần giống nhau, tại sao trình độ tiếng Trung của mình không tiến bộ?

B: 🔊 你竟然没提高,是不是学习时不够专心?

  • Nǐ jìngrán méi tígāo, shì bù shì xuéxí shí búgòu zhuānxīn?
  • Không ngờ bạn lại không tiến bộ, có phải là lúc học chưa đủ tập trung không?

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

课文 1
🔊 你觉得小李为什么总是换工作?

  • Nǐ juéde Xiǎo Lǐ wèishénme zǒng shì huàn gōngzuò?
  • Bạn cho rằng tại sao Tiểu Lý luôn đổi việc?

✅ 回答:
🔊 因为他总觉得新工作比以前的好,可是结果常常不如以前。

  • Yīnwèi tā zǒng juéde xīn gōngzuò bǐ yǐqián de hǎo, kěshì jiéguǒ chángcháng bùrú yǐqián.
  • Vì anh ấy luôn nghĩ công việc mới tốt hơn trước, nhưng kết quả thường không được như trước.

🔊 “如果认为新工作不适合你,就应该马上换。” 这句话对吗?为什么?

  • “Rúguǒ rènwéi xīn gōngzuò bù shìhé nǐ, jiù yīnggāi mǎshàng huàn.” Zhè jù huà duì ma? Wèishénme?
  • Câu nói “Nếu thấy công việc mới không hợp thì nên đổi ngay” đúng không? Vì sao?

✅ 回答:
🔊 不一定对。完全适应一个新工作需要一年时间,经常换工作不一定好。

  • Bù yídìng duì. Wánquán shìyìng yí gè xīn gōngzuò xūyào yì nián shíjiān, jīngcháng huàn gōngzuò bù yídìng hǎo.
  • Không hẳn đúng. Để thích nghi hoàn toàn với một công việc mới cần thời gian một năm, đổi việc thường xuyên chưa chắc là tốt.

课文2

🔊 那份调查的完成时间有什么变化?最晚什么时候可以完成?

  • Nà fèn diàochá de wánchéng shíjiān yǒu shé me biànhuà? Zuì wǎn shénme shíhòu kěyǐ wánchéng?
  • Thời gian hoàn thành cuộc điều tra đó có thay đổi gì không? Muộn nhất khi nào thì có thể hoàn thành?

✅ 回答:
🔊 按原来的计划是两周,但可以提前完成,最晚周末完成。

  • Àn yuánlái de jìhuà shì liǎng zhōu, dàn kěyǐ tíqián wánchéng, zuìwǎn zhōumò wánchéng.
  • Theo kế hoạch ban đầu là hai tuần, nhưng có thể hoàn thành sớm, muộn nhất là cuối tuần.

🔊 每天把计划要做的事情记下来有什么好处?

  • Měitiān bǎ jìhuà yào zuò de shìqíng jì xiàlái yǒu shé me hǎochù?
  • Ghi lại những việc cần làm mỗi ngày có lợi ích gì?

✅ 回答:

🔊 可以提醒自己安排好时间,不会手忙脚乱。

  • Kěyǐ tíxǐng zìjǐ ānpái hǎo shíjiān, bú huì shǒumáng jiǎoluàn.
  • Giúp nhắc nhở bản thân sắp xếp thời gian hợp lý, không bị luống cuống.

课文3

🔊 马经理觉得做生意容易吗?为什么?

  • Mǎ jīnglǐ juéde zuò shēngyì róngyì ma? Wèishénme?
  • Giám đốc Mã thấy làm kinh doanh có dễ không? Vì sao?

✅ 回答:

🔊 他原来以为做生意很简单,后来才发现其实并不容易。

  • Tā yuánlái yǐwéi zuò shēngyì hěn jiǎndān, hòulái cái fāxiàn qíshí bìng bù róngyì.
  • Anh ấy từng nghĩ làm kinh doanh rất đơn giản, sau đó mới phát hiện thực ra không hề dễ.

🔊 “万事开头难”是什么意思?你会在什么时候用这句话?

  • “Wànshì kāitóu nán” shì shénme yìsi? Nǐ huì zài shénme shíhòu yòng zhè jù huà?
  • “Vạn sự khởi đầu nan” có nghĩa là gì? Bạn sẽ dùng câu này khi nào?

✅ 回答:
🔊 意思是:做任何事情开始的时候都比较困难。可以在开始做新工作或者学习新知识的时候用这句话。

  • Yìsi shì: zuò rènhé shìqíng kāishǐ de shíhòu dōu bǐjiào kùnnán. Kěyǐ zài kāishǐ zuò xīn gōngzuò huòzhě xuéxí xīn zhīshi de shíhòu yòng zhè jù huà.
  • Nghĩa là: bắt đầu làm việc gì cũng khó khăn. Có thể dùng khi bắt đầu công việc mới hoặc học kiến thức mới.

5. 按照

练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 按照老师教的方法,别再写错了。

  • Ànzhào lǎoshī jiāo de fāngfǎ, bié zài xiě cuò le.
  • Theo phương pháp mà thầy giáo đã dạy, đừng viết sai nữa.

(2) 🔊 按照现在的进度,我们可能完不成今年的工作了。

  • Ànzhào xiànzài de jìndù, wǒmen kěnéng wán bù chéng jīnnián de gōngzuò le.
  • Theo tiến độ hiện tại, chúng ta có thể sẽ không hoàn thành công việc năm nay.

(3) 🔊 经理说得对,按照规定我们得这么做。

  • Jīnglǐ shuō de duì, ànzhào guīdìng wǒmen děi zhème zuò.
  • Giám đốc nói đúng, theo quy định thì chúng ta phải làm như vậy.

6. 甚至

  • 练一练 Luyện tập
    完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) 🔊 她们俩长得太像了,甚至连她妈妈都分不清楚。

  • Tāmen liǎ zhǎng de tài xiàng le, shènzhì lián tā māma dōu fēn bù qīngchǔ.
  • Hai người họ giống nhau quá, đến mức mẹ cô ấy cũng không phân biệt được.

(2) 🔊 你怎么可能不认识他呢?他甚至在电视上出现过。

  • Nǐ zěnme kěnéng bù rènshi tā ne? Tā shènzhì zài diànshì shàng chūxiàn guò.
  • Sao bạn lại không biết anh ta chứ? Anh ta thậm chí còn từng xuất hiện trên TV mà.

(3)

A:🔊 马克怎么这么早就睡觉了?

B:🔊 他太累了,甚至吃饭都没吃就睡了。

  • Tā tài lèi le, shènzhì chīfàn dōu méi chī jiù shuì le.
  • Anh ấy mệt quá, thậm chí chưa ăn gì đã ngủ rồi.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

课文4

🔊 他们今年工作的完成情况怎么样?

  • Tāmen jīnnián gōngzuò de wánchéng qíngkuàng zěnmeyàng?
  • Tình hình hoàn thành công việc năm nay của họ như thế nào?

✅ 回答:

🔊 他们今年的工作都已经按照计划顺利地完成了。

  • Tāmen jīnnián de gōngzuò dōu yǐjīng ànzhào jìhuà shùnlì de wánchéng le.
  • Công việc năm nay của họ đều đã được hoàn thành suôn sẻ theo kế hoạch.

🔊 公司用什么方法来感谢大家的努力工作?

  • Gōngsī yòng shénme fāngfǎ lái gǎnxiè dàjiā de nǔlì gōngzuò?
  • Công ty dùng cách gì để cảm ơn sự nỗ lực làm việc của mọi người?

✅ 回答:

🔊 公司决定这个月给每人多发三千元奖金。

  • Gōngsī juédìng zhège yuè gěi měi rén duō fā sān qiān yuán jiǎngjīn.
  • Công ty quyết định phát thêm 3000 tệ tiền thưởng cho mỗi người trong tháng này.

课文5

🔊 刚开始工作的时候,什么最重要?

  • Gāng kāishǐ gōngzuò de shíhou, shénme zuì zhòngyào?
  • Khi mới bắt đầu đi làm, điều gì là quan trọng nhất?

✅ 回答:

🔊 最重要的是丰富自己的工作经验,积累专业知识,学习与同事交流的方法。

  • Zuì zhòngyào de shì fēngfù zìjǐ de gōngzuò jīngyàn, jīlěi zhuānyè zhīshi, xuéxí yǔ tóngshì jiāoliú de fāngfǎ.
  • Điều quan trọng nhất là làm phong phú kinh nghiệm công việc, tích lũy kiến thức chuyên môn và học cách giao tiếp với đồng nghiệp.

🔊 我们遇到不愿意做的工作时应该怎么办?

  • Wǒmen yùdào bù yuànyì zuò de gōngzuò shí yīnggāi zěnme bàn?
  • Chúng ta nên làm gì khi gặp phải công việc mình không muốn làm?

✅ 回答:

🔊 我们应该有责任心,认真对待工作。

  • Wǒmen yīnggāi yǒu zérènxīn, rènzhēn duìdài gōngzuò.
  • Chúng ta cần có tinh thần trách nhiệm và nghiêm túc với công việc.

练习 Bài tập

1. 复述 – Thuật lại nội dung bài học

课文1: 小李的语气:

🔊 今年我已经换了三次工作了,我以为新工作比以前好,没想到还没有以前好呢。

  • Jīnnián wǒ yǐjīng huàn le sān cì gōngzuò le, wǒ yǐwéi xīn gōngzuò bǐ yǐqián hǎo, méi xiǎngdào hái méiyǒu yǐqián hǎo ne.
  • Năm nay tôi đã đổi công việc ba lần rồi, tôi tưởng công việc mới tốt hơn trước, không ngờ còn không bằng trước kia.

课文2: 王经理的语气:

🔊 那份调查这么快就能做完,虽然最近工作很忙,但你们也要注意身体啊。

  • Nà fèn diàochá zhème kuài jiù néng zuò wán, suīrán zuìjìn gōngzuò hěn máng, dàn nǐmen yě yào zhùyì shēntǐ a.
  • Bản điều tra đó hoàn thành nhanh như vậy, tuy gần đây công việc rất bận nhưng các bạn cũng cần chú ý sức khỏe đấy.

课文3: 马经理的语气:

🔊 我们和那个公司的生意终于谈成了,我原来以为做生意很简单,后来才发现其实并不容易。

  • Wǒmen hé nàgè gōngsī de shēngyì zhōngyú tán chéng le, wǒ yuánlái yǐwéi zuò shēngyì hěn jiǎndān, hòulái cái fāxiàn qíshí bìng bù róngyì.
  • Chúng tôi cuối cùng cũng ký được hợp đồng với công ty đó, ban đầu tôi tưởng làm kinh doanh rất đơn giản, sau mới phát hiện ra thực sự không dễ chút nào.

2. 选择合适的词语填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống

完全、责任、顺利、按时、不得不

🔊 飞机10点按时起飞,请大家不要着急。

  • Fēijī shí diǎn ànshí qǐfēi, qǐng dàjiā bú yào zhāojí.
  • Máy bay cất cánh đúng giờ lúc 10 giờ, mọi người đừng lo lắng.

🔊 她们虽然是姐妹,但是性格完全不一样。

  • Tāmen suīrán shì jiěmèi, dànshì xìnggé wánquán bù yíyàng.
  • Họ tuy là chị em, nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau.

🔊 我本来以为这件事会很顺利,没想到遇到这么多困难。

  • Wǒ běnlái yǐwéi zhè jiàn shì huì hěn shùnlì, méi xiǎngdào yù dào zhème duō kùnnán.
  • Tôi cứ nghĩ việc này sẽ diễn ra suôn sẻ, ai ngờ gặp nhiều khó khăn như vậy.

🔊 没想到那天突然下起了大雨,所以他不得不又在这里住了一晚上。

  • Méi xiǎngdào nà tiān tūrán xià qǐ le dàyǔ, suǒyǐ tā bùdébù yòu zài zhèli zhù le yí wǎnshàng.
  • Không ngờ hôm đó đột nhiên trời mưa to, nên anh ấy buộc phải ở lại thêm một đêm.

🔊 两个人在一起生活,都要对家有责任感。

  • Liǎng gè rén zài yìqǐ shēnghuó, dōu yào duì jiā yǒu zérèngǎn.
  • Hai người sống với nhau thì đều phải có tinh thần trách nhiệm với gia đình.

提前、一切、积累、提醒、保证

A: 🔊 希望我们的工作能让您满意。

B: 🔊 我非常满意,一切都安排得很好。

  • Wǒ fēicháng mǎnyì, yíqiè dōu ānpái de hěn hǎo.
  • Tôi rất hài lòng, mọi thứ đều được sắp xếp rất tốt.

A: 🔊 这份调查明天上午交,你写好了吗?

B: 🔊 还差一点儿,您放心,我保证明天9点前给您。

  • Wǒ bǎozhèng míngtiān jiǔ diǎn qián gěi nín.
  • Tôi đảm bảo sẽ nộp trước 9h sáng mai.

A: 🔊 今天下午的会议提前一个小时,改在两点开。

B: 🔊 我已经看通知了,谢谢你。

  • Jīntiān xiàwǔ de huìyì tíqián yí gè xiǎoshí, gǎi zài liǎng diǎn kāi.
  • Cuộc họp chiều nay được dời sớm một tiếng, chuyển sang 2h.

A: 🔊 听说你大学二年级的时候就开始在这个公司工作了。

B: 🔊 是的,这让我积累了很多工作经验。

  • Zhè ràng wǒ jīlěi le hěn duō gōngzuò jīngyàn.
  • Điều này giúp tôi tích lũy được nhiều kinh nghiệm làm việc.

A: 🔊 今天是王红的生日,记得给她打个电话。

B: 🔊 谢谢你的提醒,我差点儿忘记了。

  • Xièxie nǐ de tíxǐng, wǒ chàdiǎnr wàngjì le.
  • Cảm ơn bạn đã nhắc nhở, suýt nữa tôi quên mất.

扩展 Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau

法: 办法、法律、方法

(1)
🔊 要想完全解决这个难题,还需要找更好的办法。

  • Yào xiǎng wán quán jiě jué zhè ge nán tí, hái xū yào zhǎo gèng hǎo de bàn fǎ.
  • Muốn hoàn toàn giải quyết được vấn đề khó này, vẫn cần tìm cách tốt hơn.

(2)
🔊 我希望能够用法律来帮助别人,所以上大学的时候,我选择了法律专业。

  • Wǒ xī wàng néng gòu yòng fǎ lǜ lái bāng zhù bié rén, suǒ yǐ shàng dà xué de shí hòu, wǒ xuǎn zé le fǎ lǜ zhuān yè.
  • Tôi hy vọng có thể dùng pháp luật để giúp đỡ người khác, vì vậy khi học đại học tôi đã chọn chuyên ngành luật.

(3)
🔊 在工作中,应该根据不同的人,不同的事选择不同的方法。

  • Zài gōng zuò zhōng, yīng gāi gēn jù bù tóng de rén, bù tóng de shì xuǎn zé bù tóng de fāng fǎ.
  • Trong công việc, nên dựa vào từng người và từng việc khác nhau để lựa chọn phương pháp khác nhau.

做一做 – Thực hành

选词填空:Điền từ thích hợp vào chỗ trống

办法、法律、方法

🔊 如果你在法律 上有什么问题,我可以给你介绍一位律师。

  • Rúguǒ nǐ zài fǎlǜ shàng yǒu shé me wèntí, wǒ kěyǐ gěi nǐ jièshào yí wèi lǜshī.
  • Nếu bạn có vấn đề gì về pháp luật, tôi có thể giới thiệu cho bạn một luật sư.

🔊 关于这件事情,你有没有去问问叔叔?可能他有好 办法。

  • Guānyú zhè jiàn shìqíng, nǐ yǒu méiyǒu qù wèn wèn shūshu? Kěnéng tā yǒu hǎo bànfǎ.
  • Về chuyện này, bạn đã hỏi chú chưa? Có thể chú có cách hay / biện pháp tốt.

🔊 要了解每个人的脾气、性格、能力等,这样才能在他们出错时选择合适的 方法 帮助他们解决问题。

  • Yào liǎojiě měi gè rén de píqi, xìnggé, nénglì děng, zhèyàng cái néng zài tāmen chūcuò shí xuǎnzé héshì de fāngfǎ bāngzhù tāmen jiějué wèntí.
  • Cần hiểu rõ tính khí, tính cách, năng lực của từng người, như vậy mới có thể chọn phương pháp phù hợp để giúp họ giải quyết vấn đề khi họ mắc lỗi.

运用 Phần vận dụng

1. 双人活动 – Hoạt động theo cặp

互相了解对方对工作的态度,完成调查表。
Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau về thái độ đối với công việc và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới。

Đáp án tham khảo:

1. 🔊 你最希望做哪种工作?

  • Nǐ zuì xīwàng zuò nǎ zhǒng gōngzuò?
  • Bạn mong muốn làm công việc loại nào nhất?

🔊 答:我最希望做一份有创造力、可以帮助别人的工作。

  • Wǒ zuì xīwàng zuò yí fèn yǒu chuàngzàolì, kěyǐ bāngzhù biérén de gōngzuò.
  • Mình mong muốn làm công việc có tính sáng tạo và có thể giúp đỡ người khác.

2. 🔊 你想自己开公司还是想找工作?

  • Nǐ xiǎng zìjǐ kāi gōngsī háishì xiǎng zhǎo gōngzuò?
  • Bạn muốn tự mở công ty hay đi tìm việc?

🔊 答:我想先找工作,积累经验,以后再考虑开公司。

  • Wǒ xiǎng xiān zhǎo gōngzuò, jīlěi jīngyàn, yǐhòu zài kǎolǜ kāi gōngsī.
  • Mình muốn tìm việc trước để tích lũy kinh nghiệm, sau này sẽ nghĩ đến mở công ty.

3. 🔊 你觉得挣钱多重要吗?为什么?

  • Nǐ juéde zhèng qián duō zhòngyào ma? Wèishénme?
  • Bạn thấy việc kiếm nhiều tiền có quan trọng không? Vì sao?

🔊 答:挣钱当然重要,但我觉得工作满意、能学到东西更重要。

  • Zhèng qián dāngrán zhòngyào, dàn wǒ juéde gōngzuò mǎnyì, néng xué dào dōngxi gèng zhòngyào.
  • Kiếm tiền tất nhiên quan trọng, nhưng mình thấy hài lòng với công việc và học hỏi được nhiều điều còn quan trọng hơn.

4. 🔊 你认为我工作时什么最重要?

  • Nǐ rènwéi gōngzuò shí shénme zuì zhòngyào?
  • Bạn cho rằng khi làm việc điều gì là quan trọng nhất?

🔊 答:我认为最重要的是责任心和团队合作能力。

  • Wǒ rènwéi zuì zhòngyào de shì zérènxīn hé tuánduì hézuò nénglì.
  • Mình cho rằng điều quan trọng nhất là tinh thần trách nhiệm và khả năng làm việc nhóm.

5. 🔊 如果工资比较低,你会换工作吗?

  • Rúguǒ gōngzī bǐjiào dī, nǐ huì huàn gōngzuò ma?
  • Nếu lương thấp thì bạn có đổi việc không?

🔊 答:如果长期工资都太低,我可能会考虑换工作。

  • Rúguǒ chángqī gōngzī dōu tài dī, wǒ kěnéng huì kǎolǜ huàn gōngzuò.
  • Nếu lương thấp trong thời gian dài, có thể mình sẽ cân nhắc đổi việc.

6. 🔊 你觉得带常换工作的人有没有责任心吗?

  • Nǐ juéde cháng huàn gōngzuò de rén yǒu méiyǒu zérènxīn ma?
  • Bạn thấy người thường xuyên đổi việc có trách nhiệm không?

🔊 答:不一定。有的人是为了找更适合的工作,但有的人确实没有责任心。

  • Bù yídìng. Yǒu de rén shì wèile zhǎo gèng shìhé de gōngzuò, dàn yǒu de rén quèshí méiyǒu zérènxīn.
  • Không hẳn. Có người đổi việc để tìm công việc phù hợp hơn, nhưng cũng có người thật sự thiếu trách nhiệm.

2. 小组活动 – Hoạt động nhóm

最近你刚找到一个新工作,这个工作和你的专业非常不一样。向小组成员介绍一下你会怎么做。(请最少用四个下面的结构)
Bạn vừa tìm được công việc mới, công việc này rất khác với chuyên ngành của bạn. Hãy giới thiệu với các thành viên trong nhóm về những gì bạn sẽ thực hiện. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây:

a. 成功解决问题
b. 万事开头难
c. 一切都会好的
d. 顺利完成工作
e. 原来以为很简单
f. 不得不去做
g. 积累专业知识
h. 手忙脚乱

Đáp án tham khảo:

🔊 最近我刚找到一份新工作,这份工作和我原来的专业非常不一样。🔊 原来以为很简单,后来才发现要学的东西非常多。🔊 万事开头难,刚开始的时候我经常手忙脚乱。🔊 但是我没有放弃,努力学习,认真积累专业知识,🔊 现在我已经可以顺利完成工作,成功解决问题了。🔊 我相信一切都会好的!

Zuìjìn wǒ gāng zhǎodào yí fèn xīn gōngzuò, zhè fèn gōngzuò hé wǒ yuánlái de zhuānyè fēicháng bù yíyàng.Yuánlái yǐwéi hěn jiǎndān, hòulái cái fāxiàn yào xué de dōngxi fēicháng duō.Wàn shì kāitóu nán, gāng kāishǐ de shíhòu wǒ jīngcháng shǒumáng jiǎoluàn.Dànshì wǒ méiyǒu fàngqì, nǔlì xuéxí, rènzhēn jīlěi zhuānyè zhīshi,Xiànzài wǒ yǐjīng kěyǐ shùnlì wánchéng gōngzuò, chénggōng jiějué wèntí le.Wǒ xiāngxìn yíqiè dōu huì hǎo de!

Gần đây mình vừa tìm được một công việc mới, công việc này rất khác với chuyên ngành trước đây của mình.Lúc đầu mình cứ nghĩ là rất đơn giản, sau mới phát hiện ra có rất nhiều điều phải học.
“Vạn sự khởi đầu nan”, lúc mới bắt đầu mình thường rất luống cuống, không biết xử lý thế nào.Nhưng mình không bỏ cuộc, cố gắng học hỏi, tích lũy kiến thức chuyên môn một cách nghiêm túc.Hiện tại mình đã có thể hoàn thành công việc một cách suôn sẻ và giải quyết vấn đề thành công.Mình tin rằng mọi thứ rồi sẽ ổn thôi!

→📌 Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo trong chuỗi Lời giải HSK 4 để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả!

→ Xem tiếp Bài 5: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1

← Xem Phân tích Bài 4 Giáo trình Chuẩn HSK 4 Tập 1